Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (pow)

12
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,179,91728,329,35828,224,11824,560,94929,731,73435,374,26832,662,18929,710,05228,211,77023,231,21024,356,534
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10833
3. Doanh thu thuần (1)-(2)30,179,91728,329,35828,224,11824,560,94929,731,73435,374,26832,662,18929,710,05228,211,76023,230,37824,356,534
4. Giá vốn hàng bán28,232,05325,625,10724,498,01422,020,95125,151,63930,236,63428,185,65924,787,38824,429,21018,062,92820,618,851
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,947,8642,704,2513,726,1042,539,9984,580,0955,137,6344,476,5304,922,6643,782,5505,167,4503,737,682
6. Doanh thu hoạt động tài chính616,431543,578445,221689,860439,870453,447515,507413,926458,804522,6361,063,833
7. Chi phí tài chính666,661729,647591,787652,802999,3781,323,6061,779,1301,806,0201,798,3632,828,0411,516,135
-Trong đó: Chi phí lãi vay381,645564,749437,526509,644809,2351,154,0521,307,1621,351,3581,329,955863,8281,198,922
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh70240,12553,22222,48744,12452,03649,54022,31314,601-47,041-23,588
9. Chi phí bán hàng9,42635,15927,01920,31616,21817,07217,0832,652
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp874,4661,268,124867,603130,9341,174,3121,176,431772,774799,216738,774988,574399,065
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,023,8701,290,1832,765,1572,459,1822,855,2413,116,0612,469,3572,737,4491,701,7471,809,3462,860,075
12. Thu nhập khác1,190,657162,09167,13819,83830,38568,25632,97019,84021,39313,25569,040
13. Chi phí khác697,53110,20623,061139,72010,52819,27910,52523,81927,4976,96516,380
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)493,127151,88544,077-119,88219,85748,97622,445-3,979-6,1046,29152,661
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,516,9961,442,0682,809,2342,339,3002,875,0973,165,0382,491,8022,733,4691,695,6431,815,6372,912,736
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành167,106234,905240,766164,457344,117314,086210,811137,777165,502430,487151,298
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,952-75,77915,540122,691-131,686-3,937-5,851-5,99612,696-931
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)171,057159,126256,306287,147212,431310,149204,960131,781178,199429,555151,298
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,345,9391,282,9422,552,9292,052,1532,662,6662,854,8892,286,8422,601,6891,517,4451,386,0822,761,437
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát94,046244,578492,070253,599297,651345,193365,509368,432442,563390,941571,261
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,251,8931,038,3642,060,8581,798,5542,365,0152,509,6961,921,3332,233,2571,074,882995,1402,190,176

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn30,171,41429,041,95524,925,08118,420,18016,897,19316,075,19315,251,08113,777,95618,518,71416,016,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,720,4798,439,6988,251,7328,223,6937,069,7005,083,2773,185,3302,266,2394,671,0406,073,487
1. Tiền445,882689,471509,654263,693927,096170,377173,809549,495541,736756,952
2. Các khoản tương đương tiền11,274,5967,750,2267,742,0787,960,0006,142,6054,912,9003,011,5211,716,7444,129,3045,316,536
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,955,7422,390,8601,649,812531,217788,595657,921176,0381,038,54760,000150,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,955,7422,390,8601,649,812531,217788,595657,921176,0381,038,54760,000150,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,940,88214,560,45612,537,5245,799,3897,195,6788,714,0217,530,9636,743,87510,229,6405,848,083
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,186,87412,710,4739,767,6325,343,0827,776,3778,938,1197,320,0556,507,2499,827,3354,490,586
2. Trả trước cho người bán298,6281,274,0532,074,497182,09897,118120,471115,358118,597256,677237,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác950,8951,092,912794,087355,456323,125312,915343,075338,832323,6501,227,458
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-495,515-516,983-98,691-81,247-1,000,942-657,484-247,525-220,803-178,023-107,003
IV. Tổng hàng tồn kho1,794,6902,167,4042,085,7741,837,7621,727,9991,427,5914,186,6133,533,2243,346,8183,700,532
1. Hàng tồn kho1,794,6902,167,4042,085,7741,837,7621,736,2531,434,3244,186,7963,533,4073,347,0003,700,715
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,254-6,732-182-182-182-182
V. Tài sản ngắn hạn khác759,6211,483,537400,2382,028,117115,221192,382172,137196,070211,216244,072
1. Chi phí trả trước ngắn hạn103,05275,21675,2201,608,34250,94529,27439,2102,79128,61032,104
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ637,3711,408,322325,019283,28563,988161,053132,500181,815209,677
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước19,198136,4902882,055427158,0007912,291
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác35,280
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn51,110,03741,320,13631,918,16434,556,73837,152,95439,620,51042,860,34846,805,40751,213,50555,266,675
I. Các khoản phải thu dài hạn3534424022983,2623,02241,59139,407203,888369,688
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,2681,2681,268164,487328,973
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3534424022981,9941,75440,32339,40739,40140,715
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24,321,43726,401,67829,155,16131,868,87134,614,39037,319,56940,177,24043,991,21748,068,42951,114,739
1. Tài sản cố định hữu hình24,269,99826,362,42029,123,27331,834,87034,547,53937,249,07540,113,27843,925,68948,000,46251,054,424
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình51,43839,25831,88934,00166,85170,49563,96265,52867,96760,314
III. Bất động sản đầu tư341532724,214
- Nguyên giá17,54617,54617,54617,54617,54617,546
- Giá trị hao mòn lũy kế-17,546-17,546-17,512-17,393-17,274-13,332
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,742,6269,031,969935,634405,421250,988217,166377,539290,490281,214564,969
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19,742,6269,031,969935,634405,421250,988217,166377,539290,490281,214564,969
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn765,862959,549877,631827,9041,027,825982,539936,917957,184931,354781,348
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh88,635584,970503,052449,830458,974416,643367,904349,498323,492277,819
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn701,651399,355399,355413,573604,521604,521604,521642,558642,558538,392
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-24,424-24,776-24,776-35,500-38,625-35,508-34,872-34,697-34,864
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-35,670
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,279,7594,926,497949,3351,454,2451,254,4231,089,2111,311,0891,504,0811,698,5362,394,971
1. Chi phí trả trước dài hạn5,596,5424,223,721262,054649,881564,711466,949671,717834,634803,9141,871,036
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại76,33576,33514,592135,6233,9371,1641,193931
3. Tài sản dài hạn khác606,882626,441687,281789,771554,090618,325639,372668,283893,429523,004
VII. Lợi thế thương mại2,0659,00215,93922,87629,81236,748
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,281,45170,362,09056,843,24552,976,91854,050,14755,695,70358,111,43060,583,36369,732,21971,282,850
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả46,674,79136,242,66123,561,79421,851,54022,783,55326,186,38831,296,04532,859,46942,935,48845,306,993
I. Nợ ngắn hạn35,134,39126,785,15918,325,68116,811,27816,479,83617,063,69617,570,67913,868,30418,077,61817,353,614
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,508,1035,506,5915,635,2164,768,5047,018,7019,157,5376,554,3996,098,5035,887,7796,651,111
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,159,35715,947,2027,346,3997,239,9894,649,1744,201,7615,900,4685,041,0886,168,7774,797,403
4. Người mua trả tiền trước3,1359013,7855,60622,18320,79116,4627,3324,06940,752
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước67,090171,481250,217227,349293,128297,111298,541150,588375,325243,443
6. Phải trả người lao động329,627286,805221,869231,721218,642175,279139,707201,112209,038192,047
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,364,0531,361,8481,931,2111,017,2301,090,6481,608,9922,018,0731,380,4033,656,5891,225,945
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn371,0061,25561898106
11. Phải trả ngắn hạn khác1,663,4142,688,4062,653,0682,352,5551,980,6451,327,8682,403,294331,953714,1144,121,792
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn871,611717,886205,455918,1141,175,972148,407143,182482,860913,551
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi168,003104,03978,42450,21129,738124,69595,936174,367148,37581,016
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,540,4009,457,5035,236,1135,040,2626,303,7179,122,69213,725,36618,991,16524,857,87027,953,379
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4915494774058589727606367187,326
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,151,3017,172,2783,381,8453,689,3165,391,2208,394,08413,303,84618,778,55724,668,85127,073,620
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả7,1153,1642,6081,6606,93312,958
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,267,2732,163,9691,733,3641,231,062790,062595,988251,59333,84153,305766,637
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ114,220117,543117,819117,819121,578131,648169,167171,199122,037105,796
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,606,65934,119,42933,281,45131,125,37831,266,59329,509,31426,815,38527,723,89426,796,73025,975,857
I. Vốn chủ sở hữu34,606,65934,119,42933,281,45131,125,37831,266,59329,509,31426,815,38527,723,89426,796,73025,975,857
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu23,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71621,774,30221,774,30221,774,302
2. Thặng dư vốn cổ phần-275-275-275-275-275-275-311-311-129-71
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu225,720225,720225,720225,720225,662227,887227,887227,887227,887162,145
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,426,0813,643,1832,174,558782,217780,958192,2151,618,2531,037,876344,814
9. Quỹ dự phòng tài chính4,039,360
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,031,9953,922,6553,420,4593,010,4304,302,2312,650,695859,2741,282,0581,015,389997,238
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,695,7282,704,5592,764,9532,487,5342,729,3482,622,6392,308,9092,821,7062,741,4062,697,429
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,281,45170,362,09056,843,24552,976,91854,050,14755,695,70358,111,43060,583,36369,732,21971,282,850
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |