CTCP Cảng Đồng Nai (pdn)

110
-0.50
(-0.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh321,771313,495334,881300,322304,629227,405262,539275,531295,929233,547214,086210,140251,973216,313235,207218,681170,975168,724210,344185,491
4. Giá vốn hàng bán203,551189,180213,274181,811197,813145,509181,981178,195186,452155,670156,566147,888170,462149,393165,919148,617117,022114,014151,425124,358
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)118,220124,315121,607118,511106,81581,89580,55897,336109,47677,87757,52062,25281,51166,92069,28870,06353,95354,71058,91961,133
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,2342,3419,5492,37012,1861,7306,4041,9816,5228823,4971,6775,0947672,3261,2454,3381,5081,7351,141
7. Chi phí tài chính1,9611,6922,4902,2663,0143,1113,7503,1814,0623,3113,4852,8223,4252,8223,7583,8144,3314,0344,9254,622
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9461,6842,4862,2663,0143,1113,7473,1814,0623,3113,4542,8223,4252,8223,7493,6554,3314,0344,9214,620
9. Chi phí bán hàng3,9047,3497,9965,8154,5252,8999,6823,5503,4692,9456,6142,8223,2825,7575,8724,0053,7256,2106,8034,798
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,12613,17616,21614,69610,31012,01117,66513,06812,30112,37711,89311,18113,65111,37013,60710,4419,69111,35213,1269,557
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)107,462104,438104,45398,104101,15265,60455,86579,51896,16760,12639,02647,10366,24847,73848,37753,04840,54434,62235,80043,296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)107,678104,497104,52396,824101,39865,65955,88279,64696,25260,39439,16047,22766,37147,82948,51353,10740,70034,66836,56643,367
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)85,32685,00380,45980,47980,61153,39141,04667,42675,61750,06331,00938,00253,39538,37542,79748,66536,78131,21931,89639,955
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)85,32685,00380,45980,47980,61153,39141,04667,42675,61750,06331,00938,00253,39538,37542,79748,66536,78131,21931,89639,955

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn811,441682,202627,952626,879574,232471,929467,451502,956498,958447,345378,415380,748426,302348,953341,514312,536301,226292,760301,483280,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền256,200184,178182,785197,781257,172236,453230,685267,034215,124231,916184,598214,994205,579185,254172,560177,353188,921192,384214,800187,001
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn362,100317,100290,000285,000155,000105,000125,00095,125130,00090,00090,00055,00070,00020,00060,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn187,071178,928150,581140,758160,707128,611109,238139,751152,323124,487102,731109,211149,947142,783107,794123,456110,41998,77185,44491,782
IV. Tổng hàng tồn kho7385478118268351,0641,4779191,2705925975995355786821,5521,6381,245659589
V. Tài sản ngắn hạn khác5,3321,4493,7752,5145188011,051126240349489944241339478175248360580646
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn720,194730,664731,354741,395754,603757,549770,752767,617756,198760,797763,433768,342699,823694,468674,551679,779662,004620,353633,414621,975
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định370,297377,064389,114398,665411,907369,396383,297388,551402,293415,918425,978356,289362,762366,132377,962372,362369,817377,190390,288366,861
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn234,082237,390234,033233,739233,706278,785277,691268,906243,348233,924226,101300,795225,568216,468184,345194,775179,146170,429169,541182,114
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn70,96570,96562,56562,56562,56562,56562,56562,56562,56562,56562,56562,56562,56562,56562,56562,56562,56522,16522,16522,165
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,85145,24445,64246,42546,42646,80347,20047,59547,99148,39048,78948,69448,92849,30249,68050,07750,47650,56851,42050,835
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,531,6361,412,8661,359,3061,368,2731,328,8351,229,4781,238,2041,270,5731,255,1561,208,1421,141,8481,149,0901,126,1251,043,4201,016,066992,315963,230913,113934,896901,994
A. Nợ phải trả468,823327,400358,479403,453444,494348,146410,303446,675498,683461,040417,026455,278470,315384,177367,415386,461406,041347,928373,148372,798
I. Nợ ngắn hạn392,472239,169276,090303,578344,619230,762292,919311,033363,041307,140280,526310,645347,412255,066245,704252,242271,822194,840220,060204,212
II. Nợ dài hạn76,35188,23182,38999,87599,875117,384117,384135,642135,642153,900136,500144,633122,903129,111121,711134,219134,219153,088153,088168,586
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,062,8131,085,4651,000,826964,820884,341881,333827,901823,899756,473747,102724,821693,812655,811659,243648,650605,854557,189565,184561,748529,196
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,531,6361,412,8661,359,3061,368,2731,328,8351,229,4781,238,2041,270,5731,255,1561,208,1421,141,8481,149,0901,126,1251,043,4201,016,066992,315963,230913,113934,896901,994
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |