CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

107.40
0
(0%)

THỐNG KÊ GIAO DỊCH

Thời gian +/- Thay đổi giá % Thay đổi Tổng KLGD KL NĐTNN
Mua-Bán
GT NĐTNN
(Tỉ VND)
TN/Giá/CN
1 tháng
(2024-08-19)
10.40 10.72% 309,800 144,488 14.6
97
107.40
107.40
2 tháng
(2024-07-22)
12.40 13.05% 489,300 206,096 20.5
94.20
107.40
107.40
3 tháng
(2024-06-20)
15.12 16.38% 868,900 235,976 23.5
92.28
107.40
107.40
6 tháng
(2024-03-22)
19.49 22.18% 1,432,200 140,256 15.1
82.77
107.40
107.40
12 tháng
(2023-09-25)
26.96 33.52% 2,238,800 187,256 19.3
78.23
107.40
107.40
24 tháng
(2022-09-29)
32.52 43.44% 3,991,400 704,393 69.2
71.52
107.40
107.40
36 tháng
(2021-10-04)
40.05 59.46% 7,463,000 1,402,338 130.2
64.22
107.40
107.40
60 tháng
(2019-10-15)
63.66 145.53% 20,864,550 409,228 69.4
28.73
107.40
107.40
Ngày Giá khớp Khối lượng Mở cửa Cao nhất Thấp nhất NN mua NN bán Giá trị NN
(Tỉ VND)
04/02/2015
38.89
32,390 39.25 39.25 38.53 0 30 -0.0
03/02/2015
39.25
28,900 39.25 39.61 38.53 15,980 0 1.7
02/02/2015
39.25
49,790 39.61 39.61 38.89 34,620 0 3.8
30/01/2015
39.61
47,230 40.33 40.33 39.61 24,970 0 2.8
29/01/2015
40.33
41,390 39.97 40.33 39.61 24,210 0 2.7
28/01/2015
39.97
46,740 39.61 40.33 39.61 14,880 0 1.6
27/01/2015
39.61
104,350 39.61 41.41 39.25 45,200 0 5.0
26/01/2015
39.61
124,140 38.17 40.69 37.81 54,980 0 5.9
23/01/2015
38.17
85,600 37.81 38.89 37.09 45,860 0 4.8
22/01/2015: Cổ tức tiền mặt tỉ lệ: 40%
22/01/2015
37.81
51,400 37.81 39.25 37.09 11,520 0 1.2
21/01/2015
37.81
64,320 37.46 39.54 37.46 3,590 0 0.4
20/01/2015
37.46
82,390 39.54 39.54 37.46 1,100 0 0.1
19/01/2015
39.54
85,440 40.93 40.93 39.54 26,900 0 3.1
16/01/2015
40.93
91,400 42.66 42.66 40.24 26,770 0 3.2
15/01/2015
42.66
256,940 40.24 43.01 41.97 840 0 0.1
14/01/2015
40.24
74,530 37.81 40.24 40.24 500 0 0.1
13/01/2015
37.81
1,340 35.38 37.81 37.81 0 0 0
12/01/2015
35.38
9,890 33.30 35.38 35.38 0 0 0
09/01/2015
33.30
1,100 31.22 33.30 33.30 0 0 0
08/01/2015
31.22
17,500 31.22 31.22 31.22 0 0 0

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |