Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (oil)

9.80
0.10
(1.03%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh102,672,063104,220,72957,848,30950,033,85779,873,51861,188,87539,296,93350,986,65468,828,828
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9,1636,93312,3315,56911,06417,63333,58976,1612,517,830
3. Doanh thu thuần (1)-(2)102,662,899104,213,79757,835,97850,028,28879,862,45461,171,24239,263,34450,910,49466,310,998
4. Giá vốn hàng bán98,809,409100,146,85754,657,67848,070,68377,088,38858,463,76636,562,21947,998,66965,155,185
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,853,4914,066,9393,178,3001,957,6042,774,0662,707,4762,701,1252,911,8251,155,813
6. Doanh thu hoạt động tài chính864,620567,133412,734451,700373,014297,178296,065209,512144,462
7. Chi phí tài chính403,180330,082201,055210,772285,053186,609272,157231,478352,743
-Trong đó: Chi phí lãi vay261,164179,692144,565146,207195,608140,526157,062102,250265,329
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10,4703,03971,038-7,776-14,177-17,83915,833-33,441-130,255
9. Chi phí bán hàng2,482,5812,370,1941,833,7581,606,7421,689,0091,566,3881,452,2881,445,0261,511,497
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,144,5471,041,591728,225721,381810,423710,711725,976702,032753,055
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)698,272895,244899,034-137,367348,418523,107562,602709,359-1,447,274
12. Thu nhập khác111,64552,49549,84960,90066,486117,13879,122122,948293,334
13. Chi phí khác12,04835,52321,03834,41818,79851,44715,68943,168178,064
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)99,59716,97228,81126,48247,68865,69263,43379,780115,270
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)797,869912,216927,845-110,885396,106588,798626,034789,139-1,332,004
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành176,873162,464164,84223,39166,326165,72456,17676,19471,819
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-35126,554-9,86031,8444,56023,6434,79138,69499,742
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)176,522189,018154,98255,23470,886189,36760,967114,887171,561
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)621,347723,198772,863-166,119325,221399,432565,067674,252-1,503,565
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát58,71772,004168,042-53,927110,62218,00366,57256,198-21,657
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)562,630651,194604,821-112,193214,599381,429498,495618,054-1,481,908

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn32,976,53223,233,06121,549,98216,345,16220,106,19518,005,11315,132,53614,108,37716,895,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,377,0304,081,8522,990,8943,533,6172,966,0813,215,5246,193,3056,304,3085,249,114
1. Tiền4,278,6032,638,1232,731,4382,506,2792,100,0711,919,1142,204,1252,886,3124,436,387
2. Các khoản tương đương tiền1,098,4261,443,729259,4561,027,338866,0101,296,4103,989,1803,417,996812,727
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,892,5647,666,4677,925,6645,922,3705,377,3984,214,567417,36018,714958,575
1. Chứng khoán kinh doanh337982,5582,55913,40625,414964,737
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-6-1,196-1,307-8,104-8,518-6,163
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,892,5647,666,4677,925,6305,921,5795,376,0364,213,315412,0591,819
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,109,7828,090,9437,761,0184,905,8419,150,6558,823,5835,924,9705,382,2147,901,683
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,223,8904,575,9014,277,6193,158,8775,436,1804,404,3832,689,6802,742,2507,756,274
2. Trả trước cho người bán156,256132,87388,00272,464148,342117,33583,65179,227197,629
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,557,6894,205,2784,199,8892,523,3304,412,0955,127,7003,980,6103,409,185822,148
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-828,053-823,109-804,493-848,829-845,963-825,834-828,971-848,448-874,368
IV. Tổng hàng tồn kho4,171,1772,941,4562,578,2721,827,4982,447,6271,607,0182,385,0282,213,2032,562,725
1. Hàng tồn kho4,189,6372,961,5392,579,3651,829,2472,447,8711,701,3992,385,7292,382,5153,226,940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,460-20,083-1,093-1,749-244-94,380-701-169,312-664,215
V. Tài sản ngắn hạn khác425,979452,341294,135155,835164,435144,421211,872189,938223,765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn41,56839,94733,10830,31955,09449,28731,03926,94621,154
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ155,822207,490155,95765,98450,05943,800108,925104,99395,660
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước228,588204,905105,06959,53259,28251,33371,90857,99870,062
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác36,888
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,862,6415,577,1175,647,5825,729,8026,374,6956,658,8886,171,5816,336,7816,629,836
I. Các khoản phải thu dài hạn37,09522,60924,81228,87639,25545,62310,00812,652
1. Phải thu dài hạn của khách hàng20,44919,71821,88824,33626,62326,67029,98331,686
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác36,79422,82125,02428,87639,25542,7896,5676,198
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-20,149-19,929-22,100-24,336-26,623-23,836-26,541-25,232
II. Tài sản cố định3,432,8093,651,4543,747,9503,737,1984,304,7684,505,7233,956,0594,021,7014,120,621
1. Tài sản cố định hữu hình1,970,4462,017,8642,153,0422,208,8522,664,8112,839,6112,462,9842,570,2982,697,233
2. Tài sản cố định thuê tài chính7,1074,2782,2691261,4641,8571,275
3. Tài sản cố định vô hình1,455,2571,629,3121,592,6391,528,3461,639,9581,665,9861,491,6111,449,5451,422,113
III. Bất động sản đầu tư101,488104,914108,544112,566116,534120,086112,727113,72013,927
- Nguyên giá139,193139,315139,315139,373139,373138,356125,916123,85721,938
- Giá trị hao mòn lũy kế-37,706-34,401-30,771-26,806-22,839-18,270-13,189-10,137-8,011
IV. Tài sản dở dang dài hạn186,958116,970109,573250,368198,253153,272200,901218,829363,195
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn586586586586586
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang186,958116,384108,987249,782197,667152,686200,901218,829363,195
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn709,602762,803801,331753,954786,240834,8191,058,2181,136,8901,234,239
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh642,591689,714708,439707,598725,390769,516951,256962,8881,044,304
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn108,912108,912118,98071,46386,63984,657202,402198,199227,117
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-41,900-35,822-26,088-25,107-25,789-19,355-95,441-24,197-37,181
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,394,029916,983849,264837,733899,373946,493730,425704,651745,658
1. Chi phí trả trước dài hạn1,394,007916,962849,243837,733899,373946,493730,425704,651741,834
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại21
3. Tài sản dài hạn khác21213,823
VII. Lợi thế thương mại6601,3846,1089,10730,27352,872103,242128,339152,196
TỔNG CỘNG TÀI SẢN38,839,17328,810,17827,197,56422,074,96426,480,89024,664,00121,304,11720,445,15823,525,698
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,446,11317,482,97016,012,42211,509,10915,608,55714,008,05110,892,77110,533,59214,324,738
I. Nợ ngắn hạn27,144,35317,214,87715,724,50011,228,09115,278,45613,698,61810,604,85310,116,18313,449,343
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,966,6632,701,3144,633,5714,001,0024,710,4352,561,1452,477,4372,437,9042,407,776
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,630,7059,264,2856,399,0242,396,3534,896,1833,547,9862,985,3482,722,3229,521,192
4. Người mua trả tiền trước51,25771,64476,23140,30743,36669,17666,96262,955141,242
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước747,766355,8271,074,338734,545751,759608,287565,385606,009442,370
6. Phải trả người lao động319,833266,832191,836101,082107,00596,694151,699138,102160,234
7. Chi phí phải trả ngắn hạn196,261216,19348,690134,86560,34036,75847,01981,49472,783
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn10,9419,8716,4771,6241,2361,1562,076416
11. Phải trả ngắn hạn khác5,153,4644,587,9963,917,6263,316,0524,832,1416,696,6774,177,3533,722,019678,521
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn66,12046,45327,30324,82926,22246,937838
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi211,792188,193106,94435,99649,74116,87726,30818,97025,225
14. Quỹ bình ổn giá-144,328-513,399-776,690438,962-198,57837,64058,328325,156
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn301,760268,093287,922281,017330,100309,433287,919417,409875,395
1. Phải trả người bán dài hạn9519519511,307
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác25,25725,58326,30229,73019,22713,7916,5598846,923
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn87,81162,658104,31993,667193,636189,345201,684355,119377,353
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả170,278156,901130,347140,206104,578103,80372,83851,95820,678
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn17,01820,02123,67813,6836,7081,5435,8868,14020,533
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,3972,9303,2763,7305,000449,909
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,393,06011,327,20811,185,14210,565,85510,872,33410,655,95010,411,3459,911,5669,200,960
I. Vốn chủ sở hữu11,393,06011,327,20811,185,14210,565,85510,872,33410,655,95010,411,3459,911,5669,200,960
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,884,25110,884,25110,884,251
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu23,61223,61218,968-1,783-1,7837,5889,5117,5881,256
5. Cổ phiếu quỹ-5,585-5,573
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-163,981-163,981-163,981-167,017-167,017-167,017
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-90,504-55,282-21,11410,6588,6049,98614,23017,2683,624
8. Quỹ đầu tư phát triển237,912228,667211,458206,533203,087190,699289,834276,563233,449
9. Quỹ dự phòng tài chính33,042
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu20,53620,49419,806-10,232-10,232-4,622-4,62316,10924,504
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-6,190-185,535-401,912-898,817-733,084-881,668-1,911,925-2,371,484-3,072,519
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản5,3275,9595,9595,9595,9595,9595,971
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp6,5086,508
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,029,3791,116,9381,174,2951,078,2591,224,5041,152,7301,129,6941,074,3771,080,875
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN38,839,17328,810,17827,197,56422,074,96426,480,89024,664,00121,304,11720,445,15823,525,698
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |