Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (pat)

88.80
1.20
(1.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh228,530438,087362,907462,044452,086433,574711,555740,936700,490996,910587,523382,835318,787
4. Giá vốn hàng bán166,579354,142295,495353,527354,689340,686473,563514,688438,647584,691359,135348,286272,127
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,95183,94567,413108,51797,39792,888237,992226,248261,843412,219228,38834,54946,660
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,32511,82317,45314,22111,98213,33419,01413,93616,41518,1657,2963,1171,765
7. Chi phí tài chính4,3724,5829,6914,6945,2252,42611,3263,3468,1603,9986,2432,4776,787
-Trong đó: Chi phí lãi vay6812,1612,3892,3201,5177286361,0776705598971,7301,656
9. Chi phí bán hàng9,64023,25814,10225,37319,66423,32842,09818,86929,52356,60225,07215,16617,975
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5973,8766,8573,9533,2133,9207,5093,6692,6212,5856,3773,2254,216
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58,66764,05354,21588,71781,27776,548196,073214,299237,954367,200197,99216,79819,446
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)58,66764,05354,95387,97981,27776,548196,073214,299237,954367,200195,39716,79814,160
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)55,72360,83052,13883,54377,21772,693186,123203,573226,046348,830195,39716,79814,160
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)55,72360,83052,13883,54377,21772,693186,123203,573226,046348,830195,39716,79814,160

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn596,761607,005847,418765,376591,761589,628787,716672,0811,035,622856,938584,123392,514216,970119,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,0741,72961,6429,4992,3071,598203,1647,0424,00585949,4211,9363601,322
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn348,000348,000528,000513,000310,000393,000353,000325,000505,000705,000240,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,136176,727165,433196,365220,412119,304159,751200,350192,81932,412159,335321,57383,55638,553
IV. Tổng hàng tồn kho185,00779,46789,01641,10753,94075,04967,139139,228330,149115,408132,80666,349131,97574,736
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5421,0813,3275,4065,1016774,6624623,6503,2592,5622,6561,0784,720
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn332,391344,237357,365366,242383,364393,210406,603398,013409,059413,550421,623462,887495,868498,259
I. Các khoản phải thu dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
II. Tài sản cố định309,270321,346333,421342,072357,903370,044382,185372,342383,290385,831396,888438,727469,774466,158
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,34564646464646464642,177647724,373
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,77520,82721,88022,10623,39621,10222,35423,60723,70523,54224,67124,15326,0877,728
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN929,151951,2411,204,7831,131,619975,124982,8381,194,3191,070,0941,444,6821,270,4881,005,746855,402712,838617,590
A. Nợ phải trả333,819411,633684,777438,751365,799450,730412,468224,366552,527604,379484,636536,127452,524367,231
I. Nợ ngắn hạn333,819411,633684,777438,751365,799450,730412,468224,366552,527604,379484,636536,127452,524367,231
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu595,332539,609520,006692,868609,325532,108781,851845,728892,155666,109521,110319,275260,314250,358
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN929,151951,2411,204,7831,131,619975,124982,8381,194,3191,070,0941,444,6821,270,4881,005,746855,402712,838617,590
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |