CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (pdr)

21
0.40
(1.94%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh617,5151,504,5753,620,2243,911,2123,410,4682,268,7471,542,0321,523,980448,650415,28239,618104,440126,2191,573,906491,94036,067
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,282121,037215,40627,31446,136
3. Doanh thu thuần (1)-(2)617,5151,504,5753,620,2243,911,2123,400,1862,147,7091,326,6261,496,666402,514415,28239,618104,440126,2191,573,906491,94036,067
4. Giá vốn hàng bán73,816227,303856,7682,089,2972,082,1731,466,558807,5801,093,341256,222336,84112,03361,13887,5371,064,279287,2786,715
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)543,6991,277,2722,763,4571,821,9151,318,013681,151519,046403,325146,29278,44127,58543,30238,682509,627204,66229,352
6. Doanh thu hoạt động tài chính952,2181,371,6076,7396,1228,1914,5533,6953,224855526920128,9203483011,849
7. Chi phí tài chính399,488759,742163,34231,0641028792,3781,5211,5211,5513,8956,0044,148361,222
-Trong đó: Chi phí lãi vay344,196505,71193,23123,0456391,9961,5211,5211,55113,8955,9693,310
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-23,206-56-113-322-1,930-2,238
9. Chi phí bán hàng14,47426,25218,008117,902124,03441,308101,15455,47312,6192,8086,2007,26815,00528,6935,9582,196
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp199,439274,502220,926130,20993,00480,05557,97142,48830,97722,13821,44029,16835,77934,99923,62013,348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)859,3111,588,3272,367,8071,548,8621,109,065564,342362,416304,27999,79352,025-1,5363,17210,814442,136175,35014,434
12. Thu nhập khác70,3452,9227,193774,448198,454194,138646101,3651,5285,6093,6902,2331,9142,228889
13. Chi phí khác40,296108,86830,6488,7198,2024,7185,686496589122084084,2264,020182682
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)30,050-105,945-23,455-8,642-3,754193,736188,451151100,7751,5175,4013,282-1,993-2,1052,046207
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)889,3601,482,3812,344,3521,540,2201,105,311758,078550,867304,430200,56853,5423,8656,4548,820440,030177,39514,641
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành206,831329,052484,358320,000230,723114,725110,27063,14144,8438,8591,1091,0756,047111,21831,1272,515
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại27-7,303-613-3244436717-1,2313,040415440-3,895
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)206,858321,749483,745319,968231,167114,761110,98861,91044,84311,8991,5231,5162,151111,21831,1272,515
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)682,5021,160,6321,860,6071,220,252874,143643,317439,880242,520155,72541,6422,3424,9386,669328,813146,26912,126
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,55723,369-4,397-715-110-10
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)684,0591,137,2631,865,0041,220,324874,139643,317439,880242,520155,72541,6422,3424,9386,669328,922146,27912,126

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,916,36918,216,54315,337,06310,929,13410,354,6948,050,2997,860,0118,100,6256,745,1835,705,4245,362,8874,890,2754,337,1943,364,4533,334,8242,987,500
I. Tiền và các khoản tương đương tiền505,107261,762494,03053,166646,334189,341144,055149,42831,5727,9467,43310,05457,90019,4758,4355,099
1. Tiền505,107255,762488,03047,166646,334189,341144,055149,42831,5727,9467,43310,05457,90019,4758,4355,099
2. Các khoản tương đương tiền6,0006,0006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,3709,37021,59012,180
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,3709,37021,59012,180
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,114,8015,649,8302,533,3551,516,0851,705,3201,987,9861,578,903590,825665,869280,267183,833208,076260,813126,49823,63541,807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,311,4982,076,872664,411170,232795,204877,410236,288412,465432,577157,24797,804129,064128,627111,0219,954356
2. Trả trước cho người bán884,526976,277756,4861,070,601755,176759,481690,230170,687224,81177,26242,03034,57788,21314,66413,25623,272
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác928,8192,597,7231,113,499276,293158,049354,908656,52611,5599,64546,93345,04045,47544,7251,4781,09018,179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,042-1,042-1,042-1,042-3,108-3,813-4,141-3,886-1,164-1,174-1,041-1,041-752-665-665
IV. Tổng hàng tồn kho12,199,56012,181,24112,192,0389,331,0287,994,8035,865,8146,089,7877,356,0196,034,6095,413,2505,164,3634,667,3184,007,9683,218,2283,301,4262,909,020
1. Hàng tồn kho12,199,56012,181,24112,192,0389,331,0287,994,8035,865,8146,089,7877,356,0196,034,6095,413,2505,164,3634,667,3184,007,9683,218,2283,301,4262,909,020
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác81,531114,33896,04916,6758,2377,15847,2664,35213,1343,9617,2574,82710,5142521,32831,574
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,08933,7445,5784,7002,5363,2282,3552,5635,520853195277711199
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ76,44275,24678,53811,8053,05524935,8505,2891,4231,681178,005831,239
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,34811,9341712,6433,6809,0611,7882,3251,6295,3703,9421,689
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác45611591109451,328335
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,151,4534,626,7535,214,8164,688,3553,606,6853,007,1282,088,845901,725795,652347,563295,080296,997301,132463,345406,912312,320
I. Các khoản phải thu dài hạn733,227731,7641,831,398988,1751,566,4291,218,7861,459,409282,233174,671
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,028,00050,000100,000136,493159,37221,6948,949
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác733,227731,764803,398938,1751,466,4291,082,2921,300,036260,540165,722
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định27,03838,160139,85034,07717,57310,5348,0592,295427119,054119,840121,152122,286232,055233,608119,461
1. Tài sản cố định hữu hình23,17230,410129,93933,67616,5288,6712,7602,2954271,3731,9612,9243,8166,9246,1646,315
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,8677,7509,9114011,0451,8635,298117,681117,879118,227118,470225,130227,443113,146
III. Bất động sản đầu tư64,78366,32067,85669,39275,41581,804187,656193,553118,15414,09855,90258,480
- Nguyên giá75,66475,66475,66475,66482,66485,070189,664194,724119,06014,68557,04358,480
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,881-9,345-7,809-6,272-7,249-3,266-2,008-1,171-905-587-1,141
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,169,5101,052,153960,352898,176908,370772,50866,91261,123137,82183,11377,21372,75263,98981,54158,001140,985
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,169,5101,052,153960,352898,176908,370772,50866,91261,123137,821
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,201,7511,776,2161,129,4281,733,9495,502345,229345,550345,76297,00045,00045,00045,00045,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,198,9411,773,4061,126,6181,733,9492,692293,749294,070345,76297,00045,00045,00045,00045,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn51,48051,480
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,8102,8102,8102,810
VI. Tổng tài sản dài hạn khác955,144962,1401,085,932964,5861,033,396923,49621,58016,97116,78648,39553,02758,09355,75948,84656,82451,874
1. Chi phí trả trước dài hạn947,190954,1591,085,254964,5211,033,363923,01921,06715,74116,7861,0752,6667,3184,5431,5261,4964,554
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,9547,98167865334775131,2313,0403,4553,895
3. Tài sản dài hạn khác47,32047,32047,32047,32047,32055,32847,320
VII. Lợi thế thương mại2,030
TỔNG CỘNG TÀI SẢN21,067,82322,843,29620,551,87915,617,49013,961,37911,057,4269,948,8559,002,3507,540,8356,052,9865,657,9665,187,2724,638,3263,827,7983,741,7363,299,820
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,488,43113,582,76612,407,36810,423,2129,592,4517,545,8007,121,9746,598,5535,270,0034,584,6924,230,4323,761,2363,216,3162,264,8502,268,1961,973,442
I. Nợ ngắn hạn9,176,98711,028,7948,731,1734,386,2603,072,749791,9831,080,8411,678,0621,534,3181,126,777676,2161,021,620697,588980,3791,840,7731,015,890
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn814,6812,667,967806,8501,413,5601,201,59947,196434,359505,607612,681206,278486,551319,600484,526767,689525,938
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn243,383456,503147,769288,280260,918312,970100,18897,009172,95146,61630,2239,0899,13888,88115,14311,557
4. Người mua trả tiền trước3,5911,239,3641,691,847619,995651,14910,174701,190616,587348,09096,417308,310267,876232,267167,084886,561462,906
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước197,887341,253281,643489,894178,845106,08644,35652,31724,3014,0391152052,21866,88740,8172,450
6. Phải trả người lao động9,02711,40720,83613,1304,5314,7233,7032,3101,8001,4651,1961,470812945493298
7. Chi phí phải trả ngắn hạn141,887484,10698,25478,206145,70578,225100,109445,224359,630212,59998,696231,78866,185115,171115,03768
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,0643,2013,064
11. Phải trả ngắn hạn khác7,739,5665,796,4655,671,5011,480,520623,410266,52271,09521,575116,880145,28123,03215,52357,36255,70414,979
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn12,501
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23,90128,5289,4082,6756,59213,28413,0048,6825,0607,6798,3659,11910,0071,18154172
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,311,4442,553,9723,676,1956,036,9526,519,7016,753,8176,041,1324,920,4913,735,6853,457,9153,554,2172,739,6162,518,7271,284,471427,423957,552
1. Phải trả người bán dài hạn274,000134,393
2. Chi phí phải trả dài hạn1,834,6891,214,143
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác20,955782,059782,1005,551,7075,549,4016,753,8176,041,132278,514277,6701,300,993986,903454,425297,35818,82927,031781,764
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,290,4881,771,9132,620,095485,245970,3012,807,2882,243,8732,156,9222,567,3142,285,1912,220,9751,265,189265,522175,788
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm395453478
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,579,3929,260,5308,144,5115,194,2774,368,9293,511,6262,826,8812,403,7972,270,8321,468,2941,427,5341,426,0361,422,0101,562,9471,473,5411,326,378
I. Vốn chủ sở hữu9,579,3929,260,5308,144,5115,194,2774,368,9293,511,6262,826,8812,403,7972,270,8321,468,2941,427,5341,426,0361,422,0101,562,9471,473,5411,326,378
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,388,1086,716,4624,927,7193,961,6993,276,5802,663,8902,219,9092,018,1002,018,1001,302,0001,302,0001,302,0001,302,0001,302,0001,302,0001,302,000
2. Thặng dư vốn cổ phần71,12171,68071,68011,68011,68011,68011,68011,68011,68012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển230,129207,384179,414155,014137,514124,714102,71485,41476,11448,74248,74248,74248,74215,8611,213
9. Quỹ dự phòng tài chính24,37124,37124,37124,3717,930606
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,831,8631,155,0811,875,193973,918871,304645,866492,578288,603164,92681,18140,42038,92234,897223,775156,23112,378
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát58,1711,109,9221,090,50591,96671,85165,476121,3801,490
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN21,067,82322,843,29620,551,87915,617,49013,961,37911,057,4269,948,8559,002,3507,540,8356,052,9865,657,9665,187,2724,638,3263,827,7983,741,7363,299,820
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |