Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP (kbc)

28.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh950,374891,725152,334846,747247,1802,567,9722,223,061116,018203,234393,668691,6271,231,982324,859749,8142,001,9621,224,633202,281171,523555,810763,235
2. Các khoản giảm trừ doanh thu240,297447,210
3. Doanh thu thuần (1)-(2)950,374891,725152,334846,747247,1802,327,6752,223,061-331,192203,234393,668691,6271,231,982324,859749,8142,001,9621,224,633202,281171,523555,810763,235
4. Giá vốn hàng bán590,717427,08078,427470,028136,308680,288671,870-38,898105,983209,701412,536497,210165,950300,969878,7021,038,08787,09758,196311,884128,595
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)359,657464,64573,906376,719110,8721,647,3871,551,191-292,29597,252183,968279,091734,772158,910448,8451,123,261186,546115,184113,327243,927634,640
6. Doanh thu hoạt động tài chính116,400109,30467,814103,97157,828136,924155,474103,49779,72784,73069,82552,00336,62432,71341,777287,69516,96810,68116,54325,128
7. Chi phí tài chính85,40953,91754,134124,42239,036154,596132,190151,295140,925155,198144,544131,916177,922131,17194,20674,60175,70650,12448,27757,762
-Trong đó: Chi phí lãi vay82,49148,54552,892123,93938,877147,26796,597130,394126,778137,474127,918120,295154,755122,65384,19864,93264,60442,36241,97349,466
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-5,164-1,841-6,628-10,529-2,1615,864-4,412-10,6961,999,566199,69110,6798,530-9903,5231,578154-2752,367-346-3,379
9. Chi phí bán hàng20,89449,0203,54244,3937,266151,966150,6655,2813,3848,65128,60070,41513,571-1,542107,47227,74211,88312,59116,299
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp111,131116,653110,897108,76468,283188,859104,808175,81572,51795,350115,062175,65038,706136,20280,014106,27747,25243,15565,17150,355
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)253,460352,519-33,482192,58251,9551,294,7531,314,590-531,8851,959,719209,19071,390417,323-35,655219,249884,924265,7748,91921,213134,084531,974
12. Thu nhập khác5,05738,04459121,001615540145636309-479,300498,9842,2581,0061,477636637-6,8458,7115285,246
13. Chi phí khác8,2524,3283,5325265,4174,0229821,2033,0205,92919118,037-85,0963,4391,3431,4631711016,190
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,19533,715-2,94120,475-4,802-3,482-837-567-2,711-485,229498,966-115,7791,014-3,619-2,803-706-8,3078,694418-10,945
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)250,265386,234-36,423213,05747,1521,291,2711,313,753-532,4521,957,008-276,039570,356301,544-34,641215,630882,122265,06861129,908134,503521,029
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành39,24098,41547,12788,20331,393251,95849,34112,20319,12763,11055,66628,79623,249117,00482,70485,97016,52718,35855,46683,245
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại9,54915,300-6,816-6,490-2,78927,237208,053-4,9642,798-16,130-8,61150,6951,39620,78684,879-21,837-7,25129,698-15,1663,244
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)48,789113,71540,31181,71328,604279,195257,3947,23821,92546,98047,05579,49224,645137,790167,58364,1349,27648,05540,30186,490
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)201,477272,519-76,734131,34418,5481,012,0761,056,359-539,6901,935,083-323,019523,301222,052-59,28677,840714,539200,934-8,665-18,14894,202434,539
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,27831,4578,96461,27513,81832,056115,622-57,29820,38442,58242,69410,0049,09836,996115,33724,56812,16713,88840,35779,633
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)196,199241,062-85,69870,0694,730980,020940,737-482,3931,914,698-365,602480,607212,048-68,38440,844599,201176,366-20,831-32,03653,845354,906

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn33,683,47432,272,26330,806,51525,291,31425,975,78526,065,83927,625,74927,836,79826,452,54326,694,11526,085,63326,435,45227,134,99423,901,11022,774,74121,210,13216,771,48915,653,44915,847,62913,975,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,652,2301,210,275579,965786,304911,4071,505,3552,287,1151,683,1491,322,9861,106,6673,099,8752,562,2373,696,0282,255,240643,225999,1271,263,684416,788684,633653,452
1. Tiền1,335,275931,437254,138259,837296,478934,7021,516,6901,401,511519,265386,297579,368727,9743,144,5792,024,689459,466889,8911,120,391254,272509,184547,797
2. Các khoản tương đương tiền6,316,955278,837325,827526,467614,929570,653770,425281,638803,721720,3702,520,5071,834,263551,449230,551183,758109,237143,293162,517175,449105,655
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,857,8027,564,8517,515,1041,919,2352,283,8642,442,4452,264,0362,441,8011,992,0202,015,0532,016,1612,015,6111,956,4141,939,8331,996,3421,990,2831,908,8351,858,8351,858,3422,874
1. Chứng khoán kinh doanh1,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3581,862,3587,4907,490
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-6,757-5,858-5,605-5,474-5,611-5,764-6,226-6,226-5,867-5,109-2,402-2,308-5,246-5,165-5,305-5,305-6,123-6,123-6,616-6,616
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,2005,708,3505,658,35062,350427,116585,850407,904585,669135,529157,803156,204155,56199,30282,639139,289133,23052,6002,6001,857,4682,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,480,41810,099,5329,573,3059,932,55610,088,5839,770,28810,417,90411,142,23110,888,01411,612,5929,150,30110,149,8049,694,7538,099,1528,643,2066,675,2765,442,4255,519,5715,582,4145,516,288
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng599,483554,458523,113615,243614,678651,564741,484957,0971,423,0141,567,3311,682,6851,925,3371,797,9011,800,6922,640,6551,384,869998,2931,177,6891,329,0081,343,392
2. Trả trước cho người bán3,339,9333,233,0313,225,5823,203,6713,302,0422,826,8323,136,3333,568,7263,061,0063,676,5733,098,6402,877,3452,780,6162,946,2672,698,5082,701,1422,673,2382,586,3202,589,5632,448,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,714,5482,425,8322,402,6582,741,1312,554,4522,540,2522,712,1192,608,3393,311,8193,819,1562,270,3733,102,1002,811,6931,281,9651,252,315925,080259,421322,530319,129391,129
6. Phải thu ngắn hạn khác3,933,2383,992,9943,528,7363,479,2963,724,1963,858,4253,871,4954,051,5963,108,5932,565,9502,115,0202,261,4402,311,8772,077,5612,059,0621,671,5181,518,8071,440,3651,352,0491,340,352
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-106,784-106,784-106,784-106,784-106,784-106,784-43,527-43,527-16,417-16,417-16,417-16,417-7,334-7,334-7,334-7,334-7,334-7,334-7,334-7,334
IV. Tổng hàng tồn kho13,236,58412,917,84512,684,93612,211,29912,257,91411,939,38212,287,31012,254,19911,979,48311,698,90411,529,47911,461,40311,514,77711,372,91311,201,16411,303,3327,887,2447,641,0517,499,1727,605,225
1. Hàng tồn kho13,236,58412,917,84512,684,93612,211,29912,257,91411,939,38212,287,31012,254,19911,979,48311,698,90411,529,47911,461,40311,514,77711,372,91311,201,16411,303,3327,887,2447,641,0517,499,1727,605,225
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác456,440479,760453,206441,919434,016408,370369,384315,418270,041260,899289,817246,396273,022233,973290,805242,114269,300217,204223,068197,993
1. Chi phí trả trước ngắn hạn69,51883,16560,16959,77574,79568,58081,67161,28860,46662,45674,34180,26381,74279,99782,50578,24494,81869,36379,22970,690
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ308,559317,572313,211311,504292,047280,650230,001206,460177,384164,327190,730138,034186,045150,014184,366162,365148,355142,950137,182124,756
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước78,31278,91679,77570,62267,15659,12257,69347,55732,13934,05724,68028,0625,1893,91523,8791,45026,0804,8726,6572,547
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác51108511818181811252596638474755554719
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,661,5498,631,6358,530,8858,129,1457,771,3707,698,9537,467,3057,095,4746,885,4784,395,3625,639,9594,169,6593,064,6513,584,5022,504,6662,360,6602,589,0962,533,2622,543,9772,551,027
I. Các khoản phải thu dài hạn1,595,8811,523,7981,633,6701,195,085906,889892,502806,999577,146934,610644,4951,600,960710,954798,0081,358,852155,914160,904160,103136,777132,510127,833
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,317,973
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn750,557730,475880,273524,300276,424276,424377,897302,497304,097203,7031,113,155263,473777,973155,073140,9101,0001,0001,0001,000
5. Phải thu dài hạn khác845,324793,323753,397670,785630,465616,079429,102274,650630,513440,792487,805447,48120,03540,87984119,994159,103135,777131,510126,833
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định422,927428,182431,680448,814361,413372,412345,224359,551344,473341,716321,785248,553249,571245,347254,419256,277261,344253,443258,585252,576
1. Tài sản cố định hữu hình422,733427,976431,464448,587361,364372,360345,171359,496344,417341,657321,725248,491249,487245,246254,296256,126261,163253,305258,418252,392
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình194205216228495153555758606283101123151181138166184
III. Bất động sản đầu tư1,167,2231,162,0421,178,2151,200,9861,181,4631,193,8811,047,425167,567173,194179,117181,236190,776240,249248,200383,140393,842423,673411,324422,521432,719
- Nguyên giá1,401,5821,372,3991,365,0911,365,0911,314,8261,314,6821,143,898255,584255,288255,288251,556255,288311,799311,829479,207479,237497,227476,439476,439476,439
- Giá trị hao mòn lũy kế-234,359-210,357-186,876-164,105-133,363-120,802-96,473-88,017-82,094-76,171-70,319-64,512-71,551-63,630-96,066-85,395-73,554-65,115-53,918-43,721
IV. Tài sản dở dang dài hạn692,209737,452504,034492,945546,239470,465508,8781,265,5771,075,5431,051,7241,120,2451,101,769967,178932,744912,071869,135855,161851,282845,318838,687
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang692,209737,452504,034492,945546,239470,465508,8781,265,5771,075,5431,051,7241,120,2451,101,769967,178932,744912,071869,135855,161851,282845,318838,687
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,763,2114,768,3754,770,2164,773,6944,759,2234,761,3844,755,5204,712,9804,346,8452,167,2782,402,0401,898,742777,212778,202774,679659,826862,284862,559860,735865,440
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,364,7294,369,8934,371,7344,375,2124,385,7414,387,9024,382,0384,336,3683,790,2321,790,6661,993,6331,483,129351,600352,590349,067234,214436,671436,947434,580434,648
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn424,500424,500424,500424,500399,500399,500399,500399,500579,500399,500438,500438,500448,500448,500448,500448,500448,500448,500448,500448,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-26,018-26,018-26,018-26,018-26,018-26,018-26,018-22,888-22,888-22,888-30,093-22,888-22,888-22,888-22,888-22,888-22,888-22,888-22,345-17,708
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,09811,78613,06917,62116,1428,3093,25912,65210,81311,03213,69218,86532,43421,15724,44320,67526,53117,87724,30933,774
1. Chi phí trả trước dài hạn20,09811,78613,06917,62116,1428,3093,25912,65210,81311,03213,69218,86532,43421,15724,44320,67526,53117,87724,30933,774
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN42,345,02240,903,89839,337,40033,420,45933,747,15533,764,79235,093,05434,932,27233,338,02131,089,47831,725,59230,605,11030,199,64527,485,61225,279,40723,570,79319,360,58518,186,71118,391,60616,526,859
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả21,726,88820,487,24019,193,26113,226,26213,684,30313,720,48816,191,17617,067,45814,696,72914,383,11914,696,21414,432,44014,953,81914,865,23813,911,87312,940,2258,930,9507,700,4627,916,2736,090,318
I. Nợ ngắn hạn7,244,9247,183,9446,606,4276,579,3657,172,5667,335,83210,218,06110,638,0608,631,2708,442,3856,367,8766,651,8826,994,3627,053,7197,733,5156,832,6856,329,4255,916,3666,047,9722,959,832
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn391,872405,230469,073337,323570,836904,0783,403,6503,900,8783,534,6903,472,1271,374,9051,435,4991,507,3591,921,2491,960,3231,546,6821,118,4681,208,0441,080,638826,035
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn222,084443,336376,665436,133440,092382,062336,705606,881220,291201,638118,868152,213160,878201,853190,067155,402117,551254,727348,137373,974
4. Người mua trả tiền trước921,241767,890701,873552,909926,253858,7281,103,875878,153336,379366,604298,735514,340572,960547,9521,100,804894,453631,222302,096312,730459,781
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước115,277123,57496,151365,634344,215320,06971,594138,594172,647178,764150,125148,743254,033279,487225,218266,104156,855125,291111,972123,846
6. Phải trả người lao động13010476910560422105106319211051191499,48290135130838282
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,536,1622,281,4091,810,2201,823,2881,781,0611,782,0951,674,4361,421,3811,639,8561,587,0851,763,2141,769,0651,704,2831,334,9801,467,4391,076,3241,649,8811,567,9221,655,825639,670
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,1287646,6961,2197,1783,7548,0441,7356,5802,5297,6822,3036,9972,5778,5664,32711,1384,4929,6954,718
11. Phải trả ngắn hạn khác3,044,9833,154,6003,137,9923,055,7663,095,3493,078,0473,612,6743,683,3772,713,5562,626,7242,647,3402,622,7212,780,8402,749,2762,774,1442,882,3962,637,3182,446,8492,521,865524,697
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,0497,0396,9896,9896,9776,9776,9776,9546,9546,8946,9016,8796,8636,8636,8636,8636,8636,8637,0287,028
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,481,96413,303,29612,586,8346,646,8976,511,7376,384,6565,973,1156,429,3986,065,4595,940,7348,328,3387,780,5597,959,4587,811,5196,178,3596,107,5402,601,5251,784,0961,868,3013,130,486
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn2,052,3021,961,4842,241,9892,161,8572,050,6711,953,6981,855,5221,760,6241,675,3121,592,6851,502,1661,187,0641,170,2421,322,5441,194,7611,074,8389379289191,074,100
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,737,2075,702,8745,681,74427,41719,83323,75919,88918,25718,25718,14749,26111,45531,67131,03830,53131,82031,40035,48335,478146,189
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,538,8134,494,8143,534,2453,322,0503,296,5373,262,2832,979,9923,737,5883,428,9143,415,6885,845,5915,642,0575,868,2255,569,9824,085,8654,218,1621,764,600935,8141,020,6351,099,898
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,148,5031,138,9541,123,6551,130,3401,139,4301,139,6191,112,383907,568912,533909,735925,865934,495883,799882,403861,617777,104798,940806,191805,557804,555
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn952952952952952952952952952952952952952952952952952952952952
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,1864,2174,2494,2814,3134,3454,3774,40929,4913,5274,5054,5364,5684,6004,6324,6644,6964,7284,7604,792
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,618,13520,416,65820,144,13920,194,19620,062,85220,044,30418,901,87817,864,81418,641,29216,706,35917,029,37816,172,67015,245,82612,620,37411,367,53410,630,56810,429,63410,486,24910,475,33310,436,541
I. Vốn chủ sở hữu20,618,13520,416,65820,144,13920,194,19620,062,85220,044,30418,901,87817,864,81418,641,29216,706,35917,029,37816,172,67015,245,82612,620,37411,367,53410,630,56810,429,63410,486,24910,475,33310,436,541
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,676,0487,676,0487,676,0487,676,0487,676,0487,676,0487,676,0487,676,0487,676,0487,676,0485,757,1125,757,1124,757,1124,757,1124,757,1124,757,1124,757,1124,757,1124,757,1124,757,112
2. Thặng dư vốn cổ phần2,743,5302,743,5302,743,5302,743,5302,743,5302,743,5302,743,5302,743,5302,743,5302,743,5303,367,5963,397,344989,064989,064989,064989,064989,064989,064989,064989,064
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,828,7942,684,738
5. Cổ phiếu quỹ-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467-364,467
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,224
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,276,9327,909,5287,668,4667,719,0217,648,9517,644,2216,587,0465,663,8125,833,6263,918,9275,579,3985,100,1964,888,1484,956,5324,915,6884,298,8624,083,9464,150,1374,153,1094,035,948
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp2,280,261
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,090,6072,085,3292,053,8722,053,3751,992,1001,978,2821,893,0311,779,2012,385,8652,365,6312,323,0482,289,0072,279,9081,067,912947,773961,755952,179938,2911,016,660
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN42,345,02240,903,89839,337,40033,420,45933,747,15533,764,79235,093,05434,932,27233,338,02131,089,47831,725,59230,605,11030,199,64527,485,61225,279,40723,570,79319,360,58518,186,71118,391,60616,526,859
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |