CTCP Chứng khoán An Bình (abw)

8.60
-0.10
(-1.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.60
8.80
8.50
84,500
13.8K
1.0K
8.4x
0.6x
4% # 7%
2.2
870 Bi
101 Mi
239,191
12.9 - 8.1
1,393 Bi
1,396 Bi
99.8%
50.05%
243 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.50 6,300 8.60 7,900
8.40 11,800 8.70 8,200
8.30 300 8.80 12,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 8.60 -0.10 300 300
09:28 8.60 -0.10 500 800
10:10 8.80 0.10 100 900
10:44 8.70 0 2,500 3,400
10:53 8.70 0 600 4,000
13:10 8.70 0 9,700 13,700
13:12 8.70 0 1,000 14,700
13:13 8.70 0 200 14,900
13:14 8.70 0 6,000 20,900
13:42 8.60 -0.10 3,000 23,900
13:44 8.60 -0.10 5,000 28,900
13:45 8.60 -0.10 1,000 29,900
13:54 8.70 0 500 30,400
13:59 8.60 -0.10 15,000 45,400
14:11 8.60 -0.10 7,700 53,100
14:12 8.60 -0.10 500 53,600
14:13 8.60 -0.10 1,800 55,400
14:24 8.60 -0.10 2,300 57,700
14:25 8.60 -0.10 100 57,800
14:29 8.60 -0.10 500 58,300
14:30 8.60 -0.10 1,600 59,900
14:31 8.60 -0.10 500 60,400
14:33 8.60 -0.10 1,500 61,900
14:34 8.60 -0.10 1,000 62,900
14:41 8.50 -0.20 20,000 82,900
14:42 8.60 -0.10 300 83,200
14:53 8.60 -0.10 1,000 84,200
14:58 8.60 -0.10 300 84,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV105,53676,22570,77594,698292,783363,638401,289157,498
Tổng lợi nhuận trước thuế49,90321,01323,76534,85793,965110,272132,80740,001
Lợi nhuận sau thuế 39,80316,67819,20627,81673,85487,546105,08634,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,80316,67819,20627,81673,85487,546105,08634,235
Tổng tài sản2,789,3462,467,6162,298,7142,300,0542,298,7321,981,4062,123,654859,633
Tổng nợ1,393,2731,117,642957,573971,981961,541718,938922,350353,788
Vốn chủ sở hữu1,396,0731,349,9741,341,1411,328,0731,337,1911,262,4681,201,304505,846


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |