Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (vgg)

40.20
-0.20
(-0.50%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,606,8378,468,4236,009,9647,123,2379,037,0209,719,6468,458,1667,530,6866,411,6705,485,1804,833,4303,898,3053,378,9892,313,4211,928,1141,399,921
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8863,7051,6512,2781,4622,6476,2764,6393,2052,7762,2571,4721,041885891970
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,605,9528,464,7186,008,3147,120,9599,035,5599,716,9998,451,8907,526,0476,408,4655,482,4044,831,1733,896,8333,377,9482,312,5361,927,2231,398,951
4. Giá vốn hàng bán7,786,3897,540,3995,485,4696,450,3477,906,8928,546,8287,464,2756,622,6545,645,8214,749,6744,159,0243,381,9462,876,4661,953,9811,641,9091,179,513
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)819,563924,319522,845670,6121,128,6671,170,171987,616903,392762,644732,730672,150514,887501,482358,554285,314219,438
6. Doanh thu hoạt động tài chính122,330125,43167,06061,93862,22848,22159,24261,87177,10732,72928,57127,78857,60039,05043,63125,522
7. Chi phí tài chính72,449117,22225,16422,54427,15925,79115,31223,09239,01226,60817,71012,01655,09325,92724,88052,338
-Trong đó: Chi phí lãi vay6491,0615847,0017,0997,5361,5836,2534,83111,4529,519
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh29,50622,7219,62938,96881,77479,09170,77860,75159,33858,95953,27943,52738,84827,99328,57417,219
9. Chi phí bán hàng444,351442,437216,431278,227390,721369,828349,110266,807221,379220,757226,059193,439173,586135,99496,66165,747
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp237,665297,032261,379291,943354,921322,552277,407259,384237,333200,589209,707198,243178,690132,773113,82176,515
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)216,933215,77996,560178,803499,868579,312475,807476,731401,365376,465300,523182,503190,561130,904122,15767,578
12. Thu nhập khác14,2485,2334,2191,4604,6034,17311,5939,80413,19612,33035,82428,13627,3257,1796,45212,662
13. Chi phí khác2852,3601,0753835522,0714,4274,9924,2026,72024,7414,99612,3521,8322,3369,399
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)13,9622,8733,1431,0774,0512,1027,1674,8128,9945,61011,08323,14014,9735,3474,1163,263
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)230,895218,65299,704179,881503,919581,415482,974481,543410,359382,075311,607205,643205,534136,251126,27370,841
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành39,74741,38716,24128,95385,785104,04386,77783,54179,57669,34063,52635,27130,49226,03323,92913,435
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại421-421
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)39,74741,38716,24128,95385,785104,04386,77783,54179,57669,34063,52635,69230,07026,03323,92913,435
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)191,148177,26683,462150,928418,134477,372396,197398,002330,783312,735248,081169,951175,463110,218102,34457,407
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-603,1973,2979,23414,85424,34817,91121,39619,73916,14310,9646,0009,3002,9067,956172
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)191,209174,06980,165141,694403,280453,024378,286376,607311,044296,592237,117163,951166,163107,31294,38857,235

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,724,5434,404,6123,225,9833,522,5653,834,5443,621,6193,352,6463,054,6632,667,7932,281,2671,899,4901,381,7511,226,820966,565736,326602,382
I. Tiền và các khoản tương đương tiền495,082376,254522,289609,935810,282957,510710,880568,282432,105278,430323,807258,540215,863202,29580,82055,631
1. Tiền313,779218,623210,889248,205374,344421,568465,785447,411221,109237,427286,807239,040147,140183,29578,82054,131
2. Các khoản tương đương tiền181,303157,631311,400361,730435,938535,941245,095120,871210,99641,00337,00019,50068,72319,0002,0001,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,954275,225444,600446,463116,983237,278238,656244,733177,220170,880210,800208,200187,866195,113240,490
1. Chứng khoán kinh doanh170,880210,800208,200187,866195,113240,490
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,954275,225444,600446,463116,983237,278238,656244,733177,220
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,836,2591,761,4581,300,2671,442,4161,633,4941,395,6141,363,5731,359,8271,194,9381,111,167788,417377,231287,675167,430191,872237,034
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,661,2221,458,852978,0611,092,7081,375,4111,092,538889,295877,531838,898835,649585,326274,968230,554131,845124,889126,700
2. Trả trước cho người bán128,924237,926273,215251,594153,790185,047320,622233,57750,52614,00681,81743,76129,67015,24010,74119,565
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn90,931
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn41,20054,00042,00061,00068,00070,00099,000173,200
6. Phải thu ngắn hạn khác6,91811,2189,53037,11436,29248,03475,000149,719132,314262,492122,26559,48428,55021,40857,388-163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,005-539-2,539-578,655-981-991-981-1,099-1,063-1,146
IV. Tổng hàng tồn kho1,153,5381,702,913744,922914,9171,092,719790,597826,392650,991722,471575,085509,536510,402497,348364,682211,035298,584
1. Hàng tồn kho1,169,2181,705,629746,824915,7881,094,337794,460838,123661,622734,758588,337519,383521,966510,083372,821216,979303,402
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-15,680-2,716-1,903-872-1,617-3,863-11,731-10,630-12,286-13,251-9,847-11,564-12,736-8,139-5,944-4,818
V. Tài sản ngắn hạn khác212,710288,762213,906108,834181,066240,620213,144230,829141,058145,70566,93027,37738,06837,04512,10811,133
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2971,1958159582,3344,6294,0715,7941,3149975376291,052711,5781,216
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ210,502227,769179,277107,460178,634235,753194,666209,527139,282143,50766,15126,33336,82835,81010,2499,605
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước91259,79833,8144159823814,40815,5084624357830520
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,197207337188859262313
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,236,0941,286,4491,257,7201,213,6241,148,3221,079,419897,104777,934712,345627,639557,248560,534516,922422,533370,448385,242
I. Các khoản phải thu dài hạn74,95750,85948,28048,22047,33846,57245,38841,93140,60621,46721,124
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác74,95750,85948,28048,22047,33846,57245,38841,93140,60621,46721,124
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định666,519743,911618,913563,910597,444471,971314,079353,209351,569275,245270,792244,588268,125199,874142,555159,109
1. Tài sản cố định hữu hình666,415743,325617,596561,399593,188471,517313,396352,414350,176274,534267,617238,895259,897189,111137,175146,353
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1045861,3172,5124,2564556837951,3937113,1755,6948,22810,7635,38012,756
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn27727763,32266,5595596,000126,8324537,94220056771,586
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang27727763,32266,5595596,000126,8324537,94220056771,586
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn457,544447,417481,025495,822461,481428,186374,196344,232305,615296,713262,191251,463219,039203,201186,930174,250
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh416,135406,570440,178454,722414,617381,322327,332301,596267,106244,074209,704197,359163,427146,556131,456114,770
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn49,67049,20949,20949,46155,22655,22655,22655,50655,50670,65670,65671,65675,12473,40369,17976,532
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-12,870-16,996-18,017-18,169-17,551-19,512-16,758-13,705-17,052
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác36,79843,98546,18039,11342,00436,69036,61038,56214,55455,68124,22026,54029,55818,89119,48929,173
1. Chi phí trả trước dài hạn36,79843,98546,18039,11342,00436,69036,61038,56214,55415,24718,00320,26324,22914,40115,22024,350
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4214,823
3. Tài sản dài hạn khác40,4346,2176,2784,9084,4904,270
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,960,6385,691,0614,483,7044,736,1894,982,8654,701,0384,249,7503,832,5963,380,1382,908,9072,456,7381,942,2851,743,7411,389,0981,106,774987,625
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,957,4993,730,8732,600,5102,823,2912,986,6373,031,2692,798,0072,517,2512,380,5952,038,6231,731,8211,349,5901,220,443968,019776,951717,699
I. Nợ ngắn hạn2,920,1133,687,5392,571,6862,788,4972,948,4413,000,1752,766,5642,485,2442,210,6361,850,7211,553,4671,314,0331,178,581929,346728,603621,915
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,10513,37170,2459,99910,34778,748103,007134,733129,376192,237114,09098,848107,604235,373131,422139,755
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,739,6012,480,7801,369,9861,454,5001,592,9381,447,4581,305,8681,086,396895,834724,979672,930548,299447,193330,899265,929241,985
4. Người mua trả tiền trước190,079176,828142,165141,406163,650159,345153,923151,646119,124116,21969,45498,966134,85292,68753,90346,261
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,04520,09013,64219,32418,93633,03728,05830,54927,84937,85344,19429,61330,07016,02925,1529,975
6. Phải trả người lao động375,566402,711375,322504,233599,425611,721596,943612,199601,609497,624391,005314,888193,689107,725114,73874,861
7. Chi phí phải trả ngắn hạn38,80538,79543,47932,53244,61435,91932,65323,73838,59910,02732,25112,4775,6269,8175,0913,719
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,1513,0586,6276,8157,04416,0154,8764,2873,017
11. Phải trả ngắn hạn khác62,11382,39075,101143,60750,490206,057208,109180,478188,004113,564117,136127,373193,28786,76491,41778,189
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi487,647469,516475,118476,082460,996411,876333,127261,217207,225158,217112,40783,56966,25950,05240,95027,171
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn37,38743,33428,82434,79438,19631,09431,44332,008169,958187,902178,35435,55841,86238,67348,34895,783
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,6602,6601001006336338336332,4932,8232,3732,7642,7511,808302292
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,21017,798140,000153,416146,4162,4005,7538,93420,43474,020
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm29,43126,32625,90819,667
10. Dự phòng phải trả dài hạn22,51722,87726,94930,25530,46130,46130,61031,37527,46527,81126,40028,067
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,7764,4397,1023,8523,1652,3263,9261,6041,7051,805
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,003,1391,960,1881,883,1931,912,8971,996,2281,669,7691,451,7431,315,345999,543870,283724,917592,695523,299421,079329,823269,926
I. Vốn chủ sở hữu2,003,1391,960,1881,883,1931,912,8971,996,2281,669,7691,451,7431,315,345999,543870,283724,917592,695523,299421,079329,823269,926
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000420,000280,000280,000280,000280,000280,000230,000230,000230,000
2. Thặng dư vốn cổ phần24,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,4702,8702,8422,842
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6943,4983,4983,498
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái3169
8. Quỹ đầu tư phát triển764,370737,736719,360718,585686,498618,562527,219446,171369,867259,722188,480117,11782,91143,57815,6974,845
9. Quỹ dự phòng tài chính33,19932,98627,00419,50511,8116,6702,386
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối662,182645,340589,289622,410731,842485,639378,491328,506243,859205,689141,98896,42673,97895,27855,35714,931
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát109,422109,947107,380104,739110,72498,40578,86994,50479,65465,51055,29945,98440,74134,04015,59011,425
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,960,6385,691,0614,483,7044,736,1894,982,8654,701,0384,249,7503,832,5963,380,1382,908,9072,456,7381,942,2851,743,7411,389,0981,106,774987,625
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |