Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP (kbc)

24.70
-0.40
(-1.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh891,725152,334846,747247,1802,567,9722,223,061116,018203,234393,668691,6271,231,982324,859749,8142,001,9621,224,633202,281171,523555,810763,235916,511
2. Các khoản giảm trừ doanh thu240,297447,210
3. Doanh thu thuần (1)-(2)891,725152,334846,747247,1802,327,6752,223,061-331,192203,234393,668691,6271,231,982324,859749,8142,001,9621,224,633202,281171,523555,810763,235916,511
4. Giá vốn hàng bán427,08078,427470,028136,308680,288671,870-38,898105,983209,701412,536497,210165,950300,969878,7021,038,08787,09758,196311,884128,595549,890
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)464,64573,906376,719110,8721,647,3871,551,191-292,29597,252183,968279,091734,772158,910448,8451,123,261186,546115,184113,327243,927634,640366,620
6. Doanh thu hoạt động tài chính109,30467,814103,97157,828136,924155,474103,49779,72784,73069,82552,00336,62432,71341,777287,69516,96810,68116,54325,12824,861
7. Chi phí tài chính55,38354,134124,42239,036154,596132,190151,295140,925155,198144,544131,916177,922131,17194,20674,60175,70650,12448,27757,76256,877
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,01152,892123,93938,877147,26796,597130,394126,778137,474127,918120,295154,755122,65384,19864,93264,60442,36241,97349,46651,406
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,917-6,628-10,529-2,1615,864-4,412-10,6961,999,566199,69110,6798,530-9903,5231,578154-2752,367-346-3,379-702
9. Chi phí bán hàng49,0203,54244,3937,266151,966150,6655,2813,3848,65128,60070,41513,571-1,542107,47227,74211,88312,59116,29967,638
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp116,661110,897108,76468,283188,859104,808175,81572,51795,350115,062175,65038,706136,20280,014106,27747,25243,15565,17150,35536,967
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)347,968-33,482192,58251,9551,294,7531,314,590-531,8851,959,719209,19071,390417,323-35,655219,249884,924265,7748,91921,213134,084531,974229,297
12. Thu nhập khác38,04459121,001615540145636309-479,300498,9842,2581,0061,477636637-6,8458,7115285,246877
13. Chi phí khác4,3363,5325265,4174,0229821,2033,0205,92919118,037-85,0963,4391,3431,4631711016,1909,594
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)33,708-2,94120,475-4,802-3,482-837-567-2,711-485,229498,966-115,7791,014-3,619-2,803-706-8,3078,694418-10,945-8,718
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)381,676-36,423213,05747,1521,291,2711,313,753-532,4521,957,008-276,039570,356301,544-34,641215,630882,122265,06861129,908134,503521,029220,579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành98,41547,12788,20331,393251,95849,34112,20319,12763,11055,66628,79623,249117,00482,70485,97016,52718,35855,46683,24514,564
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại15,318-6,816-6,490-2,78927,237208,053-4,9642,798-16,130-8,61150,6951,39620,78684,879-21,837-7,25129,698-15,1663,24473,854
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)113,73340,31181,71328,604279,195257,3947,23821,92546,98047,05579,49224,645137,790167,58364,1349,27648,05540,30186,49088,418
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)267,943-76,734131,34418,5481,012,0761,056,359-539,6901,935,083-323,019523,301222,052-59,28677,840714,539200,934-8,665-18,14894,202434,539132,162
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát30,9308,96461,27513,81832,056115,622-57,29820,38442,58242,69410,0049,09836,996115,33724,56812,16713,88840,35779,63322,602
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)237,013-85,69870,0694,730980,020940,737-482,3931,914,698-365,602480,607212,048-68,38440,844599,201176,366-20,831-32,03653,845354,906109,560

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn32,230,75730,806,51525,291,31425,975,78526,065,83927,625,74927,836,79826,452,54326,694,11526,085,63326,435,45227,134,99423,901,11022,774,74121,210,13216,771,48915,653,44915,847,62913,975,83115,298,661
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,210,275579,965786,304911,4071,505,3552,287,1151,683,1491,322,9861,106,6673,099,8752,562,2373,696,0282,255,240643,225999,1271,263,684416,788684,633653,452612,432
1. Tiền931,437254,138259,837296,478934,7021,516,6901,401,511519,265386,297579,368727,9743,144,5792,024,689459,466889,8911,120,391254,272509,184547,797369,223
2. Các khoản tương đương tiền278,837325,827526,467614,929570,653770,425281,638803,721720,3702,520,5071,834,263551,449230,551183,758109,237143,293162,517175,449105,655243,209
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,564,8517,515,1041,919,2352,283,8642,442,4452,264,0362,441,8011,992,0202,015,0532,016,1612,015,6111,956,4141,939,8331,996,3421,990,2831,908,8351,858,8351,858,3422,8743,015
1. Chứng khoán kinh doanh1,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3587,4907,4907,490
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,858-5,605-5,474-5,611-5,764-6,226-6,226-5,867-5,109-2,402-2,308-5,246-5,165-5,305-5,305-6,123-6,123-6,616-6,616-6,476
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,708,3505,658,35062,350427,116585,850407,904585,669135,529157,803156,204155,56199,30282,639139,289133,23052,6002,6001,857,4682,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,084,9059,573,3059,932,55610,088,5839,770,28810,417,90411,142,23110,888,01411,612,5929,150,30110,149,8049,694,7538,099,1528,643,2066,675,2765,442,4255,519,5715,582,4145,516,2886,328,487
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng566,780523,113615,243614,678651,564741,484957,0971,423,0141,567,3311,682,6851,925,3371,797,9011,800,6922,640,6551,384,869998,2931,177,6891,329,0081,343,3922,167,730
2. Trả trước cho người bán3,249,5123,225,5823,203,6713,302,0422,826,8323,136,3333,568,7263,061,0063,676,5733,098,6402,877,3452,780,6162,946,2672,698,5082,701,1422,673,2382,586,3202,589,5632,448,7492,653,840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,425,8322,402,6582,741,1312,554,4522,540,2522,712,1192,608,3393,311,8193,819,1562,270,3733,102,1002,811,6931,281,9651,252,315925,080259,421322,530319,129391,129229,129
6. Phải thu ngắn hạn khác3,949,5653,528,7363,479,2963,724,1963,858,4253,871,4954,051,5963,108,5932,565,9502,115,0202,261,4402,311,8772,077,5612,059,0621,671,5181,518,8071,440,3651,352,0491,340,3521,285,122
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-106,784-106,784-106,784-106,784-106,784-43,527-43,527-16,417-16,417-16,417-16,417-7,334-7,334-7,334-7,334-7,334-7,334-7,334-7,334-7,334
IV. Tổng hàng tồn kho12,887,40712,684,93612,211,29912,257,91411,939,38212,287,31012,254,19911,979,48311,698,90411,529,47911,461,40311,514,77711,372,91311,201,16411,303,3327,887,2447,641,0517,499,1727,605,2258,127,709
1. Hàng tồn kho12,887,40712,684,93612,211,29912,257,91411,939,38212,287,31012,254,19911,979,48311,698,90411,529,47911,461,40311,514,77711,372,91311,201,16411,303,3327,887,2447,641,0517,499,1727,605,2258,127,709
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác483,320453,206441,919434,016408,370369,384315,418270,041260,899289,817246,396273,022233,973290,805242,114269,300217,204223,068197,993227,019
1. Chi phí trả trước ngắn hạn82,18260,16959,77574,79568,58081,67161,28860,46662,45674,34180,26381,74279,99782,50578,24494,81869,36379,22970,69061,135
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ171,119313,211311,504292,047280,650230,001206,460177,384164,327190,730138,034186,045150,014184,366162,365148,355142,950137,182124,75694,599
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước229,91179,77570,62267,15659,12257,69347,55732,13934,05724,68028,0625,1893,91523,8791,45026,0804,8726,6572,54771,285
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác108511818181811252596638474755554719
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,673,1628,530,8858,129,1457,771,3707,698,9537,467,3057,095,4746,885,4784,395,3625,639,9594,169,6593,064,6513,584,5022,504,6662,360,6602,589,0962,533,2622,543,9772,551,0272,294,666
I. Các khoản phải thu dài hạn1,542,9721,633,6701,195,085906,889892,502806,999577,146934,610644,4951,600,960710,954798,0081,358,852155,914160,904160,103136,777132,510127,833720,765
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,317,973
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn730,475880,273524,300276,424276,424377,897302,497304,097203,7031,113,155263,473777,973155,073140,9101,0001,0001,0001,000700
5. Phải thu dài hạn khác812,497753,397670,785630,465616,079429,102274,650630,513440,792487,805447,48120,03540,87984119,994159,103135,777131,510126,833720,065
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định428,182431,680448,814361,413372,412345,224359,551344,473341,716321,785248,553249,571245,347254,419256,277261,344253,443258,585252,576241,717
1. Tài sản cố định hữu hình427,976431,464448,587361,364372,360345,171359,496344,417341,657321,725248,491249,487245,246254,296256,126261,163253,305258,418252,392241,506
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình205216228495153555758606283101123151181138166184211
III. Bất động sản đầu tư1,157,5001,178,2151,200,9861,181,4631,193,8811,047,425167,567173,194179,117181,236190,776240,249248,200383,140393,842423,673411,324422,521432,719210,404
- Nguyên giá1,367,1391,365,0911,365,0911,314,8261,314,6821,143,898255,584255,288255,288251,556255,288311,799311,829479,207479,237497,227476,439476,439476,439246,913
- Giá trị hao mòn lũy kế-209,639-186,876-164,105-133,363-120,802-96,473-88,017-82,094-76,171-70,319-64,512-71,551-63,630-96,066-85,395-73,554-65,115-53,918-43,721-36,510
IV. Tài sản dở dang dài hạn767,405504,034492,945546,239470,465508,8781,265,5771,075,5431,051,7241,120,2451,101,769967,178932,744912,071869,135855,161851,282845,318838,687137,658
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang767,405504,034492,945546,239470,465508,8781,265,5771,075,5431,051,7241,120,2451,101,769967,178932,744912,071869,135855,161851,282845,318838,687137,658
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,765,2994,770,2164,773,6944,759,2234,761,3844,755,5204,712,9804,346,8452,167,2782,402,0401,898,742777,212778,202774,679659,826862,284862,559860,735865,440951,256
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,366,8174,371,7344,375,2124,385,7414,387,9024,382,0384,336,3683,790,2321,790,6661,993,6331,483,129351,600352,590349,067234,214436,671436,947434,580434,648520,464
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn424,500424,500424,500399,500399,500399,500399,500579,500399,500438,500438,500448,500448,500448,500448,500448,500448,500448,500448,500448,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-26,018-26,018-26,018-26,018-26,018-26,018-22,888-22,888-22,888-30,093-22,888-22,888-22,888-22,888-22,888-22,888-22,888-22,345-17,708-17,708
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,80513,06917,62116,1428,3093,25912,65210,81311,03213,69218,86532,43421,15724,44320,67526,53117,87724,30933,77432,866
1. Chi phí trả trước dài hạn11,80513,06917,62116,1428,3093,25912,65210,81311,03213,69218,86532,43421,15724,44320,67526,53117,87724,30933,77432,866
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN40,903,91939,337,40033,420,45933,747,15533,764,79235,093,05434,932,27233,338,02131,089,47831,725,59230,605,11030,199,64527,485,61225,279,40723,570,79319,360,58518,186,71118,391,60616,526,85917,593,327
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả20,491,83719,193,26113,226,26213,684,30313,720,48816,191,17617,067,45814,696,72914,383,11914,696,21414,432,44014,953,81914,865,23813,911,87312,940,2258,930,9507,700,4627,916,2736,090,3187,345,848
I. Nợ ngắn hạn6,773,9436,606,4276,579,3657,172,5667,335,83210,218,06110,638,0608,631,2708,442,3856,367,8766,651,8826,994,3627,053,7197,733,5156,832,6856,329,4255,916,3666,047,9722,959,8324,133,408
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn355,230469,073337,323570,836904,0783,403,6503,900,8783,534,6903,472,1271,374,9051,435,4991,507,3591,921,2491,960,3231,546,6821,118,4681,208,0441,080,638826,0351,174,992
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn443,336376,665436,133440,092382,062336,705606,881220,291201,638118,868152,213160,878201,853190,067155,402117,551254,727348,137373,974137,155
4. Người mua trả tiền trước767,890701,873552,909926,253858,7281,103,875878,153336,379366,604298,735514,340572,960547,9521,100,804894,453631,222302,096312,730459,781412,910
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước116,35096,151365,634344,215320,06971,594138,594172,647178,764150,125148,743254,033279,487225,218266,104156,855125,291111,972123,846115,261
6. Phải trả người lao động10476910560422105106319211051191499,4829013513083828217
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,928,6311,810,2201,823,2881,781,0611,782,0951,674,4361,421,3811,639,8561,587,0851,763,2141,769,0651,704,2831,334,9801,467,4391,076,3241,649,8811,567,9221,655,825639,6701,411,419
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7646,6961,2197,1783,7548,0441,7356,5802,5297,6822,3036,9972,5778,5664,32711,1384,4929,6954,7187,658
11. Phải trả ngắn hạn khác3,154,6003,137,9923,055,7663,095,3493,078,0473,612,6743,683,3772,713,5562,626,7242,647,3402,622,7212,780,8402,749,2762,774,1442,882,3962,637,3182,446,8492,521,865524,697866,967
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,0396,9896,9896,9776,9776,9776,9546,9546,8946,9016,8796,8636,8636,8636,8636,8636,8637,0287,0287,028
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,717,89412,586,8346,646,8976,511,7376,384,6565,973,1156,429,3986,065,4595,940,7348,328,3387,780,5597,959,4587,811,5196,178,3596,107,5402,601,5251,784,0961,868,3013,130,4863,212,440
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn2,326,0642,241,9892,161,8572,050,6711,953,6981,855,5221,760,6241,675,3121,592,6851,502,1661,187,0641,170,2421,322,5441,194,7611,074,8389379289191,074,1001,071,632
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,702,8745,681,74427,41719,83323,75919,88918,25718,25718,14749,26111,45531,67131,03830,53131,82031,40035,48335,478146,189396,182
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,544,8143,534,2453,322,0503,296,5373,262,2832,979,9923,737,5883,428,9143,415,6885,845,5915,642,0575,868,2255,569,9824,085,8654,218,1621,764,600935,8141,020,6351,099,898937,540
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,138,9731,123,6551,130,3401,139,4301,139,6191,112,383907,568912,533909,735925,865934,495883,799882,403861,617777,104798,940806,191805,557804,555801,310
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn952952952952952952952952952952952952952952952952952952952952
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,2174,2494,2814,3134,3454,3774,40929,4913,5274,5054,5364,5684,6004,6324,6644,6964,7284,7604,7924,824
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,412,08120,144,13920,194,19620,062,85220,044,30418,901,87817,864,81418,641,29216,706,35917,029,37816,172,67015,245,82612,620,37411,367,53410,630,56810,429,63410,486,24910,475,33310,436,54110,247,479
I. Vốn chủ sở hữu20,412,08120,144,13920,194,19620,062,85220,044,30418,901,87817,864,81418,641,29216,706,35917,029,37816,172,67015,245,82612,620,37411,367,53410,630,56810,429,63410,486,24910,475,33310,436,54110,247,479
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,676,0487,676,0487,676,0487,676,0487,676,0487,676,0487,676,0487,676,0487,676,0485,757,1125,757,1124,757,1124,757,1124,757,1124,757,1124,757,1124,757,1124,757,1124,757,1124,757,112
2. Thặng dư vốn cổ phần2,743,5302,743,5302,743,5302,743,5302,743,5302,743,5302,743,5302,743,5302,743,5303,367,5963,397,344989,064989,064989,064989,064989,064989,064989,064989,064989,064
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,684,738
5. Cổ phiếu quỹ-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,224
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7,905,4787,668,4667,719,0217,648,9517,644,2216,587,0465,663,8125,833,6263,918,9275,579,3985,100,1964,888,1484,956,5324,915,6884,298,8624,083,9464,150,1374,153,1094,035,9483,915,922
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp2,280,261
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,084,8022,053,8722,053,3751,992,1001,978,2821,893,0311,779,2012,385,8652,365,6312,323,0482,289,0072,279,9081,067,912947,773961,755952,179938,2911,016,660947,624
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN40,903,91939,337,40033,420,45933,747,15533,764,79235,093,05434,932,27233,338,02131,089,47831,725,59230,605,11030,199,64527,485,61225,279,40723,570,79319,360,58518,186,71118,391,60616,526,85917,593,327
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |