Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (vpb)

19.75
0.35
(1.80%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý2,284,9902,658,4932,345,7333,282,5562,459,3211,855,4732,574,2841,727,3611,632,4251,358,0341,549,351799,4021,020,923329,920
II. Tiền gửi tại NHNN8,422,5119,935,37910,860,7315,779,6103,454,13810,828,5716,460,7952,982,5892,261,4993,701,3931,523,5961,372,667522,364560,224
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác94,093,77847,965,49357,104,62819,554,80820,097,55316,571,49117,520,0259,388,90514,599,67513,924,79712,055,42126,760,92722,961,23411,625,637
V. Chứng khoán kinh doanh12,325,8097,793,4476,970,941493,2141,566,5924,202,4131,424,8542,952,2062,043,6474,243,7188,508,7971,345,8401,908,2052,127,700
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác103,29957,471156
VII. Cho vay khách hàng551,472,066424,662,382345,390,282286,319,402253,099,865218,395,223179,518,809142,583,251115,062,47377,255,69251,869,41636,523,12328,869,47025,094,534
VIII. Chứng khoán đầu tư94,587,47683,075,89775,798,43176,485,43568,729,36351,926,41653,558,04955,339,98847,729,48147,960,78329,167,48922,254,01619,018,21611,421,870
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn1,010,9711,082,3961,208,399238,581164,425190,654152,506222,930322,51171,83171,83167,338122,812147,738
X. Tài sản cố định1,923,8011,858,1261,872,9731,862,8301,922,9721,963,096808,486624,197509,574602,947418,515428,640370,704349,889
XI. Bất động sản đầu tư27,16227,60028,17528,89129,557
XII. Tài sản có khác51,445,52051,981,27345,754,02225,010,09125,709,89717,357,78215,734,50612,922,3299,687,54314,094,00816,071,06312,937,2948,024,0198,149,355
TỔNG CỘNG TÀI SẢN817,566,922631,012,886547,409,439419,026,527377,204,126323,291,119277,752,314228,770,918193,876,428163,241,378121,264,370102,576,27582,817,94759,807,023
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN4,118,3111,929,2338,454,37514,22019,4923,781,34326,0151,103,6864,821,063832,5551,885,4571,371,572917,1271,216,381
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác156,356,651140,249,116114,619,10656,511,28250,867,98954,231,45133,200,41828,835,89817,764,43026,228,24913,134,05225,655,71725,587,59113,781,961
III. Tiền gửi khách hàng442,368,381303,151,417241,837,028233,427,953213,949,568170,850,871133,550,812123,787,572130,270,670108,353,66583,843,78059,514,14129,412,13523,969,645
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác39215,369139,82545,67018,571160,469191,325131,760215,33350,8512,541
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro22,04547,050103,930187,156291,823329,6493,899,3641,389,786383,188125,24663,73764,540100,182119,794
VI. Phát hành giấy tờ có giá47,787,31263,699,97481,295,63362,845,48857,599,72348,658,03666,104,60548,650,52721,859,94112,409,5447,600,7554,766,10015,042,1159,631,647
VII. Các khoản nợ khác27,118,30318,418,80714,821,22013,107,10112,220,11910,671,12911,114,9217,634,5965,256,4546,096,4916,959,0414,567,1885,760,0115,882,864
VIII. Vốn chủ sở hữu134,631,03396,837,65878,371,66652,793,50242,209,74234,750,06929,695,71017,177,52813,388,9228,980,2907,726,6976,637,0175,996,2455,204,731
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU817,566,922631,012,886547,409,439419,026,527377,204,126323,291,119277,752,314228,770,918193,876,428163,241,378121,264,370102,576,27582,817,94759,807,023
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |