Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (qnp)

35
-0.05
(-0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.05
35
35
34.95
700
21.1K
3.1K
11.4x
1.7x
9% # 15%
2.0
1,414 Bi
40 Mi
7,366
43.2 - 9.7
529 Bi
853 Bi
62.0%
61.73%
251 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.05 100 34.95 200
34.00 900 35.00 500
33.80 200 35.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 35 -0.05 100 100
09:53 35 -0.05 100 200
10:34 35 -0.05 300 500
10:35 35 -0.05 100 600
10:55 35 -0.05 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV296,197334,407275,644245,564942,3561,069,7701,311,226834,558803,567717,859551,991482,136519,218490,663
Tổng lợi nhuận trước thuế32,88955,04540,45430,129144,34067,958413,450146,718128,528120,74390,06580,503104,57344,817
Lợi nhuận sau thuế 25,35943,63831,74323,134115,16344,164330,873117,225103,30497,18074,00666,52382,09535,104
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,35943,63831,74323,134115,16344,164330,873117,225103,30497,18074,00666,52382,09535,104
Tổng tài sản1,381,3661,391,7131,325,3781,265,2661,267,1411,084,9131,053,913746,849694,116646,088582,581554,001535,724476,182
Tổng nợ528,618564,324463,677438,174437,183308,046210,672128,853104,69886,22951,66148,42344,31434,372
Vốn chủ sở hữu852,747827,388861,701827,091829,958776,866843,241617,996589,418559,859530,920505,578491,410441,810


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |