Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 244,001 | 106,859 | 88,160 | 137,679 | 167,045 | 122,277 | 114,885 | 157,001 | 250,083 | 155,903 | 118,361 | 136,926 | 188,190 | 137,425 | 106,028 | 146,075 | 156,303 | 94,178 | 58,210 | 71,741 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 244,001 | 106,859 | 88,160 | 137,679 | 167,045 | 122,277 | 114,885 | 157,001 | 250,083 | 155,903 | 118,361 | 136,926 | 188,190 | 137,425 | 106,028 | 146,075 | 156,303 | 94,178 | 58,210 | 71,741 |
4. Giá vốn hàng bán | 76,914 | 65,267 | 57,900 | 67,751 | 70,892 | 64,511 | 59,725 | 73,209 | 79,180 | 67,904 | 58,796 | 73,401 | 72,793 | 66,321 | 57,788 | 76,569 | 70,845 | 66,069 | 36,763 | 58,389 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 167,087 | 41,591 | 30,259 | 69,928 | 96,153 | 57,766 | 55,160 | 83,792 | 170,903 | 87,999 | 59,565 | 63,526 | 115,397 | 71,104 | 48,240 | 69,507 | 85,458 | 28,109 | 21,447 | 13,352 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 562 | 524 | 358 | 247 | 529 | 90 | 701 | 712 | 399 | 521 | 628 | 719 | 383 | 266 | 334 | 610 | 911 | 181 | 25 | 854 |
7. Chi phí tài chính | 2,621 | 2,844 | 3,186 | 3,917 | 4,938 | 6,725 | 9,477 | 10,258 | 10,267 | 13,580 | 14,513 | 15,663 | 17,052 | 17,791 | 18,638 | 20,275 | 24,316 | 22,309 | 15,996 | 20,393 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,277 | 2,505 | 2,848 | 3,594 | 4,822 | 8,964 | 6,611 | 6,455 | 6,843 | 20,646 | 7,447 | 8,188 | 8,753 | 9,408 | 10,333 | 12,382 | 15,083 | -101,222 | 138,928 | 16,248 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,195 | 10,516 | 9,785 | 9,840 | 8,665 | 8,536 | 8,839 | 10,648 | 9,207 | 8,950 | 8,298 | 9,598 | 10,321 | 7,672 | 6,995 | 10,834 | 7,729 | 5,088 | 6,157 | 11,773 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 154,833 | 28,755 | 17,646 | 56,418 | 83,079 | 42,596 | 37,545 | 63,599 | 151,827 | 65,990 | 37,382 | 38,982 | 88,407 | 45,907 | 22,941 | 39,007 | 54,324 | 894 | -681 | -17,961 |
12. Thu nhập khác | 1,213 | 3 | 10 | 13,718 | 10 | 798 | 4 | 486 | 41 | -9,779 | 10,788 | 10 | ||||||||
13. Chi phí khác | 1 | 80 | 65 | -372 | 52 | 199 | 145 | 1,117 | 142 | 80 | 1,024 | 4,319 | 205 | 112 | 176 | 441 | 113 | -8,801 | 9,900 | 1,721 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1 | -80 | -65 | 1,586 | -49 | -189 | -144 | 12,602 | -142 | -80 | -1,014 | -3,521 | -205 | -112 | -172 | 44 | -72 | -978 | 889 | -1,711 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 154,832 | 28,675 | 17,581 | 58,004 | 83,029 | 42,407 | 37,401 | 76,201 | 151,686 | 65,910 | 36,368 | 35,461 | 88,202 | 45,794 | 22,769 | 39,051 | 54,251 | -85 | 208 | -19,672 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 31,082 | 5,854 | 3,556 | 7,483 | 9,883 | 6,430 | 5,845 | 11,626 | 19,636 | 9,526 | 6,082 | 6,889 | 10,776 | 6,068 | 4,455 | 5,148 | 7,082 | 30 | 42 | -2,397 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 31,082 | 5,854 | 3,556 | 7,483 | 9,883 | 6,430 | 5,845 | 11,626 | 19,636 | 9,526 | 6,082 | 6,889 | 10,776 | 6,068 | 4,455 | 5,148 | 7,082 | 30 | 42 | -2,397 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 123,750 | 22,821 | 14,025 | 50,521 | 73,146 | 35,977 | 31,556 | 64,575 | 132,050 | 56,384 | 30,286 | 28,572 | 77,426 | 39,726 | 18,314 | 33,903 | 47,170 | -115 | 167 | -17,275 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 123,750 | 22,821 | 14,025 | 50,521 | 73,146 | 35,977 | 31,556 | 64,575 | 132,050 | 56,384 | 30,286 | 28,572 | 77,426 | 39,726 | 18,314 | 33,903 | 47,170 | -115 | 167 | -17,275 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 337,562 | 222,337 | 271,940 | 253,309 | 333,347 | 239,106 | 255,963 | 290,072 | 341,034 | 224,833 | 184,872 | 204,047 | 241,088 | 164,879 | 162,602 | 157,083 | 185,488 | 151,872 | 68,463 | 118,709 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 67,715 | 120,750 | 172,051 | 49,681 | 85,074 | 50,964 | 98,648 | 103,119 | 61,499 | 93,740 | 83,642 | 113,408 | 85,968 | 32,338 | 67,704 | 39,863 | 109,031 | 70,104 | 12,788 | 52,595 |
1. Tiền | 27,715 | 45,750 | 37,051 | 24,681 | 35,074 | 25,964 | 40,983 | 11,209 | 17,728 | 8,760 | 40,142 | 29,908 | 5,968 | 12,338 | 9,104 | 8,363 | 16,031 | 6,404 | 12,788 | 52,595 |
2. Các khoản tương đương tiền | 40,000 | 75,000 | 135,000 | 25,000 | 50,000 | 25,000 | 57,665 | 91,910 | 43,771 | 84,980 | 43,500 | 83,500 | 80,000 | 20,000 | 58,600 | 31,500 | 93,000 | 63,700 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 266,247 | 99,096 | 97,358 | 202,102 | 246,415 | 185,956 | 155,165 | 185,513 | 278,265 | 129,296 | 99,971 | 89,263 | 152,812 | 131,157 | 93,437 | 115,875 | 73,580 | 81,569 | 49,773 | 62,300 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 255,530 | 90,657 | 88,825 | 195,088 | 238,211 | 177,520 | 147,805 | 178,093 | 270,760 | 118,322 | 89,322 | 79,454 | 136,596 | 114,727 | 77,158 | 96,317 | 57,640 | 39,814 | 30,325 | 35,710 |
2. Trả trước cho người bán | 7,129 | 7,662 | 7,448 | 6,565 | 7,157 | 7,354 | 6,208 | 5,921 | 7,079 | 9,533 | 9,438 | 9,181 | 14,911 | 15,058 | 14,475 | 14,171 | 14,063 | 16,887 | 17,976 | 25,304 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 22,724 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,522 | 1,712 | 2,021 | 1,384 | 1,243 | 1,278 | 1,348 | 1,696 | 623 | 1,638 | 1,408 | 627 | 1,305 | 1,373 | 1,803 | 5,387 | 2,097 | 2,144 | 1,692 | 1,285 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -935 | -935 | -935 | -935 | -197 | -197 | -197 | -197 | -197 | -197 | -197 | -220 | -220 | |||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,822 | 1,426 | 1,441 | 1,348 | 1,311 | 1,179 | 1,264 | 1,290 | 1,079 | 1,472 | 1,080 | 1,189 | 2,027 | 985 | 1,120 | 1,009 | 1,276 | 142 | 1,192 | 1,190 |
1. Hàng tồn kho | 2,822 | 1,426 | 1,441 | 1,348 | 1,311 | 1,179 | 1,264 | 1,290 | 1,079 | 1,472 | 1,080 | 1,189 | 2,027 | 985 | 1,120 | 1,009 | 1,276 | 142 | 1,192 | 1,190 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 779 | 1,065 | 1,090 | 178 | 548 | 1,007 | 887 | 150 | 191 | 325 | 179 | 187 | 282 | 399 | 342 | 336 | 1,600 | 57 | 4,711 | 2,623 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 262 | 241 | 20 | 169 | 22 | 172 | 3 | 150 | 190 | 312 | 149 | 187 | 282 | 398 | 341 | 336 | 1,600 | 20 | 4,557 | 234 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 13 | 30 | ||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 517 | 824 | 1,069 | 8 | 526 | 834 | 883 | 37 | 154 | 2,390 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,447,617 | 1,485,202 | 1,524,947 | 1,562,995 | 1,596,940 | 1,635,173 | 1,675,501 | 1,715,873 | 1,745,804 | 1,784,815 | 1,825,480 | 1,865,260 | 1,896,634 | 1,935,016 | 1,972,453 | 2,003,863 | 2,047,288 | 3,456,122 | 2,132,298 | 2,159,536 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 623,409 | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 623,409 | |||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,409,693 | 1,447,386 | 1,486,656 | 1,525,298 | 1,561,197 | 1,600,101 | 1,640,608 | 1,681,230 | 1,718,502 | 1,759,849 | 1,799,273 | 1,840,047 | 1,869,624 | 1,910,553 | 1,939,500 | 1,979,317 | 2,015,291 | 9,424 | 2,100,640 | 2,130,548 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,404,549 | 1,442,157 | 1,481,333 | 1,519,881 | 1,555,686 | 1,594,861 | 1,635,181 | 1,675,953 | 1,713,580 | 1,754,902 | 1,794,302 | 1,835,050 | 1,864,603 | 1,905,508 | 1,934,430 | 1,974,222 | 2,010,167 | 9,380 | 2,095,455 | 2,125,332 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,144 | 5,229 | 5,323 | 5,417 | 5,512 | 5,240 | 5,427 | 5,278 | 4,922 | 4,947 | 4,972 | 4,996 | 5,021 | 5,045 | 5,070 | 5,095 | 5,125 | 45 | 5,186 | 5,216 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,545 | 3,272 | 3,272 | 2,548 | 1,074 | 1,492 | 991 | 539 | 2,746 | 256 | 1,352 | 251 | 2,366 | 324 | 8,728 | 881 | 8,138 | 2,821,312 | 7,695 | 4,977 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,545 | 3,272 | 3,272 | 2,548 | 1,074 | 1,492 | 991 | 539 | 2,746 | 256 | 1,352 | 251 | 2,366 | 324 | 8,728 | 881 | 8,138 | 2,821,312 | 7,695 | 4,977 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 | 1,950 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 32,428 | 32,593 | 33,069 | 33,199 | 32,718 | 31,630 | 31,953 | 32,154 | 22,606 | 22,760 | 22,904 | 23,059 | 22,694 | 22,189 | 22,274 | 21,715 | 21,909 | 27 | 22,013 | 22,062 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,056 | 4,220 | 4,693 | 4,660 | 4,175 | 2,989 | 3,176 | 3,362 | 2,285 | 2,375 | 2,504 | 2,643 | 1,999 | 1,481 | 1,526 | 968 | 853 | 27 | 892 | 900 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 28,792 | 20,385 | 20,400 | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 28,373 | 28,373 | 28,376 | 28,539 | 28,544 | 28,641 | 28,777 | 20,321 | 20,416 | 20,694 | 20,709 | 20,747 | 20,747 | 21,056 | 21,121 | 21,162 | ||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,785,179 | 1,707,539 | 1,796,887 | 1,816,304 | 1,930,287 | 1,874,280 | 1,931,465 | 2,005,945 | 2,086,837 | 2,009,649 | 2,010,351 | 2,069,307 | 2,137,722 | 2,099,895 | 2,135,055 | 2,160,946 | 2,232,776 | 3,607,995 | 2,200,761 | 2,278,246 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 284,251 | 223,772 | 214,595 | 247,335 | 273,273 | 290,412 | 369,588 | 473,818 | 512,696 | 567,557 | 615,709 | 704,999 | 801,986 | 820,267 | 891,229 | 891,758 | 944,148 | 2,366,930 | 955,661 | 1,032,489 |
I. Nợ ngắn hạn | 256,858 | 177,011 | 151,834 | 168,575 | 170,013 | 162,651 | 225,828 | 314,058 | 328,436 | 358,797 | 252,475 | 326,351 | 399,312 | 193,568 | 243,337 | 227,110 | 319,101 | 1,805,118 | 455,877 | 557,998 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 75,867 | 86,667 | 86,667 | 89,167 | 81,000 | 81,000 | 150,766 | 220,451 | 220,230 | 270,432 | 181,000 | 231,000 | 292,600 | 104,200 | 126,050 | 135,564 | 229,845 | 333,964 | 356,660 | 414,227 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,005 | 9,348 | 7,790 | 9,637 | 8,025 | 8,926 | 11,020 | 15,126 | 9,129 | 8,515 | 8,063 | 11,771 | 9,822 | 9,794 | 9,542 | 10,851 | 15,029 | 13,046 | 14,122 | 15,088 |
4. Người mua trả tiền trước | 102 | 102 | 102 | 102 | 102 | 102 | 102 | 102 | 102 | 102 | 102 | 102 | 102 | 102 | 102 | 102 | 102 | 102 | 25 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 55,530 | 18,048 | 11,336 | 18,686 | 27,585 | 16,462 | 15,437 | 24,941 | 46,568 | 28,091 | 17,463 | 25,038 | 38,032 | 24,882 | 14,038 | 19,591 | 21,803 | 3,869 | 15,209 | 9,254 |
6. Phải trả người lao động | 10,392 | 7,186 | 4,699 | 5,022 | 7,105 | 4,813 | 3,665 | 8,170 | 7,132 | 4,704 | 2,953 | 7,791 | 5,172 | 1,170 | 3,101 | 7,251 | 1,258 | 5,075 | 9,255 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,415 | 8,801 | 8,848 | 10,520 | 10,633 | 10,415 | 12,843 | 13,572 | 16,217 | 14,357 | 16,940 | 19,723 | 23,052 | 23,608 | 22,436 | 26,551 | 24,529 | 30,168 | 22,678 | 30,737 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 1,395,840 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 88,494 | 32,649 | 29,666 | 30,901 | 27,406 | 28,910 | 30,532 | 31,363 | 25,243 | 25,342 | 25,834 | 29,435 | 27,990 | 26,555 | 67,969 | 25,792 | 24,329 | 24,583 | 41,882 | 78,979 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 10,052 | 14,210 | 2,727 | 4,539 | 8,156 | 12,023 | 1,462 | 333 | 3,815 | 7,254 | 121 | 1,490 | 2,541 | 3,256 | 99 | 1,407 | 2,206 | 3,648 | 147 | 434 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 27,394 | 46,760 | 62,760 | 78,760 | 103,260 | 127,760 | 143,760 | 159,760 | 184,260 | 208,760 | 363,234 | 378,648 | 402,674 | 626,699 | 647,892 | 664,648 | 625,048 | 561,812 | 499,785 | 474,492 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 27,394 | 46,760 | 62,760 | 78,760 | 103,260 | 127,760 | 143,760 | 159,760 | 184,260 | 208,760 | 363,234 | 378,648 | 402,674 | 626,699 | 647,892 | 664,648 | 625,048 | 561,812 | 499,785 | 474,492 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,500,927 | 1,483,767 | 1,582,293 | 1,568,969 | 1,657,014 | 1,583,868 | 1,561,877 | 1,532,127 | 1,574,141 | 1,442,092 | 1,394,642 | 1,364,308 | 1,335,736 | 1,279,628 | 1,243,826 | 1,269,189 | 1,288,628 | 1,241,065 | 1,245,100 | 1,245,756 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,500,927 | 1,483,767 | 1,582,293 | 1,568,969 | 1,657,014 | 1,583,868 | 1,561,877 | 1,532,127 | 1,574,141 | 1,442,092 | 1,394,642 | 1,364,308 | 1,335,736 | 1,279,628 | 1,243,826 | 1,269,189 | 1,288,628 | 1,241,065 | 1,245,100 | 1,245,756 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 | 1,065,896 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 13,687 | 13,687 | 13,687 | 12,761 | 9,523 | 9,119 | 9,119 | 9,119 | 7,945 | 7,945 | 7,945 | 7,731 | 6,423 | 6,423 | 6,115 | 5,323 | 5,239 | 5,239 | 5,239 | 5,239 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 61,703 | 61,703 | 61,703 | 62,630 | 65,867 | 66,271 | 66,271 | 66,271 | 67,445 | 67,445 | 67,445 | 67,659 | 68,967 | 68,967 | 69,275 | 70,067 | 70,151 | 70,151 | 70,151 | 70,151 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 356,677 | 339,517 | 438,043 | 424,719 | 512,764 | 439,618 | 417,627 | 387,877 | 429,891 | 297,842 | 250,392 | 220,058 | 191,486 | 135,378 | 99,576 | 124,939 | 144,378 | 96,815 | 100,850 | 101,506 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,785,179 | 1,707,539 | 1,796,887 | 1,816,304 | 1,930,287 | 1,874,280 | 1,931,465 | 2,005,945 | 2,086,837 | 2,009,649 | 2,010,351 | 2,069,307 | 2,137,722 | 2,099,895 | 2,135,055 | 2,160,946 | 2,232,776 | 3,607,995 | 2,200,761 | 2,278,246 |