CTCP Tập đoàn Đại Dương (ogc)

4.51
-0.07
(-1.53%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh171,054121,048136,204579,343150,917132,718165,783592,056156,356103,121108,03185,023121,055102,920408,013234,976116,339147,185203,495586,663
4. Giá vốn hàng bán106,91189,54196,177238,60699,35894,243110,145236,967102,89585,97481,05158,33385,49883,748219,787113,13980,966109,695133,112283,749
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)57,18930,77238,055330,63349,88337,73653,930352,88351,37016,48024,69425,44932,91918,150185,962120,18535,05637,48970,196302,745
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,0866,0315,6585,08833,0549,3215,9624,2982189,58817,5745055,6881,7709,1895,48414,778257,23723,7094,500
7. Chi phí tài chính26,38525,6428,0047,3495,0983,7292,4414,61813,0715,696-12,3641,7906,418-94321,5067,249-1,48722,522-3,63543,606
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,84826,5447,5144,3404,5504,2193,8363,6583,5393,4973,5413,4923,2333,4623,1083,743-33521,607-3,09741,918
9. Chi phí bán hàng24,20221,77225,499102,79423,17220,31823,291113,82419,46716,19216,74121,85919,56819,10178,30344,24114,20219,66625,363108,367
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,68723,93944,35154,34718,15431,81042,65267,71632,65536,801-9,735-44,52827,42730,52136,88731,341124,47155,36935,75740,848
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,160-24,908-26,513176,90938,582-4,276-5,924174,373-11,229-31,23248,97747,326-13,129-22,70758,56043,710-84,894198,44536,318116,619
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-13,980-27,860-22,227173,72236,909-8,734-6,542170,944-14,592-34,94962,19828,26844,631-26,36354,15340,052-87,661195,94333,595112,049
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-19,206-29,622-13,630132,74255,493-11,388-8,829127,095-20,011-38,28860,26128,26842,653-26,36334,88928,519-92,107219,67429,94881,229
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,989-836-92074,77834,895-3,292-1,64274,880-12,280-21,25259,71042,32152,312-9,78318,32736,657-89,710134,15440,45425,827

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn560,567546,8871,119,2411,593,1551,270,2791,305,6351,333,8271,443,9301,205,8521,340,3921,666,7101,673,1051,673,4051,770,2731,835,6191,999,5511,712,7881,777,6121,757,1571,955,404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền122,780143,158227,951705,793502,109510,034739,576314,464236,221148,997169,613161,818141,548257,570288,488336,557210,889175,699266,172411,977
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,57021,814465,61238,957132,915123,25316,043228,254329,210405,016333,741278,951291,638273,410268,815230,678223,611313,720207,111154,787
III. Các khoản phải thu ngắn hạn139,134114,215233,771645,813427,716468,433372,391699,092412,493465,343837,286913,627935,572936,762977,9051,040,808961,071961,755955,6561,067,645
IV. Tổng hàng tồn kho240,368238,043164,164176,240180,804175,093177,562173,579197,622294,302297,521295,052281,749279,753278,457362,531287,525291,822295,788295,162
V. Tài sản ngắn hạn khác28,71529,65827,74426,35226,73428,82328,25528,54030,30626,73328,55023,65722,89722,77721,95428,97729,69234,61632,43025,834
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,129,5684,135,5813,795,3581,724,0611,733,3921,663,1711,658,7301,672,5711,672,1581,715,3891,734,9961,780,9922,042,7571,957,0791,923,7542,039,8051,982,7032,002,7372,512,0232,588,611
I. Các khoản phải thu dài hạn638,983639,174213,453227,196227,365155,491139,411139,770138,217158,012158,626163,303383,230382,760382,427386,086382,700389,562382,662382,616
II. Tài sản cố định497,387503,199512,672511,131513,663662,812671,381678,980687,260691,018700,983708,508744,276750,665760,550770,163777,543785,6991,209,9601,259,547
III. Bất động sản đầu tư21,78122,08322,38422,68522,98723,28823,58923,89024,19224,49324,79425,09625,39741,99342,31642,640
IV. Tài sản dở dang dài hạn211,030210,948285,558287,469288,990282,517277,421277,421277,308277,267276,787211,486211,957212,026211,913211,819214,971211,626211,626205,062
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,275,0172,266,8022,259,834167,251163,574161,510156,823154,251151,062159,388159,504158,746156,968166,061152,910172,270161,038170,919223,978214,673
VI. Tổng tài sản dài hạn khác450,770456,840501,457466,149470,452332,820336,797339,197329,296333,906336,516429,582430,179397,680361,853397,524338,822342,097406,441413,494
VII. Lợi thế thương mại34,60136,53742,17946,36244,73453,30859,06164,82371,30577,78784,26990,75247,88854,10159,95165,31460,19377,356113,219
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,690,1354,682,4684,914,5993,317,2163,003,6712,968,8072,992,5573,116,5012,878,0103,055,7813,401,7073,454,0973,716,1623,727,3513,759,3734,039,3563,695,4913,780,3494,269,1814,544,015
A. Nợ phải trả3,182,4563,154,9923,335,3892,078,0441,897,4231,916,6901,925,7072,033,1371,922,0711,963,2732,000,1022,181,4842,472,8252,518,1122,530,4022,844,1132,526,4882,524,5433,507,5763,723,471
I. Nợ ngắn hạn716,994673,300866,211967,054790,535784,619796,635880,546772,013816,448845,412945,2801,235,1901,281,8481,285,4471,637,9131,284,5401,263,7902,192,4212,404,988
II. Nợ dài hạn2,465,4622,481,6922,469,1781,110,9901,106,8881,132,0711,129,0721,152,5911,150,0581,146,8241,154,6901,236,2041,237,6361,236,2631,244,9551,206,2001,241,9481,260,7531,315,1541,318,484
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,507,6801,527,4771,579,2101,239,1721,106,2481,052,1171,066,8501,083,365955,9391,092,5091,401,6051,272,6131,243,3371,209,2401,228,9711,195,2431,169,0031,255,806761,605820,544
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,690,1354,682,4684,914,5993,317,2163,003,6712,968,8072,992,5573,116,5012,878,0103,055,7813,401,7073,454,0973,716,1623,727,3513,759,3734,039,3563,695,4913,780,3494,269,1814,544,015
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |