CTCP Thực phẩm Hữu Nghị (hnf)

20.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,916,4482,114,1841,734,3641,564,7181,852,3651,792,6571,455,8891,436,6241,277,4891,242,4081,113,033962,5221,090,7471,041,164
2. Các khoản giảm trừ doanh thu160,124151,288131,74693,225112,883131,84959,84881,36074,79157,51829,14813,2539,7812,832
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,756,3241,962,8961,602,6181,471,4931,739,4821,660,8081,396,0411,355,2651,202,6981,184,8901,083,885949,2691,080,9651,038,333
4. Giá vốn hàng bán1,275,1611,406,4891,169,0841,067,9831,340,5281,291,8731,063,3801,050,597960,266928,351860,401760,516900,574873,832
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)481,163556,407433,534403,510398,954368,935332,662304,668242,433256,540223,484188,753180,392164,500
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,65719,0887,5047596112,7054,8358,69416,4527,0286,4961,4651,3321,699
7. Chi phí tài chính67,75378,24758,09744,14439,36939,1978,10811,77012,76515,36613,37215,19124,69431,389
-Trong đó: Chi phí lãi vay62,04768,12254,20638,47631,99237,8496,0228,81311,29711,1639,53214,97524,53831,194
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng305,008314,746281,547270,768270,315245,961231,129217,988173,712187,540153,843120,363104,16782,256
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp45,07245,81350,59847,74951,44938,65535,86942,70738,49432,71233,06526,33023,90227,673
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)80,987136,68950,79641,60838,43247,82762,39040,89633,91527,94929,70028,33428,96124,882
12. Thu nhập khác3,1432,3362,1232,06614,4164,2521,1468481,09840,0871,1061,7951,0241,349
13. Chi phí khác6585664137,4738441166212,6072,00035,3299911,0271,639416
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,4851,7691,710-5,40713,5724,136525-1,760-9024,758115768-615934
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)83,472138,45852,50636,20152,00451,96362,91539,13733,01332,70629,81529,10228,34625,816
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,51818,4542794,56711,15810,59813,5827,4857,3637,4617,6007,3327,1283,275
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại12-12
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,51818,4542794,56711,15810,59813,5827,4857,3637,4617,6007,3327,1403,263
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)70,954120,00452,22731,63440,84641,36549,33431,65125,64925,24522,21521,77021,20622,552
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)70,954120,00452,22731,63440,84641,36549,33431,65125,64925,24522,21521,77021,20622,552

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn965,044964,804906,267812,527904,736608,973553,556513,260474,701511,032358,777224,584208,577229,563
I. Tiền và các khoản tương đương tiền179,38632,89552,12252,34321,78720,4807,029271,267228,008319,868176,87957,78514,43716,029
1. Tiền179,38632,89552,12237,34321,78720,4807,02914,08310,3372,58517,0908,75314,43716,029
2. Các khoản tương đương tiền15,000257,184217,672317,283159,78949,032
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn170,000275,500190,0002,50049,000157
1. Chứng khoán kinh doanh49,000157
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn170,000275,500190,0002,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn451,033472,875494,048600,987773,410454,894378,09595,97669,04884,21736,52057,17372,527102,849
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng415,394437,929437,085540,371434,922230,887136,83588,96965,55279,22031,74144,73563,30138,431
2. Trả trước cho người bán14,85818,62522,32619,312328,491218,064187,8064,6641,1833,3292,9999,6065,19359,204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn50,000
6. Phải thu ngắn hạn khác20,80816,34734,66341,33011,0567,0034,5013,3703,3042,7642,6403,6334,4565,405
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-27-27-27-27-1,059-1,059-1,046-1,028-991-1,096-860-801-423-190
IV. Tổng hàng tồn kho139,150168,590159,128143,81998,263110,732104,130140,733164,90499,664136,997105,864118,018108,280
1. Hàng tồn kho139,150168,590159,128143,81998,263110,732104,130140,733165,067100,156138,737107,923118,018108,280
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-163-492-1,739-2,059
V. Tài sản ngắn hạn khác25,47514,94310,96815,37811,27620,36615,3015,28312,7417,2838,3823,7623,5952,247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,89913,7597,0825,4082,1917091,0631,4012,5523,0072,2022,9562,095
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,3761,1356249,9659,08619,01814,2383,88210,1881,6585,03317861,067
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước200493,262563921152684
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,6151,0317877301,180
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn903,8291,076,9471,070,449957,659522,311462,245331,831193,348200,185150,072141,599155,014171,832195,635
I. Các khoản phải thu dài hạn143121,092121,1161,02512,29111,93310,002221,846
1. Phải thu dài hạn của khách hàng12,29111,933
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn120,000
5. Phải thu dài hạn khác1431,092121,1161,02510,002221,846
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định726,566777,518769,386257,068157,471156,826136,844148,50583,401102,256135,461150,774166,382186,109
1. Tài sản cố định hữu hình674,661717,113706,717239,372140,545141,736136,844134,48262,99272,05058,00655,56855,71061,032
2. Tài sản cố định thuê tài chính48,71956,13661,74016,70916,92615,09014,02320,41030,20648,37666,12781,59395,999
3. Tài sản cố định vô hình3,1864,27092998729,07929,07929,07929,079
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4501,093516,826123,84767,24241,7621471,0813092,3891,5531,561608
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4501,093516,826123,84767,24241,7621471,0813092,3891,5531,561608
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác176,669178,337178,854182,741228,701226,243143,22344,82745,70047,5073,7492,6873,8905,071
1. Chi phí trả trước dài hạn176,669178,337178,854182,741228,701226,243143,22344,82745,70047,2832,8581,3592,3905,060
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại12
3. Tài sản dài hạn khác2248911,3281,500
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,868,8732,041,7511,976,7161,770,1861,427,0471,071,218885,386706,608674,886661,103500,377379,598380,409425,198
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,289,8231,377,6551,440,1971,284,3131,070,206819,016584,196424,251402,397398,113337,655233,107267,652325,852
I. Nợ ngắn hạn876,890909,823865,365773,489589,398501,507549,433408,803380,938375,010307,928197,398197,383232,771
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn538,052563,790509,948543,223357,599312,415303,969162,402183,307218,54757,32541,22266,667117,710
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn173,499184,676195,746114,064183,082138,034180,534113,843119,36681,383124,78985,68276,30187,433
4. Người mua trả tiền trước7,93917,48819,38413,19210,8891,7062,3447,6661,7723,34547,8129,7521,882733
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,73516,3163,3023,7277,6592,3224,0066,2683,1425,0193,3815,3728,5395,724
6. Phải trả người lao động30,83635,81434,27229,44210,32714,62020,80165,86852,54843,54951,82836,73431,19814,255
7. Chi phí phải trả ngắn hạn86,93368,76385,48952,8669,80722,03415,81020,7329,71310,0727,7146,2416,1512,893
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,5336,1394,9035,4093,3057,61110,125
11. Phải trả ngắn hạn khác5,4595,9334,0274,3955,4034,46314,34420,6575,9788,13210,2637,2544,5613,059
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,90410,9048,2947,1714,6342,609141,2425,1124,9624,8175,1422,084963
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn412,933467,832574,832510,824480,808317,50834,76315,44821,45923,10429,72735,70870,26993,082
1. Phải trả người bán dài hạn68,185
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác88,48087,69185,61984,03536,44716,23613,2769,3499,7285,0674,0343,6983,3042,545
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn324,454380,141489,213358,604444,361301,27321,4866,09911,73218,03725,69332,01066,65290,255
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm313282
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu579,051664,096536,519485,873356,841252,202301,191282,357272,488262,990162,722146,491112,75899,346
I. Vốn chủ sở hữu579,051664,096536,519485,873356,841252,202301,191282,357272,488262,990162,722146,491112,75899,346
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000108,449100,00073,42566,750
2. Thặng dư vốn cổ phần16,68916,68916,68916,68916,748
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-49,613
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-84-91
8. Quỹ đầu tư phát triển99,93281,93174,09769,35263,22557,02049,62049,62045,77327,97524,48820,13415,8938,946
9. Quỹ dự phòng tài chính7,7006,5374,4382,3171,189
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối162,430265,476145,73399,83276,86844,79551,57032,73726,71527,31523,24721,91921,20622,552
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,868,8732,041,7511,976,7161,770,1861,427,0471,071,218885,386706,608674,886661,103500,377379,598380,409425,198
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |