CTCP Siêu Thanh (st8)

7.74
0.03
(0.39%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh157,15514,25710,918290-13,17515,17542,3792,866609,398296,567329,83355,083174,385235,717437,722208,011234,902264,502392,215358,639
4. Giá vốn hàng bán145,03213,44210,340-13,82913,96939,287323,476250,660272,76428,425141,710190,916389,295162,632198,084207,600345,547308,358
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,1238155782906541,2063,0932,866284,29745,90651,35826,65630,24042,57747,70543,58336,71855,93046,50850,102
6. Doanh thu hoạt động tài chính-16,94023,7101,4321,1692,8399451,9551,8988,8951,1601,8981,3351,7689214,9611,2291,6775521,4451,116
7. Chi phí tài chính-3,24421,495-84841,1362,3213455291552602391,086305270617990571
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,079-84848033454551222602391,086305270617990571
9. Chi phí bán hàng1,62820-11611622,22226,91833,74812,92120,27821,67635,36422,21626,86225,52638,77727,475
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,06565362683826872385971217,07713,81915,2078,56013,09812,79916,54414,18213,82315,11219,89515,982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,2662,3771,3646223,4251,2274,1882,916251,5725,9853,7726,355-1,6288,784-3298,110-2,56015,227-11,7087,190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,0612,3771,3596102,0061,2274,1682,859252,4197,3954,7286,584-9798,985-1,7208,417-1,71915,481-10,60514,361
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,2117391,0844881,3409573,3162,264200,7666,1063,8814,326-9777,258-2606,820-2,24611,824-8,36211,994
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,0911,0301,0564811,5636113,3162,264198,6325,3483,4305,687-2466,450-8856,095-78211,023-6,34911,478

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn338,304279,093275,599274,608274,883292,199309,922276,301613,405336,833377,170304,740310,481352,950438,167341,217317,833352,452364,469329,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,32627,16539,45417,26851,5109,464266,87771,447243,90369,63577,69580,04268,60988,967139,20584,08588,17865,44289,74679,088
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn60,91881,8103,0006,2379,4508,3656,81321,37120,35945221,42636,44518,83316,47913,922
III. Các khoản phải thu ngắn hạn209,294165,969233,627254,704220,569264,73843,045204,834336,668125,484125,32883,492100,16689,790178,75869,01477,98178,27290,13186,504
IV. Tổng hàng tồn kho32,2922,7198,67121,642123,585159,309130,429117,052146,319116,761157,559111,943183,987163,113144,318
V. Tài sản ngắn hạn khác5,4751,4302,5182,6352,8046,326214,9578,6806,4733,9653,2837,5152,9929,1343,2875,9185,0015,421
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn66,26833,9651,2821,131761101,88416,70091,25995,82292,56897,63298,44497,405101,54898,393106,731110,565110,131
I. Các khoản phải thu dài hạn25,11032,68514614614610,6221,2056,2336,2956,3006,3666,5496,5981,6811,9721,6651,715
II. Tài sản cố định39,50918,0755,81522,83322,68519,89122,89723,40121,88622,60222,88229,36732,07331,240
III. Bất động sản đầu tư52,53453,06653,59854,13054,66255,19455,72656,25856,79057,32257,854
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,063825597353436145
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,0004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5864555396326152452649,7509,1938,2839,8049,5149,27512,12213,07214,10215,00414,823
VII. Lợi thế thương mại51,564
TỔNG CỘNG TÀI SẢN404,572313,058276,880275,739275,644394,083309,922276,301630,106428,091472,992397,308408,113451,393535,572442,766416,226459,183475,034439,385
A. Nợ phải trả103,53440,0084,5704,5134,90664,58839,3919,086112,36495,083146,09058,14273,273114,982209,19894,92975,209102,610130,28586,274
I. Nợ ngắn hạn99,72740,0084,5704,5134,90664,58839,3914,452107,73090,050140,94952,92168,556110,348206,31493,23673,486101,246129,15985,031
II. Nợ dài hạn3,8064,6344,6345,0345,1405,2214,7164,6342,8841,6931,7231,3631,1261,243
B. Nguồn vốn chủ sở hữu301,038273,049272,310271,226270,738329,495270,531267,216517,742333,008326,902339,166334,840336,411326,374347,837341,017356,573344,750353,111
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN404,572313,058276,880275,739275,644394,083309,922276,301630,106428,091472,992397,308408,113451,393535,572442,766416,226459,183475,034439,385
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |