CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (hhp)

8.93
-0.16
(-1.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh492,694437,899411,663356,757286,858227,577238,142233,878206,664274,037219,398248,673189,354188,579164,959197,941109,48493,75078,368122,178
4. Giá vốn hàng bán482,445419,062398,969346,143268,486207,043218,970211,283192,573253,087201,607233,572174,449171,026150,304183,45397,38383,00569,150113,183
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,12418,83712,69410,61418,37220,53319,17222,59514,09120,94917,79114,95114,90417,52314,65414,48612,08910,7459,2188,989
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,5112,8301,4821,4952,9442,8055491,1742963612239810880124322291349384561
7. Chi phí tài chính6,2835,4915,4157,14517,3069,3525,4837,6403,2155,5504,3124,0053,5803,8083,3663,8583,2722,9482,9282,879
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,2835,4875,4048,2165,4665,3644,3123,5513,6693,3393,2722,8832,7252,879
9. Chi phí bán hàng2,1041,979508577729629686772484757681793613841958808721519551604
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0342,3899314,1511,2561,1718161,8856419839901,8581,0499591,2031,319954745706702
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,21312,3597,3211,0892,02513,12012,73613,86510,04714,95112,0309,2209,77112,7189,2518,8237,4326,8835,4175,366
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,95712,3047,3451,1843,79113,03712,50113,8539,98114,79512,02914,9199,79811,9019,2588,8337,3106,9425,3295,485
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,1989,9205,8631923,25010,5999,66311,0297,97111,9919,62312,0017,8389,4887,4056,9955,8185,5534,2274,495
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,3098,2725,419-1,1232,2299,7759,25410,0216,71210,6298,65711,3097,4059,0846,9676,5535,4535,2704,0174,178

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,119,836979,321671,143548,557622,814597,194623,138525,430542,664518,198465,547451,820273,081251,695242,081264,499246,181226,397229,824211,932
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,87938,23416,07113,1495,7574,07815,6382,1433,4484,3385,1107,68610,0617,1516,35910,7639,6693,1744,3565,376
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn209,695196,816132,128119,995134,894165,903150,29238,80041,80035,10023,50013,50013,5307,2004,2001,0003,1853,1851,1007,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn522,073538,401328,832236,894342,797220,314316,508367,978420,391417,398371,041362,653174,530177,555172,862195,050167,054145,398151,551132,504
IV. Tổng hàng tồn kho333,175180,049177,321170,365130,594130,070100,857102,57276,38961,17465,33267,27674,62558,54856,03156,05865,17472,05272,32666,238
V. Tài sản ngắn hạn khác32,01425,82016,7918,1548,77276,82839,84313,9386361885647053341,2412,6291,6281,0992,588490415
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,659,9901,578,4881,547,0071,529,5291,292,8011,174,224748,243459,709275,226273,073273,074265,895258,721262,500246,174234,863207,352192,658174,794181,352
I. Các khoản phải thu dài hạn15,7932,64513,77713,7773,5883,5033,9463,9463,0063,0063,0063,00623,05323,05324,02224,02224,02222,89122,89129,891
II. Tài sản cố định150,424141,018145,797150,967144,376149,304154,208159,176164,156163,611168,500162,278161,356165,347169,493174,077151,019132,288136,256136,209
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,407,9411,351,1101,301,5621,245,1971,063,497940,808510,291216,93329,62327,76823,94122,71240,97640,80519,8504,55613521,790
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn38,25638,55638,00573,00536,65236,65235,71935,44334,16534,16533,23533,23532,03332,03331,31030,60030,60014,60014,60014,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác47,57645,15847,86646,58344,68843,95744,07944,21144,27644,52344,39344,6641,3021,2621,4991,6081,5761,0891,047952
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,779,8262,557,8082,218,1502,078,0861,915,6151,771,4181,371,381985,139817,890791,271738,621717,715531,802514,195488,255499,362453,533419,055404,618393,284
A. Nợ phải trả1,752,5171,533,6181,398,2141,313,0381,156,4871,019,582622,461546,158389,650371,002324,181332,397269,961260,192249,563269,267241,259200,900189,240182,112
I. Nợ ngắn hạn948,054847,805813,841919,885838,139757,818365,889390,022348,810333,033304,596308,449257,047244,852226,734232,870211,941182,120165,010152,689
II. Nợ dài hạn804,464685,813584,374393,153318,348261,764256,572156,13740,84037,96919,58523,94812,91415,34122,82936,39729,31818,78024,23029,423
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,027,3081,024,190819,936765,048759,129751,836748,920438,981428,240420,268414,441385,318261,841254,003238,692230,095212,274218,156215,377211,172
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,779,8262,557,8082,218,1502,078,0861,915,6151,771,4181,371,381985,139817,890791,271738,621717,715531,802514,195488,255499,362453,533419,055404,618393,284
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |