CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

115
0
(0%)

THỐNG KÊ GIAO DỊCH

Thời gian +/- Thay đổi giá % Thay đổi Tổng KLGD KL NĐTNN
Mua-Bán
GT NĐTNN
(Tỉ VND)
TN/Giá/CN
1 tháng
(2024-12-16)
2.50 2.22% 81,000 -2,800 -0.3
112.50
116
115
2 tháng
(2024-11-15)
2.20 1.95% 153,000 6,100 0.7
110.50
116
115
3 tháng
(2024-10-16)
-1 -0.86% 267,900 8,500 1.0
110.50
116
115
6 tháng
(2024-07-18)
20.10 21.18% 1,050,700 294,000 30.6
94.20
122
115
12 tháng
(2024-01-22)
30.61 36.28% 2,312,900 268,010 28.7
82.77
122
115
24 tháng
(2023-01-27)
39.38 52.08% 3,922,200 698,917 71.0
73.96
122
115
36 tháng
(2022-02-07)
47.41 70.15% 6,756,500 1,001,592 98.0
65.39
122
115
60 tháng
(2020-02-10)
75.40 190.39% 20,731,120 579,062 85.2
28.73
122
115
Ngày Giá khớp Khối lượng Mở cửa Cao nhất Thấp nhất NN mua NN bán Giá trị NN
(Tỉ VND)
12/01/2015
35.38
9,890 33.30 35.38 35.38 0 0 0
09/01/2015
33.30
1,100 31.22 33.30 33.30 0 0 0
08/01/2015
31.22
17,500 31.22 31.22 31.22 0 0 0

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |