Công ty cổ phần BCG Land (bcr)

5.10
-0.10
(-1.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.20
5.20
5.20
5.10
399,900
12.9K / 12.5K
0.2K / 0.2K
26.8x / 27.0x
0.4x / 0.4x
1% # 2%
1.7
2,346 Bi
0 Mi / 474Mi
1,366,861
12.3 - 4.7
6,102 Bi
5,918 Bi
103.1%
49.23%
47 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.10 427,300 5.20 334,800
5.00 412,700 5.30 755,300
4.90 207,700 5.40 525,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.20 0 12,000 12,000
09:11 5.20 0 200 12,200
09:15 5.20 0 100 12,300
09:17 5.20 0 6,800 19,100
09:32 5.10 -0.10 2,000 21,100
09:42 5.10 -0.10 100 21,200
09:56 5.10 -0.10 255,400 276,600
10:10 5.10 -0.10 3,100 279,700
10:25 5.10 -0.10 200 279,900
10:37 5.10 -0.10 100 280,000
10:38 5.20 0 100 280,100
10:39 5.20 0 100 280,200
11:10 5.10 -0.10 14,600 294,800
11:19 5.10 -0.10 600 295,400
11:26 5.10 -0.10 300 295,700
13:10 5.10 -0.10 11,000 306,700
13:15 5.10 -0.10 100 306,800
13:16 5.10 -0.10 5,000 311,800
13:17 5.10 -0.10 10,000 321,800
13:23 5.10 -0.10 5,000 326,800
13:26 5.10 -0.10 20,500 347,300
13:36 5.10 -0.10 4,800 352,100
13:40 5.10 -0.10 500 352,600
13:46 5.10 -0.10 1,800 354,400
13:51 5.10 -0.10 100 354,500
13:53 5.20 0 200 354,700
14:10 5.20 0 2,200 356,900
14:20 5.20 0 11,300 368,200
14:28 5.20 0 100 368,300
14:31 5.10 -0.10 600 368,900
14:43 5.10 -0.10 1,000 369,900
14:45 5.20 0 500 370,400
14:46 5.20 0 23,000 393,400
14:47 5.10 -0.10 3,000 396,400
14:59 5.10 -0.10 3,500 399,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV97,655209,953361,054229,880944,3981,131,925434,61729,148
Tổng lợi nhuận trước thuế57,54128,62911,19716,053160,349461,626836,191125,876
Lợi nhuận sau thuế 41,50120,1824,76111,712137,830316,145660,273107,502
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,54417,7472,0042,76089,336256,430614,970106,754
Tổng tài sản13,196,58311,919,05412,019,76112,537,31712,020,23711,557,21312,923,8965,824,553
Tổng nợ7,217,0485,981,0206,099,3546,621,6716,102,3856,321,2309,440,6993,547,758
Vốn chủ sở hữu5,979,5355,938,0345,920,4065,915,6455,917,8515,235,9833,483,1972,276,795


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |