Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

4.15
0.08
(1.97%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh96,855164,344410,399172,325224,033250,934840,910325,242926,302412,4671,010,410355,756500,604132,238791,077239,158152,216117,217533,638261,006
4. Giá vốn hàng bán87,770128,791358,816134,205167,367210,243817,042294,501879,813368,390983,458333,075476,588113,176756,270215,481127,508113,138492,117240,906
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,08535,55351,58338,12056,66740,69123,86830,74246,48944,07726,95222,68124,01619,06334,80723,67624,7074,08041,52220,100
6. Doanh thu hoạt động tài chính1265062,5406542,6632,2671,6914,2034,7441,3852,946990956181595279338181289258
7. Chi phí tài chính64,53323,54128,65727,00145,14228,08026,62926,07938,14514,4709,1269,7388,5736,5437,3156,7692,8682,2477,1923,453
-Trong đó: Chi phí lãi vay63,25323,54127,68026,85241,56128,07918,32025,41938,13014,46612,1829,6238,5736,5435,6613,5672,8682,2473,6753,453
9. Chi phí bán hàng8421343241222425212190240771371852524,804508455263160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,45010,65316,98711,24716,59511,456-31,69215,7128,49232,54716,89312,59713,35511,05017,13712,96611,13910,94131,96610,633
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-67,7031,9848,286516-2,4763,50630,274-6,6454,9922,6254,2241,2632,7271,65510,879-47110,669-9,3672,4935,924
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-67,4261,6997,149509-2,2983,45928,363-6,3564,9272,5934,1371,2172,5651,64010,943-5010,785-9,5893,4996,081
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-67,2641,46177460-2,2652,77422,203-6,5783,6171,8602,9826642,64497212,3332,0919,988-9,9261,9614,074
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-67,9092,5717,0191,1382103,06223,982-5,0813,9532,6211,7038412,2468659,1312,1449,691-9,3811,0713,743

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,768,3671,812,9401,982,4191,838,6491,919,0621,975,5012,164,8361,932,0991,932,8541,707,1481,660,9301,572,5881,286,5781,127,3211,176,027847,340718,308733,747718,253727,517
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,56428,89553,54494,760158,655104,031124,32470,61084,20386,28174,448205,54078,28743,475119,301137,72934,67841,72241,32729,841
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,05224,05221,85336,85268,770131,744119,174135,397120,959115,03051,53049,38717,28726,55714,1936,1937,0007,0004,2051,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn988,5841,072,2371,170,259940,378930,187973,2251,438,6641,225,9781,317,4751,123,8981,208,573942,402919,936803,214817,479458,820439,885433,367481,576476,934
IV. Tổng hàng tồn kho581,750518,735568,479590,203581,765582,011297,673307,076226,933195,659163,235227,252182,543171,382168,075187,823161,607178,370130,384158,355
V. Tài sản ngắn hạn khác155,416169,020168,284176,456179,685184,489185,000193,037183,285186,281163,145148,00788,52582,69456,97956,77475,13873,28860,76161,187
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,647,3971,774,8641,782,4541,760,4121,778,3791,780,6981,772,4081,760,3421,819,8761,832,2821,821,9451,783,3201,624,238926,336915,192736,132701,172702,274712,511708,686
I. Các khoản phải thu dài hạn7,8767,4667,6567,6567,6587,4157,4157,3838,8707,5181506,9986,9986,9986,998
II. Tài sản cố định791,992812,355828,655847,011858,932877,451892,8151,316,4551,333,4241,323,288321,403319,189306,724105,312100,26088,98584,87587,58790,33693,295
III. Bất động sản đầu tư102,394226,246226,246226,246226,246226,246226,246226,246226,246225,876225,876222,390222,390222,390222,390222,390222,390222,390222,390190,366
IV. Tài sản dở dang dài hạn684,241675,576665,320624,036608,513592,969593,106156,432155,840182,4511,177,6761,150,7751,022,399548,469543,891376,172353,229351,189358,160379,527
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn44,01835,79438,59138,77159,57258,74634,39034,71575,56475,33377,48873,84753,84237,28837,10338,57637,96337,82437,80541,217
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,87617,42715,98616,69217,45717,87018,43619,11119,93217,81619,35217,11911,8855,8804,5503,0112,7143,2833,8204,280
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,415,7643,587,8033,764,8733,599,0613,697,4403,756,1993,937,2443,692,4413,752,7303,539,4303,482,8753,355,9082,910,8162,053,6582,091,2191,583,4721,419,4791,436,0211,430,7641,436,203
A. Nợ phải trả2,485,3932,579,7352,729,5032,564,4652,662,9042,719,0752,884,0002,672,5002,726,2122,513,7822,461,6652,351,6611,909,2321,058,7381,097,232601,818439,916465,698450,458457,858
I. Nợ ngắn hạn1,863,2681,782,9821,987,8751,771,2081,803,2191,946,1212,084,6231,971,4122,227,6671,684,5362,255,3102,306,5031,872,1741,025,8521,086,109599,265435,140461,941447,026454,670
II. Nợ dài hạn622,125796,753741,628793,256859,685772,954799,378701,088498,545829,245206,35545,15737,05832,88611,1232,5534,7763,7573,4323,188
B. Nguồn vốn chủ sở hữu930,3711,008,0691,035,3711,034,5971,034,5361,037,1231,053,2441,019,9411,026,5191,025,6481,021,2111,004,2481,001,584994,920993,987981,654979,564970,323980,306978,345
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,415,7643,587,8033,764,8733,599,0613,697,4403,756,1993,937,2443,692,4413,752,7303,539,4303,482,8753,355,9082,910,8162,053,6582,091,2191,583,4721,419,4791,436,0211,430,7641,436,203
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |