CTCP Thép Pomina (pom)

2.82
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh471,439333,277503,486547,2781,647,7921,804,5322,978,4123,760,1564,364,3904,428,9153,114,5793,536,4772,721,1252,561,2292,252,9852,542,4262,528,7533,059,4852,968,5243,063,210
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,6786511,3938,01817,42210,34821,92222,33516,81418,13621,1689,6229,7072,07176
3. Doanh thu thuần (1)-(2)471,439333,277503,486547,2781,645,1141,804,4672,978,4123,748,7634,356,3724,411,4933,104,2313,514,5552,698,7902,544,4142,234,8482,521,2582,519,1313,049,7792,966,4523,063,134
4. Giá vốn hàng bán477,907311,104508,729538,1621,686,4362,046,0573,556,2853,608,1524,148,5514,201,7712,984,5533,221,8652,486,9042,312,4832,094,4362,471,5732,431,0442,956,5062,957,1632,977,018
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-6,46722,173-5,2439,116-41,321-241,591-577,873140,611207,821209,722119,678292,690211,886231,931140,41349,68688,08693,2739,28986,116
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,0188,58811,332-3,57212,10130,30616,74110,02821,42236,25017,18510,9325,2706,7634,9233,2615,74811,6579,9653,088
7. Chi phí tài chính145,682180,02658,921213,80179,782184,834119,139186,499106,396150,99384,032115,89487,39390,86599,847113,187108,165113,71999,56296,665
-Trong đó: Chi phí lãi vay145,345214,50358,921210,72976,871144,70195,892107,33998,210134,20678,508100,92481,99787,84694,582107,310102,297109,51298,26284,551
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,6511,9431,1632,4432,2272,5434,71919,29920,74442,90314,46810,59113,7129,41417,10510,10110,39713,29310,8859,503
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp55,19013,977-6,8937,50571,01427,59722,45334,54534,71244,66732,52936,51234,23122,24333,76826,47826,20030,00428,28626,346
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-202,973-165,184-47,101-218,205-182,243-426,259-707,444-89,70467,3907,4095,833140,62481,821116,172-5,385-96,820-50,928-52,087-119,479-43,311
12. Thu nhập khác7,034607,83518,0561,523644,042189,152189,9265,5658,15543952411353,34343,238750325,9662,142-70
13. Chi phí khác28,961756,17981,339101,2994,573679,323196,555192,5032,2763,2082,1401,5931,6323,51721,874-1,2274,8105,5851,6465,663
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-21,927-148,343-63,282-99,776-4,573-35,281-7,403-2,5773,2894,946-1,701-1,068-1,51949,82621,3641,977-4,778381497-5,733
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-224,900-313,527-110,383-317,981-186,816-461,540-714,847-92,28270,68012,3564,132139,55580,302165,99815,979-94,843-55,706-51,706-118,983-49,044
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành236-6727991,55730011,72162119,0965,83821,784-1831836,080544
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1414288414-38614-27-185-167-17-69-1,158
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)25014288414-6727991,17231411,72162119,0695,65321,617-2011146,080-614
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-225,150-313,541-110,411-318,064-186,830-460,868-715,646-93,45370,3666353,512120,48774,648144,38116,179-94,958-55,706-57,786-118,983-48,430
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-249-82586-300-231-1,486-1289-28835415648274-823-122-403-294
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-224,902-312,716-110,497-317,765-186,598-459,382-715,646-93,32570,3579223,512120,13374,493143,89916,105-94,950-55,729-57,664-118,579-48,136

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,464,9043,099,3453,345,1293,393,8994,092,1173,992,2286,358,4779,719,1028,706,5687,856,3868,048,7307,695,7076,791,6545,888,3315,580,9955,067,2566,308,6146,721,1126,523,5806,770,911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,04210,27314,27514,45820,867206,278237,612550,809227,321394,070394,701448,04227,55793,21750,27982,59881,396210,304234,441340,177
1. Tiền6,04110,27214,27414,45720,866205,277236,611414,50991,02031,715108,506188,24227,55793,21750,27982,59881,396110,304134,441264,177
2. Các khoản tương đương tiền111111,0011,001136,300136,301362,355286,195259,800100,000100,00076,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,266,2931,603,1661,794,7721,770,0662,354,6171,972,5752,255,6102,783,1483,158,6602,667,7642,936,2862,811,5553,634,1853,179,6452,963,7662,677,4033,032,4793,161,2042,805,5652,749,792
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,204,1711,206,2541,417,8711,733,6412,009,0461,552,0211,649,0821,995,9861,993,5141,429,9201,703,9141,881,4102,122,1241,996,5881,899,0092,176,4372,383,0252,369,4632,330,2522,361,527
2. Trả trước cho người bán67,59191,69590,95240,46057,714116,938362,787439,360716,532583,639846,976637,0911,153,343764,634676,713366,732397,653638,670383,223257,111
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác24,184327,189307,92217,937309,829325,589265,713369,773470,585676,177407,367315,752380,976440,395410,016156,206273,773175,043114,062153,126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-29,653-21,972-21,972-21,972-21,972-21,972-21,972-21,972-21,972-21,972-21,972-22,697-22,259-21,972-21,972-21,972-21,972-21,972-21,972-21,972
IV. Tổng hàng tồn kho571,192662,472832,723919,2251,055,3951,164,6073,085,2135,199,7294,370,0503,868,8543,656,0883,908,9252,585,6702,258,7171,891,6011,927,7402,659,8592,907,1593,035,6373,309,081
1. Hàng tồn kho575,635663,948834,199923,0441,055,3951,235,5643,085,2135,287,9204,370,0503,868,8543,656,0883,908,9252,585,6702,258,7171,891,6011,930,6572,659,8592,909,2553,035,6373,312,786
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,443-1,476-1,476-3,818-70,957-88,190-2,916-2,096-3,705
V. Tài sản ngắn hạn khác621,377823,433703,358690,149661,239648,767780,0421,185,416950,538925,6971,061,655527,185544,242356,751675,348379,515534,880442,445447,937371,861
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,983185,9102,94111,3044,5395,662113,727171,96878,98740,365371,94328,674175,12520,058285,07961,332106,82536,96345,19138,908
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ605,366629,600692,413670,723648,607634,807656,8231,005,339864,047869,768682,390491,293364,010329,913365,946311,815422,138395,016391,443327,835
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10,0287,9248,0058,1238,0938,2969,4928,1097,5046,9397,3227,2175,1086,7819,4296,3685,91710,44411,3035,118
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác28,62614,89422
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,610,6177,304,9287,343,7977,323,2337,351,4757,036,4345,377,8996,560,7476,132,9444,828,5145,649,4375,633,0505,466,7645,492,2205,371,3865,697,8955,161,0834,890,5464,825,5024,700,411
I. Các khoản phải thu dài hạn304,1172,0002,0002,0007,4002,0002,0002,0002,0002,00081,034
1. Phải thu dài hạn của khách hàng304,117
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,0002,0002,0007,4002,0002,0002,0002,0002,00081,034
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,402,6501,446,2451,490,5041,533,1611,577,4061,622,0621,684,5673,012,0792,895,4851,636,6843,017,2663,086,3113,136,3341,885,7511,864,6071,933,9131,982,4321,914,6701,951,0081,999,225
1. Tài sản cố định hữu hình1,273,2671,315,4551,357,8421,399,4931,442,3601,485,6461,530,9292,858,2422,895,0741,636,4453,016,7753,085,7763,135,9851,885,3621,864,3201,933,4461,981,7841,913,8011,949,7541,997,573
2. Tài sản cố định thuê tài chính129,283130,679132,539133,534134,897136,259153,466153,466
3. Tài sản cố định vô hình1001111231341491571723714112394915353493892874686488681,2541,652
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,825,0265,808,0385,796,9055,737,7645,708,6725,373,2013,413,0133,472,4953,156,0253,129,7672,553,4812,462,7382,248,0073,517,1613,426,5643,690,1183,081,4092,888,9532,732,5882,534,465
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,825,0265,808,0385,796,9055,737,7645,708,6725,373,2013,413,0133,472,4953,156,0253,129,7672,553,4812,462,7382,248,0073,517,1613,426,5643,690,1183,081,4092,888,9532,732,5882,534,465
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,77010,00010,00010,00010,000-21,806207,03110,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh208,434
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,40311,40311,40311,40311,403-20,40411,40311,40311,40311,40311,40311,40311,40311,40311,40311,40311,40311,40311,403
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-12,633-11,403-11,403-11,403-11,403-11,403-11,403-11,403-11,403-11,403-11,403-11,403-11,403-11,403-11,403-11,403-11,403-11,403-11,403-11,403
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác70,05440,64546,38842,30855,39662,97773,28964,17369,43452,06366,69066,60170,42377,30868,21671,86495,24286,923141,90685,687
1. Chi phí trả trước dài hạn68,30938,94244,67140,42753,65161,23271,54461,48267,69050,12064,74764,25268,10474,98867,56269,37794,38286,064141,90683,112
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,7451,7031,7171,8821,7451,7451,7452,6911,7451,9431,9432,3492,3192,3196542,4878608602,574
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,075,52110,404,27310,688,92610,717,13211,443,59211,028,66111,736,37616,279,85014,839,51212,684,90013,698,16713,328,75712,258,41811,380,55110,952,38110,765,15111,469,69711,611,65911,349,08211,471,322
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,906,8888,809,5368,690,4118,610,7279,015,4978,509,9668,725,07812,610,01611,073,1078,967,8549,978,2789,623,2308,671,5197,870,9447,581,1427,421,2678,024,9558,115,8817,795,9387,799,354
I. Nợ ngắn hạn8,060,9197,963,5677,544,4297,770,8617,947,1617,721,6767,514,74010,727,4439,282,6277,844,4318,291,1938,046,1437,066,8206,183,2855,776,3645,672,2316,335,5126,539,6666,026,8266,246,174
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,386,8815,466,4545,205,1115,426,6665,122,8075,432,7055,525,5427,728,1387,384,5585,817,4915,720,2646,086,0785,433,0675,323,5094,696,8284,903,5565,591,4155,729,4035,154,9075,593,683
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,601,8121,615,5391,660,3891,893,7382,172,3762,072,3461,799,2332,634,8191,320,6691,336,9171,395,9481,302,884996,368534,963693,802469,259535,741584,087179,914307,057
4. Người mua trả tiền trước61,86646,41547,43097,763468,72723,85527,746170,811220,572503,106747,946427,896233,66782,804107,120182,43012,0466,6259,3062,147
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3243061,2611902822102435032,80923,40114,27319,7876,19620,19225,9944981,08321,476962395
6. Phải trả người lao động5,8434,9423,0233,2116,7443,007-1,8264,2444,1061768,67422,6114,0404,8687,1697,0758,39010,5756,3585,981
7. Chi phí phải trả ngắn hạn585,013438,727255,686245,94163,53597,21592,348152,218320,80394,136342,547166,741277,957104,589143,54270,268112,791110,989629,885291,834
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn-20,410
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác419,160391,164371,511103,334133,08292,32071,43536,69229,09169,16561,50120,107115,485112,296101,84739,08273,98476,42745,31644,782
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi191919191919191919404040406262626284177294
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn845,969845,9691,145,982839,8661,068,336788,2901,210,3381,882,5731,790,4801,123,4231,687,0851,577,0871,604,6991,687,6591,804,7771,749,0371,689,4421,576,2151,769,1121,553,180
1. Phải trả người bán dài hạn341,051344,180348,557331,53967,166206,286142,734
2. Chi phí phải trả dài hạn57,77131,19025,125
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác95,88395,88395,88395,88395,88395,88395,88395,88395,88395,88395,88395,883
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn845,969845,9691,145,982839,8661,068,336788,290869,2871,442,5091,346,039696,0001,591,2021,481,2041,508,8161,591,7761,651,1401,621,9631,568,4331,509,0491,466,9421,314,563
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả-17
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,168,6331,594,7371,998,5142,106,4052,428,0952,518,6953,011,2983,669,8333,766,4063,717,0463,719,8893,705,5273,586,9003,509,6073,371,2393,343,8833,444,7433,495,7783,553,1453,671,968
I. Vốn chủ sở hữu1,168,6331,594,7371,998,5142,106,4052,428,0952,518,6953,011,2983,669,8333,766,4063,717,0463,719,8893,705,5273,586,9003,509,6073,371,2393,343,8833,444,7433,495,7783,553,1453,671,968
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,796,7632,796,7632,796,7632,796,7632,796,7632,796,7632,796,7632,796,7632,796,7632,796,7632,796,7632,796,7632,796,7632,796,7632,796,7632,796,7632,433,4502,433,4502,433,4502,433,450
2. Thặng dư vốn cổ phần35,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00035,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-31,348-31,348-31,348-31,348-31,348-31,348-31,348-31,348-31,348-31,348-31,348-31,348-31,348-31,348-31,348-31,348-31,348-31,348-31,348
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-31,348
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển60,47460,47460,47460,47460,474251,430251,430251,430251,430251,430251,430701,430701,430701,430701,430701,430701,430701,430701,430
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,697,066-1,270,962-868,456-758,090-438,876-287,802-47,926610,733707,177657,837660,380646,10277,922691-137,194-164,466299,706349,408406,632526,421
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,8104,8106,0813,6056,0816,0817,3787,2547,3827,3637,6637,5797,1317,0706,5886,5036,5057,8387,9807,014
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,075,52110,404,27310,688,92610,717,13211,443,59211,028,66111,736,37616,279,85014,839,51212,684,90013,698,16713,328,75712,258,41811,380,55110,952,38110,765,15111,469,69711,611,65911,349,08211,471,322
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |