Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí (pvt)

27.50
-0.55
(-1.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,994,3862,536,1112,752,7902,550,6252,115,0622,043,0252,438,7172,330,4092,256,7382,021,6702,080,3911,679,6941,894,0021,716,7802,207,8221,855,6031,816,6771,578,0041,916,2281,743,012
4. Giá vốn hàng bán2,296,0352,010,1592,251,5452,034,8481,624,8481,716,5462,000,3361,915,6751,816,8981,730,2141,751,7551,397,3761,512,5251,459,1091,875,7231,569,5801,558,1671,352,2871,590,7501,466,066
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)698,012525,948501,244515,777490,214326,479438,381414,734439,840291,456328,636282,318381,477257,671332,099286,023258,509225,718325,478276,946
6. Doanh thu hoạt động tài chính67,17461,63594,50591,42699,18689,90288,34653,18942,30437,43564,19633,80645,08839,191129,08235,42387,63721,99064,49248,007
7. Chi phí tài chính149,417138,669137,780161,58487,60481,47482,218102,14073,31649,96046,32547,02819,12445,71134,23939,73023,27178,18844,56953,876
-Trong đó: Chi phí lãi vay98,678107,622107,33588,29977,82369,94475,89269,49249,12443,34043,23542,70626,28430,33019,49436,99933,22649,70742,85938,692
9. Chi phí bán hàng3,5802,8343,2254,1612,8163,1845,1452,8982,4352,3972,2202,4562,3953,4225,7813,3952,3442,0514,1613,362
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp99,17977,235163,41190,102100,92556,960147,85799,744108,61551,88990,78373,71487,23352,98875,02574,22264,12546,98076,23167,410
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)522,036371,509299,243356,660404,431281,592299,800269,614310,877224,645264,420194,080330,294194,741352,018211,965270,471120,489274,178209,753
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)459,169385,541357,315398,990488,654300,666361,825481,145314,765239,287282,271197,964334,074234,163393,508222,046273,251120,062291,543208,995
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)369,558306,173267,734321,038390,274240,158276,402385,985258,014194,151234,440153,033283,137173,793309,891169,402226,47789,339225,306167,197
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)287,391230,924230,165249,189309,143181,870206,776270,796207,100152,524196,81094,300241,418136,411262,451108,438193,74667,470190,103139,336

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,897,8916,529,3566,278,9016,531,6816,511,7836,247,5766,202,5135,976,7145,521,7044,857,0474,798,2545,075,7084,707,4954,668,7084,633,6584,573,6354,367,1594,126,6263,784,3753,812,110
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,120,2321,336,740969,2131,094,0001,174,5731,257,2651,921,7571,803,9011,782,5141,469,9041,349,4181,574,7711,461,3781,619,8412,287,4501,462,423981,4071,120,4481,208,2191,238,220
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,769,8123,334,6543,496,4693,474,6243,475,3003,171,0512,583,6311,890,9801,769,1001,728,1001,725,8481,730,3171,614,6391,475,6781,044,6261,961,5402,106,1941,686,6261,480,5411,353,118
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,321,1741,202,1051,183,2641,410,1281,410,3611,420,1161,290,6861,929,2811,606,9881,325,6301,420,5031,469,0291,317,2171,291,0391,069,375885,044994,2411,022,007817,220954,188
IV. Tổng hàng tồn kho271,553244,311224,870207,942182,647165,067179,318165,109176,978149,537141,925149,294141,597142,305111,944111,241133,541154,128127,002110,834
V. Tài sản ngắn hạn khác415,120411,546405,085344,987268,903234,077227,119187,443186,124183,876160,560152,297172,664139,845120,263153,387151,776143,416151,393155,751
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,668,64311,072,62811,187,30910,433,5228,640,5717,928,3898,044,4568,273,4188,178,2787,963,9147,638,7027,909,1287,601,7436,710,7916,447,8846,642,6816,769,0897,087,8137,219,8767,074,032
I. Các khoản phải thu dài hạn150,969155,479161,669160,334126,218215,98695,742106,507104,898239,926109,801181,36530,18953,42248,093152,94313,930147,79780,12579,887
II. Tài sản cố định9,582,4409,680,55410,085,0518,928,6277,688,2546,968,4097,259,8857,662,6247,569,1606,991,2916,975,6277,120,1716,092,8005,804,6605,860,0546,085,1476,362,7916,570,1446,781,1726,350,085
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,011335,3544,738470,4215,48662,170138,19332,81612,660197,8801,53258,7621,048,877480,242158,61212,7731,0635,547202314,225
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn187,432203,510200,846192,938187,632205,204198,584190,291183,818201,375194,133211,049182,064211,049202,929195,537187,671209,136197,321188,152
VI. Tổng tài sản dài hạn khác722,791697,732735,005681,202632,981476,619352,053281,180307,742333,443357,610337,780247,813161,418178,195196,282203,634155,190161,056141,683
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,566,53417,601,98417,466,20916,965,20315,152,35414,175,96514,246,96814,250,13213,699,98212,820,96212,436,95612,984,83612,309,23711,379,49911,081,54211,216,31611,136,24711,214,43911,004,25210,886,143
A. Nợ phải trả8,193,2028,250,7928,439,8338,290,0106,734,6965,925,9146,228,5216,615,3426,382,3315,658,3865,482,5756,345,8055,897,8084,925,8524,861,5335,215,3785,192,6355,397,0515,323,1565,442,067
I. Nợ ngắn hạn3,404,6323,225,6663,201,4222,840,2403,027,2282,681,8702,969,8142,967,0672,906,2842,426,7522,483,4942,998,5642,686,8192,298,3372,473,0382,867,5192,679,6252,739,2962,313,7212,249,062
II. Nợ dài hạn4,788,5705,025,1265,238,4105,449,7703,707,4673,244,0433,258,7073,648,2753,476,0463,231,6342,999,0803,347,2413,210,9892,627,5142,388,4952,347,8592,513,0102,657,7553,009,4343,193,005
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,373,3329,351,1929,026,3778,675,1938,417,6598,250,0518,018,4477,634,7907,317,6527,162,5756,954,3826,639,0316,411,4296,453,6476,220,0096,000,9375,943,6135,817,3885,681,0965,444,075
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,566,53417,601,98417,466,20916,965,20315,152,35414,175,96514,246,96814,250,13213,699,98212,820,96212,436,95612,984,83612,309,23711,379,49911,081,54211,216,31611,136,24711,214,43911,004,25210,886,143
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |