CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

80.40
-0.40
(-0.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh380,238368,729365,584394,600366,219329,248297,747291,141237,575168,700112,68153,535145,764176,342157,548123,933114,144335,201440,039391,411
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)380,238368,729365,584394,600366,219329,248297,747291,141237,575168,700112,68153,535145,764176,342157,548123,933114,144335,201440,039391,411
4. Giá vốn hàng bán255,278251,225251,341265,988250,918232,066225,487223,611158,080117,10592,01462,564107,472119,434131,512106,070100,031225,432265,725249,119
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)124,960117,504114,243128,611115,30197,18272,26067,53179,49551,59520,667-9,02938,29256,90826,03617,86414,113109,769174,314142,291
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,36313,0258,03015,52017,3363,7196,7046,2894,9163,3492,5622,7332,1942,2802,4363,5636,2205,9654,8683,583
7. Chi phí tài chính504303,83268-4168265,693266-56565463071371161443652,98775138929
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng66
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,59546,78186,58748,57236,13330,13936,11733,52223,91918,44014,9998,43916,50817,00722,78114,06913,96722,46538,25332,462
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)86,22583,71731,85495,49296,92069,93637,15440,03260,48136,4497,684-15,04323,84142,0655,5476,9933,37993,194140,792112,483
12. Thu nhập khác2418257241774022739961017391221175225103
13. Chi phí khác6441281621,5533533511611461
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)234821683149242073-1,54562817-329-391165179102
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)86,45984,53832,53895,64196,94469,95637,22738,48760,54336,4567,701-15,04323,80842,0655,5566,9533,49593,199140,971112,585
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành22,04120,92610,35418,59521,48315,7895,7379,38612,9769,1192015,8849,6661002,2702,98817,85629,30522,467
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,349-3,983-4,443-1,789-3,943-2,0393,021-1,540-1,009-1,0711,630-62668-525786713-2,120776-854156
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,69216,9435,91116,80617,53913,7518,7587,84711,9678,0481,831-6265,9529,1428862,98386818,63228,45222,623
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)69,76767,59526,62778,83579,40456,20528,46930,64048,57528,4095,870-14,41617,85632,9234,6703,9702,62774,567112,51989,962
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,2265,7202,1906,5293,951944-918542-7-1,786-3,460-3,555-2,650-1,706-1,930-1,196-2,9934,0047,8317,609
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)63,54061,87524,43772,30675,45355,26129,38830,09848,58230,1959,330-10,86220,50634,6296,5995,1675,62070,563104,68982,353

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,187,9881,103,7741,058,3461,089,9641,036,797915,242838,056814,857775,393671,881604,218621,051646,386628,935588,373617,963677,102783,698797,572769,026
I. Tiền và các khoản tương đương tiền471,643346,614322,313215,665144,79497,644126,945226,777167,272143,956335,747256,660264,488240,550223,318144,914204,508227,398460,778473,009
1. Tiền467,643338,614318,313210,665141,79488,84499,14574,977104,67287,356131,74758,58864,48850,55033,31854,91464,508137,398140,778173,009
2. Các khoản tương đương tiền4,0008,0004,0005,0003,0008,80027,800151,80062,60056,600204,000198,072200,000190,000190,00090,000140,00090,000320,000300,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn412,000412,000412,000425,000485,000485,000380,072211,027310,000260,00070,00070,00070,00070,00073,452203,380163,380213,3803,3806,407
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn412,000412,000412,000425,000485,000485,000380,072211,027310,000260,00070,00070,00070,00070,00073,452203,380163,380213,3803,3806,407
III. Các khoản phải thu ngắn hạn290,441329,921304,622432,840391,751318,513317,899365,157283,805255,067184,287281,180297,668304,713276,251254,160291,333324,449318,120276,068
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng357,968380,120347,171411,658372,287306,330299,685358,282276,800250,920180,453276,342294,063299,052274,475251,612286,141320,059293,931257,078
2. Trả trước cho người bán11,19611,17812,02616,4737,8644,59110,4972,1079801441174545872971105741632,66520,19715,799
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,24414,36610,16714,28615,9607,81810,7147,7659,0225,9855,6996,3665,0005,3641,6651,9745,0291,7253,9933,191
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-87,967-75,743-64,742-9,578-4,360-227-2,997-2,997-2,997-1,982-1,982-1,982-1,982
IV. Tổng hàng tồn kho9,65710,51910,48410,2699,2459,2118,2706,7206,0385,8415,7335,3215,3454,9595,1445,0175,2926,3906,1705,695
1. Hàng tồn kho9,65710,51910,48410,2699,2459,2118,2706,7206,0385,8415,7335,3215,3454,9595,1445,0175,2926,3906,1705,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,2484,7208,9286,1926,0074,8734,8705,1778,2777,0188,4517,8918,8868,71310,20810,49312,58812,0829,1247,847
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,2484,4517,2743,5533,5492,3642,3912,5783,6422,6922,4072,7243,7433,1222,4832,1321,9322,2642,0362,170
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1425781,7022,2532,5112,4963,1923,9824,6237,2718,4097,0885,676
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2691,5112,6392,4582,5092,4792,6004,0582,6243,7902,6572,6462,3993,7433,7373,3861,408
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn217,157226,698231,673221,810222,734237,386238,376258,626281,051307,360334,371366,100396,300427,448456,987490,144523,050515,743441,200406,420
I. Các khoản phải thu dài hạn372359359339339-2,4973393393393393393393398678671,2211,2241,2231,139-630
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2767,2797,2777,2775,508
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác20,97220,95920,95920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,85620,856
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-27,869-27,869-27,869-27,869-27,869-30,705-27,869-27,869-27,869-27,869-27,869-27,869-27,869-27,341-27,341-26,994-26,994-26,994-26,994-26,994
II. Tài sản cố định192,436207,375210,490210,934213,794235,242232,084252,771276,673303,968332,027362,135392,939423,334453,558485,328517,336511,723435,998402,897
1. Tài sản cố định hữu hình180,126195,065198,179198,624201,484222,931219,773240,461264,362291,658319,716349,825380,629411,023441,247473,018505,025499,412423,688390,586
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,310
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,8153,45890
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,8153,45890
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,35018,96415,00910,5378,6004,6412,4955,5164,0393,0532,0053,6263,0223,2472,5623,5954,4902,7084,0624,153
1. Chi phí trả trước dài hạn2041681961671933535981201441341563143375847661,1041,6822,627
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại24,14518,79614,81310,3708,5814,6382,4605,4813,9422,9331,8623,4922,8652,9332,2253,0113,7241,6042,3801,526
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,405,1461,330,4721,290,0191,311,7741,259,5311,152,6271,076,4321,073,4831,056,444979,241938,589987,1521,042,6861,056,3831,045,3591,108,1071,200,1521,299,4411,238,7711,175,447
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả367,390250,557277,766326,148352,740234,514214,296239,817248,580130,543118,299172,731213,850138,392160,567220,839309,708271,034274,562320,306
I. Nợ ngắn hạn346,728229,400258,870307,466334,222217,282196,868221,109234,995117,117105,557160,256202,914127,009149,183209,248297,866256,951260,738306,487
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn31,03129,80752,82929,99527,02825,48633,87834,86327,54522,63411,42222,74615,68516,53718,69614,48729,29266,46849,49658,480
4. Người mua trả tiền trước2,3672,3902,0051,8672,4042,2601,7312,5354,4727,8176,9377,2226,3165,8653,3672,9931,823372554862
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước26,26921,12517,95020,31126,14320,98014,33511,19015,15510,6751,9339,2129,08512,1132,6957,71820,29117,57838,53023,389
6. Phải trả người lao động147,25583,645109,200205,420147,31384,89568,549135,13680,70436,49247,54854,01951,43936,77976,78676,08173,754102,312192,037
7. Chi phí phải trả ngắn hạn27,13284,26765,85038,21933,18271,82065,10323,38311,92727,52022,28711,1389,30640,264103,82018,23213,95373,43453,49116,048
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác94,26910,82610,4158,50693,3279,1297,1615,77885,3501,19491538,86885,2266,1626,26769,100136,0041,6934,3423,658
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18,404-2,6616223,1494,8242,7136,1118,2239,84210,78614,51617,05225,8579,28914,33819,93320,42123,65212,01312,013
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn20,66221,15818,89618,68218,51817,23217,42818,70813,58413,42612,74212,47510,93611,38411,38311,59111,84314,08313,82413,820
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác20,66221,15818,89618,68218,51817,23217,42818,70813,58413,42612,74212,47510,93611,38411,38311,59111,84314,08313,82413,820
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,037,7561,079,9151,012,253985,626906,791918,113862,136833,666807,864848,699820,290814,420828,837917,991884,793887,268890,4431,028,407964,209855,140
I. Vốn chủ sở hữu1,037,7561,079,9151,012,253985,626906,791918,113862,136833,666807,864848,699820,290814,420828,837917,991884,793887,268890,4431,028,407964,209855,140
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817
2. Thặng dư vốn cổ phần6,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,604
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu23,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,652
5. Cổ phiếu quỹ-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-655
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển389,966325,979343,916343,916343,916302,515302,515302,515302,515286,585286,585286,585286,585260,833260,833260,833260,833174,130174,130174,130
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối197,284308,956247,046222,609150,303206,977151,975122,58797,327154,085123,890114,560125,422237,678202,864196,265191,098404,285344,097242,453
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát85,18779,66255,97253,78247,25443,30242,32743,24542,70342,71044,49647,95651,51154,16155,77764,85273,19384,67380,66373,140
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,405,1461,330,4721,290,0191,311,7741,259,5311,152,6271,076,4321,073,4831,056,444979,241938,589987,1521,042,6861,056,3831,045,3591,108,1071,200,1521,299,4411,238,7711,175,447
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |