CTCP Nam Việt (nav)

18.20
-1.15
(-5.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,5828,85627,62734,33231,03336,33240,52811,02435,71613,30235,1243,47512,44510,25017,31917,46714,42421,59439,19829,396
4. Giá vốn hàng bán23,9785,27424,46130,21327,09332,09436,9047,13330,64710,08633,5439968,8097,17113,68914,77312,36118,38839,64828,859
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,6043,5833,1664,1203,9414,2383,6243,8905,0693,2161,5822,4793,6363,0793,6302,6942,0633,207-451537
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,5061,1158,0376,3621,1849997,6845,9971,3071,70310,4261,9992,3842,4198,3238,5086,0052,52711,0925,545
7. Chi phí tài chính1-14
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng21118532323211353535161375392303635884912
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3492,2753,5152,1421,8801,6292,2452,1141,4631,6122,3651,4781,6221,7563,8242,6802,0002,0365683,314
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,7402,4117,6888,3403,2363,6039,0317,7414,8813,2969,6062,9654,3623,5807,7538,1305,7653,0639,2031,857
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,7392,4127,6978,8403,2333,6039,0318,7994,8473,4979,6062,9654,0083,4937,09111,1905,7423,0637,7742,408
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,1711,9307,5388,1072,5872,8838,6048,0743,8782,79810,0972,3723,2072,7955,81110,4695,3713,0637,7742,408
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,1711,9307,5388,1072,5872,8838,6048,0743,8782,79810,0972,3723,2072,7955,81110,4695,3713,0637,7742,408

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn88,94496,90197,86198,46090,27494,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,12025,25412,2011,6444,9324,528
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,60032,60046,10047,60049,50045,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,92922,56933,53641,15528,17635,099
IV. Tổng hàng tồn kho15,81713,7585,9327,1306,2347,786
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4782,719919301,4331,627
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,92922,26222,81123,38823,56523,725
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định10,06310,61911,11311,63411,75811,863
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,49811,49811,49811,49811,49811,498
VI. Tổng tài sản dài hạn khác369145200255310365
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN110,874119,163120,672121,847113,840117,765
A. Nợ phải trả6,8447,6745,3747,1686,7106,643
I. Nợ ngắn hạn4,5285,8593,9305,7245,1905,200
II. Nợ dài hạn2,3161,8151,4441,4441,5191,444
B. Nguồn vốn chủ sở hữu104,029111,489115,298114,679107,130111,122
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN110,874119,163120,672121,847113,840117,765
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |