Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (sab)

58.10
0.60
(1.04%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,243,1358,580,9537,504,0768,381,5906,240,14110,131,9468,679,3859,066,2507,358,3189,090,4714,322,4817,271,8605,893,1957,905,3208,106,5847,184,9694,938,7499,812,0969,804,3329,179,378
2. Các khoản giảm trừ doanh thu59,62360,56689,17269,44826,207102,74244,30657,80551,96186,62440,14545,59031,90239,95854,46649,94429,93083,01358,89791,612
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,183,5128,520,3877,414,9048,312,1426,213,93410,029,2048,635,0789,008,4457,306,3569,003,8474,282,3377,226,2705,861,2937,865,3628,052,1187,135,0244,908,8209,729,0839,745,4349,087,766
4. Giá vốn hàng bán5,083,2936,064,6595,182,1385,824,2634,298,9457,215,6165,940,9195,922,5325,129,3106,511,8053,140,7704,963,0854,149,5225,397,0885,579,6534,927,8853,555,6047,181,8857,346,7996,674,204
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,100,2182,455,7282,232,7662,487,8791,914,9902,813,5892,694,1593,085,9132,177,0462,492,0421,141,5672,263,1851,711,7712,468,2742,472,4662,207,1391,353,2162,547,1982,398,6362,413,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính278,656346,614373,132354,414358,409324,044284,273253,439228,804262,381222,930216,904417,382239,953238,673226,731269,044267,743251,071198,780
7. Chi phí tài chính8,59015,52919,39717,22021,28931,50413,22726,52910,73310,0452,723-7,34417,36042,25124,01419,10620,07998,303-14,32012,801
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,7997,72310,63814,33017,52413,73010,57010,21910,99810,75911,10812,79314,08016,34912,78616,50518,04117,7445,7925,971
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-11,36632,84176,64778,10444,46265,214128,91573,98055,01096,9933,60512,66259,68090,43878,50057,54940,919122,37388,83991,369
9. Chi phí bán hàng841,9801,338,7411,112,0631,167,073861,3511,612,3961,152,7131,011,693755,266946,942608,0951,100,554844,777754,295750,028794,505560,209903,902763,534644,166
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp208,550214,018204,453200,013182,208200,308210,067165,366164,925170,808159,50396,339171,067139,733209,280211,607141,385517,138181,277183,284
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,308,3891,266,8951,346,6321,536,0901,253,0141,358,6391,731,3402,209,7451,529,9361,723,621597,7801,303,2021,155,6291,862,3871,806,3171,466,201941,5061,417,9721,808,0551,863,460
12. Thu nhập khác8607,7314,9392,9221,8937,3925,9143,8783,8075,8363,5658,72177,80717,65923,3958,9675,93134,57420,09212,435
13. Chi phí khác6,35625,6966,67314,6532,6856,06420,1278,9942,0486,4752,4338,0382,3218,4427,3712,5892,14223,20726,9584,317
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,496-17,965-1,734-11,731-7921,327-14,213-5,1161,760-6391,13268375,4869,21716,0246,3783,78911,367-6,8668,119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,302,8931,248,9301,344,8981,524,3601,252,2221,359,9671,717,1272,204,6281,531,6961,722,982598,9121,303,8851,231,1151,871,6041,822,3411,472,579945,2951,429,3391,801,1881,871,579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành235,305344,621261,348306,142186,972342,596320,874383,631276,881381,961109,014205,257258,732333,798343,388223,471224,286367,621343,965287,203
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại43,867-62,2109,5037,77861,203-58,5121,65627,90318,590-59,07017,97427,682-13,9614,0508,53733,4164,027-29,123-2,08554,311
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)279,171282,411270,852313,920248,175284,084322,530411,534295,471322,890126,988232,939244,771337,847351,925256,887228,313338,498341,880341,513
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,023,722966,5191,074,0471,210,4401,004,0471,075,8831,394,5971,793,0941,236,2241,400,092471,9251,070,945986,3441,533,7561,470,4161,215,692716,9821,090,8411,459,3081,530,066
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát26,45319,87129,63851,19536,74432,54652,655125,21765,52986,36227,95972,22465,50867,96477,40251,23116,75282,42572,81892,326
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)997,269946,6481,044,4091,159,245967,3041,043,3371,341,9411,667,8771,170,6961,313,729443,965998,722920,8361,465,7921,393,0141,164,460700,2301,008,4161,386,4901,437,739

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn24,868,68926,553,40625,948,82726,098,89824,035,83726,860,22526,420,33423,788,90222,424,39422,877,03320,870,07320,949,99319,224,90219,513,38119,987,61218,413,85016,346,54419,164,60317,575,95716,861,849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,213,0995,039,9082,391,6123,741,7212,994,8884,069,4642,843,3662,739,6223,249,5823,606,4543,293,4663,150,4022,780,4992,726,1373,173,3754,864,8142,447,1024,115,8853,586,9935,303,724
1. Tiền1,473,8731,423,0491,651,628968,1321,021,978985,3651,562,6761,190,072982,731685,3691,156,6281,004,813767,229844,2031,315,2951,521,757935,646953,4791,056,9671,598,339
2. Các khoản tương đương tiền1,739,2253,616,859739,9842,773,5891,972,9103,084,1001,280,6901,549,5502,266,8522,921,0862,136,8382,145,5902,013,2701,881,9341,858,0803,343,0571,511,4563,162,4062,530,0263,705,385
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,202,45317,741,05219,997,64018,638,87117,367,46419,411,47020,620,33418,209,68316,380,34316,991,23915,359,38415,290,57913,570,52914,547,41914,320,66911,165,48710,824,54212,393,22711,173,4329,047,239
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,202,45317,741,05219,997,64018,638,87117,367,46419,411,47020,620,33418,209,68316,380,34316,991,23915,359,38415,290,57913,570,52914,547,41914,320,66911,165,48710,824,54212,393,22711,173,4329,047,239
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,044,4431,229,4011,158,808983,673895,232897,693759,503698,207685,098467,956689,403645,780595,354590,846683,492696,476642,625568,608923,041879,189
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng308,103467,367281,185294,743234,743337,852216,707233,836125,270100,966211,60890,51992,73569,33291,141305,258132,255157,65584,481136,648
2. Trả trước cho người bán31,43633,28239,99238,04524,44868,06044,45147,92061,66829,85949,38679,337121,141164,204178,66942,02760,25454,67962,09056,510
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,000,7081,024,5571,133,202946,501931,656787,397840,574758,680840,415679,386770,699818,235723,670699,600759,873695,381795,478702,587833,722742,228
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-295,804-295,804-295,571-295,616-295,616-295,616-342,229-342,229-342,255-342,255-342,290-342,310-342,192-342,290-346,190-346,190-345,362-346,313-57,251-56,197
IV. Tổng hàng tồn kho2,193,1142,317,5052,151,2532,430,1692,496,5022,193,5211,981,2261,910,9581,961,0151,668,0021,376,2941,643,6252,046,5341,446,8331,703,7971,563,2402,256,8861,967,1381,788,4581,546,216
1. Hàng tồn kho2,269,0422,393,0852,224,9442,506,6672,573,3702,272,4952,057,3691,989,4742,041,7921,755,7121,477,9101,721,1682,123,4251,525,0391,852,4951,750,2202,455,7022,169,5412,006,3911,764,594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-75,927-75,580-73,691-76,498-76,868-78,973-76,144-78,516-80,778-87,710-101,615-77,543-76,891-78,206-148,698-186,980-198,817-202,403-217,933-218,378
V. Tài sản ngắn hạn khác215,580225,539249,513304,462281,752288,077215,905230,432148,356143,382151,526219,607231,987202,146106,278123,834175,390119,745104,03385,481
1. Chi phí trả trước ngắn hạn148,742172,232203,779255,242206,167181,977158,921175,14793,11688,942102,957157,191151,841143,82299,082106,390115,00997,13077,96282,553
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ50,41439,06928,78233,00654,21083,09834,46329,77127,58625,34014,69728,56942,72122,1924,55714,42952,88718,20425,2152,633
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước16,42414,23816,95316,21521,37523,00222,52025,51327,65329,10033,87133,84737,42536,1322,6403,0147,4954,411856295
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,277,8327,503,2197,477,5477,547,9787,444,4707,604,8517,528,8517,551,8597,462,7397,609,9917,557,8117,610,6417,764,2587,861,5917,698,8497,745,4987,840,0267,797,8747,201,6527,199,114
I. Các khoản phải thu dài hạn34,74834,70236,55837,95539,62637,72015,58112,91512,86912,64113,38513,33913,16811,9585,9076,5078,0069,1106,6807,589
1. Phải thu dài hạn của khách hàng5,9495,9495,9495,9495,9495,9495,9685,9705,9735,9735,9885,9885,9885,9886,0056,0056,0056,0056,0766,078
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc4,000
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,000
5. Phải thu dài hạn khác35,19935,15337,00946,40648,07746,17144,90142,23542,18941,96142,70542,65942,48841,27835,29235,89237,39238,49536,00036,909
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-6,400-6,400-6,400-14,400-14,400-14,400-39,288-39,290-39,293-39,293-39,308-39,308-39,308-39,308-39,390-39,390-39,390-39,390-39,396-39,398
II. Tài sản cố định3,899,7523,969,7244,097,5614,226,7054,332,4784,454,9824,577,8634,697,4374,306,3614,401,8004,517,2724,644,1024,739,6524,874,5044,826,2114,915,5234,648,5184,685,4404,169,0034,302,091
1. Tài sản cố định hữu hình2,775,3742,889,6093,017,8183,145,3553,248,2933,368,9823,488,4283,604,2793,209,6223,301,1273,407,8813,530,7953,622,4823,753,3893,885,0463,974,0953,708,6913,743,6433,224,8163,355,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính155,727157,031158,350159,668160,972162,262163,580164,899166,203167,492174,099175,459176,804178,134
3. Tài sản cố định vô hình968,650923,084921,394921,682923,213923,739925,855928,259930,536933,180935,292937,848940,366942,980941,165941,428939,827941,798944,187946,727
III. Bất động sản đầu tư276,222279,065148,245149,873151,501153,12939,86240,33140,80141,27063,46564,03564,60465,17465,84066,50967,17858,43358,89453,984
- Nguyên giá311,099311,099182,936182,936182,936182,93667,67867,67867,67867,67892,28092,28092,66992,66992,66992,66992,66980,83180,83171,444
- Giá trị hao mòn lũy kế-34,876-32,034-34,691-33,063-31,435-29,807-27,816-27,347-26,877-26,408-28,815-28,246-28,064-27,495-26,828-26,159-25,490-22,397-21,936-17,460
IV. Tài sản dở dang dài hạn112,467143,919219,543156,927131,020133,548172,469146,137576,378551,471480,545367,532253,15228,13920,84952,832396,035307,774212,958173,112
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang112,467143,919219,543156,927131,020133,548172,469146,137576,378551,471480,545367,532253,15228,13920,84952,832396,035307,774212,958173,112
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,243,1992,287,3922,253,7262,318,4312,250,9992,214,1152,177,8652,100,5202,052,1792,125,1632,059,8902,055,5992,186,8732,351,2862,276,1312,203,5212,157,2892,162,7392,182,8722,046,298
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,222,7832,230,1842,224,8672,283,8782,221,0712,187,8302,123,9672,055,4171,996,4752,010,0721,939,6011,936,2082,100,8552,049,0291,995,2871,922,6771,874,7561,878,4581,819,3771,736,266
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn434,314434,314434,314434,314434,314434,314434,314434,314434,314434,314449,306449,306449,306665,886665,886665,886665,886665,886665,886665,886
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-413,898-416,326-415,355-409,303-408,187-410,129-411,585-410,080-406,779-409,692-409,886-413,139-444,157-444,497-435,911-435,911-437,222-435,474-356,260-376,723
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn39,2209,9009,5423,8002,10031,16920,86928,16990,46980,86983,22480,86980,86950,86950,86953,86953,86953,86920,869
VI. Tổng tài sản dài hạn khác711,444788,417721,913658,087538,846611,356545,212554,519474,152477,646423,254466,034506,808530,531503,911500,607562,999574,377571,246616,039
1. Chi phí trả trước dài hạn519,419550,304546,683481,405361,292383,451376,732380,326273,774263,131259,641283,749298,301330,639284,812296,388323,899328,605342,939400,839
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại160,574206,420141,178150,103153,742208,459150,053152,760177,844194,842142,385158,079183,523170,770178,578179,718210,576214,736184,232170,036
3. Tài sản dài hạn khác31,45131,69334,05126,57923,81219,44618,42821,43322,53419,67321,22924,20624,98429,12240,52124,50028,52431,03644,07545,164
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN32,146,52134,056,62533,426,37433,646,87631,480,30734,465,07633,949,18531,340,76229,887,13330,487,02428,427,88428,560,63426,989,16027,374,97327,686,46126,159,34924,186,57026,962,47624,777,61024,060,963
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,689,6648,571,4676,907,8468,123,4635,907,3539,874,2308,103,4606,873,1697,064,8027,892,2395,860,6636,399,6155,808,1406,159,6966,640,9366,417,6355,699,8706,886,2295,796,8895,468,545
I. Nợ ngắn hạn5,344,9848,224,6086,490,3197,638,8355,382,5969,213,8627,447,6276,241,8936,384,3307,258,0215,025,2395,473,5864,846,3695,173,0435,837,0285,573,3854,816,8686,087,8305,492,1975,174,249
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn560,984530,129409,420556,159581,908658,626436,449501,792396,382321,746385,155362,723403,563448,792566,355445,913591,939560,511508,683346,153
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,736,4492,476,3731,743,6892,275,6861,774,4792,766,2801,804,9841,730,9432,363,9732,400,2481,113,3961,354,5561,323,3801,652,9071,455,8401,754,5561,279,5942,427,0681,443,6151,305,543
4. Người mua trả tiền trước40,71244,80130,42438,63226,10236,931547,74882,182306,86763,25371,65972,79866,54464,715316,492101,09239,10242,58754,605137,523
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,129,7631,358,5162,027,6161,759,2211,050,7061,621,0182,280,7441,723,1741,223,1721,416,9751,156,9201,418,8171,017,1111,257,2981,230,1181,129,027686,710855,9601,027,5811,078,722
6. Phải trả người lao động170,504235,426178,911175,219135,301190,034155,991123,353209,426218,498256,441255,056278,594360,588432,388338,474339,230389,619392,049331,708
7. Chi phí phải trả ngắn hạn503,898486,177941,968759,374624,731514,2671,061,063872,445669,616370,692849,224828,851549,808237,321707,631588,847486,232433,171762,690696,945
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn20719441955723020724136851768386597782565880453930574976
11. Phải trả ngắn hạn khác981,7342,898,696990,6711,934,200955,6183,204,086968,477975,700955,7362,227,840995,393999,012978,745966,920996,172977,0811,069,3661,079,3481,079,4641,117,280
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1191192002002002005545543,4733,7114,9517,964
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi220,613194,370167,425139,926233,194222,390191,964232,063258,789238,251196,783181,187227,826183,521130,912236,961320,769294,925217,984151,436
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn344,681346,858417,527484,628524,757660,367655,833631,276680,472634,218835,424926,029961,771986,653803,908844,250883,002798,399304,692294,296
1. Phải trả người bán dài hạn100100100100100120,061111,248116,129120,505123,521282,689294,634267,378167,22795,01788,79488,79410022
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác55,22555,72560,11357,71257,56055,42258,33855,19754,60854,81055,07955,11855,05554,55454,43354,03253,93854,09553,70053,676
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn170,443170,828238,550310,315351,640374,433374,703342,570389,597341,226374,608455,389478,043526,264409,992459,456494,245494,245
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả48,81450,79347,76147,18343,04336,55736,66337,71434,89533,30339,91737,63835,39936,60640,36532,96930,41030,54429,16217,051
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn70,09969,41271,00369,31872,41473,89574,88179,66680,86681,35883,13283,250124,993126,213125,356127,299131,616135,417137,810139,571
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ90375,78978,74581,70183,99883,99883,99883,998
B. Nguồn vốn chủ sở hữu26,456,85625,485,15826,518,52825,523,41325,572,95424,590,84625,845,72424,467,59322,822,33122,594,78622,567,22222,161,01921,181,02021,215,27621,045,52419,741,71318,486,70020,076,24718,980,72018,592,418
I. Vốn chủ sở hữu26,456,85625,485,15826,518,52825,523,41325,572,95424,590,84625,845,72424,467,59322,822,33122,594,78622,567,22222,161,01921,181,02021,215,27621,045,52419,741,71318,486,70020,076,24718,980,72018,592,418
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,825,62412,825,6246,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,8126,412,812
2. Thặng dư vốn cổ phần3,209
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,2093,209
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái47,91943,95449,82742,00436,78537,13632,49626,69726,54327,33927,56427,77629,01126,86528,12328,28128,32527,27327,03925,992
8. Quỹ đầu tư phát triển1,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,2411,122,8461,122,8341,130,3731,130,3731,130,3731,130,373
9. Quỹ dự phòng tài chính1,122,834
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,3275,327
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,184,36110,217,28417,637,23416,622,91916,514,70615,564,89616,802,62915,435,42413,836,21913,655,87113,661,18313,254,82912,283,30712,374,49912,238,10510,876,1529,656,78511,231,59610,301,7619,953,108
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,273,5031,272,8461,293,2061,320,2281,483,2011,450,5521,472,3381,467,2091,421,3081,373,3131,340,2121,340,1521,330,4401,275,0461,240,4421,298,4261,255,1961,270,9841,100,1991,061,597
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN32,146,52134,056,62533,426,37433,646,87631,480,30734,465,07633,949,18531,340,76229,887,13330,487,02428,427,88428,560,63426,989,16027,374,97327,686,46126,159,34924,186,57026,962,47624,777,61024,060,963
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |