Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | |||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 3,803,177 | 3,293,773 | 2,477,549 | 776,389 | 279,673 | 250,195 | 302,815 | 219,871 | |||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 505,990 | 399,264 | 427,299 | 381,018 | 391,389 | 289,295 | 180,441 | 82,126 | 52,888 | 62,116 | 14,934 | 1,955 | 128,143 | 244,082 | |||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 1,154,086 | 1,600,137 | 1,167,153 | 361,359 | 407,909 | 434,877 | 343,826 | 208,502 | |||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 867,030 | 1,249,420 | 1,614,986 | 478,193 | 335,410 | 520,183 | 344,073 | 188,636 | 146,846 | 185,528 | 82,634 | 61,981 | 45,621 | 105,229 | 63,652 | ||
Cộng doanh thu hoạt động | 6,561,422 | 6,829,224 | 6,039,233 | 2,134,529 | 1,501,878 | 1,538,489 | 1,240,432 | 731,392 | 534,123 | 435,290 | 262,619 | 240,877 | 276,645 | 470,748 | 359,905 | 204,781 | 323,383 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | |||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 1,495,901 | 2,640,516 | 1,092,324 | 289,858 | 98,651 | 382,465 | 65,095 | 54,020 | |||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 34,328 | 19,256 | 26,147 | ||||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 615,494 | 713,596 | 890,024 | 194,473 | 154,992 | 216,277 | 167,383 | 112,546 | |||||||||
2.12. Chi phí khác | 74,524 | 301,338 | 181,317 | 24,346 | 143,454 | 116,989 | 47,279 | 96,983 | 402,553 | 244,405 | 85,194 | 273,932 | 192,167 | ||||
Cộng chi phí hoạt động | 2,194,254 | 3,825,954 | 2,324,669 | 543,422 | 301,956 | 610,223 | 256,115 | 195,975 | 143,454 | 116,989 | 47,279 | 96,983 | 402,553 | 244,405 | 85,194 | 273,932 | 192,167 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 1,444,406 | 958,803 | 413,712 | 368,828 | 436,245 | 286,523 | 191,175 | 119,137 | |||||||||
Cộng chi phí tài chính | 1,488,774 | 1,141,610 | 445,830 | 371,819 | 439,398 | 281,058 | 157,518 | 119,137 | |||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | 382 | 305,131 | |||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 430,068 | 379,193 | 300,306 | 358,014 | 309,409 | 259,746 | 204,691 | 167,600 | 128,302 | 83,444 | 65,789 | 71,881 | 84,887 | 47,576 | 25,870 | 25,726 | |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 2,489,066 | 1,535,513 | 2,980,567 | 863,444 | 455,968 | 437,474 | 570,822 | 226,743 | 223,069 | 190,000 | 131,897 | 78,105 | -197,790 | 141,456 | 227,135 | -85,738 | 130,996 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 2,482,342 | 1,535,277 | 2,980,221 | 862,065 | 479,551 | 437,999 | 571,474 | 227,170 | 227,052 | 192,374 | 133,005 | 78,638 | -207,743 | 141,005 | 227,893 | -86,167 | 131,801 |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 2,022,251 | 1,220,280 | 2,382,924 | 692,767 | 382,659 | 373,136 | 472,107 | 186,288 | 181,777 | 157,347 | 124,427 | 78,638 | -202,958 | 105,153 | 211,699 | -86,167 | 95,877 |
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 40,414,385 | 38,670,055 | 36,627,504 | 13,218,966 | 11,239,327 | 10,231,031 | 7,175,867 | 5,052,019 | 5,654,926 | 2,847,650 |
I. Tài sản tài chính | 40,278,852 | 38,570,066 | 36,524,166 | 13,204,834 | 11,222,453 | 10,214,490 | 7,163,118 | 4,913,949 | 5,645,606 | 2,839,006 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 135,533 | 99,989 | 103,338 | 14,132 | 16,874 | 16,541 | 12,749 | 138,069 | 9,321 | 8,644 |
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 1,327,705 | 200,550 | 467,270 | 1,757,119 | 337,708 | 303,610 | 875,518 | 122,074 | 102,718 | 94,058 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 1,160,967 | 29,539 | 341,861 | 1,542,991 | 116,566 | 100,000 | 711,986 | 7,500 | 1,950 | |
II. Tài sản cố định | 106,034 | 77,709 | 56,653 | 44,264 | 56,499 | 72,913 | 59,106 | 64,172 | 71,310 | 70,636 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,547 | 8,947 | 2,491 | 7,273 | 500 | 500 | 500 | 2,500 | 543 | 7,260 |
V. Tài sản dài hạn khác | 58,158 | 84,354 | 66,265 | 162,591 | 164,142 | 130,197 | 103,926 | 55,402 | 23,365 | 14,213 |
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 41,742,090 | 38,870,605 | 37,094,774 | 14,976,084 | 11,577,034 | 10,534,641 | 8,051,385 | 5,174,093 | 5,757,644 | 2,941,709 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 25,234,271 | 24,355,936 | 27,272,292 | 11,156,840 | 8,328,523 | 7,551,711 | 5,544,574 | 3,225,829 | 3,822,213 | 1,106,419 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 24,736,425 | 23,529,065 | 26,361,376 | 11,040,184 | 7,923,007 | 7,050,211 | 5,217,819 | 3,131,529 | 3,722,213 | 1,106,419 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 497,846 | 826,870 | 910,916 | 116,656 | 405,516 | 501,501 | 326,755 | 94,300 | 100,000 | |
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 16,507,820 | 14,514,669 | 9,822,483 | 3,819,245 | 3,248,511 | 2,982,930 | 2,506,811 | 1,948,264 | 1,935,432 | 1,835,289 |
I. Vốn chủ sở hữu | 16,507,820 | 14,514,669 | 9,822,483 | 3,819,245 | 3,248,511 | 2,982,930 | 2,506,811 | 1,948,264 | 1,935,432 | 1,835,289 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 41,742,090 | 38,870,605 | 37,094,774 | 14,976,084 | 11,577,034 | 10,534,641 | 8,051,385 | 5,174,093 | 5,757,644 | 2,941,709 |