CTCP Tập đoàn Hoa Sen (hsg)

21.85
0.35
(1.63%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh33,391,91741,026,28556,825,98730,334,66627,121,28234,198,09028,473,71419,880,70516,969,12216,123,90812,373,70610,279,59610,573,1253,819,4693,277,1882,721,9412,022,0581,111,534749,774
2. Các khoản giảm trừ doanh thu585,460331,848265,428289,32546,93597,879204,658133,57223,77417,32110,32720,29218,74311,4995,1256,1866,366337
3. Doanh thu thuần (1)-(2)32,806,45640,694,43756,560,55930,045,34127,074,34734,100,21128,269,05619,747,13316,945,34916,106,58712,363,37910,259,30410,554,3823,807,9693,272,0632,715,7552,015,6911,111,197749,774
4. Giá vốn hàng bán28,956,08837,719,05547,062,73624,872,32023,539,03130,718,98623,716,14215,173,50514,208,40714,270,61110,603,9698,863,9099,205,1263,183,1922,382,6052,234,1581,664,937925,431682,225
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,850,3682,975,3829,497,8225,173,0213,535,3163,381,2254,552,9144,573,6282,736,9421,835,9761,759,4101,395,3961,349,256624,777889,459481,598350,755185,76667,549
6. Doanh thu hoạt động tài chính245,182145,816504,49586,10646,492190,02954,85237,91244,11524,90741,89137,90652,61218,14419,3606,64528,374480466
7. Chi phí tài chính250,110465,480598,355593,885778,971982,772689,661279,941435,698247,936251,257336,078545,760301,743194,754158,14572,49823,10317,529
-Trong đó: Chi phí lãi vay172,944232,674338,636493,955716,896827,623588,645219,622232,873181,742165,534292,301162,123155,013117,822109,26769,59320,13115,369
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,543,3893,274,2303,975,9422,348,8701,780,7061,819,4621,619,0641,234,720896,471719,864519,472405,522395,818166,400133,113124,54764,49423,07413,149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp411,750487,669454,836460,459462,175784,246816,202965,187546,597404,276375,042266,021239,747113,933109,782106,94670,84335,51418,231
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)890,302-1,106,1814,973,1841,855,913559,957-15,2251,482,8392,131,692902,291488,807655,530425,681220,54360,844471,17098,605171,294104,55519,107
12. Thu nhập khác41,41676,86016,45125,15348,831249,58951,75953,60159,65081,75146,12646,49931,04120,60714,058225,5075,9802,300
13. Chi phí khác3,1186,84816,02633,45330,4721,5705,23623,64932,94324,89527,03122,0878,9613,14516,417229,2831,6431,960
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)38,29770,012426-8,30018,359248,01946,52329,95326,70756,85619,09524,41222,19622,08017,462-2,359-3,7754,337340
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)928,600-1,036,1684,973,6101,847,613578,316232,7951,529,3622,161,644928,998545,664674,625450,093242,73982,924488,63296,246167,518108,89219,447
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành78,390-33,666715,214336,358114,69360,978274,510439,987242,254128,115124,42256,14819,62023,89526,80317,90116,3954,310
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại36,55164,734-121,406-32,670-18,19234,40229,823-35,334-28,263-15,188-8,47976-2,888-2,251-3,759
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)114,94131,068593,808303,68896,50295,380304,333404,653213,991112,927115,94356,22416,73121,64326,80314,14216,3954,310
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)813,658-1,067,2374,379,8011,543,925481,814137,4141,225,0291,756,991715,006432,737558,682393,869226,00761,281461,82982,104151,123104,58219,447
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát57-10-10-32024-58-322
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)813,601-1,067,2264,379,8111,544,245481,790137,4731,225,0601,756,990715,006432,737558,682393,869226,00761,281461,82982,104151,123104,58219,447

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,957,0169,036,74115,114,2218,877,6107,098,8889,435,44015,009,7907,955,5544,317,8515,188,1294,541,3452,646,1063,217,5772,188,5811,594,789827,446844,499404,449250,147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,685,518647,4531,018,388490,524431,716423,725503,170227,856230,496104,33374,737125,35972,36363,338137,58569,23723,52338,16361,784
1. Tiền1,673,308630,614545,248452,743408,166378,096503,026227,713227,552104,33374,737125,35972,36363,338137,58569,23723,52338,16361,784
2. Các khoản tương đương tiền12,21016,839473,14037,78023,55045,6291441442,944
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,15925,71913,0045,51676,25027023,5003,70010,660
1. Chứng khoán kinh doanh3,70010,660
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn24,15925,71913,0045,51676,25027023,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,415,1321,654,9592,677,6482,795,0721,318,3911,937,9203,148,2521,892,9001,038,307922,835857,5071,086,873673,116602,627483,930189,695224,86392,00256,411
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,993,1261,384,4072,165,4612,423,7981,039,0611,524,6001,858,063936,964684,792749,342595,171506,294479,768404,541292,320116,218113,90570,71733,270
2. Trả trước cho người bán230,477120,589368,271221,829100,070267,574964,950759,313207,835148,731251,862563,662141,886198,678192,95376,32192,97021,16522,804
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn25,400400
6. Phải thu ngắn hạn khác203,287157,993160,766175,143189,552153,360306,600202,984150,66127,94513,47825,23155,3251,48124526518,731120336
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,758-8,030-16,849-25,698-10,292-7,614-6,761-6,761-4,980-3,183-3,004-8,314-3,863-2,074-1,589-3,109-744
IV. Tổng hàng tồn kho8,025,3465,980,54710,212,3184,775,4274,270,8085,685,6919,305,1204,967,9562,445,6293,299,9363,155,2411,126,9292,089,6501,291,961890,230533,707527,923251,903116,313
1. Hàng tồn kho8,142,7846,632,56610,419,2134,827,0104,322,6595,726,3839,332,0704,982,1242,458,6983,300,9693,156,1321,128,7152,089,6501,292,824890,513559,385527,923251,903116,313
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-117,439-652,019-206,895-51,583-51,851-40,692-26,950-14,168-13,069-1,033-891-1,786-863-283-25,677
V. Tài sản ngắn hạn khác806,861728,0631,192,864811,0711,001,7231,387,8322,029,749866,842603,419857,325443,200306,945382,447230,65683,04434,80768,19022,38015,640
1. Chi phí trả trước ngắn hạn119,123143,881138,929133,722110,82399,155130,06782,04469,28268,56963,52635,53231,11120,76414,3888,34128,6122,1093,651
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ559,242448,1761,053,922677,347887,5121,262,3781,898,985784,474534,137772,805370,178223,613191,877165,79248,49219,97020,0167,0974,107
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước128,497136,0071233,38726,30069732411,5002,6973116,773401664420
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,4516,79947,797159,44837,32820,1256,32919,55913,1757,461
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,841,4166,926,9967,818,0398,473,2269,626,20810,398,7329,098,3046,001,3024,488,6124,054,8513,191,1392,684,6492,839,0012,497,0491,596,5731,061,629853,869410,722122,154
I. Các khoản phải thu dài hạn133,657166,959177,772175,592232,087202,3701,45828,47128,583
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn25,000
5. Phải thu dài hạn khác133,657166,959177,772175,592232,087202,3701,4583,47128,583
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,763,8465,716,1586,407,5767,380,0378,333,6568,038,9907,179,7374,656,4543,829,3443,694,8752,568,5312,497,3022,640,5031,539,279959,294958,625644,959195,622115,689
1. Tài sản cố định hữu hình4,574,8405,515,5956,191,9887,054,5577,926,0177,664,9016,801,1903,977,9993,312,9413,192,3812,200,3952,143,2172,286,2071,240,274761,138791,038529,471132,77091,478
2. Tài sản cố định thuê tài chính108,338181,871122,01065,026278,247221,201212,288132,179116,791111,42028,18112,399
3. Tài sản cố định vô hình189,006200,563215,588217,142225,768252,079313,522400,208295,202290,205235,956237,294242,877270,823185,757167,587115,48862,85224,212
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn537,394598,507742,462564,163649,4001,588,5041,285,669892,287417,301192,821479,69358,88576,932858,536561,45627,685170,032212,2245,201
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang537,394598,507742,462564,163649,4001,588,5041,285,669892,287417,301
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,00017,00021,47222,00062,600110,64173,40738,35353,42059,45659,45658,32957,86258,41556,31625,942
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh48,04126,80733,98651,95244,45644,45644,45643,41543,41527,70410,942
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn46,6004,3678,64015,00015,00015,00015,00015,00028,61215,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,172-1,127-553
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,00017,00021,47222,00062,60062,600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác405,518444,372473,229331,962389,064497,520509,430350,684175,032113,73683,46069,00663,23741,37317,40919,00312,9362,8771,264
1. Chi phí trả trước dài hạn303,132305,434269,557249,696339,469463,980444,449255,880115,56278,11363,02558,10953,09735,51714,53212,54010,6312,8771,264
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại102,386138,937203,67282,26649,59533,54164,98194,80459,47031,20816,0197,5407,6164,7272,4766,0632,305
3. Tài sản dài hạn khác4,4164,4163,3582,5251,128400400
VII. Lợi thế thương mại8,74811,367
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,798,43215,963,73722,932,26017,350,83616,725,09619,834,17224,108,09313,956,8578,806,4639,242,9807,732,4855,330,7556,056,5784,685,6303,191,3621,889,0751,698,368815,171372,301
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,927,8535,793,27411,643,19710,266,25711,082,19114,651,98118,608,0269,358,7615,592,5836,741,0535,421,3503,291,5564,170,7212,944,1002,097,9351,197,865975,013557,155238,408
I. Nợ ngắn hạn7,911,6085,777,14610,617,0518,273,2788,324,67210,947,77415,466,2527,692,4114,330,8415,628,5264,592,8952,538,1833,266,7732,379,0511,589,831887,928639,246421,435223,751
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,684,4372,693,7134,955,7365,437,3546,625,1258,457,65713,916,8666,267,2313,289,6145,048,4353,752,2142,066,2402,401,3481,925,0191,348,400750,187472,332339,454191,651
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả169,708
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,225,2851,759,0863,260,1551,038,327822,1051,693,022931,439707,010736,328376,507655,311264,031707,239277,49222,14889,76784,83147,60829,774
4. Người mua trả tiền trước391,620181,638217,737315,101105,223140,627149,149166,65263,96668,90171,03765,13037,54145,83224,77311,82411,2182,4231,407
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước66,00478,127271,759215,47842,984221,631143,746168,43176,90645,52240,66770,60870,06349,39112,54932,2595,382636
6. Phải trả người lao động81,75081,62989,39689,12275,41957,39489,80083,08844,59333,96531,64320,19914,52711,89210,3525,5597,0162,982
7. Chi phí phải trả ngắn hạn257,520297,269274,962494,235145,79798,27080,469218,31689,48438,10026,66130,09321,60125,7753,4038678522990
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác128,080487,5061,301,537595,057459,588238,02994,04151,03322,06013,42514,18320,79711,53842,4597,5559,15130,80523,357193
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi76,912198,178245,76988,60448,43241,14660,74330,6507,8893,6691,1791,0862,9161,1893,4928,807
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,24516,1281,026,1461,992,9792,757,5193,704,2073,141,7741,666,3511,261,7421,112,528828,455753,373903,947565,049508,103309,936335,768135,72014,657
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác710710710710710
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,011,5181,981,7152,753,9133,700,4943,136,8421,662,2971,256,6911,106,945823,417748,509901,970562,961506,425308,668335,471135,72014,657
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5,5825,0374,8631,9772,0881,6791,268297
10. Dự phòng phải trả dài hạn15,53515,41913,91810,5552,8963,7124,9324,0545,052
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,870,57910,170,46211,289,0637,084,5795,642,9045,182,1915,500,0674,598,0953,213,8802,501,9272,311,1352,039,1991,885,8571,741,5311,093,427691,210723,355258,016133,893
I. Vốn chủ sở hữu10,870,57910,170,46211,289,0637,084,5795,642,9045,182,1915,500,0674,598,0953,213,8802,501,9272,311,1352,039,1991,885,8571,741,5311,093,427691,210723,355258,016133,893
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu6,159,8235,980,5504,934,8194,446,2524,234,6953,849,9033,499,9671,965,3981,310,2711,007,9081,007,9081,007,9081,007,9081,007,908570,385570,385570,385250,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần157,293157,293157,293151,583151,583151,583151,583551,572551,572451,543451,543451,543451,543451,54388,22388,22388,223
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3,271-2,459-1,456-38-81,039-81,036-56,718-28,588-572-572-572
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản21,44721,44721,44721,44714,051
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,5258,525
9. Quỹ dự phòng tài chính8,5258,5258,5258,525
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu64,960154,625255,14743,81958,04658,18131,4471,1446,15710,928231,317
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,472,3933,861,9435,925,8922,439,5651,193,4851,115,7161,779,9422,042,7831,337,3561,104,061924,172626,624446,469252,679413,94411,72843,300-6,03513,893
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát16,10916,05215,9136,6317,5548,26437,16637,198
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN18,798,43215,963,73722,932,26017,350,83616,725,09619,834,17224,108,09313,956,8578,806,4639,242,9807,732,4855,330,7556,056,5784,685,6303,191,3621,889,0751,698,368815,171372,301
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |