CTCP Rạng Đông Holding (rdp)

2.54
0.05
(2.01%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh255,316510,594629,402620,722776,816584,795773,235841,035567,730697,225587,641682,613902,292553,861717,735722,269678,465641,350867,610547,857
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,7614,4438,2466,6045763,9776,74312,1626,0456,3907,0392,8462,1002,5987,6153,7881,0091,9182,2914,111
3. Doanh thu thuần (1)-(2)246,555506,150621,155614,118776,240580,818766,492828,873561,685690,835580,602679,767900,192551,263710,120718,480677,457639,431865,318543,746
4. Giá vốn hàng bán245,029485,477565,672544,836697,823522,236702,816767,390500,925638,082531,317634,358833,811486,601657,189671,099635,128585,277722,936478,037
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,52620,67455,48469,28278,41758,58263,67661,48360,76052,75349,28545,40966,38164,66252,93247,38142,32854,154142,38265,709
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5291,31727,27331,8725,5021,4522,9297097544844,15353438291-2636,597166328495
7. Chi phí tài chính25,92027,32742,50326,71138,82530,45831,98227,87523,03117,37429,14420,65322,74923,12727,62622,81824,91222,90926,45922,941
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,33427,06736,44825,16835,95729,42826,54423,44721,62716,92623,87520,39122,61123,03627,62322,81724,81822,89725,57822,677
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3417051-1,7164,503-453
9. Chi phí bán hàng9,9925,2507,05511,6699,8797,02810,5979,22811,3985,9687,9387,1857,6326,2459,4649,2536,5698,34711,26010,062
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,947-11,87923,82625,77318,69820,25220,69720,05818,81620,26814,49317,30416,87218,25517,21815,38814,76317,31028,54220,452
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-64,8051,2929,37337,00016,1762,2963,3305,0318,3399,6281,86380019,56017,125-1,6404,8027545,62175,75212,349
12. Thu nhập khác1505523,0801,1433091,4844,48414,6051,0645259518,710822617-7,8339,8044,1872706,9483,042
13. Chi phí khác1,00473720,8383,01286165853914,7593661,5811,0342359622,621-8,0129,685-1,0383,0887,7351,796
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-853-185-17,758-1,869-5528263,945-155698-1,529-43918,475-140-2,0041801195,225-2,817-7861,245
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-65,6581,107-8,38635,13115,6243,1237,2754,8769,0378,0991,42519,27519,41915,122-1,4604,9205,9792,80374,96613,594
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,4214,8535,1002,5353,0683,1412,4621,1922,5175,2945,2801,8694,050-1451,60242814,887563
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại450872411-318-3,631
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,8714,8535,1872,5353,0683,1412,4861,1922,5175,2945,2911,8694,050-1451,28442814,887-3,067
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-65,6581,107-15,25730,27710,4365874,2071,7346,5516,907-1,09313,98114,12813,252-5,5105,0664,6952,37560,07916,662
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3,867-3956-5994,4342353,8521,0071,0901,0806875621,7371,6861,558972-24-20514,95310,871
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-61,7911,110-16,21330,8776,0023523557275,4615,827-1,78013,41912,39111,567-7,0694,0934,7192,58045,1255,790

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,350,1091,413,1111,594,5791,581,2301,551,5431,545,3711,542,0311,601,9461,432,2541,384,7571,322,9381,399,1041,357,2041,247,9681,253,0151,712,4841,272,8961,387,3551,359,8571,034,219
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,1587,75631,71334,90328,43517,04050,76031,29223,74925,08628,60140,39022,98924,60426,10074,53268,71827,53538,50944,437
1. Tiền21,1587,75631,71334,90328,43517,04050,76031,29223,74923,30228,60140,39022,98924,60426,10074,53234,01827,53538,50944,437
2. Các khoản tương đương tiền1,78434,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,96041,18965,14361,90240,90242,81633,52735,4575,4103,4803,4803,480
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,96041,18965,14361,90240,90242,81633,52735,4575,4103,4803,4803,480
III. Các khoản phải thu ngắn hạn477,880514,784591,080631,541597,826620,764520,809605,834554,675571,845530,720618,680618,078557,166591,969971,136566,833849,555873,739599,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng326,446349,634379,988410,699402,876413,580379,200408,068428,954482,582426,197484,376508,755453,733454,879612,980448,865536,784729,334415,362
2. Trả trước cho người bán58,28055,93647,43054,80156,15268,41059,63278,76975,67461,85185,369112,74789,80675,37388,993310,19480,777270,05893,315126,467
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn63,14758,65184,07184,07184,071104,071
6. Phải thu ngắn hạn khác90,96197,15580,84383,22255,98035,95583,229120,24951,29928,66420,40722,80920,77029,31249,34849,21438,44243,96551,49458,940
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-60,954-46,591-1,252-1,252-1,252-1,252-1,252-1,252-1,252-1,252-1,252-1,252-1,252-1,252-1,252-1,252-1,252-1,252-405-1,252
IV. Tổng hàng tồn kho781,465819,691875,367825,978849,950824,895893,039884,966808,387749,740727,623706,679672,530628,487587,945618,668578,113459,233414,786342,401
1. Hàng tồn kho817,511855,737875,367825,978849,950824,895893,039884,966808,387749,740727,623706,679672,530628,487587,945618,668578,113459,233414,786343,069
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-36,046-36,046-668
V. Tài sản ngắn hạn khác28,64629,69031,27626,90634,43139,85643,89644,39640,03334,60732,51333,35440,12737,71147,00148,14959,23251,03332,82347,864
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,4156,2048,0038,99910,28611,1704,2704,6915,9485,9183,6623,4389,2094,97511,7317,53514,45112,01318,85320,184
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23,12223,35622,65017,74724,14228,67439,62638,80733,77828,44928,74529,79130,91532,30535,20740,19144,78238,07613,60627,017
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1091316231593118983071203030214847338893347663
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác121779528316855116
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn645,759661,258704,204707,765827,341856,877922,579930,506878,036896,262904,010917,734953,536967,339964,815974,9971,034,8081,011,3421,008,899987,138
I. Các khoản phải thu dài hạn7,9396,3855,48812,67317,23931,62575,00070,04116,53023,09113,31213,03216,86414,3319,44616,1727,23711,603
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,9396,3855,48812,67317,23931,62575,00070,04116,53023,09113,31213,03216,86414,3319,44616,1727,23711,603
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định543,491554,679568,967554,859608,381621,897633,757643,332650,900663,126668,490667,468704,379703,230714,953730,604800,180834,319862,151849,286
1. Tài sản cố định hữu hình475,702479,755464,848480,765491,781504,079511,445521,655525,485533,228548,015552,170580,690579,231587,687599,074615,896628,315628,165619,555
2. Tài sản cố định thuê tài chính52,42159,41188,45958,288100,648101,707106,038105,237108,812113,131103,54498,486101,823101,941105,014109,048109,72297,65672,27567,297
3. Tài sản cố định vô hình15,36715,51415,66015,80615,95216,11116,27516,43916,60316,76716,93116,81221,86622,05922,25322,48274,562108,347161,710162,434
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,43012,92212,92212,92312,61912,61816,11622,22217,68418,77424,06839,77439,70549,63141,39332,24328,20137,82173,87959,459
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,43012,92212,92212,92312,61912,61816,11622,22217,68418,77424,06839,77439,70549,63141,39332,24328,20137,82173,87959,459
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn16,71916,71916,06266,403126,062126,403126,156126,156126,156126,086127,101127,101127,101127,051128,273127,531165,87653,58544,47537,775
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,3495,34916,06166,061126,061126,402126,156126,156126,156126,086127,101128,273127,101127,050128,273128,273165,87653,58544,47537,775
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn12,00012,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-631-631341-1,172-743
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác70,18070,554100,76560,90663,04164,33671,54968,75666,76665,18671,03970,35965,48673,09770,74884,61924,37778,38028,39429,015
1. Chi phí trả trước dài hạn69,44669,820100,02359,64661,78062,59869,81167,01865,46563,44869,30168,62264,13571,35969,01076,54122,76476,64226,98827,608
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7347347421,2601,2601,7381,7381,7381,3011,7381,7381,7381,3511,7381,7381,7381,6131,7381,4061,406
3. Tài sản dài hạn khác6,341
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,995,8682,074,3692,298,7832,288,9952,378,8852,402,2482,464,6102,532,4522,310,2902,281,0192,226,9482,316,8382,310,7402,215,3072,217,8302,687,4802,307,7042,398,6972,368,7562,021,358
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,716,5621,729,4051,782,1811,682,1361,712,3031,721,2491,775,4881,847,5591,778,9051,754,4471,716,1231,804,9211,814,5901,732,6821,564,1452,028,2851,653,9391,746,2241,705,4431,416,698
I. Nợ ngắn hạn1,515,5301,526,6951,309,9801,249,7021,265,0201,259,3001,283,1591,340,4811,256,5501,214,5781,171,1031,241,1781,234,1451,152,5721,134,5861,490,7381,141,5961,215,4471,129,653948,585
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,034,3961,090,1831,081,2151,034,151986,938978,882958,291941,412778,090787,949850,883830,087842,314836,657823,111755,810854,969781,308727,464624,742
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn291,049319,867138,028125,688165,440209,230188,140254,572202,607268,596167,196333,229296,917220,824258,488534,537170,754288,239293,866226,304
4. Người mua trả tiền trước14,5934,4003,7316,3945,0098,3403,3394,40614,82631,80214,37020,22126,25033,28116,42595,30127,09037,28619,34831,246
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,91913,04923,83814,53519,30314,57710,10214,38918,28215,83111,76216,67410,1105,8038,59830,02144,41540,70916,5532,174
6. Phải trả người lao động4,2864,4495,5974,4764,0162,8456,1503,9314,6122,6368,7167,5378,80110,08111,73216,99014,86011,30814,6861,697
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,3184,0045,1467317,1906,7626,4803,9264,2394,2537,9236,8558,3369,8377,66822,37415,25515,31013,56915,237
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác141,87190,64452,19063,49276,88738,429110,421117,611233,659103,277110,01726,33941,18135,8538,32835,47014,01641,05143,90546,923
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9898235235235235235235235235235235235235235235235235262262
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn201,032202,710472,202432,434447,283461,949492,329507,078522,355539,869545,020563,743580,445580,110429,560537,547512,344530,778575,790468,114
1. Phải trả người bán dài hạn211,359156,938156,938156,938156,938156,938156,938156,938156,938156,938156,938156,938
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,4621,4621,3231,4621,8371,8371,83746246228,35946265,410
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn197,858199,536259,713271,708286,558305,011334,392348,678361,108381,609386,620404,968418,925421,335429,097537,085481,000530,315510,380468,114
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,1742,174130198198179123
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,5912,5912,6682,7452,861
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu279,306344,964516,602606,859666,581680,999689,122684,893531,385526,572510,824511,917496,150482,625653,685659,195653,764652,472663,313604,659
I. Vốn chủ sở hữu279,306344,964516,602606,859666,581680,999689,122684,893531,385526,572510,824511,917496,150482,625653,685659,195653,764652,472663,313604,659
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu490,698490,698490,698490,698490,698490,698490,698490,698490,698490,698476,406476,406476,406410,699373,367373,367373,367373,367373,367339,429
2. Thặng dư vốn cổ phần25,61725,61725,61725,61725,61725,61725,63925,61725,61725,63925,63925,63925,63925,63925,63925,63925,63925,63925,63925,639
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,912
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,9982,9982,9982,9982,9982,9982,9982,9982,9982,9982,9982,9982,99868,70568,70568,70568,70568,70568,70568,705
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-266,459-204,668-42,200-28,145-60,971-70,594-61,314-61,668-62,446-67,907-69,395-67,616-82,808-95,19948,72555,79352,37247,65255,53444,348
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát24,53928,40637,576113,779206,326230,367229,188225,33672,60673,23273,26472,57872,00370,869135,337133,779131,769135,197138,155124,627
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,995,8682,074,3692,298,7832,288,9952,378,8852,402,2482,464,6102,532,4522,310,2902,281,0192,226,9482,316,8382,310,7402,215,3072,217,8302,687,4802,307,7042,398,6972,368,7562,021,358
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |