CTCP Chứng khoán FPT (fts)

44.20
-0.15
(-0.34%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)155,200-123,923340,380-7,84659,149284,55118,81431,073
a. Lãi bán các tài sản tài chính2,19512,1745,0974,146164163420597
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ31,907-196,620255,640-29,70021,430252,175167
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL121,09760,52379,64317,70837,55532,21318,22730,476
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu443,224519,899404,916189,864201,887207,641143,222141,969
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán297,412408,379594,991193,88999,703171,355129,14285,29278,86698,211
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán270200
1.8. Doanh thu tư vấn36,84235,73733,06118,89917,05018,59516,04714,22215,7067,997
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá17820
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán11,1029,8039,8738,6298,62411,9869,0866,5895,2334,473
1.11. Thu nhập hoạt động khác388346258100233847193264
Cộng doanh thu hoạt động944,167850,2411,383,479403,535386,645695,244316,505279,610259,872255,217
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)2,884747204-8625711134
a. Lỗ bán các tài sản tài chính2,88377624044601662534
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ1-30-36-52-549186
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu116,13586,52561,27219,57521,32626,9691,1799,995
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh1081917312113
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán174,877216,784257,085102,33966,20484,06358,74744,686
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn18,34216,22014,2908,8519,2689,3807,2635,806
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán16,61715,00814,98511,94410,66515,20211,1748,132
2.12. Chi phí khác690525104
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động328,964335,303348,545143,257107,575135,87278,47568,65656,10048,863
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ9,1071,3674,14111,90527,92733,24623,1445,924
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính9,1071,3674,14111,90527,92733,24623,1445,924
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện5
4.2. Chi phí lãi vay12586199
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính13086199
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN83,57776,66460,26453,19452,05850,53243,85436,37038,84733,362
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG540,733439,641978,812218,988254,939541,956217,234180,309164,925172,992
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác48,67657,57764,54324,03316,62227,36217,49512,43611,57914,879
8.2. Chi phí khác47,46455,68861,97322,41716,33826,36616,84211,94711,94114,579
Cộng kết quả hoạt động khác1,2121,8902,5701,616284996654489-362300
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ541,945441,530981,382220,604255,223542,952217,888180,799164,563173,291
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện510,039638,121725,706250,251233,739290,868217,806180,799164,563173,291
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện31,906-196,591255,676-29,64721,484252,08382
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN97,027123,305135,40750,05540,92752,97238,66934,22632,79837,720
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành97,027123,305135,40750,05540,92752,97238,66934,22632,79837,720
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN444,918318,225845,975170,549214,296489,980179,218146,573131,764135,571
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu444,918318,225845,975170,549214,296489,980179,218146,573131,764135,571
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện131,764135,571
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu135,571135,571
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN8,045,9155,087,8069,254,4673,202,9382,325,1382,294,7721,594,8251,297,6822,032,5082,102,404
I. Tài sản tài chính8,041,2745,081,0399,248,9853,198,9952,322,5972,290,6901,590,5661,294,8912,030,1352,099,037
1. Tiền và các khoản tương đương tiền1,253,357262,7951,868,837206,36550,280458,055170,509164,302959,975988,680
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)1,349,3131,071,5881,104,400508,641470,351268,75316,87516,670
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)16,57416,584
4. Các khoản cho vay5,394,0803,735,5746,254,4392,478,9571,803,2941,560,7231,399,0311,099,157422522
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-10,886-10,886-10,886-10,886-10,886-10,884-10,885-9,854-44-47
7. Các khoản phải thu48,27518,27324,6589,2957,20411,5988,62012,734
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2911,7972,53431
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp2,8551,4514,3082,3901,5491,5762,4701,6841,053,1091,093,261
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác4,4372,3623,3534,3115631,0602,3497,836268209
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-158-118-125-79-51-190-199-172-172-172
II.Tài sản ngắn hạn khác4,6416,7675,4823,9432,5414,0824,2602,7912,3743,366
1. Tạm ứng64
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ1,3752,8352,5031,4139511,7493,0331,339
3. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1712,8371,8641,3081,1981,2741,2011,3741,1111,691
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn5099109999
5. Tài sản ngắn hạn khác1,0451,0871,1071,1133831,05016151,2631,676
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN188,768200,190201,493192,785198,517206,941201,638196,10963,41563,965
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định155,492166,699169,184161,252166,591174,929179,21049,29046,95749,894
1. Tài sản cố định hữu hình137,156148,136150,215141,868147,617155,722159,76035,79933,46535,838
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18,33618,56318,96919,38418,97419,20719,45013,49113,49114,056
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang831127,889
V. Tài sản dài hạn khác33,27633,49132,30931,53331,92532,01221,59718,93016,45914,071
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn1,1811,176855855850850640236
2. Chi phí trả trước dài hạn2,0602,3021,3956401,0571,1629579981,0711,205
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán30,03530,01330,05930,03930,01930,00020,00017,69615,19612,696
5. Tài sản dài hạn khác192170
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,234,6835,287,9969,455,9593,395,7232,523,6552,501,7131,796,4641,493,7902,095,9242,166,369
C. NỢ PHẢI TRẢ4,590,7471,939,9676,473,3161,193,557412,633526,536243,66660,379755,577907,563
I. Nợ phải trả ngắn hạn4,590,7471,939,9676,473,3161,193,557412,633526,536243,66660,379755,577907,563
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn3,148,1021,308,000978,000597,000361,500477,200102,50030,00050,00099,000
1.1. Vay ngắn hạn3,148,1021,308,000978,000597,000361,500477,200102,50030,00050,00099,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán24229364
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn4421,1394,018435463138782223525
9. Người mua trả tiền trước4,1075,3122,6191,8852,1551,7071,7451,6791,6041,351
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước32,53443,04375,30427,22812,56814,13816,6859,82910,50411,665
11. Phải trả người lao động20,68718,32227,30212,5947,66610,3184,1783,5845,075
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên1,7481,5721,4851,182953919864653
13. Chi phí phải trả ngắn hạn11,63511,14915,1728,3322,8205,7613,5111,7411,98610
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,306,140507,8625,356,136525,9924,9224,496104,5624,132681,298791,791
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi65,35343,56813,28018,90819,58511,8598,8158,5384,8763,357
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU3,643,9363,348,0302,982,6442,202,1662,111,0211,975,1771,552,7971,433,4111,340,3471,258,806
I. Vốn chủ sở hữu3,643,9363,348,0302,982,6442,202,1662,111,0211,975,1771,552,7971,433,4111,340,3471,258,806
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,145,7331,950,6821,475,5811,404,1111,404,1111,294,8111,195,4431,105,1131,008,325935,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu2,145,6501,950,6001,475,6731,322,6731,202,4411,093,137993,770903,437806,649733,324
1.2. Thặng dư vốn cổ phần838316381,444201,678201,678201,676201,676201,676201,676
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-255-6-8-4-3
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ89,36879,35969,71857,82348,86641,538
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp89,36679,35769,71857,82348,86641,53834,95028,171
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu34,95028,171
7. Lợi nhuận chưa phân phối1,498,2031,397,3471,328,328639,340567,475564,719259,622245,222262,123267,464
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện1,163,2101,094,260828,650395,338293,825312,554259,540245,222262,123267,464
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện334,993303,087499,678244,002273,649252,16582
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU8,234,6835,287,9969,455,9593,395,7232,523,6552,501,7131,796,4641,493,7902,095,9242,166,369
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |