CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (mfs)

28.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh91,478
4. Giá vốn hàng bán79,688
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,789
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,032
7. Chi phí tài chính110
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng909
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,460
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,343
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,321
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,835
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,835

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn249,660272,909286,671295,976277,089
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,42622,99044,137111,291102,697
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn107,774128,284105,99630,34335,153
III. Các khoản phải thu ngắn hạn107,553118,331132,914146,165135,089
IV. Tổng hàng tồn kho3201,8981,3975,4912,719
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5871,4062,2272,6861,430
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,9088,2736,9855,37512,529
I. Các khoản phải thu dài hạn3,0643,0933,2703,7783,428
II. Tài sản cố định2,7394,0842,8881628,326
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1041,0978271,435775
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN256,568281,183293,656301,351289,617
A. Nợ phải trả74,84492,747103,233114,144107,441
I. Nợ ngắn hạn74,84492,747103,233114,093107,390
II. Nợ dài hạn5151
B. Nguồn vốn chủ sở hữu181,723188,436190,424187,207182,176
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN256,568281,183293,656301,351289,617
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |