Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (gda)

27.40
0.10
(0.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.30
27.20
27.50
27.20
90,400
34.1K
3.0K
9.2x
0.8x
3% # 9%
1.5
3,143 Bi
115 Mi
196,555
35.1 - 20.7
8,188 Bi
3,908 Bi
209.5%
32.31%
779 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.30 12,400 27.40 2,600
27.20 16,800 27.50 4,600
27.10 28,000 27.60 4,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 27.20 -0.10 5,500 5,500
09:11 27.20 -0.10 2,700 8,200
09:16 27.20 -0.10 1,100 9,300
09:25 27.20 -0.10 1,500 10,800
09:27 27.50 0.20 300 11,100
09:38 27.50 0.20 2,000 13,100
09:39 27.50 0.20 1,000 14,100
09:42 27.40 0.10 100 14,200
09:50 27.50 0.20 1,000 15,200
09:55 27.50 0.20 100 15,300
10:10 27.50 0.20 2,300 17,600
10:11 27.40 0.10 4,700 22,300
10:14 27.30 0 1,000 23,300
10:38 27.30 0 13,100 36,400
10:39 27.20 -0.10 1,000 37,400
10:41 27.20 -0.10 2,000 39,400
10:48 27.30 0 1,700 41,100
11:10 27.20 -0.10 300 41,400
11:15 27.20 -0.10 3,600 45,000
11:24 27.30 0 500 45,500
11:27 27.30 0 100 45,600
13:10 27.30 0 1,900 47,500
13:11 27.30 0 100 47,600
13:15 27.40 0.10 100 47,700
13:18 27.30 0 200 47,900
13:31 27.30 0 100 48,000
13:33 27.40 0.10 5,400 53,400
13:42 27.40 0.10 300 53,700
14:10 27.40 0.10 1,100 54,800
14:14 27.40 0.10 200 55,000
14:16 27.40 0.10 500 55,500
14:19 27.30 0 1,000 56,500
14:20 27.30 0 600 57,100
14:21 27.40 0.10 900 58,000
14:22 27.40 0.10 100 58,100
14:23 27.40 0.10 1,500 59,600
14:24 27.40 0.10 500 60,100
14:30 27.30 0 12,200 72,300
14:31 27.30 0 500 72,800
14:32 27.30 0 500 73,300
14:33 27.30 0 3,000 76,300
14:34 27.30 0 2,000 78,300
14:35 27.30 0 1,800 80,100
14:36 27.30 0 1,200 81,300
14:48 27.40 0.10 100 81,400
14:56 27.40 0.10 5,000 86,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV5,165,9485,989,9254,102,0744,630,72217,462,68021,680,82825,301,79312,437,87812,612,25611,898,936
Tổng lợi nhuận trước thuế67,153214,779120,21323,912305,889-292,5651,503,496347,58888,63866,068
Lợi nhuận sau thuế 53,699171,34395,41419,686283,572-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ53,705171,42195,41419,687283,573-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Tổng tài sản12,096,48912,654,33213,145,68011,542,15611,542,08310,305,55012,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
Tổng nợ8,188,0058,796,9999,457,7007,922,7347,922,8336,857,0089,196,1965,910,7936,096,7297,776,121
Vốn chủ sở hữu3,908,4843,857,3333,687,9813,619,4213,619,2513,448,5423,451,9182,422,7622,138,9312,073,509


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |