CTCP FPT (fpt)

123.20
3.10
(2.58%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

THÔNG TIN CÔNG TY

Mã CK FPT
Giá hiện tại 120.1000
Tên công ty CTCP FPT (FPT Corp.)
Tên giao dịch FPT Corporation
Địa chỉ Số 17 - Phố Duy Tân - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Điện thoại (84.24) 7300 7300
Email webmaster@fpt.com.vn
Website https://fpt.com.vn/vi
Ngày niêm yết 2006-12-13
KL niêm yết lần đầu 60,810,230
KL niêm yết 1,097,026,572
KL lưu hành 1,097,026,572
Vốn thị trường 91,053,205,476
NN mua 49 (0%)
NN sở hữu 537,543,020 (49%)

BAN LÃNH ĐẠO CÔNG TY

Tên Chức vụ Cổ phần
1 0
2 0
3 0
4 0
5 0
6 0
7 0
8 0
9 0
10 0
11 0
12 0
13 0
14 0
0

LỊCH SỬ


- Tiền thân là Công ty Công nghệ thực phẩm thành lập ngày 13/09/1988
- Ngày 27/10/1990 đổi tên thành Công ty Phát triển đầu tư công nghệ FPT với hoạt động kinh doanh cốt lõi là CNTT
- Năm 1994: Bước chân vào lĩnh vực phân phối với mục tiêu mang sản phẩm công nghệ mới vào Việt Nam
- Năm 1997: Tham gia vào lĩnh vực internet, tạo bước phát triển đột phá cho lĩnh vực này của Việt Nam
- Năm 1999: Tiến ra thị trường nước ngoài với hướng đi chiến lược là xuất khẩu phần mềm
- Năm 2001: Ra mắt báo điện tử VNexpress, tờ báo điện tử đầu tiên của Việt Nam
- Tháng 03/2002: Công ty tiến hành cổ phần hóa; Sản xuất sản phẩm công nghệ thương hiệu FPT
- Năm 2006: Niêm yết trên thị trường chứng khoán; Thành lập trường ĐH FPT
- Ngày 25/09/2008 đổi tên thành CTCP FPT
- Năm 2012: Đầu tư mở rộng chuỗi bán lẻ sản phẩm công nghệ FPT (FPT Shop); và Đầu tư vào thương mại điện tử
- Năm 2014: Tiến hành thương vụ M&A đầu tiên trong lĩnh vực CNTT của Việt Nam tại thị trường nước ngoài. Trong nước, công ty bắt đầu cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền.

LĨNH VỰC KINH DOANH


- Công nghệ: gồm 3 mảng chính là Phát triển phần mềm, Tích hợp hệ thống và Dịch vụ CNTT
- Viễn thông: gồm 2 mảng chính là Dịch vụ viễn thông và Nội dung số
- Giáo dục

CỔ ĐÔNG LỚN

Tên Cổ Đông Cổ Phiếu Nắm Giữ Tỉ Lệ
1/ Họ và tên 0 0%
2/ Chức vụ 0 0%
3/ Số CMND 0 0%

CÔNG TY LIÊN KẾT

Tên Công Ty Vốn hóa (triệu VND) Tỉ Lệ
1/ 1 N/A N/A
2/ 2 N/A N/A
3/ 3 N/A N/A
4/ 4 N/A N/A
5/ 5 N/A N/A
6/ 6 N/A N/A
7/ 7 N/A N/A
8/ 8 N/A N/A
9/ 9 N/A N/A
10/ 10 N/A N/A
11/ 11 N/A N/A
12/ 31/12/2022 N/A N/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |