Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (gas)

75.70
-0.20
(-0.26%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh23,314,99822,603,62322,153,38424,042,64921,214,48122,051,95824,329,09027,653,35526,689,14520,177,08018,542,92522,701,64917,570,50215,524,70015,937,44015,593,92817,093,93917,317,63819,145,03320,452,516
2. Các khoản giảm trừ doanh thu33,00727,223-844106,60299,664
3. Doanh thu thuần (1)-(2)23,314,99822,570,61622,126,16124,042,64921,214,48122,051,95824,329,09027,653,35526,689,14520,177,08818,542,92522,701,64517,570,49815,524,70015,937,44015,593,92817,093,93917,317,63819,038,43220,352,853
4. Giá vốn hàng bán19,623,88318,512,33718,444,52919,699,87316,372,24717,183,14019,932,07820,741,12721,552,66716,650,43715,135,59518,919,43714,301,03312,904,91813,031,05613,074,79713,782,16713,476,37614,708,13515,879,528
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,691,1154,058,2793,681,6324,342,7764,842,2344,868,8184,397,0126,912,2285,136,4783,526,6513,407,3313,782,2093,269,4652,619,7822,906,3842,519,1313,311,7723,841,2624,330,2974,473,325
6. Doanh thu hoạt động tài chính462,937544,175594,196598,487536,057489,577437,068379,926261,503303,389415,852204,425263,141288,192383,944402,102376,880537,215447,416287,681
7. Chi phí tài chính181,218137,770278,49295,22075,231182,916183,359202,982102,138113,893119,788113,29555,77325,86517,96934,27382,83160,02948,45973,893
-Trong đó: Chi phí lãi vay108,404109,925105,61362,36262,07595,89367,53491,45681,97896,61685,16969,68752,81424,80916,71126,38734,24541,60044,42354,163
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2218,6918,6299,978-5716,06211,72310,706-7945,8646,4413,746-999-1,486250-809-9,3062,603-1,052-1,019
9. Chi phí bán hàng585,203699,753661,570546,446636,103682,241615,529541,242601,378639,253468,128491,102534,100546,430512,611445,281438,687452,908741,409582,182
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp217,953405,845336,197306,083426,732350,258198,174175,121351,200528,380159,808437,742353,142255,024155,124164,541194,51639,945302,593284,978
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,169,4563,367,7783,008,1984,003,4924,239,6554,149,0413,848,7426,383,5144,342,4702,554,3773,081,9002,948,2402,588,5932,079,1692,604,8742,276,3292,963,3113,828,1983,684,1993,818,933
12. Thu nhập khác1,7202,8755,458-3,03328,25026,13926,54417,53741,7485,7263,1191,22973,02927,6404,74313,3914,5355,42428,6133,510
13. Chi phí khác5705,8334,6341,3941,2716,14124,0865292,8279,54464916,64224,38120,7294,29411,4592009,35124,32910,685
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,151-2,957824-4,42726,97919,9982,45717,00838,921-3,8182,470-15,41348,6486,9114491,9324,334-3,9274,284-7,175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,170,6073,364,8203,009,0233,999,0644,266,6354,169,0403,851,1996,400,5224,381,3912,550,5593,084,3712,932,8272,637,2422,086,0802,605,3232,278,2602,967,6453,824,2713,688,4833,811,758
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành620,220575,052604,216792,633840,699803,153769,6011,256,148881,047482,771622,753619,785578,969426,584544,791449,280616,661736,952757,155731,307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6,78113,79654610,3989,10729,195-7,4213,1694,99138,335-1,91811,658833-21,767-7,563963381-10,8051,97712,945
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)627,001588,848604,762803,032849,806832,347762,1791,259,317886,039521,106620,835631,443579,802404,817537,228450,243617,042726,147759,132744,253
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,543,6052,775,9732,404,2613,196,0333,416,8293,336,6933,089,0205,141,2053,495,3532,029,4532,463,5362,301,3842,057,4391,681,2632,068,0951,828,0172,350,6033,098,1242,929,3523,067,505
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát31,94952,95627,09340,44366,57386,65559,78554,71066,67465,55546,10039,43027,762-1,02844,71454,96217,56290,67545,44147,478
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,511,6562,723,0172,377,1683,155,5903,350,2563,250,0383,029,2355,086,4943,428,6791,963,8982,417,4362,261,9542,029,6781,682,2922,023,3811,773,0552,333,0413,007,4492,883,9113,020,027

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn66,458,95662,217,75259,128,79562,984,58257,952,01255,651,70857,329,01660,393,77057,191,40751,395,28247,691,61050,213,42244,230,49339,354,42439,767,37846,389,84445,148,43342,034,11142,492,24144,606,453
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,074,9285,668,89510,851,52312,499,18012,714,01410,549,33810,206,2799,054,6588,648,4445,600,3315,994,1195,947,5616,457,5785,335,3176,819,91612,531,5435,277,4674,475,8955,933,2097,375,347
1. Tiền2,287,8281,156,4702,012,9531,765,1801,807,6141,318,1382,121,4221,839,4582,420,6311,395,8502,132,2031,380,9582,050,1131,323,1141,752,1152,039,9151,724,4771,152,0022,061,6072,399,240
2. Các khoản tương đương tiền3,787,1004,512,4258,838,57010,734,00010,906,4009,231,2008,084,8567,215,2006,227,8134,204,4813,861,9164,566,6034,407,4654,012,2035,067,80110,491,6283,552,9903,323,8933,871,6014,976,107
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,537,76435,084,64628,908,51128,268,09124,165,49523,726,49925,793,99527,617,47925,048,92924,499,82623,594,57925,650,53321,594,23821,515,13619,913,35021,109,30025,891,00024,915,00022,599,15424,019,154
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn36,537,76435,084,64628,908,51128,268,09124,165,49523,726,49925,793,99527,617,47925,048,92924,499,82623,594,57925,650,53321,594,23821,515,13619,913,35021,109,30025,891,00024,915,00022,599,15424,019,154
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,907,18216,865,31416,197,07119,124,80518,097,17616,191,13217,522,04620,633,19020,684,16916,920,75114,762,97215,328,32413,439,32110,148,66210,578,99010,643,12111,568,88910,562,31011,708,79311,157,974
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,139,28112,541,28111,783,80612,846,26511,617,5109,210,08610,788,14111,980,96812,806,27310,598,3939,141,1788,610,7757,696,8885,549,6135,545,7324,477,0594,702,2544,672,7145,125,7073,900,605
2. Trả trước cho người bán386,652264,140365,609341,453393,031223,751248,585194,447230,325413,405501,120449,818447,155378,696712,705834,859901,112830,067612,775109,392
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,234,9064,910,2825,001,3276,761,3506,828,2757,494,3487,174,0859,148,0308,339,1866,600,0335,515,7606,662,8185,690,9284,616,2974,632,3955,644,6596,278,1575,371,6546,267,8387,445,415
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-853,657-850,389-953,671-824,264-741,640-737,053-688,766-690,256-691,614-691,081-395,087-395,087-395,649-395,944-311,842-313,456-312,633-312,124-297,527-297,439
IV. Tổng hàng tồn kho2,539,4483,944,5442,397,6122,338,7332,127,7654,102,4422,536,8252,107,1552,094,5693,241,2162,376,6641,990,3741,977,4311,662,5341,814,6941,541,1741,901,8521,591,7821,760,3981,500,699
1. Hàng tồn kho2,664,7794,069,8752,472,0182,413,1392,202,1714,185,3372,621,6582,190,6162,178,0303,324,6782,399,5982,056,8532,044,0051,729,1081,881,7141,608,8941,978,1531,662,3691,830,2931,587,881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-125,330-125,330-74,406-74,406-74,406-82,896-84,833-83,461-83,461-83,461-22,934-66,479-66,574-66,574-67,020-67,720-76,301-70,587-69,895-87,182
V. Tài sản ngắn hạn khác399,633654,353774,078753,773847,5631,082,2981,269,872981,288715,2961,133,159963,2761,296,631761,925692,775640,428564,706509,225489,123490,687553,279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn69,04460,53361,06568,73975,94483,671100,14285,69189,25870,49696,221525,866111,64757,55960,09361,26764,39387,198143,831190,376
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ298,231547,765660,095630,477712,103949,4151,100,543839,488571,4851,011,376818,333716,552591,923595,684555,926477,933417,629367,884316,318322,099
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước32,35846,05452,91754,55659,51649,21269,18656,11054,55451,28748,72254,21358,35539,53224,40925,50627,20334,04030,53840,804
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,316,98125,536,70325,509,71525,262,51126,176,37127,154,67327,894,84728,145,70027,978,74827,372,79225,526,63424,613,01524,395,82223,735,23221,936,92220,758,11320,304,20420,220,21220,065,30420,593,817
I. Các khoản phải thu dài hạn347,556318,104156,742149,494180,567168,689147,839168,033207,977187,160187,022182,708164,537162,112165,117140,724140,544128,406111,622118,869
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác347,556318,104156,742149,494180,567168,689147,839168,033207,977187,719187,022182,708164,537162,112165,117140,724140,544128,406111,622118,869
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-558
II. Tài sản cố định19,160,34319,532,13819,554,74615,130,11915,816,23816,369,66517,077,04017,422,75817,972,54318,098,26918,695,39219,330,09619,092,95019,773,60114,067,54814,636,64215,184,19215,849,86016,737,81017,375,593
1. Tài sản cố định hữu hình18,780,73019,144,90519,179,76114,754,15215,431,55615,975,93616,679,67317,013,50817,567,06417,688,04318,287,43618,914,31618,661,29019,335,10613,647,25514,216,74714,772,24115,437,76616,292,28216,921,972
2. Tài sản cố định thuê tài chính12,87515,258
3. Tài sản cố định vô hình379,613387,233374,984375,967384,683393,728397,367409,250405,479410,226407,956415,780431,661438,495420,292419,895411,951412,094432,653438,363
III. Bất động sản đầu tư31,38831,72732,06632,40535,89536,26736,69037,06221,71921,93521,73621,94322,15122,35822,56522,77222,98023,18723,39423,601
- Nguyên giá38,86738,86738,86738,86742,05142,05142,05142,05126,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,42826,428
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,480-7,140-6,801-6,462-6,156-5,784-5,361-4,989-4,709-4,493-4,692-4,484-4,277-4,070-3,863-3,656-3,448-3,241-3,034-2,827
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,828,8021,780,8141,792,3926,534,4465,981,7706,120,6795,381,2925,420,7525,012,8524,871,0543,849,1493,497,1713,684,5472,302,9596,419,2624,675,5273,672,2712,882,9151,563,9151,457,765
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,129
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,828,8021,780,8141,792,3926,534,4465,981,7706,120,6795,381,2925,419,6235,012,8524,871,0543,849,1493,497,1713,684,5472,302,9596,419,2624,675,5273,672,2712,882,9151,563,9151,457,765
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn400,516398,011389,320414,941400,222406,687400,626415,350399,368400,162394,298373,751392,296379,543394,781394,531395,427404,69459,91160,964
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh390,516388,011379,320404,941390,222396,687390,626405,350389,368390,162384,298363,751382,296383,295384,781384,531385,427394,69449,91150,964
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn35,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00085,00085,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-25,000-38,752-25,000-25,000-25,000-25,000-75,000-75,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,548,3763,475,9103,584,4513,001,1073,761,6794,052,6864,851,3614,681,7454,364,2893,793,5742,378,3981,206,7081,031,3711,072,286830,068835,128820,794847,9461,455,2961,426,230
1. Chi phí trả trước dài hạn3,512,5183,435,8363,533,9882,956,4113,718,1543,997,8974,787,3284,625,1364,311,4363,744,2932,321,0551,151,283981,3951,022,898801,712806,159790,685817,5621,408,5971,377,555
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại35,85840,07450,46344,69743,52554,78964,03056,60952,85349,28157,34355,42549,97649,38828,35628,96930,10930,38446,69848,675
3. Tài sản dài hạn khác3
VII. Lợi thế thương mại6386386387,97122,37337,58052,78867,99683,204113,356130,796
TỔNG CỘNG TÀI SẢN91,775,93787,754,45584,638,51188,247,09384,128,38482,806,38185,223,86388,539,47085,170,15678,768,07573,218,24474,826,43768,626,31563,089,65661,704,30067,147,95665,452,63662,254,32362,557,54565,200,270
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả23,875,66622,455,83521,967,23020,796,04519,558,85621,489,08927,210,83427,967,58329,460,83126,575,34423,025,09926,981,13517,049,73613,681,51413,910,23613,620,27313,489,51512,569,85015,298,61218,797,911
I. Nợ ngắn hạn16,434,18114,971,94913,584,86712,546,21810,555,59412,487,95715,493,28717,014,43218,619,85916,561,26213,841,16620,039,32911,785,5459,674,51410,868,79011,065,04710,840,0249,960,11612,346,61115,847,980
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,497,7911,604,783897,011858,67944,99744,99722,50022,500501,539484,740958,248962,640965,5801,017,4701,146,9191,239,6241,193,6121,340,5671,500,0621,433,484
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,767,6037,137,9564,489,7285,041,4983,892,8746,652,0937,309,9155,338,4076,230,2506,630,9164,313,2584,106,1662,660,8302,622,4482,550,1952,014,7711,989,0031,927,4702,235,3202,681,290
4. Người mua trả tiền trước136,928119,147115,132121,606161,574128,098134,164129,37049,958104,81752,769175,310137,840228,057207,8191,72012,570188,794199,742201,127
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,004,040650,7411,142,6831,190,653974,944873,530934,0521,447,7541,104,212555,129742,382770,582710,161537,960399,061593,002796,663876,774941,049874,201
6. Phải trả người lao động241,360385,543285,632267,616254,776252,053301,040302,208390,443296,411381,095312,972233,170199,706253,018292,983199,060118,098310,170253,088
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,440,9442,844,3323,337,3263,594,0183,616,2532,978,0243,747,5724,148,6775,270,1063,858,4073,488,8565,200,5695,382,2273,768,4164,992,9835,757,2405,862,1184,048,0425,837,4736,609,027
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,223,9101,035,6462,459123,241339,884341,8341,179,8052,816,4762,580,0232,586,8891,836,3321,014,118711,61376,5014893810,042731,400938
11. Phải trả ngắn hạn khác629,950624,7392,743,025743,160909,660836,4311,169,1122,101,9241,941,9751,470,7601,437,7006,859,465492,408744,642811,669629,748379,2611,035,146856,9963,302,009
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn24,9411,4877,6147,809
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi491,656569,063571,870605,746360,632380,897695,128707,115551,353573,193630,525637,507466,775479,314507,078533,535397,696425,151456,784485,007
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,441,4857,483,8868,382,3638,249,8279,003,2619,001,13211,717,54710,953,15110,840,97210,014,0829,183,9336,941,8065,264,1924,006,9993,041,4462,555,2262,649,4912,609,7342,952,0012,949,930
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác144,824156,067159,738149,789167,578140,714152,997153,175138,532114,047108,161102,27598,84493,02186,10786,91383,78786,942273,445264,008
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,233,4714,270,5025,293,9335,177,5076,026,7976,037,9638,960,4398,204,3198,113,0967,510,1206,916,2624,677,5963,280,6141,963,8671,463,524971,0401,480,5001,455,9302,007,6972,014,417
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả285,097279,708276,302270,508258,420253,195233,241233,241226,317219,008188,734188,734171,628168,877173,781182,000182,000182,000197,351197,351
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,759,6912,757,2752,632,4882,632,0712,529,0782,546,8542,347,3332,338,2082,338,8202,145,6201,942,4231,943,6571,681,1621,749,0741,282,6271,279,623864,667845,702431,638431,444
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18,74219,82219,39019,39019,65719,82220,95320,52120,52121,60121,16921,16922,24922,46523,11322,03323,11323,32923,54522,897
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ-3415125125621,7322,5842,5843,6873,6873,6877,1858,3759,6959,69512,29513,61715,42315,83118,32419,815
B. Nguồn vốn chủ sở hữu67,900,27165,298,62062,671,28167,451,04764,569,52861,317,29258,013,02960,571,88855,709,32452,192,73150,193,14547,845,30251,576,57949,408,14247,794,06453,527,68351,963,12149,684,47347,258,93346,402,359
I. Vốn chủ sở hữu67,900,27165,298,62062,671,28167,451,04764,569,52861,317,29258,013,02960,571,88855,709,32452,192,73150,193,14547,845,30251,576,57949,408,14247,794,06453,527,68351,963,12149,684,47347,258,93346,402,359
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu22,967,39822,967,39819,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,50019,139,500
2. Thặng dư vốn cổ phần247247210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680210,680
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu282,323282,323236,960191,518196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659196,659255,319255,319
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,919,00223,919,00227,581,82527,627,27221,063,05721,063,05721,063,05721,063,05721,053,84021,053,84021,053,84021,053,84018,853,82718,853,82718,853,82718,853,82718,844,38018,844,38018,945,86118,945,861
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,2876,287
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,448,88116,879,76114,309,16818,883,61722,581,98519,242,89716,023,17318,762,42313,949,54010,487,2928,550,2436,156,90012,080,3489,958,5978,329,62813,992,65212,454,54810,146,3796,985,4706,042,608
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,282,4211,249,8891,193,1501,398,4601,371,3611,458,2131,373,6741,193,2831,152,8191,098,4731,035,9371,081,4371,089,2791,042,5931,057,4841,128,0791,111,0681,140,5891,715,8161,802,104
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN91,775,93787,754,45584,638,51188,247,09384,128,38482,806,38185,223,86388,539,47085,170,15678,768,07573,218,24474,826,43768,626,31563,089,65661,704,30067,147,95665,452,63662,254,32362,557,54565,200,270
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |