Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP (ted)

57.50
7.50
(15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh195,570423,113308,077427,435353,977388,728556,681412,268267,093230,177294,487213,485182,088266,303233,541258,786183,887190,076303,834172,808
4. Giá vốn hàng bán142,255326,306220,934328,858262,403308,307403,371332,059200,443182,354207,656160,507137,615217,221172,163200,893136,543152,501218,242132,115
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,18396,49186,59698,57691,08780,213153,08278,81265,96247,82384,22847,99142,66748,53059,82654,63446,92637,16984,49240,439
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,9408733,9312,6523,0741,3442,0611,2411,7431,1091,4919972,1511,0862,2269582,3911,1572,1561,193
7. Chi phí tài chính232962301481731981,1099431,0098899487375882936233583241193,768701
-Trong đó: Chi phí lãi vay229902301481731988338751,008883909730578291607355312961,806722
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp44,87459,24264,42866,67559,53052,213104,00047,99850,24830,40653,71631,95330,24035,57543,54239,76738,13528,72260,09630,843
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,01838,02525,86734,40534,45829,14550,03431,11216,44817,63831,05516,29813,99013,74917,88715,46710,8589,48522,78510,088
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,83937,91726,05233,99934,81228,98251,24831,21716,38517,75230,41516,81213,03213,75017,16415,48310,8639,40920,91410,265
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,62930,08819,98227,31827,20223,02340,56224,75813,01714,21225,07813,42510,23511,01914,73012,8179,0457,49415,9768,230
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,06522,47014,07019,94321,39616,60929,52317,7418,4239,33918,66910,2087,2077,81410,8668,7366,6674,85410,0016,473

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,150,1161,141,7061,145,4671,274,9361,232,3791,185,9321,259,3781,156,7561,047,185898,059922,889846,604790,488760,579809,494837,567758,753769,868804,845720,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền131,162166,010155,313211,075158,199242,474192,729161,935153,47396,115120,834108,757109,941128,738114,163156,354122,369131,741121,170101,251
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn68,30683,68462,901107,445112,48550,69344,71057,40459,36854,65849,57748,07745,01844,25343,92437,60431,70040,09344,33315,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn629,897603,817590,227646,700643,104591,731663,300612,160504,378474,392441,893443,598395,017367,078344,591404,729359,043355,308361,896316,192
IV. Tổng hàng tồn kho315,467281,949334,195308,329317,393299,719358,142324,543329,195272,424308,960245,775239,672219,931303,830238,789245,319242,456275,949286,666
V. Tài sản ngắn hạn khác5,2846,2462,8321,3881,1981,3154987137724711,6253978405782,985923222701,497793
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn95,30194,27597,37784,50585,39985,09990,13581,60782,18581,50179,80877,91677,36578,01078,69179,10479,45880,56983,77192,230
I. Các khoản phải thu dài hạn955919919919919881881881881810810772
II. Tài sản cố định77,12475,28277,58570,02769,96971,09075,66472,12172,01870,94969,70264,91266,44368,12470,30770,50170,84871,20473,61678,579
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,7192503,7542,4471,660
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,17718,99317,07414,22815,43014,00914,4719,4869,2129,6329,1868,3317,5567,3457,5037,7237,7307,9018,69112,143
VII. Lợi thế thương mại654654736
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,245,4171,235,9821,242,8451,359,4421,317,7781,271,0311,349,5131,238,3631,129,370979,5591,002,696924,520867,853838,589888,185916,671838,211850,437888,616812,432
A. Nợ phải trả934,501869,062896,6121,033,8441,019,419935,3221,026,962956,058871,989692,361726,552672,991629,748586,836634,338677,009611,395612,739646,234575,392
I. Nợ ngắn hạn932,341866,804894,7441,031,9721,017,132932,8611,023,574952,811868,872688,858722,147669,374627,080582,717630,507672,732607,777608,183642,263570,340
II. Nợ dài hạn2,1602,2591,8681,8732,2872,4613,3883,2473,1173,5034,4053,6172,6684,1193,8314,2773,6184,5573,9715,052
B. Nguồn vốn chủ sở hữu310,916366,920346,233325,598298,359335,709322,551282,304257,381287,199276,144251,530238,105251,753253,847239,662226,816237,697242,382237,040
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,245,4171,235,9821,242,8451,359,4421,317,7781,271,0311,349,5131,238,3631,129,370979,5591,002,696924,520867,853838,589888,185916,671838,211850,437888,616812,432
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |