Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (gda)

27.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,989,9254,102,0744,630,7224,098,1824,791,8063,941,9704,358,5034,216,2616,766,4756,339,5898,136,2786,991,7175,637,428
4. Giá vốn hàng bán5,441,0703,752,4344,312,0953,876,6974,470,8323,645,8144,411,9374,267,5915,980,7975,773,0347,278,2756,185,2864,861,654
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)544,981346,676308,535210,831316,110293,663-79,236-61,130780,328541,164848,467803,632752,183
6. Doanh thu hoạt động tài chính130,55080,60458,92797,587147,14774,78695,157118,075100,94792,920120,81977,76039,027
7. Chi phí tài chính106,34661,96184,11483,831102,405100,937205,815105,143119,20173,35592,71573,79950,125
-Trong đó: Chi phí lãi vay66,80152,27256,68262,31294,83382,82264,37069,09462,36952,74464,09758,17144,914
9. Chi phí bán hàng329,783225,253224,466154,971218,647166,187232,916183,922547,305280,814524,204360,565196,897
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,90421,15433,103-5,89920,15815,69334,55820,23860,76925,10034,03725,17024,203
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)213,498118,91225,78075,517122,04885,631-457,368-252,358153,999254,815318,330421,857519,985
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)214,779120,21323,91272,160123,19086,649-455,759-251,951158,346256,798320,363421,701540,632
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)171,34395,41419,68659,649122,64681,622-400,156-206,778125,867204,559255,579336,631433,933
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)171,42195,41419,68759,649122,64681,622-400,156-206,778125,867204,559255,579336,631433,933

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,834,95610,321,9338,672,6196,674,1727,589,4838,478,1727,402,0678,975,54111,913,87512,126,4019,281,0975,036,6574,687,4745,975,371
I. Tiền và các khoản tương đương tiền853,909905,3531,193,754718,857886,852350,080829,814743,317358,518468,206544,359378,658186,129188,177
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,672,0622,810,3292,156,060786,8391,370,7911,939,0001,162,0001,214,0001,998,7672,504,7191,625,389658,754333,922537,356
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,855,2531,427,4261,986,5891,596,8621,709,6912,125,0821,977,8122,489,2253,398,7872,320,5482,519,7981,583,8421,017,9821,450,048
IV. Tổng hàng tồn kho4,042,1934,751,7893,126,8643,331,7343,385,7833,835,3633,269,4154,390,2755,663,6736,464,3164,427,0172,326,4482,890,0863,370,799
V. Tài sản ngắn hạn khác411,538427,036209,352239,880236,366228,648163,026138,723494,130368,612164,53388,956259,355428,991
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,819,3772,823,7472,869,5362,907,7562,749,9872,797,5262,896,0462,947,6643,051,4703,272,6663,367,0173,296,8983,548,1853,874,260
I. Các khoản phải thu dài hạn12,80311,30910,06911,18610,5136,3726,3725,0515,2644,8674,8674,9234,03412,436
II. Tài sản cố định2,117,0982,173,5742,246,8022,314,6462,375,4572,457,0132,541,1122,609,9382,677,2512,750,1182,834,4822,932,8493,226,4302,821,574
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn61,48525,52924,36720,85519,2613,6263,17610,7069,6213,5463,10631,5961,001668,600
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn270,640270,640270,640270,64030,64030,64030,64030,64050,640199,640199,64058,660
VI. Tổng tài sản dài hạn khác349,130334,256311,631290,429314,116299,875314,745291,328308,694314,495324,923327,530316,720312,990
VII. Lợi thế thương mại8,2208,4386,027
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,654,33213,145,68011,542,1569,581,92810,339,47011,275,69910,298,11211,923,20514,965,34515,399,06712,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
A. Nợ phải trả8,796,9999,457,7007,922,7345,869,7816,686,9737,745,8486,848,6148,074,50710,909,82811,349,5119,196,1965,910,7936,096,7297,776,121
I. Nợ ngắn hạn8,684,9449,351,6177,878,9975,804,6236,658,8077,655,1476,757,9137,966,73010,802,05111,203,5178,745,0665,156,6054,999,6296,028,700
II. Nợ dài hạn112,055106,08243,73865,15828,16590,70190,701107,777107,777145,993451,130754,1881,097,1001,747,422
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,857,3333,687,9813,619,4213,712,1473,652,4973,529,8513,449,4983,848,6984,055,5174,049,5563,451,9182,422,7622,138,9312,073,509
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,654,33213,145,68011,542,1569,581,92810,339,47011,275,69910,298,11211,923,20514,965,34515,399,06712,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |