CTCP Chứng khoán VNDirect (vnd)

12.75
-0.10
(-0.78%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)678,106809,746664,1041,147,397931,621963,039780,7601,231,690606,322789,358666,404958,934590,215362,514446,903348,445177,847126,873112,69969,472
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)96,602116,360144,277136,913148,503121,86599,29065,246119,404118,19896,41683,273132,752102,495108,77998,75484,00084,108105,941107,030
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu312,903299,336315,977273,332357,625273,690249,438335,366377,475423,007464,289436,730313,142244,418172,862113,54074,95577,44195,276136,444
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán167,519182,251228,057216,582301,361203,313145,762206,273252,313329,536461,297543,687433,212369,911268,177177,801110,723109,82579,84378,731
Cộng doanh thu hoạt động1,269,5781,458,2311,384,7971,932,4981,759,0951,603,6421,290,9921,934,1701,366,6061,757,2501,771,1972,076,2181,626,2771,129,4191,088,271738,285519,647412,778445,177412,176
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)259,840537,906129,817346,598281,001396,802471,5001,142,856648,172596,259253,228328,180380,235117,346147,58092,25756630,631151,351-51,007
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh9,15219,8009,8209,9529,0658,6346,6766,8664,0514,9313,4098,4384,54213,167
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán109,43997,779142,370193,777179,122131,255111,340141,281146,922191,668233,725306,168235,384247,579100,89367,25447,36546,35433,29035,291
2.12. Chi phí khác67,08827,78627,65123,40420,00718,40724,44239,99173,32492,35795,66777,15061,01038,7454,31112,1431,460
Cộng chi phí hoạt động378,714803,136309,525480,709520,521571,107633,3221,462,198884,228872,022607,505770,722718,724451,198264,941194,37556,38585,284186,10916,426
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay173,284154,399157,890276,306365,558412,357390,184367,262217,560209,546164,435139,15893,43492,40588,71584,92884,18490,557109,159119,755
Cộng chi phí tài chính178,056155,989159,542283,097375,260423,691407,185424,215336,467243,058137,870167,89694,52393,93789,47486,77284,47591,412109,159120,291
V. CHI BÁN HÀNG-74,89474,894-2462462047320631
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN96,82179,120153,706190,03875,74285,87782,40890,92298,128190,14395,68070,15143,01491,461139,05474,19367,92879,02784,515
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG622,901426,050767,524990,679795,029536,395175,907-32,39651,730561,454954,7251,043,757744,724547,675644,448318,160304,777168,32172,519191,975
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ620,071426,066766,874991,455792,061536,271171,500-32,67251,701561,521954,7281,043,295745,016547,614644,332317,630304,772168,24871,847191,845
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN505,148344,887617,070820,343639,196428,953135,676-38,36042,339455,555760,746837,564595,638449,896499,861255,903248,130134,90458,150149,480

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN41,992,33843,844,90040,135,66540,504,62239,746,59540,652,91736,333,05838,670,05541,936,75044,335,44442,534,10236,547,50428,255,85021,351,44417,347,11212,793,25411,585,09911,479,00610,851,51211,239,351
I. Tài sản tài chính41,811,66243,425,02238,987,85940,369,08939,624,57140,555,68936,219,97938,570,06641,817,64644,228,08042,417,76236,524,15628,227,44721,339,57017,332,34912,770,93811,570,44611,465,29410,826,49411,222,477
II.Tài sản ngắn hạn khác180,676419,8781,147,806135,533122,02497,229113,07999,989119,104107,364116,34023,34928,40311,87414,76322,31514,65313,71225,01816,874
B.TÀI SẢN DÀI HẠN1,304,0661,308,5721,211,4261,237,0111,832,2321,396,856691,865200,550179,714162,373156,289547,270321,8551,171,1201,840,8581,748,8531,833,254625,939478,149337,708
I. Tài sản tài chính dài hạn1,143,2631,142,7111,060,3071,070,2721,670,4321,234,594534,59429,53933,42033,22036,120341,861131,351971,3511,633,3511,542,9911,621,491411,491261,491105,075
II. Tài sản cố định100,005102,77694,099106,03495,22391,16771,80277,70943,12149,22446,36056,65344,39845,33140,13244,26449,23750,53754,30656,499
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,1812,3552,5472,5472,8472,8478,9478,94722,8992,2422,2422,4915,4613,9388,4971,013500500500500
V. Tài sản dài hạn khác57,61760,73154,47358,15863,73068,24776,52284,35480,27477,68771,567146,265140,645150,499158,878160,585162,026163,411161,852175,634
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN43,296,40545,153,47241,347,09041,741,63241,578,82742,049,77337,024,92338,870,60542,116,46344,497,81742,690,39137,094,77428,577,70522,522,56319,187,97114,542,10713,418,35312,104,94511,329,66011,577,059
C. NỢ PHẢI TRẢ23,832,65527,869,32224,222,20125,238,53825,859,96426,970,10622,374,57724,355,93627,521,40429,944,80032,333,33727,272,29220,034,84317,688,22414,696,26210,718,0339,850,1808,663,9048,023,0008,328,920
I. Nợ phải trả ngắn hạn23,747,64327,778,84124,096,94724,740,69225,417,73426,539,96721,955,83623,529,06526,674,85628,801,93730,583,64126,367,56219,211,10017,079,67614,653,59010,601,3769,438,1988,558,0917,617,0067,923,031
II. Nợ phải trả dài hạn85,01290,480125,253497,846442,230430,139418,742826,870846,5481,142,8641,749,696904,730823,743608,54742,672116,656411,982105,813405,993405,890
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU19,463,74917,284,15017,124,89016,503,09415,718,86315,079,66714,650,34514,514,66914,595,05914,553,01710,357,0549,822,4838,542,8624,834,3404,491,7093,824,0743,568,1743,441,0413,306,6613,248,138
I. Vốn chủ sở hữu19,463,74917,284,15017,124,89016,503,09415,718,86315,079,66714,650,34514,514,66914,595,05914,553,01710,357,0549,822,4838,542,8624,834,3404,491,7093,824,0743,568,1743,441,0413,306,6613,248,138
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU43,296,40545,153,47241,347,09041,741,63241,578,82742,049,77337,024,92338,870,60542,116,46344,497,81742,690,39137,094,77428,577,70522,522,56319,187,97114,542,10713,418,35312,104,94511,329,66011,577,059
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |