CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh (tkg)

2.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,68423,80228,61527,48938,16937,52619,98529,993
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,388
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,68423,80228,61527,48938,16937,52619,98525,605
4. Giá vốn hàng bán3,76422,80927,21826,54934,99335,00717,98223,702
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9219931,3979403,1762,5192,0031,903
6. Doanh thu hoạt động tài chính370570526942270108
7. Chi phí tài chính498810798685634622592587
-Trong đó: Chi phí lãi vay488743773671617605560587
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng741882524196521142721,271
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp583266779608939633564613
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13529895-7639921,419576-461
12. Thu nhập khác661502,13543434500
13. Chi phí khác15543274171
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)66-52,09215917499
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)201293941,3291,1521,43657638
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành88127763312873471748
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)88127763312873471748
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)114166189978641,09040230
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)114166189978641,09040230

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn60,26570,40875,18273,47379,73485,26580,11884,84371,59559,28656,878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,58225,05223,36530,89533,3859,9811,9103,2106,4991,7873,689
1. Tiền3,5825223,36530,89533,3859,9811,9103,2106,4991,7873,689
2. Các khoản tương đương tiền25,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,2767,5299,9327,1657,200
1. Chứng khoán kinh doanh4,2767,5297,1657,211
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-11
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,932
III. Các khoản phải thu ngắn hạn46,15330,55031,40815,53331,69844,49535,29736,16231,01036,66338,697
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,31815,19810,75413,04625,27923,10617,10718,23315,40712,68617,395
2. Trả trước cho người bán2615,2232,4766,40717,42418,19016,47015,77123,97721,214
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,00015,0003,000
6. Phải thu ngắn hạn khác20,80935115,43112129651,4584988
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-216
IV. Tổng hàng tồn kho10,15210,51712,88016,76314,58830,69034,60337,26332,38520,81714,419
1. Hàng tồn kho10,72411,08913,45116,76314,58830,69034,60337,26332,38520,81714,419
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-572-572-572
V. Tài sản ngắn hạn khác3781335063981,1431,0081,7021974
1. Chi phí trả trước ngắn hạn931331639863601974
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2863191,1319451,642
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác12
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,39426,02826,41426,98519,94120,18818,93419,42721,99122,58436,706
I. Các khoản phải thu dài hạn9,36136140540526620517846513,976
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,36136140540526620517846513,976
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định16,00616,54417,00917,53119,62119,92518,73919,36721,81422,09521,333
1. Tài sản cố định hữu hình13,50213,92314,27114,67717,23518,12518,73919,36719,54118,16619,363
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,5042,6212,8552,3861,8002,2733,9291,970
3. Tài sản cố định vô hình2,738
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn960
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang960
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,0009,0009,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,0009,0009,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27124-14853581956024437
1. Chi phí trả trước dài hạn27124-14853581956024437
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN85,65996,437101,596100,45899,675105,45299,052104,27093,58781,87093,584
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả20,08730,98036,30434,53334,15240,54435,23340,85337,75129,22330,238
I. Nợ ngắn hạn19,06529,43536,30434,53334,15239,57235,23340,85337,75127,09426,822
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15,69918,76630,02129,21028,74727,48627,00027,00029,53725,97924,117
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,5949,9765,9243,1773,57610,6953,3455,9604,0081791,503
4. Người mua trả tiền trước21771,2113848213,8726,6593,783143126
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6244413489281,3165708741,2012167511,007
6. Phải trả người lao động164
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2020333328
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,127
11. Phải trả ngắn hạn khác55117129108434240
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0221,5449722,1293,417
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0221,0229722,1293,417
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn523
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu65,57165,45765,29165,92565,52364,90963,81963,41755,83652,64763,345
I. Vốn chủ sở hữu65,57165,45765,29165,92565,52364,90963,81963,41755,83652,64763,345
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu63,15363,15363,15363,15363,15363,15350,93050,93046,30046,30060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-76-76-76-76-76-76-76-76
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển188188188188188188188188188188188
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,3062,1922,0262,6602,2581,64312,77712,3759,3496,1603,158
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN85,65996,437101,596100,45899,675105,45299,052104,27093,58781,87093,584
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |