Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (tta)

9.78
-0.42
(-4.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh193,537144,737153,551178,035168,567155,327181,831203,437237,414186,022172,558157,733174,117156,939148,894145,646
4. Giá vốn hàng bán82,61463,18475,06679,64268,55164,37682,93378,83580,54565,69784,23272,38067,18564,44957,75427,278
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)110,92481,55378,48498,393100,01690,95198,897124,603156,870120,32588,32685,353106,93292,49091,140118,368
6. Doanh thu hoạt động tài chính641094931194181084,2505551514
7. Chi phí tài chính37,05037,95348,92849,96556,42159,90051,13162,05263,23653,98052,54650,61152,76652,72149,91249,453
-Trong đó: Chi phí lãi vay37,05037,95348,92849,96556,42156,16649,64446,45948,76446,86052,54650,61152,76652,72149,91249,453
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,0604,9266,6654,8644,1844,3526,3135,3104,8794,4047,5953,9795,6983,7576,4105,150
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)67,82038,67823,00043,61339,41426,71141,54857,25988,76461,94932,43530,76848,47336,01734,96963,769
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)65,42438,17418,24343,19133,19726,40140,15756,22381,28061,21528,23130,31647,53333,90735,53363,259
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)61,18235,36914,84940,20529,96123,57836,93352,44776,11557,62425,44629,05545,72531,01525,62661,654
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)61,18235,36914,84940,20529,96123,57836,93352,44776,11557,62425,44629,05545,72531,01525,62661,654

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn284,347212,272196,588211,037170,663201,288202,639210,197212,128198,440159,860137,509143,192109,065104,200279,932273,49699,156347,854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,5276,5833,90733,8001,10029,22782,49552,94448,3308,80823,87210,77012,75717,9163,9887,0551,4057,31015,525
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn254,061204,798192,375176,825169,407171,288117,772150,711159,533180,761119,053126,316130,36891,02995,707219,252258,17788,764312,754
IV. Tổng hàng tồn kho395395395672
V. Tài sản ngắn hạn khác7598913064131557732,3726,5424,2648,87116,935422671204,50553,23013,5192,68718,903
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,068,3004,128,9834,187,8594,239,5154,291,0234,342,0904,402,8924,453,5674,494,3114,546,9654,587,0074,562,3224,594,4334,607,6604,613,0854,382,4683,839,4593,822,0642,342,646
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định3,920,1313,983,1164,034,5484,085,9824,137,4184,188,8554,240,2914,290,9754,331,7594,383,4974,429,8424,382,6094,434,3234,486,1173,656,9292,715,6382,741,1302,792,1141,534,143
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn48,78546,49946,06746,06746,06745,74345,74345,74345,74646,65040,32662,86043,3164,843839,4561,549,539981,039851,192793,604
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn99,29799,297107,168107,368107,368107,368116,700116,700116,700116,700116,700116,700116,700116,700116,700117,290117,290178,75814,790
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8771779917012615814910611714015394109
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,352,6464,341,2554,384,4474,450,5524,461,6864,543,3784,605,5314,663,7644,706,4394,745,4054,746,8674,699,8314,737,6254,716,7254,717,2854,662,4004,112,9553,921,2202,690,500
A. Nợ phải trả2,287,1012,329,4612,395,5502,468,8002,514,8792,609,9122,671,8112,755,2852,841,1492,936,4632,989,1022,961,4663,024,9703,037,5933,063,8383,029,0832,529,6722,374,1451,505,129
I. Nợ ngắn hạn428,265408,805412,034426,884408,313438,836395,389419,557448,561455,619421,587511,017495,990354,635404,759373,211317,845435,445186,805
II. Nợ dài hạn1,858,8351,920,6551,983,5162,041,9152,106,5652,171,0752,276,4222,335,7272,392,5882,480,8442,567,5142,450,4492,528,9802,682,9582,659,0792,655,8722,211,8261,938,7001,318,324
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,065,5452,011,7941,988,8971,981,7531,946,8071,933,4661,933,7201,908,4801,865,2891,808,9421,757,7661,738,3641,712,6551,679,1321,653,4481,633,3161,583,2841,547,0751,185,371
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,352,6464,341,2554,384,4474,450,5524,461,6864,543,3784,605,5314,663,7644,706,4394,745,4054,746,8674,699,8314,737,6254,716,7254,717,2854,662,4004,112,9553,921,2202,690,500
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |