CTCP Đầu tư Nam Long (nlg)

39.90
-0.30
(-0.75%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,181,4224,338,8415,205,5192,260,0232,548,6613,479,6083,164,8442,533,7991,267,221869,329609,775461,750734,646839,858630,599367,810
2. Các khoản giảm trừ doanh thu43,3042,5603,5338,6782,4008,029642748
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,181,4224,338,8415,205,5192,216,7192,546,1013,479,6083,161,3122,533,7991,258,544866,929601,747461,750734,004839,784630,599367,802
4. Giá vốn hàng bán1,619,3842,354,8833,427,2921,545,9501,479,6461,976,1491,866,3681,710,919840,782562,756370,251260,014459,440490,356330,159199,042
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,562,0371,983,9581,778,228670,7691,066,4551,503,4581,294,943822,880417,761304,173231,496201,735274,563349,429300,440168,760
6. Doanh thu hoạt động tài chính237,740385,658444,861726,71096,748129,04594,75125,68916,56527,52910,4137,14017,65215,99913,98830,216
7. Chi phí tài chính296,192198,579112,362102,52321,05337,01529,33728,61016,55118,15539,79475,97328,82225,0247,0784,963
-Trong đó: Chi phí lãi vay277,721197,600102,46453,38519,74036,40728,53520,55510,56010,82130,03275,25822,15117,0416,2564,848
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh418,20624,54691,060141,649126,37613,982-2,868599197156823971,82710,3056,82213,728
9. Chi phí bán hàng418,210510,913416,06767,659119,287251,780218,511188,620118,73670,84135,36925,93234,66833,12223,36712,074
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp562,074643,621580,804366,814305,568238,797195,173154,387154,375127,402110,878100,134125,21579,47367,20649,266
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)941,5071,041,0481,204,9161,002,133843,6721,118,893943,805477,551144,862115,46155,9487,233105,337238,112223,599146,400
12. Thu nhập khác46,92042,477440,72430,305405,75918,8769,75211,012148,04726,8914,18282,12989,2549,7163,3259,319
13. Chi phí khác20,34413,6935,73217,59923,1549,7643,3164,22216,8813,0594,50329,7711,3111,912531,194
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)26,57628,783434,99212,706382,6059,1126,4376,790131,16623,832-32152,35887,9437,8043,2728,125
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)968,0831,069,8321,639,9081,014,8391,226,2771,128,005950,242484,341276,028139,29455,62759,591193,280245,916226,872154,525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành271,668256,944206,027110,405216,391326,015338,63099,68454,17759,08228,99930,49599,53858,66846,36236,932
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-104,063-52,658-44,07854,1072,614-85,203-144,553-2,91413,262-23,343-7,864-1,448-43,4305,529-8,932-488
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)167,605204,286161,949164,512219,004240,812194,07796,77167,43935,74021,13529,04656,10864,19737,43036,444
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)800,477865,5461,477,959850,3271,007,273887,193756,165387,570208,589103,55434,49230,545137,172181,719189,442118,081
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát316,741309,272407,13315,46146,708123,722221,14842,3522,3447,98113,3185,90429,971-4,91430,810302
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)483,736556,2741,070,826834,866960,564763,470535,017345,218206,24495,57321,17524,641107,202186,633158,632117,778

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn25,313,34123,720,01221,784,1699,569,5687,923,2367,320,0356,778,5575,828,2164,699,3013,390,8862,865,1662,604,5302,403,7121,925,6061,781,8371,391,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,540,0973,773,2593,111,6221,073,1691,900,6532,084,1762,082,081931,563423,196373,997166,988113,502141,618206,205121,340105,997
1. Tiền659,340536,0881,265,162592,889748,369841,915533,848391,805311,196304,166117,58869,94028,768150,50522,48431,797
2. Các khoản tương đương tiền1,880,7573,237,1701,846,460480,2811,152,2841,242,2611,548,233539,758112,00069,83149,40043,562112,85055,70098,85674,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,050,125987,366743,66935,45566,68216,17960,49838,86916,63616,0003,0001,8005,0004,700
1. Chứng khoán kinh doanh16,0003,0001,8005,0004,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,050,125987,366743,66935,45566,68216,17960,49838,86916,636
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,637,1683,569,8261,934,2472,227,7001,548,3431,832,508578,5551,094,934516,419319,821275,646264,853179,215289,380303,607177,537
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,526,4081,309,887720,041609,857456,728268,856227,022340,384161,835113,725195,265197,42297,63984,331111,26212,788
2. Trả trước cho người bán966,3951,232,261524,157477,697742,713307,611119,807556,785261,65795,62864,51649,68053,245189,244184,379160,309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn106,289106,28988,779145,499236,98941,78041,780
6. Phải thu ngắn hạn khác1,059,933939,892609,742997,995352,3401,022,571194,629160,82497,864115,00918,17119,76828,50915,8257,9664,440
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-21,858-18,502-8,471-3,348-3,438-3,519-4,682-4,839-4,937-4,541-2,306-2,017-177-20
IV. Tổng hàng tồn kho17,352,98814,830,20015,489,8696,069,3274,298,1243,261,2293,884,0073,698,4333,673,3892,610,3002,359,7972,197,8342,058,9991,411,0471,342,7241,094,817
1. Hàng tồn kho17,420,84314,900,03515,561,0546,069,3274,298,1243,261,2293,884,0073,700,2023,673,3892,610,3002,359,7972,197,8342,058,9991,411,0471,342,7241,094,817
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-67,854-69,835-71,185-1,770
V. Tài sản ngắn hạn khác732,963559,361504,762163,917109,434125,943173,41764,41869,66170,76959,73526,54123,88018,9749,1668,376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn344,453252,812262,4054,4142,45326,462101,4077,42311,4174,18711,2641,872363261217122
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ387,158305,520240,818158,326106,73297,55072,01056,96252,43919,1679,6698,9092,8052,0176536,871
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3521,0291,5401,1762491,931325,8053,25436046491
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác44,16038,44215,71520,22216,6968,2961,384
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,297,8823,364,6971,833,4694,073,1382,981,1582,254,3651,127,390380,593322,717538,535458,550465,224490,994544,723548,211406,041
I. Các khoản phải thu dài hạn13,30110,63381,535102,277427,464199,04576,494124,87485,684
1. Phải thu dài hạn của khách hàng72,789152901
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn73,78939,20036,052
5. Phải thu dài hạn khác13,30110,6338,746102,277353,675159,84540,441124,72284,784
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định140,508153,70877,96277,31176,79452,49156,45855,17350,17854,12553,43257,41253,24049,1219,45235,942
1. Tài sản cố định hữu hình58,14966,64558,95657,66658,06539,81443,55442,09538,52042,69742,23546,04043,06237,6826,0043,704
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình82,35987,06319,00719,64518,72912,67812,90413,07811,65911,42811,19611,37210,17811,4403,44732,238
III. Bất động sản đầu tư304,888337,132359,233259,778185,41737,68432,84039,33656,82360,38260,74764,23082,253118,986166,4545,508
- Nguyên giá363,191371,543404,932291,721210,05556,88148,42154,22379,60479,60476,48776,48792,607127,362170,1296,024
- Giá trị hao mòn lũy kế-58,302-34,412-45,699-31,943-24,638-19,197-15,580-14,887-22,782-19,223-15,739-12,257-10,354-8,376-3,675-516
IV. Tài sản dở dang dài hạn44,39425,78920,10938,281194,01810,1882634182,7144577,082
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang44,39425,78920,10938,281194,01810,188263
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,219,8132,135,839872,5143,262,2931,808,7971,684,421755,47230,52029,681289,982259,658264,502270,434334,937334,259277,045
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,217,4042,034,430804,1053,259,8841,806,3881,680,012749,53024,79824,199157,049161,068160,987172,87893,32984,700127,230
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,4092,4092,4092,4092,4094,4095,9425,9425,942134,08299,185103,60897,556241,608249,559149,815
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-220-460-1,149-595-93
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn99,00066,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác571,804693,767409,629327,876281,826266,763197,321116,85281,087109,33082,98471,59077,19941,67838,04710,464
1. Chi phí trả trước dài hạn123,687357,274193,562104,08217,27111,5502,85448,23810,16118,32216,24911,38317,47524,86425,9083,447
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại448,117336,494216,067223,794264,554255,213194,46768,61470,92586,82363,41356,95356,37714,1919,6493,182
3. Tài sản dài hạn khác4,1863,3223,2543,3472,6242,4893,835
VII. Lợi thế thương mại3,1737,82912,4865,3216,8423,7748,80613,83719,00124,2981,7294,7777,824
TỔNG CỘNG TÀI SẢN28,611,22327,084,70923,617,63813,642,70610,904,3949,574,4007,905,9486,208,8095,022,0183,929,4213,323,7163,069,7542,894,7072,470,3292,330,0481,797,468
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả15,078,46813,769,57910,089,9726,922,3684,704,4614,289,8954,183,1993,061,5362,595,5231,938,2081,741,5461,514,5201,382,1891,100,9391,233,2651,068,843
I. Nợ ngắn hạn9,886,4528,850,9146,317,5914,439,1423,024,3352,693,6093,060,6912,179,3942,101,7411,475,6471,448,9341,357,6451,183,7561,018,2371,148,237989,300
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,402,0781,804,0711,292,733931,94263,282201,421215,967353,655224,500180,196510,923518,147295,415195,841219,483149,721
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,175,387981,345584,977390,382174,705269,917291,482199,476198,26299,90591,837100,81572,91691,87268,13832,808
4. Người mua trả tiền trước3,814,5983,271,1092,463,1822,097,5451,321,7091,080,2921,249,941651,549998,895593,860364,080306,752369,759501,623585,099501,427
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước248,642326,798363,577118,799251,692184,900248,423166,367127,89398,55488,660128,930111,00111,22264,11447,094
6. Phải trả người lao động47,94837,82280,90761,59233,34332,92926,26620,35927,91717,7494,4002,88916,1987,36910,7582,562
7. Chi phí phải trả ngắn hạn945,641921,674766,836493,491488,055505,733665,602607,937231,850164,413161,121153,264122,82048,55352,59118,723
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,5907,4067,1866,6996,667
11. Phải trả ngắn hạn khác1,132,3221,362,285626,340202,984561,489311,856284,784169,457284,742307,383224,227142,124180,205147,855148,055236,965
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn38,25440,51548,45951,51663,58462,57149,304
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi73,99197,89083,39284,19359,80943,99128,92310,5947,68113,5883,6874,72315,44113,902
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,192,0164,918,6653,772,3812,483,2271,680,1261,596,2861,122,509882,142493,783462,561292,612156,875198,43482,70285,02879,543
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác120,648121,409127,857135,841104,4649,1017,6647,97220,23013,15922,77421,7016,1713,3531,6358,435
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,705,3843,375,2332,315,3541,525,024806,240805,983228,548349,613412,996438,281258,785122,716172,74756,41372,42555,949
7. Trái phiếu chuyển đổi471,346463,083
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,054,1751,046,6151,022,23937,48224,13512,18036,63755,33260,55611,12111,05412,45813,33018,3038,23212,325
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm6,1854,6332,7352,834
10. Dự phòng phải trả dài hạn52,10920,94921,83727,60350,49750,87154,3016,142
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn259,701354,459285,093757,277694,788718,151324,013
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,532,75513,315,13013,527,6656,720,3386,199,9335,284,5043,722,7483,147,2742,426,4951,991,2131,582,1701,555,2341,512,5171,369,3891,096,783728,625
I. Vốn chủ sở hữu13,532,75513,315,13013,527,6656,720,3386,199,9335,284,5043,722,7483,147,2742,426,4951,991,2131,582,1701,555,2341,512,5171,369,3891,084,319713,424
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,847,7753,840,8033,829,4002,852,7072,597,0262,391,3691,572,2641,421,1451,415,7221,339,693955,135955,135615,719410,480255,083234,015
2. Thặng dư vốn cổ phần2,643,0232,643,0232,643,023988,508988,508988,508492,051492,161492,337422,792141,620141,620432,055534,674394,618295,708
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu40,503
4. Vốn khác của chủ sở hữu40,503
5. Cổ phiếu quỹ-382,934-382,934-86,203-60,464-60,464-60,464-18,360-18,360-18,360
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-60,464
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,70910,70910,70910,70910,70910,70910,93010,93010,9303,3161,9931,370979503754
9. Quỹ dự phòng tài chính7,6147,2607,1587,0736,7576,6005,992
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,2172,2172,2172,2172,2172,2171,0891,0811,1151,8283,4593,9034,0571,7023,5463,631
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,879,4922,493,2572,444,0942,131,7771,839,3011,293,715863,748578,403358,307218,912198,919181,867188,092236,128223,595101,872
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,149,5404,325,1214,598,2221,117,3541,145,106684,189802,627663,514208,54857,522292,143282,541282,902179,598200,83972,152
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác12,46415,201
1. Nguồn kinh phí12,46415,201
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN28,611,22327,084,70923,617,63813,642,70610,904,3949,574,4007,905,9486,208,8095,022,0183,929,4213,323,7163,069,7542,894,7072,470,3292,330,0481,797,468
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |