Công ty cổ phần Tứ Hải Hà Nam (thm)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
5.50
6
5.50
2,700
11.1K / 10.1K
0.6K / 0.5K
10.2x / 11.2x
0.5x / 0.6x
4% # 5%
1.7
66 Bi
12 Mi / 12Mi
18,004
11.1 - 5.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.10 1,100 6.00 28,900
0 6.90 7,600
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:42 5.50 -0.50 100 100
14:48 5.50 -0.50 1,600 1,700
14:52 6 0 1,000 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV33,56154,53479,651124,427137,308
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0359,0998,2096,4626,409
Lợi nhuận sau thuế 1,6287,2796,4875,1245,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6287,2796,4875,1245,027
Tổng tài sản174,853189,709174,684138,442174,853174,684138,442119,433
Tổng nợ45,91862,30652,21640,46345,91852,21640,46321,578
Vốn chủ sở hữu128,935127,402122,46897,979128,935122,46897,97997,855


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |