CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (vpd)

28
0.80
(2.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh106,85988,160137,679167,045122,277114,885157,001250,083155,903118,361136,926188,190137,425106,028146,075156,30394,17858,21071,741151,013
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)106,85988,160137,679167,045122,277114,885157,001250,083155,903118,361136,926188,190137,425106,028146,075156,30394,17858,21071,741151,013
4. Giá vốn hàng bán65,26757,90067,75170,89264,51159,72573,20979,18067,90458,79673,40172,79366,32157,78876,56970,84566,06936,76358,38966,044
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,59130,25969,92896,15357,76655,16083,792170,90387,99959,56563,526115,39771,10448,24069,50785,45828,10921,44713,35284,969
6. Doanh thu hoạt động tài chính5243582475299070171239952162871938326633461091118125854426
7. Chi phí tài chính2,8443,1863,9174,9386,7259,47710,25810,26713,58014,51315,66317,05217,79118,63820,27524,31622,30915,99620,39320,148
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5052,8483,5944,8228,9646,6116,4556,84320,6467,4478,1888,7539,40810,33312,38215,083-101,222138,92816,24818,875
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,5169,7859,8408,6658,5368,83910,6489,2078,9508,2989,59810,3217,6726,99510,8347,7295,0886,15711,7737,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,75517,64656,41883,07942,59637,54563,599151,82765,99037,38238,98288,40745,90722,94139,00754,324894-681-17,96158,029
12. Thu nhập khác1,21331013,71810798448641-9,77910,78810223
13. Chi phí khác8065-372521991451,117142801,0244,319205112176441113-8,8019,9001,7211,563
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-80-651,586-49-189-14412,602-142-80-1,014-3,521-205-112-17244-72-978889-1,711-1,339
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,67517,58158,00483,02942,40737,40176,201151,68665,91036,36835,46188,20245,79422,76939,05154,251-85208-19,67256,690
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,8543,5567,4839,8836,4305,84511,62619,6369,5266,0826,88910,7766,0684,4555,1487,0823042-2,3975,726
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,8543,5567,4839,8836,4305,84511,62619,6369,5266,0826,88910,7766,0684,4555,1487,0823042-2,3975,726
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,82114,02550,52173,14635,97731,55664,575132,05056,38430,28628,57277,42639,72618,31433,90347,170-115167-17,27550,964
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)22,82114,02550,52173,14635,97731,55664,575132,05056,38430,28628,57277,42639,72618,31433,90347,170-115167-17,27550,964

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn222,337271,940253,309333,347239,106255,963290,072341,034224,833184,872204,047241,088164,879162,602157,083185,488151,87268,463118,709189,685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền120,750172,05149,68185,07450,96498,648103,11961,49993,74083,642113,40885,96832,33867,70439,863109,03170,10412,78852,59527,613
1. Tiền45,75037,05124,68135,07425,96440,98311,20917,7288,76040,14229,9085,96812,3389,1048,36316,0316,40412,78852,5957,613
2. Các khoản tương đương tiền75,000135,00025,00050,00025,00057,66591,91043,77184,98043,50083,50080,00020,00058,60031,50093,00063,70020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn99,09697,358202,102246,415185,956155,165185,513278,265129,29699,97189,263152,812131,15793,437115,87573,58081,56949,77362,300159,811
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng90,65788,825195,088238,211177,520147,805178,093270,760118,32289,32279,454136,596114,72777,15896,31757,64039,81430,32535,710131,522
2. Trả trước cho người bán7,6627,4486,5657,1577,3546,2085,9217,0799,5339,4389,18114,91115,05814,47514,17114,06316,88717,97625,30426,505
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn22,724
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,7122,0211,3841,2431,2781,3481,6966231,6381,4086271,3051,3731,8035,3872,0972,1441,6921,2851,784
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-935-935-935-197-197-197-197-197-197-197-220-220
IV. Tổng hàng tồn kho1,4261,4411,3481,3111,1791,2641,2901,0791,4721,0801,1892,0279851,1201,0091,2761421,1921,1901,948
1. Hàng tồn kho1,4261,4411,3481,3111,1791,2641,2901,0791,4721,0801,1892,0279851,1201,0091,2761421,1921,1901,948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0651,0901785481,0078871501913251791872823993423361,600574,7112,623312
1. Chi phí trả trước ngắn hạn241201692217231501903121491872823983413361,600204,557234311
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1330
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8241,0698526834883371542,390
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,485,2021,524,9471,562,9951,596,9401,635,1731,675,5011,715,8731,745,8041,784,8151,825,4801,865,2601,896,6341,935,0161,972,4532,003,8632,047,2883,456,1222,132,2982,159,5362,188,486
I. Các khoản phải thu dài hạn623,409
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc623,409
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,447,3861,486,6561,525,2981,561,1971,600,1011,640,6081,681,2301,718,5021,759,8491,799,2731,840,0471,869,6241,910,5531,939,5001,979,3172,015,2919,4242,100,6402,130,5482,147,333
1. Tài sản cố định hữu hình1,442,1571,481,3331,519,8811,555,6861,594,8611,635,1811,675,9531,713,5801,754,9021,794,3021,835,0501,864,6031,905,5081,934,4301,974,2222,010,1679,3802,095,4552,125,3322,142,086
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,2295,3235,4175,5125,2405,4275,2784,9224,9474,9724,9965,0215,0455,0705,0955,125455,1865,2165,247
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,2723,2722,5481,0741,4929915392,7462561,3522512,3663248,7288818,1382,821,3127,6954,97716,985
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,2723,2722,5481,0741,4929915392,7462561,3522512,3663248,7288818,1382,821,3127,6954,97716,985
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,950
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác32,59333,06933,19932,71831,63031,95332,15422,60622,76022,90423,05922,69422,18922,27421,71521,9092722,01322,06222,219
1. Chi phí trả trước dài hạn4,2204,6934,6604,1752,9893,1763,3622,2852,3752,5042,6431,9991,4811,526968853278929001,034
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại28,79220,38520,400
3. Tài sản dài hạn khác28,37328,37628,53928,54428,64128,77720,32120,41620,69420,70920,74720,74721,05621,12121,16221,185
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,707,5391,796,8871,816,3041,930,2871,874,2801,931,4652,005,9452,086,8372,009,6492,010,3512,069,3072,137,7222,099,8952,135,0552,160,9462,232,7763,607,9952,200,7612,278,2462,378,171
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả223,772214,595247,335273,273290,412369,588473,818512,696567,557615,709704,999801,986820,267891,229891,758944,1482,366,930955,6611,032,4891,115,140
I. Nợ ngắn hạn177,011151,834168,575170,013162,651225,828314,058328,436358,797252,475326,351399,312193,568243,337227,110319,1011,805,118455,877557,998635,044
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn86,66786,66789,16781,00081,000150,766220,451220,230270,432181,000231,000292,600104,200126,050135,564229,845333,964356,660414,227409,794
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,3487,7909,6378,0258,92611,02015,1269,1298,5158,06311,7719,8229,7949,54210,85115,02913,04614,12215,08822,883
4. Người mua trả tiền trước10210210210210210210210210210210210210210210210210225102
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,04811,33618,68627,58516,46215,43724,94146,56828,09117,46325,03838,03224,88214,03819,59121,8033,86915,2099,25425,641
6. Phải trả người lao động7,1864,6995,0227,1054,8133,6658,1707,1324,7042,9537,7915,1721,1703,1017,2511,2585,0759,2552,559
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,8018,84810,52010,63310,41512,84313,57216,21714,35716,94019,72323,05223,60822,43626,55124,52930,16822,67830,73736,614
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,395,840
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác32,64929,66630,90127,40628,91030,53231,36325,24325,34225,83429,43527,99026,55567,96925,79224,32924,58341,88278,979137,015
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,2102,7274,5398,15612,0231,4623333,8157,2541211,4902,5413,256991,4072,2063,648147434435
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn46,76062,76078,760103,260127,760143,760159,760184,260208,760363,234378,648402,674626,699647,892664,648625,048561,812499,785474,492480,096
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn4,024
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn46,76062,76078,760103,260127,760143,760159,760184,260208,760363,234378,648402,674626,699647,892664,648625,048561,812499,785474,492476,073
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,483,7671,582,2931,568,9691,657,0141,583,8681,561,8771,532,1271,574,1411,442,0921,394,6421,364,3081,335,7361,279,6281,243,8261,269,1891,288,6281,241,0651,245,1001,245,7561,263,031
I. Vốn chủ sở hữu1,483,7671,582,2931,568,9691,657,0141,583,8681,561,8771,532,1271,574,1411,442,0921,394,6421,364,3081,335,7361,279,6281,243,8261,269,1891,288,6281,241,0651,245,1001,245,7561,263,031
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,896
2. Thặng dư vốn cổ phần2,9632,9632,9632,9632,9632,9632,9632,9632,9632,9632,9632,9632,9632,9632,9632,9632,9632,9632,9632,963
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu13,68713,68712,7619,5239,1199,1199,1197,9457,9457,9457,7316,4236,4236,1155,3235,2395,2395,2395,2395,052
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển61,70361,70362,63065,86766,27166,27166,27167,44567,44567,44567,65968,96768,96769,27570,06770,15170,15170,15170,15170,338
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối339,517438,043424,719512,764439,618417,627387,877429,891297,842250,392220,058191,486135,37899,576124,939144,37896,815100,850101,506118,781
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,707,5391,796,8871,816,3041,930,2871,874,2801,931,4652,005,9452,086,8372,009,6492,010,3512,069,3072,137,7222,099,8952,135,0552,160,9462,232,7763,607,9952,200,7612,278,2462,378,171
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |