CTCP Nhiệt điện Phả Lại (ppc)

12.65
-0.10
(-0.78%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,469,2371,996,0781,769,5781,336,6751,396,9151,310,5921,575,8361,172,5671,289,9981,077,396538,6281,048,7011,218,7901,078,6851,872,2311,557,4502,266,6292,233,0742,274,4021,958,483
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,469,2371,996,0781,769,5781,336,6751,396,9151,310,5921,575,8361,172,5671,289,9981,077,396538,6281,048,7011,218,7901,078,6851,872,2311,557,4502,266,6292,233,0742,274,4021,958,483
4. Giá vốn hàng bán2,341,3711,900,8171,800,2091,420,7131,300,6631,287,3511,493,9651,178,9421,178,6911,035,551560,6161,093,0681,294,6321,048,7911,320,3911,438,4452,100,3342,064,7681,760,3301,783,064
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)127,86695,261-30,631-84,03896,25323,24281,872-6,374111,30741,845-21,988-44,367-75,84229,894551,840119,005166,294168,306514,072175,418
6. Doanh thu hoạt động tài chính18,64395,348228,558184,032103,93340,60932,362187,6126,83268,44793,78029,165210,029119,40384,08822,559159,46520,702112,35233,921
7. Chi phí tài chính1,77489-9441,211-1,8677751,8181958-154-97-569-1,340-22,0754,2058,949-7,7731,25114,747-40,925
-Trong đó: Chi phí lãi vay396854202353749501,2441,9282,896
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,72831,31548,28828,73723,28323,38932,48732,06229,62124,64819,51521,10527,21523,01821,70320,82219,98118,80125,9459,328
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)112,007159,205150,58470,046178,76939,68779,928149,17587,56085,79752,374-35,738108,312148,353610,020111,794313,551168,956585,732240,936
12. Thu nhập khác45845370863638938427931443934467,2715541,7655131,556888376485375604
13. Chi phí khác1631781744,13616818219824715325848,654194114172408253367187-4,473706
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)296274534-3,50022220281672858618,6163601,6513401,14763692984,848-102
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)112,303159,479151,11766,546178,99139,88980,009149,24287,84685,88370,990-35,377109,963148,693611,167112,430313,560169,255590,580240,835
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,4702,086-15,27315,2736,963-10,26110,241109,08822,10933,73834,07299,39248,261
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,112-2,2722,27211,034-5,83119,6725,44459-242
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,4702,0861,112-17,54517,54511,034-5,83119,6725,4447,023-10,26110,241108,84622,10933,73834,07299,39248,261
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)93,833157,393150,00684,091161,44639,88968,975155,07468,17380,44063,967-35,377120,224138,453502,32190,321279,822135,183491,189192,573
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)93,833157,393150,00684,091161,44639,88968,975155,07468,17380,44063,967-35,377120,224138,453502,32190,321279,822135,183491,189192,573

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,492,3864,065,6832,998,8582,969,2092,815,7842,652,4162,738,1492,693,5762,612,7352,378,3422,632,1792,699,4623,339,0713,517,4134,259,4053,862,0883,778,1513,870,1054,208,1604,183,287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,68455,06923,486393,906545,61828,16760,341179,006206,0796,546526,546366,490306,71492,490273,400227,92114,970290,235240,628296,775
1. Tiền13,6845,06923,48643,90655,61828,16760,34124,00616,0796,54626,54616,4906,71422,49023,40067,92114,97090,23510,62846,775
2. Các khoản tương đương tiền50,000350,000490,000155,000190,000500,000350,000300,00070,000250,000160,000200,000230,000250,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn100,000250,000150,00020,00090,000170,000250,000585,000615,000641,000976,0001,595,0001,515,0001,540,000700,000550,0001,060,0001,310,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100,000250,000150,00020,00090,000170,000250,000585,000615,000641,000976,0001,595,0001,515,0001,540,000700,000550,0001,060,0001,310,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,323,1823,007,8542,070,7421,543,6451,348,5681,958,1642,051,1811,678,2671,727,1471,494,927812,3571,328,9111,531,4221,233,3381,746,0701,381,2152,309,8882,323,6612,250,7201,987,928
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,309,9642,894,7601,865,5251,493,7941,053,8551,754,8761,850,5301,487,9361,539,6081,301,907613,6171,068,4241,275,268975,4411,516,2161,149,8262,083,2572,111,5862,044,8251,530,474
2. Trả trước cho người bán87188287138,95038,51015,00415,0042,6424,67712,62638,15433,91434,7688,84424,10420,3136,1452901,377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn188,167188,167188,167188,167188,167188,167188,167223,167223,167223,167223,167223,167223,167223,167223,167473,167
6. Phải thu ngắn hạn khác15,368115,233207,36713,92371,0583,1395012,5432,3943,1981,1192,3382,2453,1341,0152,3091,3429626381,110
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,021-3,021-3,021-3,021-3,021-3,021-3,021-3,021-3,021-3,021-3,171-3,171-3,171-3,171-3,171-18,191-18,191-18,200-18,200-18,200
IV. Tổng hàng tồn kho983,806855,297686,043684,276719,295625,441496,386586,571415,568269,661500,637348,437490,832581,340696,960699,502738,527704,605656,780584,070
1. Hàng tồn kho1,050,992924,282770,332756,555791,574700,469571,414664,031493,028351,780582,756443,680586,076676,536792,156794,972833,997800,198752,373677,800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-67,185-68,986-84,289-72,279-72,279-75,028-75,028-77,460-77,460-82,119-82,119-95,244-95,244-95,196-95,196-95,470-95,470-95,592-95,592-93,730
V. Tài sản ngắn hạn khác171,714147,463118,58797,38252,30220,64440,24179,73213,94022,208177,63914,62434,10315,24427,97513,45114,7661,605334,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,5462,137345,5909,85131432,6071,125408128,2474,3638,79728564213,4519,0531,60533
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ147,831112,51883,65956,89822,8301,47929,66736,8642,55411,54039,13125,30614,96027,3335,71398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước14,33732,80834,89434,89419,62119,16510,26110,26110,26110,26110,26110,2614,416
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,823,4942,837,7332,865,1612,847,5802,872,7452,869,0402,905,1653,391,7482,938,1883,379,9202,913,5553,117,4632,951,6773,198,2813,184,6422,989,3052,998,6673,004,0173,047,4753,031,918
I. Các khoản phải thu dài hạn122,500122,500140,000140,000157,500157,500175,000175,000192,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn122,500140,000140,000157,500175,000175,000192,500
5. Phải thu dài hạn khác122,500157,500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định247,306262,342273,076279,588294,111307,868322,964332,589348,328323,779336,384259,961269,420278,452289,059272,188277,716273,227273,957277,167
1. Tài sản cố định hữu hình246,700261,546272,091278,488292,819306,379321,258331,610347,205323,098335,595259,578268,971277,937288,477271,540277,321273,120273,838277,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6067959851,1001,2921,4901,7069791,123681789383449515582648395107120133
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,74425,61425,58027,46536,24627,46527,465496,20831,456474,16631,076205,48426,258242,194236,51838,10731,52633,29074,79127,457
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang25,74425,61425,58027,46536,24627,46527,465496,20831,456474,16631,076205,48426,258242,194236,51838,10731,52633,29074,79127,457
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,498,6802,500,0542,500,0542,498,6802,499,8862,498,0102,498,7812,500,5902,500,5902,501,5282,501,3272,501,2262,500,6572,499,3172,477,2452,481,2152,489,7822,481,0542,481,0542,497,843
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,0561,451,056
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,8431,084,843
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-37,218-35,845-35,845-37,218-36,012-37,888-37,118-35,309-35,309-34,371-34,572-34,672-35,242-36,582-58,654-54,684-46,117-54,844-54,844-38,056
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác51,76449,72366,45141,84742,50135,69655,95562,36157,81580,44744,76828,29132,84338,31741,82040,29542,14341,44642,67236,951
1. Chi phí trả trước dài hạn41,65940,70540,71033,37433,97125,92429,04224,46325,27729,66532,61611,76913,08715,35717,25910,87611,6829,0048,9651,646
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1601601,3362,44717517515,78126,81420,98340,655183242242242242
3. Tài sản dài hạn khác9,9458,85824,4066,0268,3559,59711,13211,08411,55510,12711,96916,28019,51322,71824,31929,42030,46132,44333,70835,305
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,315,8806,903,4155,864,0195,816,7905,688,5285,521,4555,643,3146,085,3245,550,9235,758,2625,545,7345,816,9246,290,7486,715,6947,444,0476,851,3946,776,8186,874,1237,255,6357,215,205
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,702,8822,336,3541,399,022684,235511,820316,447602,7351,097,719574,116823,573620,407953,9001,392,347478,022963,512760,966744,711801,2251,290,7941,238,924
I. Nợ ngắn hạn1,702,8822,336,3541,399,022684,235511,820316,447602,7351,097,719574,116823,573620,407953,9001,392,347478,022963,512760,966744,711801,2251,290,7941,238,924
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn196,091126,554540,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,144,0861,419,009555,443465,295362,700190,593478,161334,440310,804246,983521,722190,923293,649128,268514,807294,393293,048512,581733,862271,129
4. Người mua trả tiền trước351351351256256256256256256256255255255260255262262262262262
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,20214,3979,6327,6605,5865,3155,9733,7034,9146,9722,71420,7946,76521,03587,38942,01976,77268,78678,590107,731
6. Phải trả người lao động56,63035,046111,77956,90641,82622,94886,94382,41547,34621,71358,69349,67536,80820,34882,26357,90738,96417,88361,59137,248
7. Chi phí phải trả ngắn hạn53,07958,6294,115111,67252,93182,6115,089651,055175,621533,6165,558440,887202,782297,873216,076342,508325,887184,59450,389264,506
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác390,022607,509695,7256,5805,9336,4765,9487,1206,6115,8975,880216,699806,8764,63858,1084,9834,8074,118234,2855,330
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi46,5125,32321,97835,86642,5888,24820,36618,73128,5648,13725,58534,66745,2125,6004,61418,8944,97013,0005,26112,717
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,612,9984,567,0614,464,9975,132,5555,176,7095,205,0095,040,5794,987,6044,976,8064,934,6894,925,3274,863,0244,898,4016,237,6726,480,5356,090,4286,032,1076,072,8985,964,8415,976,281
I. Vốn chủ sở hữu4,612,9984,567,0614,464,9975,132,5555,176,7095,205,0095,040,5794,987,6044,976,8064,934,6894,925,3274,863,0244,898,4016,237,6726,480,5356,090,4286,032,1076,072,8985,964,8415,976,281
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,3503,262,350
2. Thặng dư vốn cổ phần11,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,69311,693
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu298,170298,170298,170295,618295,618295,618295,618250,237250,237250,237250,237241,389241,389241,389241,389218,388218,388201,540201,540183,513
5. Cổ phiếu quỹ-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388-87,388
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển663,236619,581619,5811,223,2831,223,2831,155,7891,155,7891,201,1701,201,1701,201,1701,201,1701,211,6821,211,682910,550910,550933,551933,551950,398795,808813,836
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối464,938462,656360,591426,999471,154566,948402,519349,543338,746296,628287,266223,299258,6761,899,0792,141,9421,751,8351,693,5141,734,3051,780,8381,792,278
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,315,8806,903,4155,864,0195,816,7905,688,5285,521,4555,643,3146,085,3245,550,9235,758,2625,545,7345,816,9246,290,7486,715,6947,444,0476,851,3946,776,8186,874,1237,255,6357,215,205
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |