Công ty cổ phần Hợp Nhất (aah)

3.60
0.20
(5.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.60
3.40
566,400
10.1K
0.1K
35x
0.3x
1% # 1%
5.4
413 Bi
118 Mi
1,777,086
20.8 - 3.3
236 Bi
1,191 Bi
19.9%
83.43%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.50 117,000 3.60 666,200
3.40 487,400 3.70 342,700
3.30 131,000 3.80 114,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.50 0 17,500 17,500
09:12 3.50 0 15,000 32,500
09:13 3.60 0.10 100 32,600
09:17 3.50 0 5,000 37,600
09:20 3.50 0 2,000 39,600
09:27 3.50 0 500 40,100
09:29 3.50 0 100 40,200
09:35 3.50 0 11,000 51,200
09:38 3.50 0 20,000 71,200
09:42 3.60 0.10 100 71,300
09:45 3.50 0 53,000 124,300
09:46 3.50 0 100 124,400
09:49 3.50 0 10,000 134,400
09:50 3.50 0 34,800 169,200
09:52 3.50 0 5,900 175,100
09:53 3.50 0 7,000 182,100
09:55 3.50 0 6,200 188,300
09:57 3.50 0 16,400 204,700
10:10 3.50 0 28,500 233,200
10:13 3.50 0 1,000 234,200
10:14 3.50 0 300 234,500
10:23 3.50 0 2,900 237,400
10:41 3.50 0 100 237,500
10:42 3.50 0 200 237,700
10:55 3.50 0 200 237,900
11:10 3.50 0 300 238,200
11:11 3.50 0 1,000 239,200
11:12 3.50 0 2,000 241,200
11:13 3.50 0 100 241,300
11:15 3.50 0 2,000 243,300
11:16 3.50 0 500 243,800
11:19 3.50 0 4,100 247,900
11:30 3.50 0 500 248,400
13:10 3.40 -0.10 12,100 260,500
13:16 3.50 0 60,500 321,000
13:17 3.50 0 3,400 324,400
13:18 3.50 0 3,100 327,500
13:19 3.50 0 10,300 337,800
13:22 3.50 0 200 338,000
13:30 3.50 0 200 338,200
13:32 3.50 0 1,600 339,800
13:39 3.60 0.10 200 340,000
13:41 3.60 0.10 100 340,100
13:48 3.50 0 1,000 341,100
13:52 3.50 0 200 341,300
13:53 3.50 0 800 342,100
13:54 3.50 0 70,000 412,100
13:55 3.50 0 6,300 418,400
13:57 3.50 0 1,000 419,400
14:10 3.50 0 21,300 440,700
14:12 3.50 0 300 441,000
14:14 3.50 0 500 441,500
14:15 3.50 0 600 442,100
14:20 3.50 0 6,900 449,000
14:21 3.50 0 42,000 491,000
14:27 3.50 0 1,000 492,000
14:28 3.50 0 1,000 493,000
14:30 3.50 0 2,900 495,900
14:31 3.50 0 5,900 501,800
14:32 3.50 0 3,800 505,600
14:35 3.50 0 3,200 508,800
14:40 3.60 0.10 50,000 558,800
14:48 3.50 0 5,000 563,800
14:51 3.50 0 1,000 564,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV332,167287,910104,51597,652232,366591,879452,388448,775446,434
Tổng lợi nhuận trước thuế6,8377,0672,63393915,204110,236-17,038-53,168-23,004
Lợi nhuận sau thuế 5,1185,65177827211,642101,865-17,038-53,168-23,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1185,65177827211,642101,865-17,038-53,168-23,004
Tổng tài sản1,427,2151,330,1331,297,4531,363,0371,324,0721,297,5331,283,4681,211,0461,794,263
Tổng nợ236,460144,479117,450182,685144,847129,950217,749949,2891,479,337
Vốn chủ sở hữu1,190,7561,185,6551,180,0041,180,3521,179,2261,167,5841,065,719261,758314,926


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |