Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (pow)

12.20
-0.20
(-1.61%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,329,35828,224,11824,560,94929,731,73435,374,26832,662,18929,710,05228,211,77023,231,21024,356,534
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10833
3. Doanh thu thuần (1)-(2)28,329,35828,224,11824,560,94929,731,73435,374,26832,662,18929,710,05228,211,76023,230,37824,356,534
4. Giá vốn hàng bán25,625,10724,498,01422,020,95125,151,63930,236,63428,185,65924,787,38824,429,21018,062,92820,618,851
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,704,2513,726,1042,539,9984,580,0955,137,6344,476,5304,922,6643,782,5505,167,4503,737,682
6. Doanh thu hoạt động tài chính543,578445,221689,860439,870453,447515,507413,926458,804522,6361,063,833
7. Chi phí tài chính729,647591,787652,802999,3781,323,6061,779,1301,806,0201,798,3632,828,0411,516,135
-Trong đó: Chi phí lãi vay564,749437,526509,644809,2351,154,0521,307,1621,351,3581,329,955863,8281,198,922
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh40,12553,22222,48744,12452,03649,54022,31314,601-47,041-23,588
9. Chi phí bán hàng9,42635,15927,01920,31616,21817,07217,0832,652
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,268,124867,603130,9341,174,3121,176,431772,774799,216738,774988,574399,065
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,290,1832,765,1572,459,1822,855,2413,116,0612,469,3572,737,4491,701,7471,809,3462,860,075
12. Thu nhập khác162,09167,13819,83830,38568,25632,97019,84021,39313,25569,040
13. Chi phí khác10,20623,061139,72010,52819,27910,52523,81927,4976,96516,380
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)151,88544,077-119,88219,85748,97622,445-3,979-6,1046,29152,661
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,442,0682,809,2342,339,3002,875,0973,165,0382,491,8022,733,4691,695,6431,815,6372,912,736
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành234,905240,766164,457344,117314,086210,811137,777165,502430,487151,298
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-75,77915,540122,691-131,686-3,937-5,851-5,99612,696-931
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)159,126256,306287,147212,431310,149204,960131,781178,199429,555151,298
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,282,9422,552,9292,052,1532,662,6662,854,8892,286,8422,601,6891,517,4451,386,0822,761,437
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát244,578492,070253,599297,651345,193365,509368,432442,563390,941571,261
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,038,3642,060,8581,798,5542,365,0152,509,6961,921,3332,233,2571,074,882995,1402,190,176

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn29,041,95524,925,08118,420,18016,897,19316,075,19315,251,08113,777,95618,518,71416,016,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,439,6988,251,7328,223,6937,069,7005,083,2773,185,3302,266,2394,671,0406,073,487
1. Tiền689,471509,654263,693927,096170,377173,809549,495541,736756,952
2. Các khoản tương đương tiền7,750,2267,742,0787,960,0006,142,6054,912,9003,011,5211,716,7444,129,3045,316,536
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,390,8601,649,812531,217788,595657,921176,0381,038,54760,000150,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,390,8601,649,812531,217788,595657,921176,0381,038,54760,000150,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,560,45612,537,5245,799,3897,195,6788,714,0217,530,9636,743,87510,229,6405,848,083
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,710,4739,767,6325,343,0827,776,3778,938,1197,320,0556,507,2499,827,3354,490,586
2. Trả trước cho người bán1,274,0532,074,497182,09897,118120,471115,358118,597256,677237,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,092,912794,087355,456323,125312,915343,075338,832323,6501,227,458
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-516,983-98,691-81,247-1,000,942-657,484-247,525-220,803-178,023-107,003
IV. Tổng hàng tồn kho2,167,4042,085,7741,837,7621,727,9991,427,5914,186,6133,533,2243,346,8183,700,532
1. Hàng tồn kho2,167,4042,085,7741,837,7621,736,2531,434,3244,186,7963,533,4073,347,0003,700,715
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,254-6,732-182-182-182-182
V. Tài sản ngắn hạn khác1,483,537400,2382,028,117115,221192,382172,137196,070211,216244,072
1. Chi phí trả trước ngắn hạn75,21675,2201,608,34250,94529,27439,2102,79128,61032,104
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,408,322325,019283,28563,988161,053132,500181,815209,677
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước136,4902882,055427158,0007912,291
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác35,280
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn41,320,13631,918,16434,556,73837,152,95439,620,51042,860,34846,805,40751,213,50555,266,675
I. Các khoản phải thu dài hạn4424022983,2623,02241,59139,407203,888369,688
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,2681,2681,268164,487328,973
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4424022981,9941,75440,32339,40739,40140,715
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định26,401,67829,155,16131,868,87134,614,39037,319,56940,177,24043,991,21748,068,42951,114,739
1. Tài sản cố định hữu hình26,362,42029,123,27331,834,87034,547,53937,249,07540,113,27843,925,68948,000,46251,054,424
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình39,25831,88934,00166,85170,49563,96265,52867,96760,314
III. Bất động sản đầu tư341532724,214
- Nguyên giá17,54617,54617,54617,54617,54617,546
- Giá trị hao mòn lũy kế-17,546-17,546-17,512-17,393-17,274-13,332
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,031,969935,634405,421250,988217,166377,539290,490281,214564,969
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,031,969935,634405,421250,988217,166377,539290,490281,214564,969
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn959,549877,631827,9041,027,825982,539936,917957,184931,354781,348
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh584,970503,052449,830458,974416,643367,904349,498323,492277,819
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn399,355399,355413,573604,521604,521604,521642,558642,558538,392
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-24,776-24,776-35,500-38,625-35,508-34,872-34,697-34,864
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-35,670
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,926,497949,3351,454,2451,254,4231,089,2111,311,0891,504,0811,698,5362,394,971
1. Chi phí trả trước dài hạn4,223,721262,054649,881564,711466,949671,717834,634803,9141,871,036
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại76,33514,592135,6233,9371,1641,193931
3. Tài sản dài hạn khác626,441687,281789,771554,090618,325639,372668,283893,429523,004
VII. Lợi thế thương mại2,0659,00215,93922,87629,81236,748
TỔNG CỘNG TÀI SẢN70,362,09056,843,24552,976,91854,050,14755,695,70358,111,43060,583,36369,732,21971,282,850
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả36,242,66123,561,79421,851,54022,783,55326,186,38831,296,04532,859,46942,935,48845,306,993
I. Nợ ngắn hạn26,785,15918,325,68116,811,27816,479,83617,063,69617,570,67913,868,30418,077,61817,353,614
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,506,5915,635,2164,768,5047,018,7019,157,5376,554,3996,098,5035,887,7796,651,111
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,947,2027,346,3997,239,9894,649,1744,201,7615,900,4685,041,0886,168,7774,797,403
4. Người mua trả tiền trước9013,7855,60622,18320,79116,4627,3324,06940,752
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước171,481250,217227,349293,128297,111298,541150,588375,325243,443
6. Phải trả người lao động286,805221,869231,721218,642175,279139,707201,112209,038192,047
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,361,8481,931,2111,017,2301,090,6481,608,9922,018,0731,380,4033,656,5891,225,945
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn371,0061,25561898106
11. Phải trả ngắn hạn khác2,688,4062,653,0682,352,5551,980,6451,327,8682,403,294331,953714,1144,121,792
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn717,886205,455918,1141,175,972148,407143,182482,860913,551
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi104,03978,42450,21129,738124,69595,936174,367148,37581,016
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,457,5035,236,1135,040,2626,303,7179,122,69213,725,36618,991,16524,857,87027,953,379
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5494774058589727606367187,326
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,172,2783,381,8453,689,3165,391,2208,394,08413,303,84618,778,55724,668,85127,073,620
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,1642,6081,6606,93312,958
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,163,9691,733,3641,231,062790,062595,988251,59333,84153,305766,637
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ117,543117,819117,819121,578131,648169,167171,199122,037105,796
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,119,42933,281,45131,125,37831,266,59329,509,31426,815,38527,723,89426,796,73025,975,857
I. Vốn chủ sở hữu34,119,42933,281,45131,125,37831,266,59329,509,31426,815,38527,723,89426,796,73025,975,857
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu23,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71621,774,30221,774,30221,774,302
2. Thặng dư vốn cổ phần-275-275-275-275-275-311-311-129-71
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu225,720225,720225,720225,662227,887227,887227,887227,887162,145
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,643,1832,174,558782,217780,958192,2151,618,2531,037,876344,814
9. Quỹ dự phòng tài chính4,039,360
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,922,6553,420,4593,010,4304,302,2312,650,695859,2741,282,0581,015,389997,238
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,704,5592,764,9532,487,5342,729,3482,622,6392,308,9092,821,7062,741,4062,697,429
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN70,362,09056,843,24552,976,91854,050,14755,695,70358,111,43060,583,36369,732,21971,282,850
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |