CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (las)

21.30
-0.10
(-0.47%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,567,8743,267,0022,905,5102,383,5153,028,8813,799,8404,099,6044,193,8994,810,0955,305,3124,770,0544,496,1144,056,7153,609,3143,366,5332,786,442
2. Các khoản giảm trừ doanh thu127,582111,295104,46389,922179,828234,371214,058229,238158,860320,2441,5771,2635538111,266386
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,440,2923,155,7062,801,0472,293,5942,849,0533,565,4693,885,5463,964,6614,651,2354,985,0684,768,4774,494,8514,056,1623,608,5033,365,2672,786,056
4. Giá vốn hàng bán2,883,4082,701,2502,428,3761,894,2422,343,7742,838,6743,103,8923,233,4373,673,4503,856,5233,668,4493,495,0073,257,3062,884,4452,801,8642,377,374
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)556,883454,456372,671399,352505,279726,795781,654731,224977,7851,128,5451,100,028999,844798,856724,058563,403408,682
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,39912,3098,5691,6761,2981,7442,2693,0704,47411,89511,44511,92117,52511,36116,43215,465
7. Chi phí tài chính20,43721,09614,87838,36091,43163,69639,15446,75728,29021,84164,82071,49298,81199,529149,125146,022
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,43418,40611,37036,45386,45260,95736,11841,59223,64516,43056,70165,06090,2098,999119,674112,056
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng159,500136,336140,265197,648259,859325,966338,104335,378377,777384,194311,336290,069219,905178,234237,458171,601
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp210,303200,634147,090137,273145,868184,854213,741180,473184,859181,401154,947140,519110,01682,655101,18761,911
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)181,042108,70079,00827,7479,417154,022192,925171,686391,334553,003580,370509,684387,648375,00192,06444,614
12. Thu nhập khác6,9974,7087,1802,7253,0682,8811,3681,9167,37114,62317,71919,16614,36310,2507,3756,653
13. Chi phí khác1,72395586914,8381921,0181,9891,1226,2235,5612,9944,1613,0401,6213,5762,701
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,2733,7536,311-12,1122,8761,863-6227941,1489,06214,72615,00511,3228,6293,7993,952
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)186,316112,45385,31915,63512,294155,885192,303172,480392,482562,065595,095524,689398,971383,63095,86348,566
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành37,77823,92418,2947,5809,88333,18840,43034,33086,197123,342148,276130,59799,32195,90718,70019,047
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,457-5,457
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)37,77823,92418,2947,5809,88333,18840,43034,33086,197123,342148,276130,59799,32195,90724,15713,590
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)148,53888,52867,0248,0542,411122,697151,873138,150306,285438,723446,820394,091299,650287,72271,70634,976
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)148,53888,52867,0248,0542,411122,697151,873138,150306,285438,723446,820394,091299,650287,72271,70634,976

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,049,0091,948,5571,960,4661,440,8892,469,5882,645,7242,493,4252,509,6742,471,9502,426,1272,594,4242,524,4471,969,4251,550,4001,885,7561,822,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,64545,77018,31072,61362,39374,650255,279207,672397,368139,638456,965240,176285,262331,591490,020299,171
1. Tiền22,64545,77018,31072,61362,39374,650255,279207,672397,368139,638206,740240,176285,262331,591490,020299,171
2. Các khoản tương đương tiền250,225
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn710,00065,000380,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn710,00065,000380,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn274,906601,121580,376788,1861,582,7191,750,3071,614,6381,180,284917,776865,094246,461264,283370,724371,788124,058162,914
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng287,849613,007591,596800,2461,583,6691,757,4411,616,4341,180,963919,777871,479223,084243,587349,537366,920121,846138,106
2. Trả trước cho người bán11,61016,05010,58212,05215,62315,73920,53215,46717,34214,15231,13423,88224,9437,1111,1878,995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,1851,1548,6847,58815,1278,8289,37211,8335,6061,2016531,7011,1318051,02517,285
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,739-29,090-30,488-31,701-31,701-31,701-31,701-27,978-24,949-21,738-8,409-4,888-4,886-3,048-1,472
IV. Tổng hàng tồn kho1,037,7521,233,625976,568575,741818,659802,170617,6011,117,2521,153,6011,356,0391,832,9101,983,5081,282,514816,0261,243,6701,338,233
1. Hàng tồn kho1,063,5721,233,625976,568586,155818,659804,731621,2831,129,3641,165,4011,366,8391,843,5901,999,8581,295,670826,1741,243,6701,338,233
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-25,820-10,414-2,562-3,682-12,111-11,800-10,800-10,680-16,350-13,156-10,148
V. Tài sản ngắn hạn khác3,7063,0415,2134,3495,81718,5975,9074,4663,20565,35658,08836,48030,92530,99528,00922,479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,5612,7083,2292,1412,9752,7824,1852,53040311556179
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1141633955099281,3801,6931,8973,17859,36652,59134,97829,90330,53024,03921,542
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước301701,5891,6991,91414,43529392828307228313,33842
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,9225,4351,415989427615886
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn311,481331,415334,636316,332357,050342,891315,935225,310229,624224,055188,478233,676259,458311,507322,368364,057
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định284,996296,031303,054306,717306,631305,629171,235193,750191,584192,146156,773150,845203,038243,347300,142294,004
1. Tài sản cố định hữu hình283,996294,455302,825306,662306,424305,270171,235193,480191,015189,760155,114149,389201,272241,793298,315282,389
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,0001,576229552073592705692,3861,6591,4561,7661,5541,82711,615
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,88022,83621,38197241,55227,887136,00220,66122,90615,38216,52168,76744,68852,8974,45345,061
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,88022,83621,38197241,55227,887136,00220,66122,906
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,8446,8446,8446,9646,9646,9646,9646,9646,9647,4807,4809,1109,1109,1108,9908,990
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,8446,8446,8446,9646,9646,9646,9646,9646,9647,4807,4809,1109,1109,1108,9908,990
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,7605,7043,3571,6791,9022,4101,7333,9358,1699,0477,7044,9542,6216,1528,78416,002
1. Chi phí trả trước dài hạn6,7605,7043,3571,6791,9022,4101,7333,9358,1699,0477,7044,9542,6216,1528,78410,545
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,457
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,360,4902,279,9722,295,1021,757,2212,826,6382,988,6152,809,3602,734,9842,701,5742,650,1822,782,9022,758,1232,228,8831,861,9072,208,1252,186,853
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả938,780934,832962,628511,0201,588,0571,717,7421,493,7071,452,6951,366,1711,154,1631,378,3281,556,7441,353,5381,141,7851,736,8011,711,684
I. Nợ ngắn hạn938,780934,832962,628511,0201,554,0251,673,0841,448,5991,452,6951,366,1711,154,1631,378,3281,532,0251,252,6241,052,3661,672,1701,708,042
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn399,661490,776542,492139,651995,632967,352882,938769,865366,229470,148839,442648,171580,9351,154,7971,385,257
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn277,713278,351296,667236,997485,656613,888419,798553,674479,853527,022521,166418,671356,626217,354301,264144,448
4. Người mua trả tiền trước1,0063,1738692,7058411,2941,8583,0065,1278,159159,93335,27952,82151,44085,09031,285
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước33,34113,53413,1986,0703,6762,55216,27224,35135,01973,168104,37493,36549,02349,1673201,231
6. Phải trả người lao động156,93080,88763,81850,77846,30766,30595,55669,31070,947142,15769,25193,97861,78548,58324,63846,207
7. Chi phí phải trả ngắn hạn39,06337,79726,30346,84618011,095772
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác24,47126,90419,26627,92721,55921,45520,72931,83778,70926,84251,72637,62948,14955,42726,58963,031
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn689,337
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,5963,41014451752393526517,18010,5871,73213,66236,04849,46078,69936,583
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34,03244,65845,10824,719100,91489,41964,6313,641
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn34,03244,65845,10824,71995,78587,02364,631
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5,1292,3953,641
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,421,7091,345,1401,332,4741,246,2021,238,5811,270,8731,315,6531,282,2901,335,4031,496,0191,404,5741,201,379875,345720,122471,324475,170
I. Vốn chủ sở hữu1,421,7091,345,1401,332,4741,246,2021,238,5811,270,8731,315,6531,282,2211,335,3351,495,9501,404,5051,201,105875,155719,847471,048474,736
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,564778,320778,320778,320648,600540,500432,400432,650306,400
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu72,407
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản149,955
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển110,290101,43793,82291,83191,59079,32168,69047,967274,352164,67168,69541,10820,13928,64114,742
9. Quỹ dự phòng tài chính48,41328,70813,7309,5893,470
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu15,34215,34215,34215,34215,34215,34215,34215,34277,832
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối167,51399,79794,74510,4643,08447,646103,05790,348204,830480,552509,078482,689300,786287,447
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản169169
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác68686868274189275276434
1. Nguồn kinh phí68686868268184268268427
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định56677
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,360,4902,279,9722,295,1021,757,2212,826,6382,988,6152,809,3602,734,9842,701,5742,650,1822,782,9022,758,1232,228,8831,861,9072,208,1252,186,853
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |