CTCP Phân Bón Miền Nam (sfg)

10.95
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh447,695349,243419,377421,459407,546311,719215,773571,795665,555569,584709,846411,055586,217410,677321,485238,925506,399365,435317,949338,961
4. Giá vốn hàng bán406,373313,367376,376381,902399,306313,477216,240525,244619,105503,836651,148384,406534,037375,910273,892219,283445,526350,288300,230320,036
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,32230,67342,95639,2497,972-2,273-6,63446,19443,30961,22153,99325,34550,18834,65013,79117,79852,86215,0269,62618,193
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,4617,9505,9448,65410,01258,19921,0942,0308,9993,4868,358-1621,21291315,7667402688473,478539
7. Chi phí tài chính7,0198,62314,8937,1824,5856,3968,59511,9738,2037,64610,4634,9605,1474,4937,7396,0847,4565,97010,2467,311
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,6876,0897,0115,7694,0725,3856,87611,2237,6286,8178,2034,5264,5344,4895,4975,8866,6465,93710,1817,193
9. Chi phí bán hàng19,17611,40914,88812,00212,5378,35611,15916,8228,21313,96818,5788,29327,61121,68817,4977,30218,73510,77610,42312,510
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,84414,24110,73910,60510,6808,5726,01711,87710,5837,99714,5675,5548,7427,2888,2895,99218,0106,508-2,2746,194
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,7444,3508,38018,113-9,81632,602-11,3127,55125,31035,09618,7426,3759,8992,095-3,968-8418,929-7,380-5,291-7,283
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,1665,11611,80419,134-7,79933,866-10,0192,85226,87335,32620,7847,32912,0053,107-1,0024119,682-6,272107-5,484
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,8654,09312,04519,134-8,20533,866-7,0492,28121,18928,26116,5535,8639,5992,485-1,0022928,892-6,272-437-5,484
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,8654,09312,04519,134-8,20533,866-7,0492,28121,18928,26116,5535,8639,5992,485-1,0022928,892-6,272-437-5,484

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,126,7751,014,3751,000,1681,068,587929,625787,335869,3331,317,8941,451,3231,269,2661,189,9491,259,762894,553941,682811,365943,110925,803882,901830,6051,081,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền51,53221,66063,71050,07229,4264,48817,55844,28914,55136,568101,70030,65374,19970,53686,26310,18337,93916,50473,87819,638
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn472,320515,649506,300401,250330,355211,305154,800347,520460,270339,284286,984249,700132,90030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn311,380136,475148,805297,576244,049128,748103,859345,479282,735306,670177,246553,920415,464415,581294,760515,776523,909424,346294,974554,420
IV. Tổng hàng tồn kho273,192318,442261,109302,540306,635422,504571,505563,268682,892576,156612,009413,550262,176413,927418,297406,265353,663430,449448,716487,448
V. Tài sản ngắn hạn khác18,35122,14920,24417,14919,16020,29021,61117,33910,87510,58812,01111,9389,81411,63812,04510,88710,29111,60213,03719,497
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn234,505239,687243,799200,037201,756203,564213,157223,973229,727232,707241,002249,513259,991252,730243,962245,824252,922253,534255,768238,323
I. Các khoản phải thu dài hạn17517516516516530129530130130130115215215162222161616
II. Tài sản cố định139,671142,878148,774146,195147,698151,214157,833152,079158,355162,916167,552173,230180,138173,392168,764166,826168,441167,161173,127174,024
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,5278,3581,8752,5622,1801,0631,0745,9973,3061,5781,0742,8131,98612,10812,48116,14122,54919,26219,39012,015
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn43,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87528,58328,58328,58328,58328,58328,58328,583
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,25644,40149,1107,2417,8387,11110,08121,72223,89124,03828,20129,44333,84038,49634,11934,25233,32838,51334,65323,685
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,361,2801,254,0611,243,9661,268,6251,131,381990,8991,082,4901,541,8681,681,0511,501,9721,430,9511,509,2751,154,5451,194,4121,055,3271,188,9341,178,7251,136,4351,086,3741,319,325
A. Nợ phải trả725,701596,428590,406632,658514,549341,903467,710920,0381,061,502890,047849,383944,259595,392632,510496,116629,632619,715585,977530,096761,908
I. Nợ ngắn hạn725,433596,160590,138632,509514,274341,628467,339919,5511,060,864889,152847,951942,854594,278632,178495,778629,293619,376585,638529,757761,563
II. Nợ dài hạn2682682681492752753724876398951,4311,4051,113332339339339339339345
B. Nguồn vốn chủ sở hữu635,579657,634653,561635,967616,832648,995614,780621,829619,548611,925581,569565,016559,153561,902559,211559,303559,010550,458556,278557,417
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,361,2801,254,0611,243,9661,268,6251,131,381990,8991,082,4901,541,8681,681,0511,501,9721,430,9511,509,2751,154,5451,194,4121,055,3271,188,9341,178,7251,136,4351,086,3741,319,325
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |