CTCP Sữa Việt Nam (vnm)

67
-0.20
(-0.30%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,124,89015,630,45915,681,49515,212,93913,954,02015,080,73316,094,11314,959,41113,940,47315,834,30216,208,27015,728,78613,240,71514,429,90115,577,23015,509,58614,206,19214,255,70014,304,04314,610,402
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12,47911,74844,50718,11435,62812,07914,62229,13662,64715,26614,21812,98050,4455,10614,07214,35253,09216,73913,14311,441
3. Doanh thu thuần (1)-(2)14,112,41115,618,71115,636,98815,194,82513,918,39215,068,65516,079,49114,930,27513,877,82615,819,03716,194,05215,715,80613,190,27014,424,79515,563,15815,495,23414,153,10014,238,96114,290,90014,598,961
4. Giá vốn hàng bán8,200,8909,177,0989,082,0879,044,6338,520,3669,223,0669,729,3128,853,6158,253,0229,093,7209,250,3058,861,4497,435,3907,766,6218,296,4158,357,3397,547,2887,558,6597,567,9347,585,015
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,911,5216,441,6136,554,9016,150,1925,398,0265,845,5886,350,1806,076,6605,624,8046,725,3176,943,7476,854,3575,754,8806,658,1747,266,7437,137,8956,605,8126,680,3036,722,9667,013,946
6. Doanh thu hoạt động tài chính387,369428,869483,830383,964419,705379,191338,615341,815320,283322,835314,242292,767284,840602,270358,591335,351284,880233,577206,733190,720
7. Chi phí tài chính102,490118,786110,138115,958158,241207,243142,793135,025132,47790,23163,54942,1346,42464,996120,470674122,42971,15444,89542,153
-Trong đó: Chi phí lãi vay86,39596,23279,60195,97182,29253,22749,94236,70226,16923,44624,37528,07212,90625,85838,25737,64242,06235,83827,79625,355
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10,326-28,037-27,633-11,201-13,760-4,5574,69110,626-35,236-31,16514,549-19,582-8,84515,046-5,7026,327-11,79014,197-9,7802,474
9. Chi phí bán hàng3,095,2753,493,7133,382,4923,199,7382,942,1503,335,0053,260,8673,316,0462,636,2943,871,0273,307,9003,185,8122,585,9313,775,5403,284,4883,383,3233,004,1423,701,1583,291,6613,330,199
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp395,914504,123432,197430,515388,785448,926400,896377,094368,929416,643394,044389,331367,295735,964458,796374,051389,344481,812318,236318,012
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,715,5372,725,8223,086,2712,776,7442,314,7952,229,0492,888,9292,600,9362,772,1512,639,0853,507,0453,510,2653,071,2252,698,9893,755,8803,721,5253,362,9872,673,9523,265,1273,516,776
12. Thu nhập khác37,008240,82237,95633,52041,111148,36641,22550,24549,186122,743142,31237,278120,48950,58884,97640,15036,67265,42774,08766,987
13. Chi phí khác46,704114,57948,43782,26643,86082,17270,27175,12356,98673,79162,75453,85937,80477,70163,83650,29541,40090,04085,45833,931
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-9,697126,242-10,481-48,746-2,74966,193-29,046-24,878-7,79948,95279,559-16,58082,685-27,11321,140-10,145-4,728-24,613-11,37133,056
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,705,8402,852,0653,075,7902,727,9992,312,0462,295,2422,859,8832,576,0582,764,3522,688,0373,586,6033,493,6853,153,9102,671,8773,777,0203,711,3813,358,2592,649,3393,253,7563,549,832
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành497,676527,166548,402494,907377,888469,247534,337490,432462,233504,425623,140633,974559,443464,261645,014637,061564,339485,349579,559650,596
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,181-25,807-5,8763,93327,932-43,1262,674-16,64118,804-28,9942,738-2,559-2,467-28,569-6,169-10,24617,114-12,445-2,540-4,543
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)498,857501,359542,525498,841405,820426,121537,011473,791481,037475,430625,877631,415556,976435,693638,844626,815581,452472,903577,019646,053
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,206,9832,350,7052,533,2642,229,1581,906,2261,869,1222,322,8722,102,2672,283,3152,212,6072,960,7262,862,2692,596,9342,236,1843,138,1763,084,5662,776,8072,176,4362,676,7372,903,779
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát12,31624,69241,01030,34749,493-424,47319,28617,79716,60234,95927,48021,01751,01461,03512,85211,895-25,080-13,4565,040
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,194,6672,326,0142,492,2542,198,8111,856,7331,869,1262,298,3992,082,9812,265,5182,196,0042,925,7672,834,7892,575,9172,185,1703,077,1413,071,7142,764,9122,201,5162,690,1922,898,738

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn35,013,91835,935,88037,680,16233,403,48032,394,85431,560,38234,373,29236,871,28635,452,39636,109,91134,446,54235,042,53532,834,54729,665,72631,541,32030,073,37626,461,63924,721,56522,146,34522,089,274
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,788,2552,912,0276,875,5681,582,5072,011,2032,299,9442,867,8584,507,4971,680,8582,348,5522,051,8571,663,0361,197,9572,111,2432,335,8812,176,6671,379,7122,665,1951,043,4741,676,491
1. Tiền790,1851,025,4874,244,365791,780925,0921,327,4301,904,3131,200,418906,9751,187,3501,432,9301,261,477869,981863,853995,8962,044,6671,028,4122,378,584987,874826,491
2. Các khoản tương đương tiền998,0701,886,5402,631,203790,7261,086,111972,514963,5453,307,079773,8831,161,202618,927401,559327,9761,247,3901,339,985132,000351,300286,61155,600850,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,268,12920,137,24419,012,12419,083,00116,801,33217,414,05519,533,56318,976,16319,832,83021,025,73619,753,14319,971,22319,542,79417,313,68017,872,00316,363,06114,370,28912,435,74410,238,2869,306,531
1. Chứng khoán kinh doanh1,2201,1931,1951,1601,1541,1591,1731,1441,1231,1201,1171,1301,1231,1241,1281,1291,1481,153443,155443,158
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-841-823-711-690-687-690-698-681-668-666-930-941-936-937-839-840-854-841-606-608
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,267,75020,136,87319,011,64019,082,53116,800,86417,413,58619,533,08818,975,70019,832,37521,025,28219,752,95619,971,03419,542,60717,313,49217,871,71416,362,77214,369,99512,435,4329,795,7378,863,981
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,868,6146,529,7055,931,4336,142,3936,619,2676,100,4035,954,1596,040,0106,024,6285,822,0296,118,4976,370,3065,320,3505,187,2535,976,8635,674,6914,711,7144,503,1555,699,7035,391,295
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,665,0024,808,1844,432,0124,504,7954,960,4314,633,9434,551,7644,599,1334,593,0594,367,7664,459,9174,603,1043,946,3324,173,5634,609,2974,399,6273,742,8543,474,4994,296,3654,115,245
2. Trả trước cho người bán414,596655,619633,286762,803799,563589,440584,123572,608656,414655,823866,060976,845653,239546,237475,798540,579388,901576,013760,511764,793
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15022,8702,94915,81431,170
6. Phải thu ngắn hạn khác804,3961,080,803880,917889,078873,057890,466831,844881,393787,765810,697807,107805,656736,498483,737885,467747,652581,646438,268653,341521,239
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,380-14,901-14,782-14,283-13,785-13,446-13,573-13,124-12,609-12,257-14,587-15,299-15,718-16,434-16,569-16,116-17,502-16,795-10,515-9,982
IV. Tổng hàng tồn kho6,780,8006,128,0825,697,7736,319,8926,704,6425,537,5635,777,3117,096,2097,665,9476,773,0726,380,8106,842,7966,465,9434,905,0695,246,4905,696,2225,733,7934,983,0444,990,6355,540,930
1. Hàng tồn kho6,807,9256,165,9355,723,6746,346,2576,731,2695,560,1695,792,9367,111,5947,709,3726,820,4866,410,4356,876,9846,514,5124,952,8495,260,1295,709,7315,743,9604,996,1155,005,8045,558,043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-27,125-37,853-25,902-26,364-26,627-22,606-15,626-15,385-43,425-47,415-29,625-34,188-48,569-47,780-13,639-13,509-10,166-13,070-15,169-17,113
V. Tài sản ngắn hạn khác308,119228,821163,265275,687258,410208,417240,402251,407248,132140,523142,236195,175307,502148,481110,082162,736266,131134,427174,247174,026
1. Chi phí trả trước ngắn hạn180,68782,86076,719101,960117,72997,571151,72389,01090,46857,27374,708106,405202,70757,41559,12082,922191,90968,634105,00473,683
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ98,69599,42979,807170,047137,16689,20485,520158,330153,52479,01265,29182,82576,79437,15947,70077,70270,28260,87669,243100,344
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước28,73746,5326,7393,6803,51621,6423,1594,0674,1414,2382,2385,94528,00153,9083,2632,1123,940
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ4,917
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,639,95216,737,49117,287,27417,565,30216,869,93216,922,28216,826,61116,970,89017,543,13317,222,49317,621,21718,004,13418,216,66418,766,75518,855,13819,523,43419,612,08819,978,30817,955,50818,097,202
I. Các khoản phải thu dài hạn16,66816,13216,14716,22538,38938,42316,64116,28316,71416,69525,40725,32719,94919,97418,82019,45119,71721,17020,26467,352
1. Phải thu dài hạn của khách hàng12346,423
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3085451,1481,787
5. Phải thu dài hạn khác16,66816,13216,14716,22538,38938,42316,64116,28316,71416,69525,40725,32719,94919,97418,82019,32819,40920,62519,11619,141
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định12,472,42112,689,65212,056,27311,821,44711,893,89411,903,20811,989,25812,266,36912,453,68812,706,59913,058,19413,223,39613,581,56313,853,80813,954,30214,315,88214,589,59114,893,54013,406,77613,210,637
1. Tài sản cố định hữu hình11,408,50611,688,52011,042,99010,802,56710,864,99810,860,36710,927,66011,200,23811,378,77311,620,09511,959,42412,101,57912,450,17712,717,30712,845,51113,193,23013,450,03113,743,91012,832,61212,895,930
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,8624,112
3. Tài sản cố định vô hình1,063,9151,001,1321,013,2831,018,8801,028,8951,042,8411,061,5981,066,1311,074,9151,086,5041,098,7701,121,8171,131,3861,136,5011,108,7921,122,6521,139,5611,149,631570,301310,595
III. Bất động sản đầu tư55,10055,59456,08856,58257,08857,59458,14258,77659,41060,05060,96362,00763,05159,99760,40860,91361,46662,01862,57463,129
- Nguyên giá98,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82381,48181,48181,48181,48181,48181,48181,481
- Giá trị hao mòn lũy kế-43,723-43,229-42,734-42,240-41,735-41,229-40,680-40,047-39,413-38,773-37,859-36,816-35,772-21,484-21,073-20,568-20,016-19,463-18,908-18,352
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,288,192936,9241,536,4221,892,2521,808,1391,805,1301,690,3611,477,0411,191,9941,130,0241,115,0831,268,4251,054,3081,062,6341,259,2751,142,8391,037,747943,8461,310,4671,396,947
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn370,453381,980343,358290,327268,944334,547407,608292,517272,479295,205297,555277,614225,544268,812273,199240,938220,291249,634245,049253,471
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang917,739554,9441,193,0641,601,9251,539,1951,470,5831,282,7531,184,524919,515834,819817,527990,811828,764793,821986,076901,901817,455694,2121,065,4181,143,477
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn691,579831,2281,424,8171,529,822755,781742,670753,082750,1691,339,528743,862764,479749,940766,807973,441767,2561,074,178922,936986,6762,026,5701,953,808
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh612,917602,591646,179651,217662,418664,303670,204667,313656,687661,024675,883661,335677,640686,486678,291684,049678,593688,1131,955,7761,882,644
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn101,995101,975101,976101,951101,947101,950101,960101,939101,923101,921101,919101,928101,924101,924101,927101,928104,559104,53772,08472,086
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-23,583-23,583-23,583-23,583-23,583-23,583-19,083-19,083-19,083-13,323-12,757-14,969-12,962-11,799-10,216-5,973-1,290-922
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn250150,244700,245800,23815,000600,000-19,083-13,323200,000300,000150,000200,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác855,450886,034814,214804,276810,558807,790690,273712,014730,176752,256722,697739,262733,823738,353687,205679,020681,936704,998641,482900,964
1. Chi phí trả trước dài hạn834,079871,586814,214804,276807,403772,805690,273705,958730,176725,108722,697730,265719,856713,499681,055672,458678,291678,630624,568883,586
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại21,37114,4493,15534,9856,05627,1488,99713,96724,8546,1506,5623,64526,36716,91417,377
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,260,5431,321,9281,383,3131,444,6981,506,0831,567,4681,628,8531,690,2381,751,6231,813,0081,874,3931,935,7781,997,1632,058,5482,107,8722,231,1502,298,6952,366,060487,376504,364
TỔNG CỘNG TÀI SẢN51,653,87052,673,37154,967,43650,968,78249,264,78548,482,66451,199,90353,842,17652,995,52853,332,40352,067,75953,046,66951,051,21148,432,48150,396,45849,596,81046,073,72744,699,87340,101,85340,186,476
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả15,786,27917,647,62720,964,37214,308,73214,754,55915,666,14617,355,51817,021,65718,018,31717,482,28918,192,84118,671,29617,087,27014,785,35818,704,93617,241,11113,826,96314,968,61812,261,22511,252,755
I. Nợ ngắn hạn15,294,38817,138,69020,399,32813,742,78214,407,88315,308,42316,983,26516,644,21117,607,91417,068,41717,766,09218,127,02116,532,81614,212,64618,164,14616,681,72113,314,97314,442,85211,924,06210,816,139
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,616,8328,217,7576,873,9326,128,1446,889,2664,867,1309,405,6539,701,22910,942,6479,382,3549,038,2499,481,5339,247,0977,316,4976,423,2126,189,3536,149,8075,351,4614,188,1483,272,945
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,747,0043,805,8853,550,7583,483,2374,636,7424,284,1583,374,5763,762,7214,140,2944,213,8883,709,0484,402,7554,384,1353,199,1863,417,2063,117,6013,981,4983,648,4463,690,0373,506,021
4. Người mua trả tiền trước148,396164,713200,126315,815376,267161,709239,771199,280116,50166,036242,584360,506222,037111,160166,642234,824223,416245,248289,188257,406
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước624,709967,8792,127,2611,616,504602,553598,1351,769,612893,645596,303648,1472,411,9671,609,418671,571659,5502,123,7911,916,043793,593619,3941,038,009979,900
6. Phải trả người lao động227,297289,224274,518225,894220,689287,914270,910224,016216,379304,672279,158230,751243,633279,673232,504216,376183,126239,521190,073168,641
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,628,1191,910,2051,720,0031,512,0851,371,3341,620,8751,519,1901,431,4281,272,8181,817,2631,524,4411,460,3321,403,8451,910,2141,586,0931,693,3801,522,6901,738,3221,576,8191,683,364
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1542641131,2063,0704,1612742872413,983267983,96515,9273383297,4792,1114666,349
11. Phải trả ngắn hạn khác2,017,6341,193,9015,258,187116,354125,8183,055,542135,536141,017124,160114,417107,338135,301143,379145,8353,652,4002,792,311183,7331,956,364578,730572,651
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn17,11516,77110,37311,82516,67026,6368,5469,9068,81210,29115,16417,01417,57715,2786,6388,4398,4388,0497,56210,412
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi267,128572,092384,057331,719165,474402,164259,197280,680189,758507,366437,875429,314195,577559,326555,321513,065261,193633,937365,030358,449
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn491,891508,937565,044565,950346,676357,723372,253377,446410,403413,872426,750544,275554,454572,712540,790559,389511,990525,766337,162436,616
1. Phải trả người bán dài hạn428
2. Chi phí phải trả dài hạn13,70913,709
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0151,0631,3061,6211,7943,7123,9454,35131,60621,90128,05661,45960,21559,7318,83114,74221,65627,41925,80627,157
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn211,809238,476282,904279,41361,05466,02971,58074,46070,66475,63680,626157,818162,104167,422176,301182,356119,643122,99393,806188,821
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả279,068269,398280,834284,916283,829287,982296,728298,635308,133316,335318,068324,998332,135345,559355,658362,291370,690374,927200,671203,854
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,7542,660
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn416416
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu35,867,59135,025,74434,003,06436,660,05034,510,22632,816,51833,844,38536,820,51934,977,21235,850,11433,874,91834,375,37333,963,94133,647,12231,691,52132,355,69932,246,76429,731,25527,840,62828,933,720
I. Vốn chủ sở hữu35,867,59135,025,74434,003,06436,660,05034,510,22632,816,51833,844,38536,820,51934,977,21235,850,11433,874,91834,375,37333,963,94133,647,12231,691,52132,355,69932,246,76429,731,25527,840,62828,933,720
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55417,416,87817,416,87817,416,87817,416,87817,416,878
2. Thặng dư vốn cổ phần34,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,111
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu34,111
4. Vốn khác của chủ sở hữu499,081499,081202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658
5. Cổ phiếu quỹ-11,645-11,645-11,645-11,645-11,645-11,645-11,624
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái239,641174,100175,72494,66380,63292,498125,19256,9457,038254-16,56413,2831,08510,64716,38619,58944,45523,17422,80930,703
8. Quỹ đầu tư phát triển6,365,5276,163,7375,932,2075,679,5025,444,3995,266,7625,065,0724,822,8284,575,2174,352,4414,132,8543,844,0163,552,4613,286,2423,081,1892,773,5152,469,8002,200,1881,991,8961,726,648
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,816,2573,926,2323,411,3126,557,7544,840,2353,353,4684,814,8318,119,8686,479,3787,594,2605,843,7776,631,0206,642,1466,909,7265,361,5109,937,24110,090,9917,875,4627,840,1549,176,996
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,013,4203,328,9293,347,4993,191,8083,008,6362,967,4672,702,9672,684,5552,779,2552,766,8352,778,5272,750,7302,631,9242,349,9392,344,5272,220,1222,236,2852,227,197580,536594,119
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN51,653,87052,673,37154,967,43650,968,78249,264,78548,482,66451,199,90353,842,17652,995,52853,332,40352,067,75953,046,66951,051,21148,432,48150,396,45849,596,81046,073,72744,699,87340,101,85340,186,476
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |