CTCP Thương mại Hà Tây (htt)

1.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,2851,2861,6352,3531,0604,7928733591,7581,8997,3987,8621,6451,9331,7342,7296102,2883,552334
2. Các khoản giảm trừ doanh thu392-39239260
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,2851,2861,6352,3531,0604,7928733591,7581,8997,3987,8621,6451,5411,7343,1212182,2283,552334
4. Giá vốn hàng bán6462,2191,3386107342,8561,5028351,4741,5638,6957,4411,4822,2321,0393,4066181,0245,5221,777
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)639-9332971,7433261,936-629-477284336-1,297421163-691695-285-4001,205-1,970-1,443
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính1,1052,0432,0322,0322,5111,58153,263-61,612
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1052,0432,0322,0322,5111,58153,263-61,612
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,795
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4121,1421,208-1,2541,2541,6871,9773,4486796506721,1859707766981,5676031,1469714,542
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,878-2,075-910-2,841-928-1,783-2,606-5,957-396-315-1,969-3,275-807-3,048-9-5,115-1,00364-2,940-7,597
12. Thu nhập khác2,4091,260-101234
13. Chi phí khác2021475101322561241,0545857291,7461,9197352341633747
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-202-147-510-132-256-12-4-1,054-5-851,680-1,746-660-735-23-426-21-713
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,080-2,221-1,420-2,973-1,184-1,795-2,611-7,011-401-400-1,969-1,596-808-4,794-668-5,850-1,026-361-2,961-8,311
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,272
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,272
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,080-2,221-1,420-2,973-1,184-1,795-2,611-7,011-401-400-1,969-1,596-808-4,794-668-5,850-1,026-1,634-2,961-8,311
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,080-2,221-1,420-2,973-1,184-1,795-2,611-7,011-401-400-1,969-1,596-808-4,794-668-5,850-1,026-1,634-2,961-8,311

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn18,24024,63328,08728,26929,02229,35132,49427,98536,92336,95336,95342,99252,94454,22453,78553,64152,65031,18830,26728,221
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6654013684444093423644205,3374,2426672863041,0671,3627753,1712,9442,3212,293
1. Tiền6654013684444093423644205,3374,2426672863041,0671,3627753,1712,9442,3212,293
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,05123,91227,06827,27927,99628,43331,65027,09831,04332,46236,16742,60652,41152,80752,20252,27847,67521,33520,71218,693
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,6246,3267,5697,6026,3836,6113,4413,7564,2953,4916,3633,2563,9523,7133,6134,05912,80413,57312,48310,551
2. Trả trước cho người bán17,41817,36017,32317,12817,31517,18818,49418,62716,37615,85915,56819,44625,26225,70125,42325,08711,51211,49611,92011,799
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn13131313131313131313131313131313131313
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn13
6. Phải thu ngắn hạn khác11,65313,02614,97515,34915,90616,63621,71816,71821,05521,02522,15027,81831,11131,30730,91531,04531,1081,1021,1441,178
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,657-12,812-12,812-12,812-11,621-12,015-12,015-12,015-10,697-7,927-7,927-7,927-7,927-7,927-7,762-7,927-7,762-4,848-4,848-4,848
IV. Tổng hàng tồn kho6,7626,7626,762
1. Hàng tồn kho6,2296,2296,5426,5426,7626,7626,7626,7626,7426,7626,7626,7626,7626,7626,7626,7626,7626,7626,7626,762
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,229-6,229-6,542-6,542-6,762-6,762-6,762-6,762-6,742-6,762-6,762-6,762-6,762-6,762-6,762-6,762-6,762
V. Tài sản ngắn hạn khác5243216515456175764804675432491191002293502215881,804147472472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2858451181221674331,654
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ524321651545617548422422425122103100229343221155150147472472
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn186,501186,990187,566188,174188,761187,881189,235194,879195,468196,500196,860200,427202,708203,745206,322206,983214,194251,896251,896256,194
I. Các khoản phải thu dài hạn39,84739,84739,84739,84739,84739,84739,84744,84744,84744,84744,84744,84745,87247,11247,75847,07247,70877,88277,88247,881
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác40,02240,02240,02240,02240,02240,02239,84744,84745,02245,02245,02245,02246,04747,28747,93247,24747,88277,88277,88247,881
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-175-175-175-175-175-175-175-175-175-175-175-175-175-175-175
II. Tài sản cố định1,4031,4731,6581,8442,0112,1962,3422,5242,7103,2693,2533,2533,6172,9273,8285,1655,7186,2716,2716,271
1. Tài sản cố định hữu hình1,3521,4171,5991,7801,9432,1242,2652,4432,6213,1553,1553,1553,5112,8053,7065,0525,5966,1406,1406,140
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5155606468727680891149797106122122114122131131131
III. Bất động sản đầu tư55,29155,70456,11656,52856,94155,89658,59759,01659,43559,93460,31167,57973,76574,25175,28375,29176,31476,65276,65280,952
- Nguyên giá65,96665,96665,96665,96665,96664,26867,03567,03567,03567,03567,03575,25881,82781,82781,82781,82781,82780,71680,71685,016
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,675-10,262-9,850-9,438-9,025-8,372-8,437-8,019-7,600-7,100-6,723-7,679-8,062-7,576-6,545-6,536-5,514-4,064-4,064-4,064
IV. Tài sản dở dang dài hạn89,94289,94289,94289,94289,94289,94288,44988,44988,44988,44988,44984,74879,45479,45479,45479,45479,45484,43684,43684,436
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn79,45479,45479,45479,45479,45479,45479,45479,45479,45479,45479,45479,45479,45479,45479,45479,45479,45484,43684,43684,436
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,48810,48810,48810,48810,48810,4888,9958,9958,9958,9958,9955,294
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0005,0005,00035,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,0005,0005,00035,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18242122043261,6541,6541,654
1. Chi phí trả trước dài hạn18242122043261,6541,6541,654
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN204,741211,623215,653216,442217,783217,233221,729222,864232,391233,453233,814243,419255,652257,969260,108260,623266,843283,084282,163284,415
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả82,93480,57583,34183,09781,46481,48484,18582,71085,22579,69479,66187,29797,93598,33895,68395,84496,21497,08194,84994,086
I. Nợ ngắn hạn70,68180,54783,31383,07081,43781,45684,15782,68285,19779,46779,43387,07097,70898,11195,64495,81295,40195,65093,41892,650
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn22,75430,65430,65430,65430,65430,65430,65430,65430,35430,65430,65437,81045,43245,68245,70845,68246,49646,49646,49646,496
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,7581,9681,7511,4381,8171,9631,8221,7053,9273,8273,9863,7673,4953,8673,8633,9914,0694,4804,1824,230
4. Người mua trả tiền trước2,6562,7443,1003,1863,0143,0746,5575,6353,8602,3892,2442,0972,2471,9711,9571,4552,8625,6604,8352,836
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,51114,26114,58514,50314,62814,60015,01615,33215,33214,96214,93115,78017,94218,09317,01116,91816,96317,06915,91316,431
6. Phải trả người lao động28629128929930036736027512312511720626846556014023818
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,89919,49319,49319,49317,44917,39315,36115,36113,32911,25511,25511,25512,39211,1129,1099,1096,1313,8633,8633,863
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn353353353423423353353353353353353353353353353353353
11. Phải trả ngắn hạn khác10,74910,78813,08613,08413,15313,11914,02513,28117,76615,90215,88515,89115,63916,76417,17617,74318,38718,08218,10617,975
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,253282828282828282722722722722722739328131,4311,4311,437
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác282828282828282827227227227227227393226644644644
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,225787787787793
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu121,807131,048132,312133,345136,318135,749137,544140,155147,166153,759154,153156,122157,718159,630164,425164,779170,629186,002187,314190,329
I. Vốn chủ sở hữu121,807131,048132,312133,345136,318135,749137,544140,155147,166153,759154,153156,122157,718159,630164,425164,779170,629186,002187,314190,329
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần9090909090909090909090909090909090909090
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2121212121212121212121212121212121212121
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-78,304-69,063-67,799-66,766-63,793-64,362-62,567-59,957-52,945-46,352-45,958-43,989-42,394-40,481-35,687-35,332-29,482-14,109-12,797-9,782
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN204,741211,623215,653216,442217,783217,233221,729222,864232,391233,453233,814243,419255,652257,969260,108260,623266,843283,084282,163284,415
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |