CTCP Đầu tư Nam Long (nlg)

33.95
0.20
(0.59%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,196,0503,181,4224,338,8415,205,5192,260,0232,548,6613,479,6083,164,8442,533,7991,267,221869,329609,775461,750734,646839,858630,599367,810
2. Các khoản giảm trừ doanh thu43,3042,5603,5338,6782,4008,029642748
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,196,0503,181,4224,338,8415,205,5192,216,7192,546,1013,479,6083,161,3122,533,7991,258,544866,929601,747461,750734,004839,784630,599367,802
4. Giá vốn hàng bán4,128,1671,619,3842,354,8833,427,2921,545,9501,479,6461,976,1491,866,3681,710,919840,782562,756370,251260,014459,440490,356330,159199,042
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,067,8831,562,0371,983,9581,778,228670,7691,066,4551,503,4581,294,943822,880417,761304,173231,496201,735274,563349,429300,440168,760
6. Doanh thu hoạt động tài chính336,671237,740385,658444,861726,71096,748129,04594,75125,68916,56527,52910,4137,14017,65215,99913,98830,216
7. Chi phí tài chính331,296296,192198,579112,362102,52321,05337,01529,33728,61016,55118,15539,79475,97328,82225,0247,0784,963
-Trong đó: Chi phí lãi vay212,434277,721197,600102,46453,38519,74036,40728,53520,55510,56010,82130,03275,25822,15117,0416,2564,848
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh99,717418,20624,54691,060141,649126,37613,982-2,868599197156823971,82710,3056,82213,728
9. Chi phí bán hàng742,445418,210510,913416,06767,659119,287251,780218,511188,620118,73670,84135,36925,93234,66833,12223,36712,074
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp647,721562,074643,621580,804366,814305,568238,797195,173154,387154,375127,402110,878100,134125,21579,47367,20649,266
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,782,810941,5071,041,0481,204,9161,002,133843,6721,118,893943,805477,551144,862115,46155,9487,233105,337238,112223,599146,400
12. Thu nhập khác84,72646,92042,477440,72430,305405,75918,8769,75211,012148,04726,8914,18282,12989,2549,7163,3259,319
13. Chi phí khác28,78120,34413,6935,73217,59923,1549,7643,3164,22216,8813,0594,50329,7711,3111,912531,194
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)55,94526,57628,783434,99212,706382,6059,1126,4376,790131,16623,832-32152,35887,9437,8043,2728,125
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,838,755968,0831,069,8321,639,9081,014,8391,226,2771,128,005950,242484,341276,028139,29455,62759,591193,280245,916226,872154,525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành400,778271,668256,944206,027110,405216,391326,015338,63099,68454,17759,08228,99930,49599,53858,66846,36236,932
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại56,280-104,063-52,658-44,07854,1072,614-85,203-144,553-2,91413,262-23,343-7,864-1,448-43,4305,529-8,932-488
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)457,058167,605204,286161,949164,512219,004240,812194,07796,77167,43935,74021,13529,04656,10864,19737,43036,444
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,381,697800,477865,5461,477,959850,3271,007,273887,193756,165387,570208,589103,55434,49230,545137,172181,719189,442118,081
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát869,494316,741309,272407,13315,46146,708123,722221,14842,3522,3447,98113,3185,90429,971-4,91430,810302
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)512,203483,736556,2741,070,826834,866960,564763,470535,017345,218206,24495,57321,17524,641107,202186,633158,632117,778

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn27,549,22125,313,34123,720,01221,784,1699,569,5687,923,2367,320,0356,778,5575,828,2164,699,3013,390,8862,865,1662,604,5302,403,7121,925,6061,781,8371,391,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,443,2942,540,0973,773,2593,111,6221,073,1691,900,6532,084,1762,082,081931,563423,196373,997166,988113,502141,618206,205121,340105,997
1. Tiền1,384,367659,340536,0881,265,162592,889748,369841,915533,848391,805311,196304,166117,58869,94028,768150,50522,48431,797
2. Các khoản tương đương tiền4,058,9271,880,7573,237,1701,846,460480,2811,152,2841,242,2611,548,233539,758112,00069,83149,40043,562112,85055,70098,85674,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn791,7301,050,125987,366743,66935,45566,68216,17960,49838,86916,63616,0003,0001,8005,0004,700
1. Chứng khoán kinh doanh16,0003,0001,8005,0004,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn791,7301,050,125987,366743,66935,45566,68216,17960,49838,86916,636
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,628,6923,637,1683,569,8261,934,2472,227,7001,548,3431,832,508578,5551,094,934516,419319,821275,646264,853179,215289,380303,607177,537
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,466,5661,526,4081,309,887720,041609,857456,728268,856227,022340,384161,835113,725195,265197,42297,63984,331111,26212,788
2. Trả trước cho người bán492,362966,3951,232,261524,157477,697742,713307,611119,807556,785261,65795,62864,51649,68053,245189,244184,379160,309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn94,581106,289106,28988,779145,499236,98941,78041,780
6. Phải thu ngắn hạn khác655,7111,059,933939,892609,742997,995352,3401,022,571194,629160,82497,864115,00918,17119,76828,50915,8257,9664,440
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-80,527-21,858-18,502-8,471-3,348-3,438-3,519-4,682-4,839-4,937-4,541-2,306-2,017-177-20
IV. Tổng hàng tồn kho17,993,41717,352,98814,830,20015,489,8696,069,3274,298,1243,261,2293,884,0073,698,4333,673,3892,610,3002,359,7972,197,8342,058,9991,411,0471,342,7241,094,817
1. Hàng tồn kho18,060,59417,420,84314,900,03515,561,0546,069,3274,298,1243,261,2293,884,0073,700,2023,673,3892,610,3002,359,7972,197,8342,058,9991,411,0471,342,7241,094,817
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-67,178-67,854-69,835-71,185-1,770
V. Tài sản ngắn hạn khác692,089732,963559,361504,762163,917109,434125,943173,41764,41869,66170,76959,73526,54123,88018,9749,1668,376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn329,833344,453252,812262,4054,4142,45326,462101,4077,42311,4174,18711,2641,872363261217122
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ358,796387,158305,520240,818158,326106,73297,55072,01056,96252,43919,1679,6698,9092,8052,0176536,871
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,4591,3521,0291,5401,1762491,931325,8053,25436046491
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác44,16038,44215,71520,22216,6968,2961,384
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,758,7693,297,8823,364,6971,833,4694,073,1382,981,1582,254,3651,127,390380,593322,717538,535458,550465,224490,994544,723548,211406,041
I. Các khoản phải thu dài hạn10,05813,30110,63381,535102,277427,464199,04576,494124,87485,684
1. Phải thu dài hạn của khách hàng72,789152901
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn73,78939,20036,052
5. Phải thu dài hạn khác10,05813,30110,6338,746102,277353,675159,84540,441124,72284,784
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định142,915140,508153,70877,96277,31176,79452,49156,45855,17350,17854,12553,43257,41253,24049,1219,45235,942
1. Tài sản cố định hữu hình72,11658,14966,64558,95657,66658,06539,81443,55442,09538,52042,69742,23546,04043,06237,6826,0043,704
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình70,79982,35987,06319,00719,64518,72912,67812,90413,07811,65911,42811,19611,37210,17811,4403,44732,238
III. Bất động sản đầu tư315,909304,888337,132359,233259,778185,41737,68432,84039,33656,82360,38260,74764,23082,253118,986166,4545,508
- Nguyên giá388,138363,191371,543404,932291,721210,05556,88148,42154,22379,60479,60476,48776,48792,607127,362170,1296,024
- Giá trị hao mòn lũy kế-72,229-58,302-34,412-45,699-31,943-24,638-19,197-15,580-14,887-22,782-19,223-15,739-12,257-10,354-8,376-3,675-516
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,44944,39425,78920,10938,281194,01810,1882634182,7144577,082
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,44944,39425,78920,10938,281194,01810,188263
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,794,3872,219,8132,135,839872,5143,262,2931,808,7971,684,421755,47230,52029,681289,982259,658264,502270,434334,937334,259277,045
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,791,9782,217,4042,034,430804,1053,259,8841,806,3881,680,012749,53024,79824,199157,049161,068160,987172,87893,32984,700127,230
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,4092,4092,4092,4092,4092,4094,4095,9425,9425,942134,08299,185103,60897,556241,608249,559149,815
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-220-460-1,149-595-93
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn99,00066,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác490,050571,804693,767409,629327,876281,826266,763197,321116,85281,087109,33082,98471,59077,19941,67838,04710,464
1. Chi phí trả trước dài hạn98,924123,687357,274193,562104,08217,27111,5502,85448,23810,16118,32216,24911,38317,47524,86425,9083,447
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại391,126448,117336,494216,067223,794264,554255,213194,46768,61470,92586,82363,41356,95356,37714,1919,6493,182
3. Tài sản dài hạn khác4,1863,3223,2543,3472,6242,4893,835
VII. Lợi thế thương mại3,1737,82912,4865,3216,8423,7748,80613,83719,00124,2981,7294,7777,824
TỔNG CỘNG TÀI SẢN30,307,99028,611,22327,084,70923,617,63813,642,70610,904,3949,574,4007,905,9486,208,8095,022,0183,929,4213,323,7163,069,7542,894,7072,470,3292,330,0481,797,468
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả15,741,77715,078,46813,769,57910,089,9726,922,3684,704,4614,289,8954,183,1993,061,5362,595,5231,938,2081,741,5461,514,5201,382,1891,100,9391,233,2651,068,843
I. Nợ ngắn hạn10,147,7749,886,4528,850,9146,317,5914,439,1423,024,3352,693,6093,060,6912,179,3942,101,7411,475,6471,448,9341,357,6451,183,7561,018,2371,148,237989,300
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,887,1402,402,0781,804,0711,292,733931,94263,282201,421215,967353,655224,500180,196510,923518,147295,415195,841219,483149,721
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,027,3341,175,387981,345584,977390,382174,705269,917291,482199,476198,26299,90591,837100,81572,91691,87268,13832,808
4. Người mua trả tiền trước3,023,6803,814,5983,271,1092,463,1822,097,5451,321,7091,080,2921,249,941651,549998,895593,860364,080306,752369,759501,623585,099501,427
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước399,258248,642326,798363,577118,799251,692184,900248,423166,367127,89398,55488,660128,930111,00111,22264,11447,094
6. Phải trả người lao động39,96447,94837,82280,90761,59233,34332,92926,26620,35927,91717,7494,4002,88916,1987,36910,7582,562
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,247,173945,641921,674766,836493,491488,055505,733665,602607,937231,850164,413161,121153,264122,82048,55352,59118,723
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn25,4967,5907,4067,1866,6996,667
11. Phải trả ngắn hạn khác1,418,0481,132,3221,362,285626,340202,984561,489311,856284,784169,457284,742307,383224,227142,124180,205147,855148,055236,965
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn25,56938,25440,51548,45951,51663,58462,57149,304
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi54,11173,99197,89083,39284,19359,80943,99128,92310,5947,68113,5883,6874,72315,44113,902
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,594,0025,192,0164,918,6653,772,3812,483,2271,680,1261,596,2861,122,509882,142493,783462,561292,612156,875198,43482,70285,02879,543
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác121,844120,648121,409127,857135,841104,4649,1017,6647,97220,23013,15922,77421,7016,1713,3531,6358,435
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,074,0403,705,3843,375,2332,315,3541,525,024806,240805,983228,548349,613412,996438,281258,785122,716172,74756,41372,42555,949
7. Trái phiếu chuyển đổi471,346463,083
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,053,4651,054,1751,046,6151,022,23937,48224,13512,18036,63755,33260,55611,12111,05412,45813,33018,3038,23212,325
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm6,1854,6332,7352,834
10. Dự phòng phải trả dài hạn41,37552,10920,94921,83727,60350,49750,87154,3016,142
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn303,279259,701354,459285,093757,277694,788718,151324,013
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu14,566,21313,532,75513,315,13013,527,6656,720,3386,199,9335,284,5043,722,7483,147,2742,426,4951,991,2131,582,1701,555,2341,512,5171,369,3891,096,783728,625
I. Vốn chủ sở hữu14,566,21313,532,75513,315,13013,527,6656,720,3386,199,9335,284,5043,722,7483,147,2742,426,4951,991,2131,582,1701,555,2341,512,5171,369,3891,084,319713,424
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,850,7533,847,7753,840,8033,829,4002,852,7072,597,0262,391,3691,572,2641,421,1451,415,7221,339,693955,135955,135615,719410,480255,083234,015
2. Thặng dư vốn cổ phần2,643,0232,643,0232,643,0232,643,023988,508988,508988,508492,051492,161492,337422,792141,620141,620432,055534,674394,618295,708
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu40,503
4. Vốn khác của chủ sở hữu40,503
5. Cổ phiếu quỹ-382,934-382,934-86,203-60,464-60,464-60,464-18,360-18,360-18,360
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-60,464
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,93010,93010,9303,3161,9931,370979503754
9. Quỹ dự phòng tài chính7,6147,2607,1587,0736,7576,6005,992
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2171,0891,0811,1151,8283,4593,9034,0571,7023,5463,631
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,165,7482,879,4922,493,2572,444,0942,131,7771,839,3011,293,715863,748578,403358,307218,912198,919181,867188,092236,128223,595101,872
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,893,7634,149,5404,325,1214,598,2221,117,3541,145,106684,189802,627663,514208,54857,522292,143282,541282,902179,598200,83972,152
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác12,46415,201
1. Nguồn kinh phí12,46415,201
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN30,307,99028,611,22327,084,70923,617,63813,642,70610,904,3949,574,4007,905,9486,208,8095,022,0183,929,4213,323,7163,069,7542,894,7072,470,3292,330,0481,797,468
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |