Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (shb)

10.25
-0.05
(-0.49%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Thu nhập lãi thuần4,098,5925,170,0715,356,0544,421,5434,107,6195,843,9114,292,0714,820,7914,193,4004,222,7464,774,0493,965,5944,666,2852,225,8493,312,6122,530,3722,438,0381,684,0582,481,7602,254,814
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự10,958,20613,052,42915,132,46213,750,14313,961,44215,158,47611,249,46910,615,8409,881,7079,407,2989,964,8909,149,2058,743,7267,742,6718,156,4268,308,8527,707,4217,460,9157,816,3027,259,809
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-6,859,614-7,882,358-9,776,408-9,328,600-9,853,823-9,314,565-6,957,398-5,795,049-5,688,307-5,184,552-5,190,841-5,183,611-4,077,441-5,516,822-4,843,814-5,778,480-5,269,383-5,776,857-5,334,542-5,004,995
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ224,343148,542134,24637,894129,295222,324246,893254,526222,843157,264177,334146,616135,130126,549187,672120,24794,421111,687342,63332,637
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ310,706226,505252,767102,011225,188308,594341,389339,296307,567244,248268,716225,471226,673187,881251,520181,080155,660152,218417,10883,676
Chi phí hoạt động dịch vụ-86,363-77,963-118,521-64,117-95,893-86,270-94,496-84,770-84,724-86,984-91,382-78,855-91,543-61,332-63,848-60,833-61,239-40,531-74,475-51,039
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối21,02352,46045,021107,79264,56964,83120,42318,52149,07128,27033,43135,46621,12753,51559,88456,48630,62944,93499,20226,018
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh794
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư24,1515,04234,22411,54327,35898833,97792,525-48,04565,920174,856475,344242,29751,866897,919381,99824,5391,949314,768113,550
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác165,739456,213282,98912,37075,62869,952109,505130,717246,055209,239803,42937,084-76,87694,793171,46971,8044,9775,910144,07410,447
Thu nhập từ hoạt động khác179,775474,012307,83338,35981,23085,883134,038156,606272,699252,310818,90740,616137,465110,082189,61655,91150,52612,973168,60379,767
Chi phí hoạt động khác-14,036-17,799-24,844-25,989-5,602-15,931-24,533-25,889-26,644-43,071-15,478-3,532-214,341-15,289-18,14715,893-45,549-7,063-24,529-69,320
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần7,6987,540-44,293682,8561,6672,143-8,14710,23017,2592,0835708331,667417668
Chi phí hoạt động-1,195,279-1,114,655-1,192,502-1,546,063-1,086,678-1,209,770-1,262,779-1,179,434-945,575-995,024-1,349,761-911,760-1,251,856-890,605-1,212,003-1,157,726-847,568-1,070,706-1,285,847-1,023,122
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng3,346,2674,725,2134,615,7393,045,0794,001,4414,993,9033,442,2334,137,6463,709,6023,698,6454,630,5973,748,3443,736,1071,664,0503,417,5532,003,7511,745,869779,4992,097,0071,415,012
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-503,617-708,192-3,880,765-619,788-1,537,138-1,373,956-2,818,636-879,457-1,159,241-472,143-3,461,374-1,879,540-2,213,951-2,612,241-1,056,622-865,382-1,281,867-714,181
Tổng lợi nhuận trước thuế2,842,6504,017,021734,9742,425,2912,464,3033,619,947623,5973,258,1892,550,3613,226,5021,169,2231,868,8041,522,1561,664,050805,312947,129880,487779,499815,140700,831
Chi phí thuế TNDN-567,364-807,737-155,909-366,599-512,818-738,779-145,050-667,566-495,567-644,821-230,518-374,152-303,975-333,955-162,889-189,793-167,465-165,125-164,451-141,183
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-567,364-807,737-155,909-364,243-515,174-738,779-145,050-661,928-501,205-644,821-230,518-364,816-313,311-333,955-162,889-189,793-137,558-165,125-164,451-141,183
Chi phí thuế TNDN giữ lại-2,3562,356-5,6385,638-9,3369,336-29,907
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp2,275,2863,209,284579,0652,058,6921,951,4852,881,168478,5472,590,6232,054,7942,581,681938,7051,494,6521,218,1811,330,095642,423757,336713,022614,374650,689559,648
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi2,275,2863,209,284579,0652,058,6921,951,4852,881,168478,5472,590,6232,054,7942,581,681938,7051,494,6521,218,1811,330,095642,423757,336713,022614,374650,689559,648

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,708,8371,557,5551,370,8491,523,0191,443,9561,478,3141,897,5461,967,7772,075,9031,675,4591,878,2921,905,0821,698,1181,815,6441,619,9261,640,3711,514,1871,564,7671,754,8011,412,154
II. Tiền gửi tại NHNN23,163,0528,836,25054,763,64630,361,03330,143,99817,537,83415,144,7217,120,22411,185,8786,992,96914,350,9058,575,4637,312,3815,043,57314,804,9989,315,0759,885,0084,279,31810,162,1065,686,277
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác85,930,71169,288,88163,547,91965,682,78868,922,39756,572,44663,391,45150,201,28950,958,64860,432,53764,132,88548,801,26744,919,96831,010,31531,252,85127,335,30039,088,60025,361,59633,711,34826,962,037
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác64,506,21848,326,08154,825,64853,761,84652,826,35046,085,52453,027,27440,928,87239,170,09655,032,14155,909,22646,300,71141,745,63330,995,16731,252,17527,335,30037,603,41225,361,59633,583,94026,937,037
2. Cho vay các TCTD khác21,543,65521,081,2108,841,43312,040,10416,215,20910,586,71610,463,9719,312,21111,828,3465,440,1908,263,4532,500,5563,174,33515,1486761,485,188127,40825,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-119,162-118,410-119,162-119,162-119,162-99,794-99,794-39,794-39,794-39,794-39,794
V. Chứng khoán kinh doanh4,918,9816,070,7617,851,6122,3412,3411,5471,5472,0512,0513,2453,2451,8621,8613,639,164960437437502502608
1. Chứng khoán kinh doanh4,957,7676,118,1597,853,1523,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8893,8893,642,0933,8893,8893,8893,8893,8893,889
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-38,786-47,398-1,540-1,540-1,540-2,334-2,334-1,830-1,830-636-636-2,027-2,028-2,929-2,929-3,452-3,452-3,387-3,387-3,281
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác145,447389,427269,772260,257252,448402,547171,44562,325133,872160,780152,036172,946152,923
VII. Cho vay khách hàng452,157,714428,512,864428,763,835412,668,584400,631,980400,120,644378,351,539369,601,443366,940,494366,564,923357,456,180335,232,407327,852,352307,233,534302,009,527288,117,727284,017,198279,029,514262,075,280249,482,533
1. Cho vay khách hàng461,255,744437,666,533438,464,147420,528,170407,634,077408,529,502385,633,214376,104,147372,674,903371,787,343362,416,125339,406,294331,490,641310,690,643305,637,310292,207,015287,378,706282,159,983265,204,149252,778,332
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-9,098,030-9,153,669-9,700,312-7,859,586-7,002,097-8,408,858-7,281,675-6,502,704-5,734,409-5,222,420-4,959,945-4,173,887-3,638,289-3,457,109-3,627,783-4,089,288-3,361,508-3,130,469-3,128,869-3,295,799
VIII. Chứng khoán đầu tư48,012,35162,808,50132,078,50535,354,34033,700,78438,852,35832,941,55138,310,85237,196,30236,060,57225,093,61326,019,95926,724,81138,889,99828,629,97035,810,17218,453,87121,672,99921,593,90237,813,551
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán14,023,68614,020,64014,373,75915,036,48515,959,25418,917,90312,988,61622,304,39121,139,48320,216,2899,981,61411,187,47710,500,20323,765,95116,386,00721,385,2739,791,7939,201,6626,558,24417,423,230
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn34,241,16848,929,07217,833,63620,396,04217,820,72920,041,79620,063,66216,143,58816,189,85815,885,83815,168,82815,315,89517,039,10916,002,26413,132,59214,940,9189,030,98213,211,83715,780,79322,406,037
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-252,503-141,211-128,890-78,187-79,199-107,341-110,727-137,127-133,039-41,555-56,829-483,413-814,501-878,217-888,629-516,019-368,904-740,500-745,135-2,015,716
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn432,686421,989341,523379,774410,29346,69946,699126,699126,699126,795131,652131,634131,640133,140133,140133,140133,140133,140160,834160,834
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết358,410350,713294,940333,140335,900
4. Đầu tư dài hạn khác158,272158,272158,272158,272158,272158,272158,272158,272158,391158,391164,391164,391164,391165,891165,891165,891165,891165,891165,891165,891
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-83,996-86,996-111,689-111,638-83,879-111,573-111,573-31,573-31,692-31,596-32,739-32,757-32,751-32,751-32,751-32,751-32,751-32,751-5,057-5,057
X. Tài sản cố định5,254,3315,244,1035,229,4165,197,6174,997,9494,991,6984,960,2224,942,8954,943,0634,981,8204,989,8724,882,8694,874,2124,890,3684,882,3804,875,9644,842,1834,823,4324,817,5104,816,676
1. Tài sản cố định hữu hình750,047751,262734,978719,696525,542526,347502,854490,120500,715526,254536,012530,998536,925535,326532,985529,761517,628502,690498,337501,357
- Nguyên giá1,574,7771,563,2561,528,5031,516,8171,304,0081,330,1571,287,1491,265,2371,276,8251,319,3371,318,2781,312,7491,311,0711,305,3461,288,9341,275,2121,254,7101,227,9511,222,5371,210,026
- Giá trị hao mòn lũy kế-824,730-811,994-793,525-797,121-778,466-803,810-784,295-775,117-776,110-793,083-782,266-781,751-774,146-770,020-755,949-745,451-737,082-725,261-724,200-708,669
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,9202,2432,8415,5485,8266,62610,00611,07613,18015,41716,31917,240
- Nguyên giá7,7767,9798,25612,47512,21112,96817,33718,16320,49421,77222,04922,307
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,856-5,736-5,415-6,927-6,385-6,342-7,331-7,087-7,314-6,355-5,730-5,067
3. Tài sản cố định vô hình4,502,3644,490,5984,494,4384,475,0804,472,4074,459,8034,451,5424,446,1494,442,3484,445,5604,442,7844,338,6914,337,2874,339,6254,333,0764,328,9634,324,5554,320,7424,319,1734,315,319
- Nguyên giá4,848,1544,829,3444,825,9294,798,1184,789,9884,786,7024,772,9754,762,5754,754,1074,754,2574,747,1994,638,2094,633,9034,632,9714,623,3494,616,4584,609,6094,603,9274,590,2364,581,001
- Giá trị hao mòn lũy kế-345,790-338,746-331,491-323,038-317,581-326,899-321,433-316,426-311,759-308,697-304,415-299,518-296,616-293,346-290,273-287,495-285,054-283,185-271,063-265,682
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác38,188,34438,403,20936,477,44644,528,22044,870,70550,202,89354,346,08156,286,79548,751,66038,454,73638,267,28738,642,19145,190,68625,689,54829,450,39334,537,27033,275,42332,116,49631,193,90130,751,232
1. Các khoản phải thu15,637,67616,959,92118,863,48323,572,25424,533,45134,196,79337,723,26536,118,89336,800,62925,413,89628,903,34218,753,96433,828,13213,925,99317,577,82715,768,45514,388,94315,914,55412,772,56313,652,906
2. Các khoản lãi phí phải thu19,892,20219,555,32814,559,45017,622,82417,883,12013,533,51315,575,38612,889,35610,557,8928,767,9306,379,15413,367,64510,556,8769,772,3417,672,21613,205,40111,300,1809,640,6588,293,26910,611,748
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại11,07411,095
4. Tài sản có khác2,750,8681,975,1353,125,6613,452,3012,573,2942,598,6631,174,3457,584,6021,702,0894,528,4933,240,3746,868,8191,065,3152,338,5454,523,2846,327,9768,149,2317,073,46110,597,0547,629,148
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-92,402-87,175-71,148-119,159-119,160-126,076-126,915-306,056-308,950-255,583-255,583-348,237-259,637-347,331-322,934-764,562-562,931-512,177-480,059-1,153,665
TỔNG CỘNG TÀI SẢN659,767,007621,144,113630,424,751595,697,716585,269,850570,193,860551,351,129528,560,025522,180,698515,553,313506,556,379464,595,281458,877,474418,407,609412,918,017401,926,236391,362,083368,981,764365,643,130357,238,825
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,278,9441,308,8081,333,6581,353,8871,374,7241,394,3269,715,1931,434,3591,456,9271,484,5021,510,983677,941557,884586,822609,712641,821670,384698,519725,0712,755,143
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác91,909,33868,598,94370,773,15257,847,06463,199,37370,694,59678,513,43484,955,74385,184,07675,909,22579,623,40956,703,63071,105,68547,839,00938,468,09134,947,89643,509,62147,482,83148,524,89851,237,822
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác81,093,38965,143,61665,292,94850,945,79354,969,28863,991,81573,100,53773,629,06772,507,18271,102,65174,319,44154,619,13865,957,38933,691,27621,799,79617,616,76327,439,54132,537,71431,526,78130,979,909
2. Vay các TCTD khác10,815,9493,455,3275,480,2046,901,2718,230,0856,702,7815,412,89711,326,67612,676,8944,806,5745,303,9682,084,4925,148,29614,147,73316,668,29517,331,13316,070,08014,945,11716,998,11720,257,913
III. Tiền gửi khách hàng459,296,136444,297,051447,503,426427,449,408409,618,315391,481,655361,841,278340,717,466339,761,442333,638,681327,318,099324,242,541310,864,930300,654,398303,631,883296,517,196279,394,833262,539,921259,351,020246,239,514
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác240,110171,19697,15294,310248,64367,28716,451
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro1,540,6871,575,2431,611,2351,645,7321,452,3561,515,4241,615,6051,687,2271,773,3854,905,7754,952,1704,006,2234,090,7433,693,4613,969,1183,154,9602,506,5662,784,2302,509,6872,175,744
VI. Phát hành giấy tờ có giá35,832,62235,944,07842,821,72735,923,07042,258,82138,840,40536,440,20840,652,12840,194,29949,571,63846,292,11441,170,99236,603,74231,217,86731,034,07932,522,23233,017,62125,479,87326,732,76428,350,444
VII. Các khoản nợ khác13,858,41516,067,82016,404,53521,860,64119,752,71920,453,79820,469,29516,570,22013,819,42712,224,70411,183,4749,113,9829,093,8428,803,70310,811,99110,266,0419,436,05410,775,5749,089,9118,277,336
1. Các khoản lãi phí phải trả10,932,04813,053,84614,065,08114,800,83013,322,07311,500,7349,312,0108,647,7778,154,4868,247,0387,863,0727,601,0026,666,9387,572,4718,712,8089,335,2687,991,6038,431,0378,525,6037,704,071
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả34,24225,38827,24166,506
3. Các khoản phải trả và công nợ khác2,926,3673,013,9747,059,8116,396,4048,953,06411,157,2857,922,4435,639,5533,977,6663,320,4021,512,9802,399,6631,231,2322,099,183930,7731,377,9452,344,537564,308573,265
4. Dự phòng rủi ro khác2,339,454
VIII. Vốn chủ sở hữu55,810,75553,180,97449,879,86649,523,60447,613,54245,813,65642,756,11642,294,23939,923,85537,818,78835,676,13028,679,97226,560,64825,612,34924,393,14323,876,09022,827,00419,204,36518,709,77918,202,822
1. Vốn của Tổ chức tín dụng38,073,42837,638,32437,638,32437,638,32432,118,17532,118,17532,118,17528,118,04128,118,04128,118,04128,118,04119,356,94419,356,94417,606,54717,654,78717,654,78717,654,78714,646,98714,647,13812,132,617
- Vốn điều lệ36,629,08536,193,98136,193,98136,193,98130,673,83230,673,83230,673,83226,673,69826,673,69826,673,69826,673,69819,260,48819,260,48817,510,09117,558,33117,558,33117,558,33114,550,53114,550,68212,036,161
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần1,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,603101,716101,716101,716101,716101,716101,716101,716101,716101,716
- Cổ phiếu quỹ-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260
- Cổ phiếu ưu đãi-5,260
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD5,350,9365,132,3844,034,2884,035,0874,042,0054,056,8102,910,8982,902,7232,904,6912,912,3092,900,8772,205,6502,201,4942,195,2731,822,2311,822,6311,823,3421,797,5761,475,3201,520,002
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-702,888-679,092-689,038-681,604-663,587-613,051-606,379-627,315-520,161-340,2242,014-121,7765,873-63,9317,49412,123
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế13,089,27911,089,3588,896,2928,531,79712,116,94910,251,7228,333,42211,900,7909,421,2847,128,6624,657,2127,115,3645,123,9865,810,5294,916,1254,392,7993,412,8062,752,3082,587,3214,538,080
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU659,767,007621,144,113630,424,751595,697,716585,269,850570,193,860551,351,129528,560,025522,180,698515,553,313506,556,379464,595,281458,877,474418,407,609412,918,017401,926,236391,362,083368,981,764365,643,130357,238,825
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |