CTCP Quốc Cường Gia Lai (qcg)

6.30
-0.05
(-0.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,47738,742154,90266,87344,920165,79297,313525,076516,784134,837276,225223,409203,549346,714300,087539,769946,73081,338169,393115,640
4. Giá vốn hàng bán32,30432,845114,92945,18339,474149,52362,891495,821470,178107,973212,859175,880159,218273,238201,720448,666859,81462,953151,10772,524
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-5,8275,89739,84121,6905,44616,26934,42229,25546,60626,86463,36647,52944,33173,47698,36791,10386,91618,38518,28643,106
6. Doanh thu hoạt động tài chính36,424517676-655010,0131,38541102880512-12,3144718,42635,9777,213330
7. Chi phí tài chính8,4359,02713,87511,10111,13110,75827,7479,86812,7936,94110,4678,96810,30710,03411,09312,36311,01711,85810,50433,025
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,3799,02613,85811,10111,02610,75827,6449,85812,7936,93410,4668,96810,17610,03011,04212,36311,01211,85510,50433,022
9. Chi phí bán hàng322-4384508571,50312,9971,0132,8371,2785,7399,44915,32123,96421,47450,13771,1048,0231,90013,741
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5093,4059,1473,7589,0603,5616,0465,9018,3665,22619,7782,8224,1709,94526,0343,7924,7602,9427,3104,737
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-17,7681,05520,4586,358-15,111305-12,39422,13223,96613,44727,37526,23215,28029,42227,40024,77018,93331,4345,711-8,158
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-17,79187214,3406,333-14,6833,204-15,96322,32022,23715,52730,26813,52813,49426,27228,32424,52418,23731,3707,56849,188
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-17,27365113,70310,263-14,575906-9,65914,15917,04012,52831,63810,1148,63419,35119,80121,23210,45030,3467,23136,866
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-16,4361,38415,47910,335-14,7391,127-5,4101,64216,14412,47828,86610,4518,54916,92313,6484,418-11,22529,8706,17837,518

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,508,8297,632,8957,531,0777,596,0067,569,3597,637,3097,835,4117,663,8647,698,5267,710,2247,640,0597,708,9407,734,2317,727,7928,002,9218,122,9318,375,5189,046,3889,146,7178,464,130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,56029,65228,48530,09225,00224,54376,88964,11038,82524,60730,81017,09062,00325,28340,53337,41372,4408,01816,20838,539
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2172112002002002002002002006,0006,0006,0006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn429,348546,240441,601433,206413,837496,376523,915431,408327,747300,449360,409594,158489,633464,616447,822975,747847,990809,386454,503495,085
IV. Tổng hàng tồn kho7,028,5247,033,5817,036,1897,100,9157,097,2837,093,7177,202,8937,130,0327,286,8587,340,1127,193,6137,061,8687,131,2997,122,3377,372,8157,012,1187,321,7908,045,5988,500,3217,848,713
V. Tài sản ngắn hạn khác23,39723,42124,80231,79333,02022,46131,51438,11544,89644,85655,02735,62451,096115,557141,75197,653127,299177,385169,68675,794
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,867,0831,882,7792,053,6352,047,7352,077,4492,095,7012,113,4432,131,4672,215,6882,219,8542,176,6822,186,5552,199,2742,320,5452,328,9492,355,2462,237,1372,360,9312,280,3652,292,915
I. Các khoản phải thu dài hạn141,715141,715158,979141,715153,354153,354153,354153,354153,354141,691141,691141,691141,691141,691141,691141,691141,691153,330153,330153,330
II. Tài sản cố định1,110,2031,127,7821,142,8531,160,2231,177,7581,195,4341,213,1941,230,9801,249,5101,267,1231,278,9691,062,1661,075,5181,090,1111,104,6641,087,2251,035,8061,048,5251,060,2301,089,353
III. Bất động sản đầu tư14,59714,87115,14515,41915,69415,96816,24216,51616,79017,06417,33817,61217,88618,16118,43518,70918,98319,25719,53119,805
IV. Tài sản dở dang dài hạn2233,06867378228,726227,636224,161223,663252,243295,239293,181289,241271,785
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn597,199597,199732,310729,116729,156729,342729,419729,496794,849792,777731,899729,718729,805839,914840,124855,027745,066846,331745,536745,769
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,1451,2111,2781,2611,4211,2251,1411,1211,1841,1986,7856,6416,7386,5083723513513071,2081,218
VII. Lợi thế thương mại11,28711,654
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,375,9129,515,6749,584,7129,643,7419,646,8089,733,0109,948,8539,795,3319,914,2149,930,0789,816,7419,895,4959,933,50610,048,33710,331,86910,478,17710,612,65511,407,31911,427,08210,757,045
A. Nợ phải trả4,885,9685,161,2325,235,7965,308,5285,321,8585,393,4855,608,0375,444,8565,577,8985,610,8025,509,9545,620,8015,668,9265,790,4086,094,0356,257,6216,413,3317,152,8597,129,8856,539,929
I. Nợ ngắn hạn4,639,6314,903,4574,967,0365,029,1165,032,4425,094,0945,299,2115,127,9455,252,9585,277,7685,169,5725,266,8565,312,6685,426,6195,707,5995,866,8236,017,6856,752,1686,710,5746,126,395
II. Nợ dài hạn246,337257,775268,760279,411289,416299,391308,826316,910324,940333,034340,381353,945356,258363,789386,436390,798395,646400,692419,310413,534
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,489,9434,354,4424,348,9164,335,2134,324,9504,339,5254,340,8164,350,4754,336,3164,319,2764,306,7874,274,6944,264,5804,257,9294,237,8354,220,5564,199,3244,254,4604,297,1974,217,117
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,375,9129,515,6749,584,7129,643,7419,646,8089,733,0109,948,8539,795,3319,914,2149,930,0789,816,7419,895,4959,933,50610,048,33710,331,86910,478,17710,612,65511,407,31911,427,08210,757,045
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |