Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (pch)

12.60
0.10
(0.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.50
12.60
12.50
50,200
11.5K / 10.5K
0.7K / 0.6K
18.7x / 20.5x
1.1x / 1.2x
5% # 6%
1.4
275 Bi
22 Mi / 24Mi
73,671
12.9 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 2,500 12.70 11,700
12.50 4,500 12.80 20,100
12.40 14,600 12.90 15,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.50 -0.10 100 100
09:18 12.50 -0.10 6,700 6,800
09:27 12.50 -0.10 7,600 14,400
09:28 12.50 -0.10 1,000 15,400
09:31 12.50 -0.10 300 15,700
09:40 12.50 -0.10 1,500 17,200
09:43 12.50 -0.10 2,200 19,400
09:51 12.50 -0.10 2,400 21,800
09:55 12.50 -0.10 3,500 25,300
10:23 12.50 -0.10 2,300 27,600
10:35 12.50 -0.10 500 28,100
10:36 12.50 -0.10 500 28,600
10:37 12.50 -0.10 2,600 31,200
10:41 12.50 -0.10 4,400 35,600
10:51 12.60 0 6,600 42,200
10:54 12.60 0 5,500 47,700
10:55 12.60 0 2,500 50,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 160 (0.02) 0% 14.56 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV52,12337,60545,73833,924124,650151,963125,605128,910
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0372,69810,7072,49215,03318,10414,95714,318
Lợi nhuận sau thuế 2,1342,0509,1561,88512,29814,18312,55112,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1041,9708,8921,79911,83813,85712,51611,814
Tổng tài sản280,456294,389270,323249,341270,339257,235233,656213,749192,355
Tổng nợ26,88742,95420,5158,68920,51319,36039,08723,58239,784
Vốn chủ sở hữu253,570251,435249,807240,651249,826237,875194,569190,167152,571


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |