Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (gas)

70.60
-0.20
(-0.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,071,15523,314,99822,603,62322,153,38424,042,64921,214,48122,051,95824,329,09027,653,35526,689,14520,177,08018,542,92522,701,64917,570,50215,524,70015,937,44015,593,92817,093,93917,317,63819,145,033
2. Các khoản giảm trừ doanh thu19,15133,00727,223-844106,602
3. Doanh thu thuần (1)-(2)30,052,00423,314,99822,570,61622,126,16124,042,64921,214,48122,051,95824,329,09027,653,35526,689,14520,177,08818,542,92522,701,64517,570,49815,524,70015,937,44015,593,92817,093,93917,317,63819,038,432
4. Giá vốn hàng bán24,316,33819,623,88318,512,33718,444,52919,699,87316,372,24717,183,14019,932,07820,741,12721,552,66716,650,43715,135,59518,919,43714,301,03312,904,91813,031,05613,074,79713,782,16713,476,37614,708,135
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,735,6653,691,1154,058,2793,681,6324,342,7764,842,2344,868,8184,397,0126,912,2285,136,4783,526,6513,407,3313,782,2093,269,4652,619,7822,906,3842,519,1313,311,7723,841,2624,330,297
6. Doanh thu hoạt động tài chính444,796462,937544,175594,196598,487536,057489,577437,068379,926261,503303,389415,852204,425263,141288,192383,944402,102376,880537,215447,416
7. Chi phí tài chính229,063181,218137,770278,49295,22075,231182,916183,359202,982102,138113,893119,788113,29555,77325,86517,96934,27382,83160,02948,459
-Trong đó: Chi phí lãi vay84,361108,404109,925105,61362,36262,07595,89367,53491,45681,97896,61685,16969,68752,81424,80916,71126,38734,24541,60044,423
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh13,507-2218,6918,6299,978-5716,06211,72310,706-7945,8646,4413,746-999-1,486250-809-9,3062,603-1,052
9. Chi phí bán hàng544,935585,203699,753661,570546,446636,103682,241615,529541,242601,378639,253468,128491,102534,100546,430512,611445,281438,687452,908741,409
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,180,573217,953405,845336,197306,083426,732350,258198,174175,121351,200528,380159,808437,742353,142255,024155,124164,541194,51639,945302,593
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,239,3973,169,4563,367,7783,008,1984,003,4924,239,6554,149,0413,848,7426,383,5144,342,4702,554,3773,081,9002,948,2402,588,5932,079,1692,604,8742,276,3292,963,3113,828,1983,684,199
12. Thu nhập khác11,6891,7202,8755,458-3,03328,25026,13926,54417,53741,7485,7263,1191,22973,02927,6404,74313,3914,5355,42428,613
13. Chi phí khác11,8435705,8334,6341,3941,2716,14124,0865292,8279,54464916,64224,38120,7294,29411,4592009,35124,329
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1541,151-2,957824-4,42726,97919,9982,45717,00838,921-3,8182,470-15,41348,6486,9114491,9324,334-3,9274,284
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,239,2433,170,6073,364,8203,009,0233,999,0644,266,6354,169,0403,851,1996,400,5224,381,3912,550,5593,084,3712,932,8272,637,2422,086,0802,605,3232,278,2602,967,6453,824,2713,688,483
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành815,940620,220575,052604,216792,633840,699803,153769,6011,256,148881,047482,771622,753619,785578,969426,584544,791449,280616,661736,952757,155
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7,2366,78113,79654610,3989,10729,195-7,4213,1694,99138,335-1,91811,658833-21,767-7,563963381-10,8051,977
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)823,176627,001588,848604,762803,032849,806832,347762,1791,259,317886,039521,106620,835631,443579,802404,817537,228450,243617,042726,147759,132
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,416,0672,543,6052,775,9732,404,2613,196,0333,416,8293,336,6933,089,0205,141,2053,495,3532,029,4532,463,5362,301,3842,057,4391,681,2632,068,0951,828,0172,350,6033,098,1242,929,352
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát95,25031,94952,95627,09340,44366,57386,65559,78554,71066,67465,55546,10039,43027,762-1,02844,71454,96217,56290,67545,441
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,320,8172,511,6562,723,0172,377,1683,155,5903,350,2563,250,0383,029,2355,086,4943,428,6791,963,8982,417,4362,261,9542,029,6781,682,2922,023,3811,773,0552,333,0413,007,4492,883,911

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn70,470,10166,458,95662,217,75259,128,79562,984,58257,952,01255,651,70857,329,01660,393,77057,191,40751,395,28247,691,61050,213,42244,230,49339,354,42439,767,37846,389,84445,148,43342,034,11142,492,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,555,3016,074,9285,668,89510,851,52312,499,18012,714,01410,549,33810,206,2799,054,6588,648,4445,600,3315,994,1195,947,5616,457,5785,335,3176,819,91612,531,5435,277,4674,475,8955,933,209
1. Tiền2,475,2392,287,8281,156,4702,012,9531,765,1801,807,6141,318,1382,121,4221,839,4582,420,6311,395,8502,132,2031,380,9582,050,1131,323,1141,752,1152,039,9151,724,4771,152,0022,061,607
2. Các khoản tương đương tiền5,080,0623,787,1004,512,4258,838,57010,734,00010,906,4009,231,2008,084,8567,215,2006,227,8134,204,4813,861,9164,566,6034,407,4654,012,2035,067,80110,491,6283,552,9903,323,8933,871,601
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,364,27736,537,76435,084,64628,908,51128,268,09124,165,49523,726,49925,793,99527,617,47925,048,92924,499,82623,594,57925,650,53321,594,23821,515,13619,913,35021,109,30025,891,00024,915,00022,599,154
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn36,364,27736,537,76435,084,64628,908,51128,268,09124,165,49523,726,49925,793,99527,617,47925,048,92924,499,82623,594,57925,650,53321,594,23821,515,13619,913,35021,109,30025,891,00024,915,00022,599,154
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,225,91520,907,18216,865,31416,197,07119,124,80518,097,17616,191,13217,522,04620,633,19020,684,16916,920,75114,762,97215,328,32413,439,32110,148,66210,578,99010,643,12111,568,88910,562,31011,708,793
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng18,021,10114,139,28112,541,28111,783,80612,846,26511,617,5109,210,08610,788,14111,980,96812,806,27310,598,3939,141,1788,610,7757,696,8885,549,6135,545,7324,477,0594,702,2544,672,7145,125,707
2. Trả trước cho người bán353,068386,652264,140365,609341,453393,031223,751248,585194,447230,325413,405501,120449,818447,155378,696712,705834,859901,112830,067612,775
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,520,4707,234,9064,910,2825,001,3276,761,3506,828,2757,494,3487,174,0859,148,0308,339,1866,600,0335,515,7606,662,8185,690,9284,616,2974,632,3955,644,6596,278,1575,371,6546,267,838
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,668,723-853,657-850,389-953,671-824,264-741,640-737,053-688,766-690,256-691,614-691,081-395,087-395,087-395,649-395,944-311,842-313,456-312,633-312,124-297,527
IV. Tổng hàng tồn kho2,783,9452,539,4483,944,5442,397,6122,338,7332,127,7654,102,4422,536,8252,107,1552,094,5693,241,2162,376,6641,990,3741,977,4311,662,5341,814,6941,541,1741,901,8521,591,7821,760,398
1. Hàng tồn kho2,893,6802,664,7794,069,8752,472,0182,413,1392,202,1714,185,3372,621,6582,190,6162,178,0303,324,6782,399,5982,056,8532,044,0051,729,1081,881,7141,608,8941,978,1531,662,3691,830,293
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-109,736-125,330-125,330-74,406-74,406-74,406-82,896-84,833-83,461-83,461-83,461-22,934-66,479-66,574-66,574-67,020-67,720-76,301-70,587-69,895
V. Tài sản ngắn hạn khác540,662399,633654,353774,078753,773847,5631,082,2981,269,872981,288715,2961,133,159963,2761,296,631761,925692,775640,428564,706509,225489,123490,687
1. Chi phí trả trước ngắn hạn70,00069,04460,53361,06568,73975,94483,671100,14285,69189,25870,49696,221525,866111,64757,55960,09361,26764,39387,198143,831
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ434,942298,231547,765660,095630,477712,103949,4151,100,543839,488571,4851,011,376818,333716,552591,923595,684555,926477,933417,629367,884316,318
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước35,72032,35846,05452,91754,55659,51649,21269,18656,11054,55451,28748,72254,21358,35539,53224,40925,50627,20334,04030,538
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,696,80925,316,98125,536,70325,509,71525,262,51126,176,37127,154,67327,894,84728,145,70027,978,74827,372,79225,526,63424,613,01524,395,82223,735,23221,936,92220,758,11320,304,20420,220,21220,065,304
I. Các khoản phải thu dài hạn110,973347,556318,104156,742149,494180,567168,689147,839168,033207,977187,160187,022182,708164,537162,112165,117140,724140,544128,406111,622
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác110,973347,556318,104156,742149,494180,567168,689147,839168,033207,977187,719187,022182,708164,537162,112165,117140,724140,544128,406111,622
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-558
II. Tài sản cố định18,797,62819,160,34319,532,13819,554,74615,130,11915,816,23816,369,66517,077,04017,422,75817,972,54318,098,26918,695,39219,330,09619,092,95019,773,60114,067,54814,636,64215,184,19215,849,86016,737,810
1. Tài sản cố định hữu hình18,424,92618,780,73019,144,90519,179,76114,754,15215,431,55615,975,93616,679,67317,013,50817,567,06417,688,04318,287,43618,914,31618,661,29019,335,10613,647,25514,216,74714,772,24115,437,76616,292,282
2. Tài sản cố định thuê tài chính12,875
3. Tài sản cố định vô hình372,702379,613387,233374,984375,967384,683393,728397,367409,250405,479410,226407,956415,780431,661438,495420,292419,895411,951412,094432,653
III. Bất động sản đầu tư31,04931,38831,72732,06632,40535,89536,26736,69037,06221,71921,93521,73621,94322,15122,35822,56522,77222,98023,18723,394
- Nguyên giá38,86738,86738,86738,86738,86742,05142,05142,05142,05126,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,428
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,819-7,480-7,140-6,801-6,462-6,156-5,784-5,361-4,989-4,709-4,493-4,692-4,484-4,277-4,070-3,863-3,656-3,448-3,241-3,034
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,828,9181,828,8021,780,8141,792,3926,534,4465,981,7706,120,6795,381,2925,420,7525,012,8524,871,0543,849,1493,497,1713,684,5472,302,9596,419,2624,675,5273,672,2712,882,9151,563,915
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,129
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,828,9181,828,8021,780,8141,792,3926,534,4465,981,7706,120,6795,381,2925,419,6235,012,8524,871,0543,849,1493,497,1713,684,5472,302,9596,419,2624,675,5273,672,2712,882,9151,563,915
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn375,194400,516398,011389,320414,941400,222406,687400,626415,350399,368400,162394,298373,751392,296379,543394,781394,531395,427404,69459,911
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh365,194390,516388,011379,320404,941390,222396,687390,626405,350389,368390,162384,298363,751382,296383,295384,781384,531385,427394,69449,911
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn35,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00085,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-38,752-25,000-25,000-25,000-25,000-75,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,553,0483,548,3763,475,9103,584,4513,001,1073,761,6794,052,6864,851,3614,681,7454,364,2893,793,5742,378,3981,206,7081,031,3711,072,286830,068835,128820,794847,9461,455,296
1. Chi phí trả trước dài hạn3,517,2043,512,5183,435,8363,533,9882,956,4113,718,1543,997,8974,787,3284,625,1364,311,4363,744,2932,321,0551,151,283981,3951,022,898801,712806,159790,685817,5621,408,597
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại35,84435,85840,07450,46344,69743,52554,78964,03056,60952,85349,28157,34355,42549,97649,38828,35628,96930,10930,38446,698
3. Tài sản dài hạn khác3
VII. Lợi thế thương mại6386386387,97122,37337,58052,78867,99683,204113,356
TỔNG CỘNG TÀI SẢN95,166,91091,775,93787,754,45584,638,51188,247,09384,128,38482,806,38185,223,86388,539,47085,170,15678,768,07573,218,24474,826,43768,626,31563,089,65661,704,30067,147,95665,452,63662,254,32362,557,545
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả24,245,95723,875,66622,455,83521,967,23020,796,04519,558,85621,489,08927,210,83427,967,58329,460,83126,575,34423,025,09926,981,13517,049,73613,681,51413,910,23613,620,27313,489,51512,569,85015,298,612
I. Nợ ngắn hạn17,644,68416,434,18114,971,94913,584,86712,546,21810,555,59412,487,95715,493,28717,014,43218,619,85916,561,26213,841,16620,039,32911,785,5459,674,51410,868,79011,065,04710,840,0249,960,11612,346,611
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,145,8271,497,7911,604,783897,011858,67944,99744,99722,50022,500501,539484,740958,248962,640965,5801,017,4701,146,9191,239,6241,193,6121,340,5671,500,062
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,119,7046,767,6037,137,9564,489,7285,041,4983,892,8746,652,0937,309,9155,338,4076,230,2506,630,9164,313,2584,106,1662,660,8302,622,4482,550,1952,014,7711,989,0031,927,4702,235,320
4. Người mua trả tiền trước142,836136,928119,147115,132121,606161,574128,098134,164129,37049,958104,81752,769175,310137,840228,057207,8191,72012,570188,794199,742
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,051,3141,004,040650,7411,142,6831,190,653974,944873,530934,0521,447,7541,104,212555,129742,382770,582710,161537,960399,061593,002796,663876,774941,049
6. Phải trả người lao động442,186241,360385,543285,632267,616254,776252,053301,040302,208390,443296,411381,095312,972233,170199,706253,018292,983199,060118,098310,170
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,332,0393,440,9442,844,3323,337,3263,594,0183,616,2532,978,0243,747,5724,148,6775,270,1063,858,4073,488,8565,200,5695,382,2273,768,4164,992,9835,757,2405,862,1184,048,0425,837,473
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,006,1292,223,9101,035,6462,459123,241339,884341,8341,179,8052,816,4762,580,0232,586,8891,836,3321,014,118711,61376,5014893810,042731,400
11. Phải trả ngắn hạn khác681,129629,950624,7392,743,025743,160909,660836,4311,169,1122,101,9241,941,9751,470,7601,437,7006,859,465492,408744,642811,669629,748379,2611,035,146856,996
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn24,9411,4877,614
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi723,520491,656569,063571,870605,746360,632380,897695,128707,115551,353573,193630,525637,507466,775479,314507,078533,535397,696425,151456,784
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,601,2727,441,4857,483,8868,382,3638,249,8279,003,2619,001,13211,717,54710,953,15110,840,97210,014,0829,183,9336,941,8065,264,1924,006,9993,041,4462,555,2262,649,4912,609,7342,952,001
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác140,329144,824156,067159,738149,789167,578140,714152,997153,175138,532114,047108,161102,27598,84493,02186,10786,91383,78786,942273,445
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,259,0534,233,4714,270,5025,293,9335,177,5076,026,7976,037,9638,960,4398,204,3198,113,0967,510,1206,916,2624,677,5963,280,6141,963,8671,463,524971,0401,480,5001,455,9302,007,697
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả290,163285,097279,708276,302270,508258,420253,195233,241233,241226,317219,008188,734188,734171,628168,877173,781182,000182,000182,000197,351
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,853,7522,759,6912,757,2752,632,4882,632,0712,529,0782,546,8542,347,3332,338,2082,338,8202,145,6201,942,4231,943,6571,681,1621,749,0741,282,6271,279,623864,667845,702431,638
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18,52618,74219,82219,39019,39019,65719,82220,95320,52120,52121,60121,16921,16922,24922,46523,11322,03323,11323,32923,545
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ39,449-3415125125621,7322,5842,5843,6873,6873,6877,1858,3759,6959,69512,29513,61715,42315,83118,324
B. Nguồn vốn chủ sở hữu70,920,95367,900,27165,298,62062,671,28167,451,04764,569,52861,317,29258,013,02960,571,88855,709,32452,192,73150,193,14547,845,30251,576,57949,408,14247,794,06453,527,68351,963,12149,684,47347,258,933
I. Vốn chủ sở hữu70,920,95367,900,27165,298,62062,671,28167,451,04764,569,52861,317,29258,013,02960,571,88855,709,32452,192,73150,193,14547,845,30251,576,57949,408,14247,794,06453,527,68351,963,12149,684,47347,258,933
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu22,967,39822,967,39822,967,39819,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,500
2. Thặng dư vốn cổ phần247247247210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu282,323282,323282,323236,960191,518196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659255,319
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển27,444,79423,919,00223,919,00227,581,82527,627,27221,063,05721,063,05721,063,05721,063,05721,053,84021,053,84021,053,84021,053,84018,853,82718,853,82718,853,82718,853,82718,844,38018,844,38018,945,861
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,287
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,866,44919,448,88116,879,76114,309,16818,883,61722,581,98519,242,89716,023,17318,762,42313,949,54010,487,2928,550,2436,156,90012,080,3489,958,5978,329,62813,992,65212,454,54810,146,3796,985,470
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,359,7421,282,4211,249,8891,193,1501,398,4601,371,3611,458,2131,373,6741,193,2831,152,8191,098,4731,035,9371,081,4371,089,2791,042,5931,057,4841,128,0791,111,0681,140,5891,715,816
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN95,166,91091,775,93787,754,45584,638,51188,247,09384,128,38482,806,38185,223,86388,539,47085,170,15678,768,07573,218,24474,826,43768,626,31563,089,65661,704,30067,147,95665,452,63662,254,32362,557,545
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |