CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh (qtp)

14
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,628,2173,009,7722,847,1732,507,3963,708,4212,995,2042,261,8963,141,2732,415,8412,598,1682,217,3051,973,2382,471,5751,793,3311,870,4371,748,1552,359,2942,635,8502,741,8302,267,874
4. Giá vốn hàng bán3,415,8632,725,7772,568,4522,444,8133,409,0692,817,0022,172,8592,905,7092,069,1882,182,9522,067,8961,852,0442,214,3031,612,502843,0211,735,4522,299,8282,469,8812,202,7402,148,781
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)212,354283,995278,72162,583299,352178,20289,036235,563346,653415,216149,409121,195257,272180,8291,027,41612,70359,466165,970539,090119,093
6. Doanh thu hoạt động tài chính1091442,5152,8871,98915,27311,5386,1555,19010,64812,64134,90716,60718,25515,74312,33410,13110,26310,2768,764
7. Chi phí tài chính6,7428,56913,16528,67216,41019,23231,95963,48958,14839,36043,56846,39150,19054,686142,14365,81923,057164,691122,658117,889
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,3846,0299,04713,22615,97519,23233,04631,08333,94535,11143,56846,39150,19054,68667,40070,46782,86087,72595,671104,178
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,17022,69945,45223,26222,65621,45340,66321,99127,77221,16732,77518,07219,68819,76952,25219,08717,63516,26427,87014,262
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)180,552252,871222,61913,535262,275152,79027,952156,238265,923365,33885,70791,638204,000124,629848,764-59,86928,905-4,723398,838-4,295
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)179,883251,711221,77612,294261,443151,56726,878155,201264,904364,37884,86790,462203,246123,454846,005-61,49927,678-6,033397,530-5,569
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)161,844226,506210,56911,636248,319143,94425,424147,421251,633345,88980,39585,927193,070117,280804,851-60,39526,574-6,033388,547-5,569
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)161,844226,506210,56911,636248,319143,94425,424147,421251,633345,88980,39585,927193,070117,280804,851-60,39526,574-6,033388,547-5,569

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,091,8583,893,2093,946,2093,751,5733,978,0374,115,3443,731,4894,314,4654,218,2773,879,5763,534,6784,544,6034,073,1933,989,5813,700,3293,317,4683,382,8893,454,0263,276,2952,979,761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền77,49530,655157,680260,256473,46627,73823,91714,458389,75836,022205,807349,28031,937659,633836,398506,099328,193600,232621,106487,356
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,5001,5001,5001,5001,500271,500771,500661,500251,500401,500951,5001,311,5001,081,500651,500501,500731,500431,5001,5001,5001,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,066,4243,059,1052,983,6052,716,3352,906,8253,153,4192,514,7533,211,4162,934,0203,126,6791,939,9662,417,0452,509,1862,230,2691,836,1981,561,1912,032,5332,338,6452,203,4812,057,245
IV. Tổng hàng tồn kho847,710740,396725,926719,694565,057636,321390,989422,595631,443315,082426,436446,795409,895410,217515,408509,717582,834495,993449,753433,222
V. Tài sản ngắn hạn khác98,72961,55277,49953,78831,19026,36630,3304,49711,55529310,96919,98340,67637,96210,8258,9617,82917,656455438
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,154,6603,308,9563,436,2653,688,5363,872,3854,089,8814,317,2954,553,5854,795,6045,029,0315,270,4015,532,8675,750,0935,988,5686,238,2896,329,6426,745,4507,218,0437,691,3168,169,120
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định3,079,5743,217,5623,367,9793,583,3703,798,3614,016,1874,241,4594,476,1504,715,5184,955,4885,195,4975,430,8895,670,6065,910,7396,160,7556,193,9016,666,1767,138,9477,612,2628,086,955
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,90229,2015,58540,7365,5855,0845,0845,2349,2625,0845,08432,7085,0845,0845,78263,8084,0594,0594,0596,529
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,18562,19362,70164,43068,43968,60970,75272,20170,82568,45969,82069,27074,40372,74571,75371,93375,21575,03774,99475,635
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,246,5197,202,1657,382,4747,440,1087,850,4238,205,2258,048,7858,868,0509,013,8808,908,6068,805,07910,077,4719,823,2879,978,1499,938,6189,647,11010,128,33910,672,06910,967,61111,148,881
A. Nợ phải trả1,763,4441,811,8972,216,1462,018,1492,440,1002,123,8881,880,1602,724,8513,018,1022,752,1752,735,8804,088,6683,920,4113,772,2374,390,5834,903,9265,324,7605,782,9386,070,1866,672,229
I. Nợ ngắn hạn1,590,6941,614,1471,993,3961,746,8492,168,8001,821,3931,558,9251,840,7072,092,0031,392,1271,326,1092,240,2712,011,0851,414,8001,977,0292,076,8152,479,3552,491,7572,318,7932,521,944
II. Nợ dài hạn172,750197,750222,750271,300271,300302,495321,235884,144926,0991,360,0481,409,7711,848,3971,909,3262,357,4372,413,5542,827,1122,845,4053,291,1823,751,3934,150,285
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,483,0755,390,2675,166,3285,421,9595,410,3236,081,3376,168,6246,143,2005,995,7796,156,4316,069,1985,988,8035,902,8766,205,9115,548,0354,743,1844,803,5794,889,1314,897,4254,476,652
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,246,5197,202,1657,382,4747,440,1087,850,4238,205,2258,048,7858,868,0509,013,8808,908,6068,805,07910,077,4719,823,2879,978,1499,938,6189,647,11010,128,33910,672,06910,967,61111,148,881
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |