CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (pnj)

94.90
-0.20
(-0.21%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,605,14812,703,1099,864,4196,991,3656,735,5029,890,3228,395,9787,443,3948,142,74710,229,0117,176,173890,0994,513,8307,234,5615,903,0433,962,2012,769,5295,047,3695,374,0473,966,256
4. Giá vốn hàng bán8,037,57710,444,5028,008,9785,719,9115,453,7147,895,7346,833,0776,116,0686,618,5908,381,9265,842,079721,0843,620,3395,856,6524,665,5703,188,0442,271,3053,951,3344,298,7713,180,964
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,481,1222,149,3371,751,4031,197,6351,209,6011,899,9521,468,9051,247,9121,449,1861,760,7921,256,826155,884835,0691,325,1201,177,382734,330473,4971,049,5561,022,571753,055
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,26914,21320,25626,92436,72014,12837,0026,43210,4395,1073,0853,5144,1655,5631,440747-3,2133,999688242
7. Chi phí tài chính14,09123,94129,15236,01239,31438,30557,11432,69122,07334,53741,37228,51922,98925,37231,79542,99841,80645,54641,21431,055
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,45514,58122,66628,87232,98134,05033,10617,22012,94830,87132,83927,73621,03522,77029,10640,68044,25240,37941,00228,991
9. Chi phí bán hàng759,169975,897762,858697,135615,791759,985706,661725,580753,892642,076519,454250,771420,390503,025444,761318,786289,340368,002367,633340,804
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp179,167227,104187,414175,226156,325174,554150,744167,344180,600176,086120,67473,547125,032153,161168,113113,04096,342128,077133,607113,729
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)536,965936,607792,235316,186434,891941,236591,388328,730503,060913,199578,410-193,440270,823649,124534,153260,25242,796511,930480,806267,709
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)533,277935,599796,645313,291436,071943,169591,325329,631476,997913,286559,359-193,509273,211648,288535,493256,09642,691511,701481,341268,028
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)428,851737,807631,966253,335337,589748,594466,419252,270367,034721,073457,177-159,528222,657512,612427,302202,08631,660408,262384,803207,993
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)428,851737,807631,966253,335337,589748,594466,419252,270367,034721,073457,177-159,528222,657512,612427,302202,08631,660408,262384,803207,993

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,534,09911,535,21512,960,10511,615,76012,082,56211,431,92911,957,91911,157,8329,707,24710,092,8329,220,1187,887,3077,870,4926,821,1487,144,1546,786,2226,863,1067,097,1837,330,5606,396,513
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,544,0621,661,538896,148484,626498,816549,689879,5481,175,216758,7222,450,596357,671192,168249,812213,388422,235232,283229,987302,10495,22496,331
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn170100,170810,100990,1001,000,067720,000200,000400,000750,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn195,855178,219217,023340,517382,804318,431292,694220,265171,293131,494110,021130,550105,114120,419100,363152,349129,549139,071138,567329,968
IV. Tổng hàng tồn kho9,713,0069,511,11210,940,9389,709,32210,126,9529,766,97910,505,9859,286,9077,959,3397,448,4448,686,5997,509,9477,451,1186,420,7356,544,7736,325,8836,429,9776,588,6767,018,7375,892,524
V. Tài sản ngắn hạn khác81,00784,17795,89691,19573,92276,83079,69275,44367,89362,29865,82854,64364,44766,60676,78375,70873,59467,33378,03177,691
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,429,8451,433,7141,365,2021,439,4031,410,2921,398,8991,363,1861,305,3771,312,1801,317,3731,326,5241,281,5741,305,1621,315,0651,339,2171,304,8201,299,2281,292,2391,269,7521,229,039
I. Các khoản phải thu dài hạn109,252104,808102,535100,63496,80793,95689,89787,67685,38683,83282,68782,97677,58977,31176,10876,85576,23670,72266,585
II. Tài sản cố định862,654867,206882,715877,758877,944885,404882,433883,552889,464894,266909,985907,945920,192917,377931,617930,591938,077936,471923,870899,585
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn29,00829,00829,10028,89229,01629,12929,02729,24129,52230,77530,79533,45133,45132,92833,00430,54531,19129,69528,45728,503
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,9803,9803,9803,9803,980
VI. Tổng tài sản dài hạn khác424,951428,712449,406426,237398,718387,559357,769302,688305,518306,946301,912257,491268,543287,170297,285267,575253,105249,837246,702234,366
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,963,94412,968,92914,325,30713,055,16313,492,85412,830,82813,321,10512,463,20911,019,42711,410,20610,546,6429,168,8829,175,6548,136,2128,483,3718,091,0428,162,3348,389,4228,600,3127,625,552
A. Nợ phải trả2,248,6852,494,5454,623,3773,618,1644,298,8003,638,1404,733,3044,144,9912,989,7993,401,9724,530,1323,609,5493,456,7932,383,2633,241,5093,187,7833,461,1613,403,8944,026,2773,505,252
I. Nợ ngắn hạn2,239,3052,485,1644,613,9573,608,1984,288,8343,621,9934,723,3394,135,9302,980,7383,324,8734,521,0713,600,3973,447,6412,374,1113,232,1323,179,8953,453,3233,396,0574,018,4393,493,714
II. Nợ dài hạn9,3819,3819,4219,9669,96616,1479,9669,0619,06177,0999,0619,1529,1529,1529,3777,8887,8387,8387,83811,538
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,715,25810,474,3849,806,5669,436,9999,194,0559,192,6888,587,8008,318,2188,029,6288,008,2336,016,5105,559,3335,718,8615,752,9495,241,8624,903,2594,701,1734,985,5284,574,0354,120,300
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,963,94412,968,92914,429,94313,055,16313,492,85412,830,82813,321,10512,463,20911,019,42711,410,20610,546,6429,168,8829,175,6548,136,2128,483,3718,091,0428,162,3348,389,4228,600,3127,625,552
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |